Professional Documents
Culture Documents
6. To go to jail (v): đi tù
9. To pitch (v): ném, quăng (cái gì) → Pitcher (n): cầu thủ ném bóng( trong bóng chày)
10. Inning (n): (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh
11. Batter (n): (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày
Sequencing events
34. Commercial (n): sự quảng cáo trên vô tuyến truyền hình hoặc truyền thanh
42. Shine (v): đánh bóng →Shiny (adj): sáng chói, bóng
Retelling a story