1. energy (n): năng lượng 28. break (n): sự ngừng / nghỉ
2. bill (n): hóa đơn take a break 3. enormous (a): quá nhiều, to lớn 29. fresh (a): tươi, mới 4. reduce (v): giảm fresh (v) + with s.one: sàm sỡ/sỗ sàng (với phụ nữ) 5. reduction (n): sự giảm lại freshness (n) 6. plumber (n): thợ sửa ống nước refresh (v): làm cho tỉnh táo 7. crack (n): đường nứt refreshing (a)–refreshed (a) + ly (adv): tỉnh táo, khoẻ --> crack (v): làm nứt khoắn 8. pipe (n): đường ống (nước) refreshment (n): sự nghỉ ngơi 9. bath (n): bồn tắm 30. fly (n): con ruồi 10. faucet = tap (n): vòi nước 31. worried about (v): lo lắng về 11. drip (v): chảy thành giọt 32. float (v): nổi 12. right away = immediately = at once (adv): ngay lập tức 33. surface (n): bề mặt 13. folk (n): người 34. frog (n): con ếch 14. explanation (n): lời giải thích 35. toad (n): con cóc 15. bubble (n): bong bóng 36. electric (a): thuộc về điện ( do điện tạo ra ) 16. value (v): ước tính, định giá, hãnh diện electrical (a): liên quan đến điện value (n): giá trị electricity (n): điện valuable (a) >< invaluable (a): quý giá >< vô giá electrician (n): thợ điện valualess (a): không có giá trị electric shock (n): điện giật 17. keep (v) + on + Ving : tiếp tục = go on = continue + toV 37. wave (n): làn sóng 18. minimize (v): giảm đến tối thiểu wave (v): vẫy tay 19. complain to s.one/about sth (v): than phiền, phàn nàn 38. local (a): thuộc về địa phương 20. (un)complicated (a): (không) phức tạp 39. local authorities (n): chính quyền đại phương complication (n): phức tạp 40. prohibit = ban = forbit-forbade-forbidden: ngăn cấm 21. worry (v) + about: làm cho lo lắng, lo âu prohibition (n): sự ngăn cấm worry s.one/oneself + ADJ (+about somebody/sth): lo lắng 42. fine (v): phạt tiền ai đó bị vấn đề gì 43. tool (n): dụng cụ worried (a): lo lắng, lo âu 44. fix (v): lắp đặt, sửa 22. solve (v) = deal with = tackle = come up with = deal with: 45. waste (v): lãng phí giải quyết 46. appliance: (n): đồ dùng solution (n): sự giải quyết 47. sun (n): Mặt trời * resolve (v): giải quyết (khó khăn, vấn đề,…) solar (a): thuộc về Mặt trời resolution (n): sự giải quyết solar energy (n): năng lượng mặt trời 23. polite (a) >< impolite (a): lịch sự >< bất lịch sự 48. nuclear power (n): năng lượng hạt nhân politeness (n) >< impoliteness (n) 49. provide = supply : (v)cung cấp 24. label (v) dán nhãn 50. power = electricity (n): điện 25. clear (v) + up: dọn sạch powerful (a): đầy quyền lực clearance (n): sự dọn sạch 51. heat (n, v): sức nóng, làm nóng (un)clear (a): (không) sạch sẽ, trong sạch 52. install (v): lắp đặt clearness (n) sự trong trẻo (nước, không khí,…) installation (n) clearly (adv): rõ ràng 53. coal (n): than 26. truck (n) xe tải 54. luxury (a): xa xỉ, xa hoa 27. 27. look forward to + Ving (v) = expect + toV: mong luxuries (n) đợi 55. (un)nescessary (a): cần thiết, thiết yếu necessity (n) 70. freezer (n): tủ đông necessities (n): nhu yếu phẩm 71. tumble dryer (n): máy sấy 56. consumer (n): người tiêu dùng 72. model (n): kiểu 57. consume (v) /kənˈsjuːm/ tiêu dùng 73. compared with (v): so sánh với 58. consumption (n): sự tiêu thụ 74. category (n): loại 59. effect (v): tác động 75. ultimately = finally (adv): cuối cùng effection (n) 76. as well as: cũng như effective (a) +ly (adv): hiệu quả 77. innovation = reform (n): sự đổi mới 60. household (n): hộ, gia đình 78. innovate = reform (v): đổi mới 61. lightning (n): sự thắp sáng 79. conserve (v): bảo tồn, bảo vệ 62. account for (v): chiếm 80. conservation (n): sự bảo tồn 63. replace (v): thay thế 81. purpose (n): mục đích 64. bulb (n): bong đèn tròn 82. speech (n): bài diễn văn 65. energy-saving: tiết kiệm năng lượng 83. sum up: tóm tắt 66. standard (n): tiêu chuẩn 84. gas (n): xăng, khí đốt 67. last (v): kéo dài 85. public transport (n): vận chuyển công cộng lasting (a): lâu dài 86. mechanic (n): thợ máy 68. label (v): dán nhãn 87. wastebasket (n): sọt rác 69. scheme = plan (n): kế hoạch