You are on page 1of 3

V)

46) Commitment
Commit /kəˈmɪt/ (v): hứa, cam kết/bỏ tù, tống giam
Commitment /kəˈmɪtm(ə)nt/ (n): lời hứa, sự cam kết/sự phạm tội
Committal /kəˈmɪt(ə)l/ (n): sự bỏ tù/đưa ai vào bệnh viện tâm thần
Committee /kəˈmɪdi/ (n): ủy ban
Non-committal + about (adj): không cam kết/vô thưởng vô phạt/không rõ
ràng (câu trả lời)
Ex: The text of the document is rather vague and non-committal.
47) Beneficial
Benefit /ˈbenəfit/ (n/v): lợi ích/tiền trợ cấp (n), giúp ích cho, làm lợi cho (v)
Beneficial /ˌbɛnəˈfɪʃ(ə)l/ (adj): có lợi
Beneficence /bəˈnefəs(ə)ns/ (n): tính hay thương người/việc thiện
Beneficent /bəˈnefəsənt/ (adj): thương người, hay làm việc thiện/tốt, có lợi
Ex: A beneficent influence (ảnh hưởng tốt)
Beneficiary /ˌbɛnəˈfɪʃiˌɛri/ (n): người hưởng lợi
48) Fitness
Fit /fɪt/ (v): phù hợp, vừa vặn
Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): sự thích hợp, sự phù hợp/tình trạng sung sức
Unfit(ness) /ˌənˈfɪtnəs/: (sự) không thích hợp/tình trạng thiếu sức khỏe
Ex: Physical unfitness (tình trạng thiếu sức khỏe)
49) Sensibly
Sense /sɛns/ (n): giác quan, ý thức
Sensible /ˈsɛnsəb(ə)l/ (adj): có thể thấy được, hợp lí
Sensibility /ˌsɛnsəˈbɪlədi/ = sensitivity /ˌsɛnsəˈtɪvədi/ = sensitiveness
/ˈsɛnsədɪvnəs/ (n): sự nhạy cảm, độ nhạy
Sensitive /ˈsɛnsədɪv/ (adj): nhạy cảm
Senseless /ˈsɛnsləs/ (adj): bất tỉnh/vô nghĩa/điên rồ
Insensible /ɪnˈsɛnsəb(ə)l/ (adj): không cảm xúc/bất tỉnh
Insensitive /ɪnˈsɛnsədɪv/ (adj): không có cảm giác, không nhạy cảm
Sensitize /ˈsɛnsəˌtaɪz/ (v): làm cho dễ cảm động, làm cho nhạy cảm
Sensational /sɛnˈseɪʃ(ə)n(ə)l/ (adj): hấp dẫn, thú vị/làm náo động dư luận, giật
gân
Ex: - She looks sensational (= extremely attractive) in her new dress.
- Some of the more sensational newspapers have given a lot of coverage to the
scandal.
50) Possibly
(Im)possible /ɪmˈpɑsəb(ə)l/ (adj)
(Im)possibility /ɪmˌpɑsəˈbɪlədi/ (n)
(Im)possibly /ɪmˈpɑsəbli/ (adv): không thể/có thể xảy ra được
51) Decision
Decide /dəˈsaɪd/ (v) = make a decision = make up one’s mind
Decisive /dəˈsīsiv/ (adj): mang tính quyết định/kiên quyết, dứt khoát
Decisiveness /dəˈsīsəvnəs/ (n)
Indecision /ˌɪndəˈsɪʒ(ə)n/ (n): sự do dự, sự thiếu kiên quyết
52) Economical

Economy /əˈkɑnəmi/ (n): nền kinh tế/sự tiết kiệm

Economic /,i:kə'nɔmik/ (adj): có tính kinh tế/có lợi (kinh doanh)

Economical /,i:kə'nɔmikəl/ (adj): tiết kiệm

Economize /i:'kɔnəmaiz/ (v): sử dụng tiết kiệm

Economist /əˈkɑnəməst/ (n): nhà kinh tế học

Economizer /iˈkɑnəˌmaɪzər/ (n): người tiết kiệm/bộ phận tiết kiệm (xăng,...)
53) Environmentally

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n)


Environ /ənˈvīrən/ (v): bao vây, bao quanh
Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛn(t)l/ (adj) : thuộc về môi trường
Environment-friendly /ɪnvaɪərənməntˈfrɛndli/ (adj): thân thiện với môi
trường (~ eco-friendly)
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmɛn(t)ələst/ (n): nhà môi trường học

54) Eager

Eager + for /ˈiɡər/ (adj): ham, háo hức, hăm hở


Eagerness /ˈiɡərnəs/ (n): sự hăm hở, sự háo hức
Overeager(ness) /'ouvər'i:gənis/ : (tính) quá khao khát, (tính) quá ham hở

55) Realisation

Realise /ˈri(ə)ˌlaɪz/ (v): nhận ra


Realisation /ˌri(ə)ləˈzeɪʃ(ə)n/ (n)
Realisable /ˌriəˈlaɪzəb(ə)l/ (adj): có thể thực hiện được/có thể nhận thức được

You might also like