You are on page 1of 2

18/8/2021 Thẻ ghi nhớ: A - Reading 6 (new) | Quizlet

A - Reading 6 (new)

Truy cập tất cả các số liệu thống kê, trang tổng quan tiến độ cá nhân và các lối tắt học thông minh với Quizlet Plus. Mở khóa tiến độ

Thuật ngữ trong học phần này (40)

analyst (n) nhà phân tích

Defective machines (n) máy móc hỏng

except for (prep) ngoại trừ

enhance (v) nâng cao

succeed in (v) thành công

object to = oppose to (prep) phản đối

manual (n) sách hướng dẫn

damage (v,n) phá hủy

regarding = about (prep) Về việc gì đó

resign (v) từ chức

critical reason (n) lý do chính

appoint (v) bổ nhiệm

financial crisis (n) khủng hoảng tài chính

praise (v) khen ngợi

garbage can (n) thùng rác

innovative đổi mới

recycling tái chế

mechanism cơ chế

alleviate giảm bớt

A - Reading 6 (new)
https://quizlet.com/vn/539887221/a-reading-6-new-flash-cards/?x=1jqt 1/2
18/8/2021 Thẻ ghi nhớ: A - Reading 6 (new) | Quizlet

optimize (v) tối ưu hóa

summarize (v) tóm tắt

negotiate (v) đàm phán

diverse (adj) đa dạng

impending (adj) sắp xảy đến

delicate (adj) tinh tế

succeed (v) nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị

tenure (n) sự chiếm hữu, nhiệm kỳ

nonstandard (adj) không theo tiêu chuẩn

recruitment (n) sự tuyển dụng

be tracked (v) được theo dõi

interfere with (v) cản trở, can thiệp

periodically (adv) định kỳ

consult with (v) xin tư vấn

wage (n) tiền lương

Simplification (n) sự đơn giản hóa

adjustment (n) sự điều chỉnh

carpet (n) tấm thảm

quantity (n) số lượng

alternative (n, adj) thay thế, sự lựa chọn

courthouse tòa án

https://quizlet.com/vn/539887221/a-reading-6-new-flash-cards/?x=1jqt 2/2

You might also like