You are on page 1of 2

1.đi khám bác sĩ thú y 2.

sự quyên góp (n)


3.phân tích (v) 4.phát ra
5.xé (v) 6.nộp vào
7. (kẻ) phạm tội (n)(v) 8.sản xuất (v)
9.đuổi bắt 10.bầu cử (v)
11.tổng thống, thủ tướng 12.đại lý (n)
13.người lính 14.nhân viên an ninh
15.người bán bất động sản 16.làm gì để kiếm sống
17.người chơi chứng khoán 18.chà xát, mài nhẵn cái gì
19.người thợ mộc 20.bề mặt
21.kế toán 22.cái khoan
23.tài chính 24.du lịch
25.nhà khảo cổ học 26.đài tưởng niệm
27.y tá 28.giải thích (v)
29.thợ ảnh 30.vận hành (v)
31.Giấy nhám 32.cái búa
33.(v) làm xước, làm thương 34.dè bỉu, chê bai
35.không bắt buộc (adj) 36.lịch trình
37. người tôt chức (n) 38.nhà cửa
39.dẫn đầu (v) 40.người quản lý (n)
41.yêu cầu (v) 42.chuyển tiếp (v)
43.sự cho phép (n) 44.nhắc nhở (v)
45.chào hỏi (v) 46.xuất bản (v)
47.bài tập nhóm 48.phát sóng (v)
49.chỗ ngồi (n) 50.chia ra (v)
51.biên tập viên (n) 52.thiết kế (v)
53. 54.1 cách bẽn lẽn, e thẹn (adv)
55.giao tiếp (v) 56.chuyển tài, trình bày, giao
(v)
57.người nhát gan (n) 58.sổ nhật ký (n)
59.đoạn phim giới thiệu 60.bầu chọn (v)
61.kiếm sống 62.vị trí (n)
63.tổng thống (n) 64.bình chọn (v)
65.theo giới tính (n) 66. nhà toán học (n)
67.làm phiền (v) 68.cơn bão (n)
69.tập trung (v) 70.thời thơ ấu (n)
71.đề nghị (v) 72.thuộc Địa Trung Hải (adj)
73.kẻ khủng bố (n) 74.đường hầm (n)
75.thập kỷ (n) 76.bãi công, đình công (v,n)
77.sự phát triển (n) 78.bảng giá (n)
79.cập nhật (adj) 80.giảm giá (n)
81.hạn hán (n) 82.hoàng hôn (n)
83.khối, đống (n) 84.khí hậu (n)
85.hạt, giọt (n) 86.có hại (adj)
87.mưa đá (n) 88.mù sương (adj)
89.hơi nước (n) 90.hạt bụi (n)
91.mù (n) 92. khen (v)
93.khích lệ (v) 94.lời khen (n)
95.có nài nỉ (v) 96.chấm điểm v)
97.kêu ca , than phiền (v) 98.bày tỏ, biểu lộ (v)
99.sự nhấn mạnh (n) 100.sự lẫn lộn (n)
101.công dân (n) 102.nộp bài (phr)
103.tìm ra giải pháp (v) 104.chắc hẳn, rất có thể

You might also like