You are on page 1of 5

Unit 6

1.conscious(a):biết rõ
Unconscious(a):bất tỉnh,ngất đi
Consciously(adv): có ý thức
Consciousness(n):trạng thái tỉnh táo
2.decline(v): nghiêng đi, dốc đi
Declinable(a)
3.edit(v): chuẩn bị một bài viết để xuất bản
Editor(n):người biên tập
Edition(n):số bản in,lần in,lần xuất bản
Editorial(n): bài xã luận
4.expand(v):mở rộng,trải ra
Expansion(n): sự mở rộng
Expandable(a)
5.feedback(n):: thông tin phản hồi
6.formal(a):trang trọng TRÁI NGHĨA : informal
Formality(n):sự theo đúng quy cách TRÁI NGHĨA : informality
Formally(adv): chính thức
Informally(adv):thân mật,thân tình
7.linguist(n):nhà ngôn ngữ học
Linguistic(a):ngôn ngữ học
8.logically(adv):hợp lý TRÁI NGHĨA LÀ illogically
Logic(n)
Logical(a): hợp với logic
Illogical(a): phi lô gic
9.mode(n): cách thức
10.spontaneous(a): được thực hiện
Spontanousness(n): tính tự động
Spontaneously(adv): tự động
Unit 7
1.apologize(v): xin lỗi
2.attend(v): chú tâm
Attention(n): sự chú ý
Attendant(n): người phục vụ
Attentive(a): chăm chú TRÁI NGHĨA LÀ : inattentive
Attentively(adv) chăm chú TRÁI NGHĨA LÀ inattentively
3.break out: bùng nổ
4.break up: vỡ nát
5.coincide(v): trùng nhau
6.diversity(n): tính đa dạng
Diverse(a): đa dạng
Diversify(v): đa dạng hóa
7. ignore(v): lờ đi
8.isolated(a):đơn độc
Isolate(v): cô lập
Isolable(a):có thể cô lập được
Isolation(n):sự cô lập
9.opponent(n): đối thủ
Opponency(n): sự đối lập
10.potencial(a):tiềm năng
(n):khả năng,tiềm lực
Potencially(adv)

Unit 8
1.colleague(n):đồng nghiệp
Colleagueship(n):sự đồng nghiệp
2.dominant(a): cí ưu thế hơn
(n): tính trạng trội trong sinh học
Dominantly(adv):chiếm ưu thế
3.emphatically(adv): mạnh mẽ dứt khoát
Emphasis(n): sự nhấn mạnh
Emphatic(a): nhấn mạnh
Emphasize(v): nhấn mạnh,làm nổi bật
4.insight(n):sự nhìn thấu
Insightful(a): sâu sắc,trong suốt
Insightfully(adv):
5.instill(v):lm cho thấm nhuần
Instillation(n):sự nhỏ giọt
Instillment(n):sự truyền dẫn
6.intuition(n):trực giác
Intuitional(a);thuộc về trực giạc
7,long(to be) (v): nóng lòng
Longish(a):hơi dài
8.outgoing(a): đi ra,sắp ra đi
Outgoingness(n):sự hướng ngoại
9.psychologist(n):nhà tâm lý học
Psychology(n):tâm lý,tâm lý học
Psychological(a): thuộc về tâm lý
Psychologically(adv):
10.solitude(n):trạng thái cô độc

Unit 9
1.abstract(v): trừu tượng hóa
(n):bản tóm tắt
(a): trừu tượng,khó hiểu
Abstractly(adv)
Abstractor(n):ng trừu tượng
2.adept(a): giỏi ,thành thạo  adeptly(adv)
(n): người giỏi,ng tinh thông
3.capable(a): có khả năng TRÁI NGHIÃ LÀ incapable(a): bất tài
Capability(n): khả năng,năng lực TRÁI NGHĨA LÀ incapability(n): sự không
đủ khả năng
Capably(adv): thành thạo,khéo léo
4.contrary(n): sự trái ngược
Contrarily(adv):trái ngược,ngược lại
Contrariness(n):tính chất ngược lại
5.correspond(v) : phù hợp, tương ứng
Correspondingly(adv): do đó,vì lẽ đó
6.ntegrate(v): kết hợp,hợp nhất
Integration(n): sự hợp lại,sự hòa hợp
7.intrigue(by) (v): có mưu đồ
(n): sự mưu đồ
Intrigant(n): người lắm mưu đồ
8.remarkable(a): đáng chú ý
Unremarkable(a): ko nổi bật
Remark(n): sự chú ý,sự lm cho chú ý
Remarkably(adv): đáng chú ý
9.resonate(v): tạo ra tiếng vang
Resonation(n): sự cộng hưởng
10.superior(a): cao hơn về cấp baach ,mạnh hơn
Superiorly(adv)

Unit 10
1.conduct(v): hướng dẫn,chỉ đạo
(n): hạnh kiểm
Conductible(a): có tính dẫn
Conductibility(n): tính dẫn
2.countless(a): vô số
Count(a,v)
Counter(n): quầy hang
(adv): đối lập
(v): phản đối
Countable(a): có thể đếm được
Uncountable : k đếm đc
3.detach(v): tháo,gỡ
Detachment(n): sự gỡ ra
Detachable(a): có thể gỡ ra
4.emergency(n): sự khẩn cấp
Emerge(v): hiện ra
Emergence(n):sự nổi lên
Emergent(a): nổi lên
5.exposure(n): hành động phơi bày
6.irrational(a): không hợp lý
Rational(a): có lý
Irrationality(a): tính k hợp lý
Rationality(n):sự hợp lý
Irrationally(adv): vô lys
Rationally(adv)
7.malfuncion(n); sự trục trặc
8.overcome(v): thắng , khắc phục,đánh bại
9.stranded(a):bị mắc cạn
Strand(v): mắc cạn
(n): sợi dây, sợi tơ
10.unpredictable(a): k thể đoán được
Predictable(a) : có thể dự báo trước
Prediction(n); sự dự báo
Predictability(a): tính có thể dự đoán
Unpredictability(a)
Predictor(n): người báo trước
Predict(v):báo trước
Predictably(adv): có thể dự báo trước
Unpredictably(adv): k thể dự báo truoc
Predictive(a): nói trước,dự đoán

You might also like