You are on page 1of 2

Unit 1 – word skills

1. Have a knock-on effect on sth: có phản ứng dây chuyền lên cái gì
2. Have far-reaching consequences for sth: có hậu quả sâu rộng cho …
3. Exceedingly (adv): quá mức
4. Marginally (adv): ko đáng kể
Unit 1 – reading passage 1
1. Swallow (n): chim én
2. Sparrow (n): chim sẻ
3. Migration (n): di cư
4. Migrate (v): di cư
5. Migratory (adj): di cư
6. Along with sb/sth: cùng với …
7. Species (N ít – N nhiều): loài
8. Breed (v): 1. sinh sản 2. Phối giống
9. Distinctive (adj): khác biệt
10. Acrobatic (adj): nhào lộn
11. Acrobat (n): ng nhào lộn
12. Characteristic (adj): điển hình
13. Typical (Adj): điển hình
14. Characteristic (n): tính cách
15. In close proximity to: gần với …
16. Encounter (v): bắt gặp
17. Observe (v): quan sát
18. Observation (n): sự quan sát
19. Observatory (adj): quan sát
20. Proverb (n): thành ngữ
21. Saying (n): câu nói cố định
22. Insect (n): côn trùng
23. Pest (n): côn trùng gây hại
24. Insecticide (n): thuốc diệt côn trùng
25. Pesticide (n): thuốc diệt sâu bọ
26. Susceptible to sth (adj): dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc …
27. Barometric pressure: áp suất không khí
28. Herald (v): báo hiệu
29. Be about to V: chuẩn bị làm gì, sắp làm gì
30. Flock (v): tụ thành đàn
31. A flock of birds: đàn chim
32. Wire (n): dây kim loại
33. Telegraph (n): điện tín
34. Remark (v): nhận xét
35. Remark (n): lời nhận xét
36. Appear to V (v) = Seem to V (v): có vẻ như …
37. Depart (v): khởi hành
38. Departure (n): sự khởi hành
39. Dive (v): lặn
40. Dig (v): đào
41. Mud (n): bùn
42. Emerge (v): 1. Nổi lên 2. Xuất hiện
43. Extraordinary (adj): phi thường
44. Ordinary (adj): bình thường
45. Inform sb of sth (v): thông báo cho ai về cái gì
46. Informed (adj): am hiểu, có hiểu biết
47. Make an informed decision: đưa ra quyết định sáng suốt
48. Informative (adj): giàu thông tin
49. Means (n): phương tiện
50. Meaning (n): ý nghĩa
51. Make a random guess (v): đoán mò
52. Make an educated guess (v): đoán có căn cứ, có thông tin
53. Fancy sb/sth (v): thích ai/cái gì
54. Fanciful (adj): hấp dẫn
55. Shore (n): bờ biển
56. Equator (n): đường xích đạo
57. Equatorial (Adj): lq đến đg xích đạo
58. Trace sb/sth to … (v): theo dõi ai/cái gì đến đâu
59. Very + adj/adv: rất …
60. Very + N: chính … (dùng để nhấn mạnh)
61. Navigate (v): tìm ra đường đi
62. Magnetic field: từ trường
63. Imprint sth on sb/sth (v): hằn sâu, ghi dấu cái gì vào ai/cái gì
64. Coincide with sth (v): vô tình trùng với
65. Coincidence (n): sự vô tình trùng hợp

You might also like