Professional Documents
Culture Documents
Handout vocab giải đề 1 Buổi 2
Handout vocab giải đề 1 Buổi 2
Part 3:
1 field (n) Sân, lĩnh vực 6 cubicle (n) Vách ngăn bàn làm việc
3 manually (adv) Một cách thủ công 8 significantly (adv) Một cách đáng kể
2 interior >< exterior(n) Nội thất >< Ngoại thất 16 showing (n) Công chiếu
5 offer (v) Cung cấp, đề nghị cung cấp 19 Reach for something Với tới, Tới được/tiếp cận
(v) được
Reach + Điểm đến
8 tray table (n) Bàn khay 22 accommodate (v) Cung cấp chỗ ở
9 grand opening (n) Buổi khai trương 23 swimming suit (n) Đồ bơi
suit
vest
11 natural habitat (n) Môi trường sống tự nhiên 25 cover (v) Che phủ, trình bày
nature (n)
1 Nếu như trên đời thực sự có kỳ tích thì đó nhất định là một tên gọi khác của nỗ lực - Đừng từ bỏ khi chưa cố gắng hết mình!
13 stay hydrated Uống đủ nước 27 biodiversity (n) Sự đa dạng sinh học
14 sapling (n) Cây non, mầm cây 28 be welcome/free to Thoải mái làm một việc gì đó
V0
Part 7:
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
2 Nếu như trên đời thực sự có kỳ tích thì đó nhất định là một tên gọi khác của nỗ lực - Đừng từ bỏ khi chưa cố gắng hết mình!
25
3 Nếu như trên đời thực sự có kỳ tích thì đó nhất định là một tên gọi khác của nỗ lực - Đừng từ bỏ khi chưa cố gắng hết mình!