You are on page 1of 7

TỔNG HỢP 200 TỪ VỰNG

CHẮC CHẮN GẶP TRONG BÀI THI TOEIC

STT TỪ VỰNG NGHĨA


1 accountant (n) nhân viên kế toán
2 accounting (n) bộ phận kế toán, ngành kế toán
3 additional (a) thêm vào, bổ sung
(n) địa chỉ/ bài phát biểu
4 address
(v) giải quyết/ đưa ra/giao lưu nói chuyện
5 affordable (a) hợp lý, phải chăng
6 agreement (n) hợp đồng, thỏa thuận
7 an array of +Ns một loạt
8 annual (a) thường niên/ hằng năm
9 applicant (n) ứng viên
10 appropriate (a) phù hợp
11 approval (n) sự phê duyệt
12 assign (v) chỉ định, bổ nhiệm
13 assistance (n) sự hỗ trợ, giúp đỡ
14 associate (n) cộng tác viên
15 attach (v) đính kèm
16 attendee (n) người tham gia
17 authorize (v) cấp quyền
18 available (a) + người rảnh, có mặt
19 available (a) + vật có sẵn
(n) phúc lợi, lợi ích
20 benefit
(v) đem lại lợi ích
21 beverage (n) nước uống
(v) đấu thầu
22 bid
(n) gói thầu
23 boat (n) thuyền
24 branch (n) chi nhánh
(n) ngân sách,
25 budget
(v) lên ngân sách
26 building (n) tòa nhà
27 business (n) công ty/ việc kinh doanh làm ăn
28 campus (n) khuôn viên

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC
29 career (n) nghề nghiệp, sự nghiệp
30 celebrate (v) kỉ niệm
(v) kiểm tra
31 check
(n) tờ séc
32 client (n) khách hàng
33 colleague (n) đồng nghiệp
34 collect (v) thu thập
(a) đầy đủ
35 complete
(v) hoàn thành
36 conclude (v) kết luận, kết thúc
37 conduct (v) tiến hành
38 confirm (v) xác nhận
39 congestion (n) sự ùn tắc
40 consist of (v) bao gồm
41 contest (n) cuộc thi
42 continually (adv) liên tục
(a) đúng
43 correct
(v) sửa lại
44 creative (a) sáng tạo
45 crowd (n) đám đông
46 cruise (n) du thuyền
47 current (a) hiện tại
48 customer (n) khách hàng
49 deadline (n) hạn chót
50 deliver (v) giao hàng, đưa ra
51 depart (v) khởi hành, rời khỏi
52 destination (n) điểm đến
(n) thông tin chi tiết
53 detail
(v) nêu/ghi chi tiết
(a) trực tiếp
54 direct
(v) chuyển tiếp/ hướng dẫn
55 distribute (v) phân phát, phân phối
56 diverse (a) đa dạng
57 donate (v) quyên góp
58 editor (n) biên tập viên
59 enterprise (n) doanh nghiệp
60 entire (a) toàn bộ
61 establish (v) thiết lập, thành lập

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC
62 exception (n) ngoại lệ
63 exist (v) tồn tại
64 expand (v) mở rộng
65 expense (n) chi phí
(n) hội chợ
66 fair
(a) công bằng
(n) tính năng, đặc điểm
67 feature
(v) bao gồm
(v) bao gồm
68 feature
(n) tính năng, đặc điểm
69 firm (n) công ty
70 fitness center (n) trung tâm thể hình
71 found (v) thành lập
72 foundation (n) tổ chức
73 gain (v) có được, đạt được
74 goods (n) sản phẩm
75 guest (n) khách
76 handle (v) xử lý
77 headquater (n) trụ sở chính
(v) tuyển dụng
78 hire
(n) nhân viên mới
79 human resource (n) nhân sự
80 incur (v) phát sinh
81 indicate (v) chỉ ra
82 inexpensive (a) rẻ
83 inform (v) thông báo
84 inspection (n) cuộc kiểm tra
85 instructor (n) người hướng dẫn
(n) quan tâm/ lợi ích/ lãi suất
86 interest
(v) quan tâm, thích thú
87 international (a) quốc tế
(n) hàng kho
88 inventory
(v) kiểm kê
89 knowledge (n) kiến thức
90 launch (v) tung ra, ra mắt
91 lead to (v) dẫn đến
92 leadership (n) lãnh đạo, người đứng đầu
93 list (n) danh sách

