You are on page 1of 4

VOCABULARY

(From p.72 to p.79)

Deleting trivial and redundant information


1. Tomato (n): Cà chua

2. Roof (n): Mái nhà

3. Garage (n): Nhà để ô-tô, ga-ra

4. Oak (n): cây sồi

5. Tomato sauce (n): sốt cà chua

6. To go to jail (v): đi tù

Deleting trivial and redundant information


7. Roar (n): tiếng gầm, tiếng rống → To roar (v): gầm, rống lên (sư tử, hổ,..)

8. To beat somebody at something (v): đánh bại ai, thắng ai

9. To pitch (v): ném, quăng (cái gì) → Pitcher (n): cầu thủ ném bóng( trong bóng chày)

10. Inning (n): (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh

11. Batter (n): (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày

12. Row (n): hang, dãy

13. To settle down (v): ổn định

14. To struck out (v): đánh ra

15. Strip (n): sọc, vằn, viềng

16. Line-up (v): xếp hàng

17. League (n): liên đoàn

Sequencing story events

18. Frosting (n): lớp phủ (kem, đường,..trên bánh ngọt )

19. To bake (v): nướng bằng lò


20. Vanilla (n): quả va-ni

21. Smooth (adj): mịn, mượt, nhuyễn

22. Toothpick (n): tăm

23. To stick (v): dán, dính

24. Pre- heated (adj): làm nóng trước

25. Greased (adj): được tra mỡ, được bôi mỡ

26. Degrees: viết tắt là deg đơn vị đo nhiệt

Sequencing events

27. Dental (adj): thuộc răng, nha khoa

28. Fair (n): hội chợ, phiên chợ

29. Vet (n): bác sĩ thú y

Sequencing story events

30. Kitten (n): mèo con

31. Be afraid of something (v): sợ, e sợ điều gì

32. An ogre (n): yêu tinh, quỷ ăn thịt người

33. Castle (n): lâu đài

34. Commercial (n): sự quảng cáo trên vô tuyến truyền hình hoặc truyền thanh

35. Orphan (adj): mồ côi

36. In need of homes: cần nhà

37. Hairy (adj): rậm tóc, rậm lông

38. To adopt (v): nhận nuôi

Sequencing story events

39. To perform (v): biểu diễn, trình diễn

40. Oatmilk (n): sữa dê


41. Pillow-fight (n): trận chiến dùng gối

42. Shine (v): đánh bóng →Shiny (adj): sáng chói, bóng

43. Oboe (n): kèn ô-boa

44. Hammock (n): cái võng

45. Nap (n): giấc ngủ ngắn (nhất là về ban ngày)

46. To warm up (v): khởi động

Sequencing using timeline

47. Whale (n): cá voi

48. Free (adj): tự do

49. Nobel Peace Price (n): giải Nô-ben Hòa bình

50. Clone (v): nhân bản

51. Swear (v) →Sworn (v): tuyên thệ

52. The State of Liberty : Tượng Nữ thần Tự do

53. To erupt (v): phun trào

54. Golfer (n): người chơi gôn

55. The Masters Tournament : giải đấu vô địch

Retelling a story

56. Version (n): phiên bản

57. Nursery (n): nhà trẻ

58. Tuffet (n): bụi cỏ, mô đất nhỏ

59. Curd (n): sữa đông

60. Whey (n): nước sữa

61. To mind (v): quan tâm, bận tâm

62. Business (n): công việc


63. Frightened (adj): hoảng sợ

64. To spin the web (v): chăng tơ, quay tơ

65. To slide down (v) → slid down : trượt xuống

66. To get down (v): đi xuống

67. Gust of wind (n): cơn gió

68. To knock (v): đập, đánh, va đụng

69. Backwards (adv): phía sau

70. To crack (v): làm nứt, làm vỡ

71. To fetch water (v): lấy nước

72. Well (n): cái giếng

73. To push (v): xô, đẩy

74. To fall down →fell down (v): ngã xuống

75. Crown (n): mũ miện, vương miện

76. To tumble (v): ngã nhào

75. Bucket (n): cái xô

You might also like