You are on page 1of 10

UNIT 10 - BRITISH CULTURE

PART 1: VOCABULARY
1 London's Central Criminal Court (phrase)

2 Justice Hall (phrase)

3 Name after (phr.v)

4 Parliament (n)

5 The House of Lords (phrase)

6 The House of Commons (phrase)

7 The Mayor of London (phrase)

8 Regional administrative authority (phrase)

9 (phrase) Bao gồm hơn 600 công nhân viên

10 (phrase) Sông Thames

11 (phrase) Tương phản mạnh

12 (phrase) Những tòa nhà mang dáng vẻ truyền thống

13 Office building (phrase)

14 The Palace of Westminster (phrase)

15 Daily ritual (phrase)

16 Formal (adj)

Ăn nhẹ ở ngoài (có trà, bánh nướng, mứt và


17 (phrase)
kem)

18 (phrase) Nhận được trà nguyên lá

19 (phrase) Được pha trong bình trà

20 (phrase) Dùng kèm với bánh bông lan nướng

21 (phrase) Truyền thống khu vực

22 Smoked salmon (phrase)

23 Ordinary tea (phrase)


24 Cornish pasty (phrase)

25 Hopscotch (n)

26 Scotch (n)

27 Duck-duck-goose (n)

28 (n) Bánh bông lan nướng

29 (n) Món dồi Scotland

30 (n) Ba-rô

31 (phrase) Trò rượt đuổi của Anh

32 (n) Bánh mì nướng phô mai

PART 2: SKILLS DEVELOPMENT


33 Victorian period (phrase)

34 Romantic (adj)

35 Immediately (adv)

36 British royal history (phrase)

37 Potentially (adv)

38 (n) Sự nhầm lẫn, sự bối rối

39 (phrase) Người không phải người Anh

40 (phrase) Sự trị vì của Nữ hoàng Victoria

41 (adv) Xấp xỉ

42 The second half of the 19th century (phrase)

43 Last but not least (phrase)

44 Distinctly different styles (phrase)

45 (phrase) Sử dụng chủ đề quán xuyến về hoa

46 (phrase) Màu tùng lam

47 (v) Đặc trưng

48 (n) Chủ nghĩa lãng mạn

49 (phrase) Những nhà thơ lãng mạn Anh nổi tiếng


50 Famous writer (phrase)

51 Architect (n)

52 Categorize (v)

53 Span a long period (phrase)

54 Incorporate (v)

55 (phrase) Sự phục hưng của phong cách Georgia

56 (phrase) Vào thế kỉ 20

57 (phrase) Kết hợp những phong cách trước đây

58 (adj) Phong cách Gothic

59 (n) Phân hiệu, nhánh nhỏ

60 (phrase) Phong cách Nhiếp chính

61 Post-war peace treaty (phrase)

62 Impressive (adj)

63 Medieval castle (phrase)

64 Symmetrical shape (phrase)

65 (n) Mục đích

66 (adj) Quân sự

67 (adj) Hình học

68 (phrase) các vòng phòng thủ

69 (phrase) Thiếu tiền

70 Be proud of sth (phrase)

71 A royal castle (phrase)

72 An army base (phrase)


73 Visitor attraction (phrase)

PART 3: EXAM PRACTICE


Những trò tiêu khiển ở sân chơi truyền
74 (phrase)
thống của Anh

75 (n) Khảo sát

76 (v) Gợi ra, chỉ ra

77 (v) Cấm

78 (phrase) Vào giờ ra chơi

79 Followed by leapfrog and conkers (phrase)

80 In a number of variations (phrase)

81 Genuinely British (phrase)

82 Horse chestnut (phrase)

83 A thick piece of string (phrase)

84 Go through (phrase)

85 (v) Thắt nút

86 (phrase) Chia cặp

87 (v) Cuốn

88 (phrase) Thử nhiều nhất 3 lần

89 (phrase) Đập trúng hạt của người còn lại

90 (phrase) Đung đưa tay ra trước và sau

91 Phá hủy

92 World championship (phrase)

93 Take place (phrase)

94 Accident (n)

95 Result in (phr.v)

96 A broken arm or leg (phrase)

97 Manage to V (phrase)
98 (phrase) Bằng chứng giai thoại

99 (n) Bi

100 (phrase) Sợ chấn thương

101 (phrase) Truyền vi trùng

102 (phrase) Dị ứng hạt

103 (phrase) Những hoạt động thể thao

104 On the playground (phrase)

105 Lack of staff available to supervise children (phrase)

106 Apart from (phrase)

107 Original solution (phrase)

108 Play touch rugby (phrase)

109 Tackle (n)

110 (phrase) Phổ biến với trẻ em

111 (phrase) Làm ai đó chán nản không làm việc gì đó

112 (n) Bình luận

113 (adj) Nực cười

114 (n) Bệnh

115 Grow up (phr.v)

116 Split one's lip (phrase)

117 Fall over during a circle game (phrase)

118 Compete with sb/sth (phrase)

119 Have hours of fun with friends (phrase)

120 Allow violent games in schools (phrase)

121 Tolerate (v)

122 (phrase) Trong một môi trường giáo dục

123 (phrase) Dẫn tới điều gì đó


Dẫn tới những cuộc thảo luận nhóm lành
124 (phrase)
mạnh

125 (phrase) Luật lệ và hành vi

126 (phrase) Theo quan điểm của tôi

