You are on page 1of 2

Unit 2

1. Concert (n): buổi hòa nhạc 27. Flashlight (n): đèn pin, đèn
2. Drums (n): bộ trống 28. Dark (a): tối
3. Instruments (n): nhạc cụ 29. Shine (v): chiếu sáng
4. Violin (n): vĩ cầm 30. Fireworks (n): pháo hoa
5. Audience (n): khan giả 31. Nearly (adv): gần
6. Recorder (n): ống tiêu (nhạc cụ) 32. Burst (v): bùng nổ
7. Stage (n): sân khấu 33. Crowd (n): đám đông
8. Program (n): chương trình 34. Perfect (a): hoàn hảo
9. Trumpet (n): kèn 35. Leave (v): rời khỏi
10. Cheer (v): cổ vũ 36. Stay (v): ở lại
11. Shoulder (n): vai 37. Pack up (v): thu dọn đồ
12. Clap (v): vỗ tay 38. Fall asleep (v): ngủ thiếp đi
13. Listen to (v): nghe 39. Festival (n): lễ hội.
14. Enjoy (v): thưởng thức
15. Last week (n): tuần trước
16. Last night (n): tối hôm qua
17. Yesterday (n): hôm qua
18. Ago (adv): trước (thời gian)
19. Busy (a): bận
20. Party (n): bữa tiệc
21. Orchestra (n): ban nhạc giao
hưởng
22. Special (a): đặc biệt
23. Treat (n): buổi chiêu đãi
24. Cymbals (n): chum chọe
25. Amazing (a): đáng kinh ngạc
26. Early (a): sớm

You might also like