You are on page 1of 2

UNIT 1

1. rope (n): dây thừng 17. sheet (n): tấm phủ, khăn trải, chăn
2. saw (n): lưỡi cưa mền
3. hammer (n): búa 18. bring-brought-brought (n): mang
4. roller (n): cây lăn theo
5. nail (n): đinh 19. invent (v): phát minh
6. tray (n): khay 20. break – broke- broken (v): làm vỡ,
7. tools (n): công cụ làm hỏng
8. tape measure (n): thước dây 21. pass (v): vượt qua, thii đậu
9. measure (v): đo đạc 22. set (n): 1 bộ gồm nhiều món
10. write – wrote –written (v): viết 23. build-built-built (a): xây dựng
11. give – gave - given (v): đưa cho, 24. move (v): di chuyển
tặng 25. pull (v): kéo
12. hit-hit-hit (v): đánh, đâm vào, 26. tie (v): cột dây, thắt dây
đụng vào 27. mess (n): đống bừa bộn
13. practice (v): luyện tập 28. draw- drew-drawn (v): vẽ
14. crazy (a): điên rồ 29. ladder (n): thang
15. perfect (a): hoàn hảo 30. carpet (n): tấm thảm
16. find-found-found (v): tìm kiếm 31. wonderful (a): tuyệt vời
32. size (n): kích cỡ
GRAMMAR:
Present Perfect:
Signal words: already, just, ever, since, for
(+) S + have/has + V3/V-ed .
(-) S + haven’t / hasn’t + V3/V-ed. * Note: since: trước 1 mốc thời gian
(?) Have / Has + S + V3/V-ed? For: trước 1 khoảng thời gian
To be: been

You might also like