127 (phrase) Những trò chạy nhảy

128 Health and safety grounds (phrase)

129 Active playground activities (phrase)

130 During break times (phrase)

131 Pay extra staff to stay indoors (phrase)

132 Involve the occasional risk (phrase)

133 (phrase) Đưa ra quyết định sáng suốt về sự an toàn

134 (phrase) Đổ lỗi luật sư và xã hội

135 (phrase) Kiện ai đó rất nhiều tiền


UNIT 10 - BRITISH CULTURE
PART 1: VOCABULARY
1 London's Central Criminal Court (phrase) Tòa án Hình sự Trung ương London
2 Justice Hall (phrase) Tòa án Công lý
3 Name after (phr.v) Đặt tên dựa theo
4 Parliament (n) Quốc hội, nghị viện
5 The House of Lords (phrase) Viện Quý tộc (Thượng Nghị viện Anh)
6 The House of Commons (phrase) Viện Thứ dân (Hạ Nghị viện Anh)
7 The Mayor of London (phrase) Thị trưởng London
8 Regional administrative authority (phrase) Cơ quan hành chính khu vực
9 Consist of over 600 members of staff (phrase) Bao gồm hơn 600 công nhân viên
10 The River Thames (phrase) Sông Thames
11 Contrast strongly (phrase) Tương phản mạnh

12 Traditional looking buildings (phrase) Những tòa nhà mang dáng vẻ truyền thống

13 Office building (phrase) Tòa nhà văn phòng


14 The Palace of Westminster (phrase) Cung điện Westminster
15 Daily ritual (phrase) Nghi thức thường nhật
16 Formal (adj) Lịch sự, trang trọng
Ăn nhẹ ở ngoài (có trà, bánh nướng, mứt và
17 Go out for cream tea (phrase)
kem)
18 Get loose tea (phrase) Nhận được trà nguyên lá
19 Be brewed in a teapot (phrase) Được pha trong bình trà
20 Be accompanied by scones (phrase) Dùng kèm với bánh bông lan nướng
21 Regional tradition (phrase) Truyền thống khu vực
22 Smoked salmon (phrase) Cá hồi xông khói
23 Ordinary tea (phrase) Trà thông thường
24 Cornish pasty (phrase) Bánh nướng nhồi thịt và rau (Bánh gối)
25 Hopscotch (n) Trò nhảy lò cò
26 Scotch (n) Rượu Scotch
27 Duck-duck-goose (n) Trò Ngỗng Vịt
28 Scones (n) Bánh bông lan nướng
29 Haggis (n) Món dồi Scotland
30 Leek (n) Ba-rô
31 British bulldog (phrase) Trò rượt đuổi của Anh
32 Rarebit (n) Bánh mì nướng phô mai

PART 2: SKILLS DEVELOPMENT


33 Victorian period (phrase) Thời Victoria
34 Romantic (adj) Lãng mạn
35 Immediately (adv) Ngay lập tức
36 British royal history (phrase) Lịch sử hoàng gia Anh
37 Potentially (adv) Có tiềm năng, có khả năng
38 Confusion (n) Sự nhầm lẫn, sự bối rối
39 Non-British people (phrase) Người không phải người Anh
40 Reign of Queen Victoria (phrase) Sự trị vì của Nữ hoàng Victoria
41 Approximately (adv) Xấp xỉ
42 The second half of the 19th century (phrase) Nửa sau của thế kỉ 19
Cuối cùng nhưng không kém phần quan
43 Last but not least (phrase)
trọng
44 Distinctly different styles (phrase) Những phong cách khác nhau rõ rệt
45 The use of flower motifs (phrase) Sử dụng chủ đề quán xuyến về hoa
46 Pastel colours (phrase) Màu tùng lam
47 Characterize (v) Đặc trưng
48 Romanticism (n) Chủ nghĩa lãng mạn
49 Famous British romantic poets (phrase) Những nhà thơ lãng mạn Anh nổi tiếng
50 Famous writer (phrase) Nhà văn nổi tiếng
51 Architect (n) Kiến trúc sư
52 Categorize (v) Phân loại
53 Span a long period (phrase) Trải dài một thời gian dài
54 Incorporate (v) Kết hợp
55 Georgian revival (phrase) Sự phục hưng của phong cách Georgia
56 In the 20th century (phrase) Vào thế kỉ 20
57 Incorporate previous styles (phrase) Kết hợp những phong cách trước đây
58 Gothic (adj) Phong cách Gothic
59 Subdivision (n) Phân hiệu, nhánh nhỏ
60 Regency style (phrase) Phong cách Nhiếp chính
61 Post-war peace treaty (phrase) Hòa ước sau chiến tranh
62 Impressive (adj) Ấn tượng
63 Medieval castle (phrase) Lâu đài thời trung cổ
64 Symmetrical shape (phrase) Hình dạng đối xứng
65 Purpose (n) Mục đích
66 Military (adj) Quân sự
67 Geometrical (adj) Hình học
68 Rings of defense (phrase) các vòng phòng thủ
69 Lack of money (phrase) Thiếu tiền
70 Be proud of sth (phrase) Tự hào vì điều gì đó
71 A royal castle (phrase) Một lâu đài hoàng gia
72 An army base (phrase) Một căn cứ quân sự
73 Visitor attraction (phrase) Điểm thu hút khách tham quan

