You are on page 1of 1

Words Meaning

1. enigma (n) Bí ẩn
2. wrestle (v) Chật vật, đánh vật
3. anthropological (adj) Thuộc nhân chủng học
4. take off (v) Thành công
5. affluent (adj) Giàu có
6. succumb (v) Chết, chịu thua
7. dysentery (n) Kiết lị
8. malaria (n) Bệnh sốt rét
9. diminish (v) Giảm
10. autonomy (n) Sự tự chủ, tự quản
11. deprived (adj) Thiếu thốn, khó khăn
12. succinctly (adv) một cách súc tích
13. domain (n) Phạm vi, lĩnh vực
14. internal (adj) Bên trong
15. compensate (v) Bù đắp
16. qualitative (adj) Thiên về chất lượng
17. intellectually (adv) Về mặt trí tuệ, trí thức
18. competent (adj) Đủ khả năng
19. theoretical (adj) Mang tính lý thuyết
20. norm (n) Quy tắc, quy phạm
21. worthlessness (n) Sự vô giá trị
22. criticize (v) Chỉ trích
23. sponateous (adj) Tự phát
24. sheer (adj) Hoàn toàn
25. devote (v) Cống hiến
26. harmony (n) Sự hài hòa
27. render (v) Làm cho
28. seek (v) Mưu cầu, theo đuổi
29. assumption (n) Sự phỏng đoán, giả định
30. incomparably (adv) Có một không hai, không gì sánh nổi
31. implicit (adj) Ngầm
32. monetary (adj) Thuộc tiền tệ

You might also like