You are on page 1of 2

UNIT 1 ART PROJECT!

1. Project (n): dự án, kế hoạch 24. Distance (n): khoảng cách,


2. Terrible (a): khủng khiếp đằng xa, phía xa
3. Mural (n): bức tranh tường 25. Explore (v): thám hiểm
4. Theme (n): chủ đề 26. Row –rowed – rowed (v): chèo
5. Possible >< impossible (a): thuyền
6. Portrait (n): chân dung 27. Splash (n,v): tiếng tóe nước,
7. Art gallery (n): phòng triển lãm vẩy nước, té nước
nghệ thuật, bộ sưu tập nghệ thuật 28. Shore (n): bờ
8. Background (n): phông nền, nền 29. Tie (v): trói, cột
9. Foreground (n): tiền cảnh, nội dung 30. Match (n): trận đấu, diêm
chính của bức tranh 31. Stare (v): nhìn chằm chằm
10. Sculpture (n): tượng điêu khắc 32. Poem (n): bài thơ
11. Landscape (n): tranh phong 33. Poet (n): nhà thơ
cảnh, phong cảnh 34. Tropical (a): thuộc nhiệt đới
12. Shape (n): hình dạng 35. Lightning (n): sét, tia sét
13. Patient (a): kiên nhẫn 36. Nervous (a): lo lắng, bồn chồn
14. Patient (n): bệnh nhân 37. Oar (n): mái chèo
15. Polite (a): lịch sự 38. Turn over (v): lật ngược
16. Mature >< immature (a): 39. Grab (v): bắt lấy, nắm lấy
trưởng thành >< trẻ con 40. River bank (n): bờ sông
17. Lend – lent – lent (v): cho 41. Rescue (v): giải cứu
mượn 42. Storm (n) – stormy (a):
18. Borrow – borrowed – borrowed 43. Quotation mark (n): dấu ngoặc
(v): mượn kép
19. Exhibition (n): buổi triển lãm
20. Display (v,n): trưng bày, sự
trưng bày
21. Secret (n): bí mật
22. Adventure (n): cuộc phiêu lưu
23. Adventurer (n):
GRAMMAR

1. Tiền tố un – im ( prefix un-im).


_ Tiền tố un và im đứng trước tính từ bieetr thị ý nghĩa
ngược lại (not). EX: polite >< impolite. Happy >< unhappy.
2. Be going to VS Will:
_ S +am / is / are + going to V0. Diễn tả một việc đã lên kế
hoạch, đã quyết địch trước đó.
EX: I’m going to visit Canada next Monday. Here is my plan
ticket.
_ S + will + V0. Diễn tả một việc chưa có kế hoạch hay dự
định trước. Chỉ quyết định ngay lúc nói.
EX: Let’s play soccer! OK, I’ll get my ball.

3. Thì hiện tại tiếp diễn với ý nghĩa kế hoạch hoặc dự


định trong tương lai. = be going to.
S+ am/is/are + V-ing.
EX: What are you doing today?
= What are you going to do today?

You might also like