PART 3: EXAM PRACTICE


Những trò tiêu khiển ở sân chơi truyền
74 Traditional British playground pastimes (phrase)
thống của Anh
75 Survey (n) Khảo sát
76 Suggest (v) Gợi ra, chỉ ra
77 Ban (v) Cấm
78 At break times (phrase) Vào giờ ra chơi
Theo sau bởi trò nhảy cóc và trò chọi hạt dẻ
79 Followed by leapfrog and conkers (phrase)
ngựa
80 In a number of variations (phrase) Trong nhiều biến thể
81 Genuinely British (phrase) Thuần Anh
82 Horse chestnut (phrase) Hạt dẻ ngựa
83 A thick piece of string (phrase) Một sợi dây dày
84 Go through (phrase) Đi xuyên qua
85 Knot (v) Thắt nút
86 Pair up (phrase) Chia cặp
87 Wrap (v) Cuốn
88 Try up to three times (phrase) Thử nhiều nhất 3 lần
89 Hit the other person's conker (phrase) Đập trúng hạt của người còn lại
90 Swing one's hand back and forth (phrase) Đung đưa tay ra trước và sau
91 Destroy Phá hủy
92 World championship (phrase) Giải vô địch thế giới
93 Take place (phrase) Diễn ra
94 Accident (n) Tai nạn
95 Result in (phr.v) Dẫn đến
96 A broken arm or leg (phrase) Tay hay chân bị gãy
97 Manage to V (phrase) Xoay sở, cố làm gì đó
98 Anecdotal evidence (phrase) Bằng chứng giai thoại
99 Marble (n) Bi
100 Fear of injury (phrase) Sợ chấn thương
101 Pass on germs (phrase) Truyền vi trùng
102 Nut allergies (phrase) Dị ứng hạt
103 Sporting activities (phrase) Những hoạt động thể thao
104 On the playground (phrase) Trên sân chơi

105 Lack of staff available to supervise children (phrase) Thiếu nhân viên sẵn có để giám sát trẻ nhỏ

106 Apart from (phrase) Ngoại trừ


107 Original solution (phrase) Giải pháp căn cơ
108 Play touch rugby (phrase) Chơi bóng rugby chạm
109 Tackle (n) Việc cản bóng
110 Be popular with kids (phrase) Phổ biến với trẻ em
111 Discourage sb from doing sth (phrase) Làm ai đó chán nản không làm việc gì đó
112 Comment (n) Bình luận
113 Ridiculous (adj) Nực cười
114 Illness (n) Bệnh
115 Grow up (phr.v) Lớn lên
116 Split one's lip (phrase) Sứt môi
117 Fall over during a circle game (phrase) Ngã trong một trò vòng tròn
118 Compete with sb/sth (phrase) Cạnh tranh với ai đó/cái gì đó
119 Have hours of fun with friends (phrase) Có những giờ phút vui vẻ bên bạn bè
Cho phép những trò chơi bạo lực trong
120 Allow violent games in schools (phrase)
trường học
121 Tolerate (v) Dung thứ
122 In an educational environment (phrase) Trong một môi trường giáo dục
123 Lead to sth (phrase) Dẫn tới điều gì đó
Dẫn tới những cuộc thảo luận nhóm lành
124 Lead to healthy group discussions (phrase)
mạnh
125 Rules and behavior (phrase) Luật lệ và hành vi
126 In my opinion (phrase) Theo quan điểm của tôi
127 Running games (phrase) Những trò chạy nhảy
128 Health and safety grounds (phrase) Căn cứ về sức khỏe và an toàn
129 Active playground activities (phrase) Những trò vận động ở sân chơi
130 During break times (phrase) Trong giờ ra chơi

131 Pay extra staff to stay indoors (phrase) Trả thêm tiền cho nhân viên để ở trong nhà

132 Involve the occasional risk (phrase) Liên quan đến rủi ro không thường xuyên
133 Make intelligent decisions about safety (phrase) Đưa ra quyết định sáng suốt về sự an toàn
134 Blame lawyers and society (phrase) Đổ lỗi luật sư và xã hội
135 Sue sb for a lot of money (phrase) Kiện ai đó rất nhiều tiền

You might also like