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC
(v) liệt kệ
94 litmit (v) giới hạn
95 lobby (n) sảnh/ hành lang
(a) địa phương
96 local
(n) dân địa phương
97 locate (v) có vị trí/ định vị, tìm ra
98 look forward to + Ving/ N mong đợi điều gì
99 look forward to +Ving mong đợi điều gì đó
100 main (a) chính/ chủ yếu
101 maintenance (n) bảo trì
102 manufacturer (n) nhà sản xuất
(v) tiếp thị
103 market
(n) chợ/ thị trường
104 membership (n) thành viên
105 multicultural (a) đa văn hóa
multiple + Ns (danh từ số
106 nhiều cái gì đó
nhiều)
107 negotiate (v) đàm phán, thương lượng
108 new hire (n) nhân viên mới
(n) thông báo
109 notice
(v) chú ý
110 notify (n) thông báo
111 numerous + Ns nhiều cái gì đó
(v) cung cấp, đề xuất
112 offer
(n) ưu đãi
113 office (n) văn phòng/ chức vụ
114 on-site = offline tại chỗ
(n) buổi khai trương, mở cửa/ vị trí tuyển
115 opening
dụng
116 operation (n) sự vận hành
(v) đặt hàng
117 order
(n) đơn hàng
118 organize (v) tổ chức, sắp xếp
119 overdue (a) quá hạn
120 owner (n) người chủ, chủ sở hữu
121 packable (a) có thể đóng gói
122 part (n) linh kiện/ phần
123 partner (v) hợp tác

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC
(n) đối tác
(n) bệnh nhân
124 patient
(a) kiên nhẫn
125 patron (n) khách hàng quen
(v) thanh toán
126 pay
(n) tiền lương
127 payment (n) thanh toán
128 percent (n) phần trăm (%)
129 performance (n) buổi biểu diễn/ hiệu suất
(v) cho phép
130 permit
(n) sự cho phép/ giấy phép
131 personal (a) cá nhân
(v) lên kế hoạch
132 plan
(n) kế hoạch
(n) cây cối/ nhà máy
133 plant
(v) trồng cây
(v) cộng
134 plus
(n) điểm cộng
135 popular (a) phổ biến, nổi tiếng
(v) thuyết trình/ trình ra/ đưa ra, trao
136 present
(n) món quà, hiện tại
137 president (n) chủ tịch
138 prize (n) giải thưởng
139 procedure (n) quy trình
140 productivity (n) năng suất/ hiệu suất
(a) chuyên nghiệp
141 professional
(n) chuyên gia
(n) lợi nhuận
142 profit
(v) có lợi, đem lại lợi nhuận
(n) chương trình
143 program
(v) lên chương trình
144 promotion (n) quảng bá/ thăng chức/ khuyến mãi
145 proposal (n) đề xuất
146 provide (v) cung cấp
(v) mua
147 purchase
(n) đơn mua
148 quarter (n) quý, 1/4
149 real estate agency công ty bất động sản

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC
150 recent (a) gần đây
(n) hồ sơ, kỉ lục
151 record
(v) ghi lại, ghi hình ghi âm
(n) lịch sử/ hồ sơ
152 record
(v) ghi hình, ghi âm
153 regarding +N liên quan về
154 regret (v) rất lấy làm tiếc, hối hận
155 relocation (n) sự dời đi, chuyển đi
156 renew (v) làm mới/ gia hạn
157 renovation (n) sự sửa chữa, tân trang
158 replace (v) thay thế
(v) báo cáo
159 report
(n) bản báo cáo
160 representative (n) người đại diện
(v) yêu cầu
161 request
(n) sự yêu cầu
162 require (v) yêu cầu
163 reschedule (v) dời lịch
164 reservation (n) việc đặt (phòng, vé,…)
165 response (n) phản hồi
166 responsibility (n) trách nhiệm
167 responsible for (a) chịu trách nhiệm cho
168 restrict (v) giới hạn
(v)xem xét, đánh giá
169 review
(n) sự đánh giá
170 riverbank (n) bờ sông
171 role (n) vai trò
172 route (n) tuyến (đường)
173 sale (n) sự bán hàng/ doanh số
(v) lên lịch
174 schedule
(n) lịch trình
175 seek (v) tìm kiếm
176 serve as (v) có vai trò
177 set up (v) thiết lập/ chuẩn bị
178 shift (n) ca/ sự thay đổi
(v) ký tên
179 sign
(n) biển báo/ biển hiệu
180 signage (n) bảng chỉ dẫn

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC
181 site (n) khu vực, vùng
182 speaker (n) người phát biểu, người nói, loa
183 spending (n) chi phí
(v) tài trợ
184 sponsor
(n) người tài trợ
185 staff (n) nhân viên
(v) ở lại
186 stay
(n) kì lưu trú
187 submission (n) sự nộp/ bài nộp
188 supplies (n) đồ dùng, vật tư
(n) cuộc khảo khát
189 survey
(v) khảo sát
190 take place (v) diễn ra
(n) mục tiêu
191 target
(v) nhắm đến mục tiêu
throughout (prep) + nơi
192 trên khắp
chốn
throughout (prep) + thời
193 trong suốt
gian
194 traffic (n) giao thông
195 transportation (n) phương tiện di chuyển
196 unable + to Vo (a) không thể làm gì đó
197 various (a) đa dạng, nhiều
198 venue (n) địa điểm tổ chức sự kiện
199 way (n) cách, lối đi
200 winner (n) người chiến thắng

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí các khóa học TOEIC: bit.ly/MsTOEIC

You might also like