You are on page 1of 17

TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS

WORDMAP
STARTER UNIT
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Photography (n) [U] Nhiếp ảnh nói chung
1
Chụp ảnh
Animal (n) [C] Động vật
2
Động vật hoang dã
Dictionary (n) [C] Quyển từ điển
3
Tra từ điển
Near (prep) = Next to (prep) Bên cạnh
4
Máy tính ở bên cạnh quyển sách.
Popular (adj) # Unpopular (adj) Phổ biến, quen thuộc # Không phổ biến, không quen
5 thuộc
Con chó quen thuộc với em trai tôi.
Cheap (adj) # Expensive (adj) Rẻ # Đắt
6
Ở một khách sạn năm sao thì rất đắt.
Boring (adj) # Interesting (adj) Chán # Thú vị
7
Bộ phim này rất chán.
Capital (n) [C] Thủ đô
8
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
Currency (n)[C] Tiền tệ
9 Bạn sẽ cần một ít tiền mặt Việt Nam.
Hệ thống tiền tệ nước ngoài
Flag (n)[C] Lá cờ
10
Lá cờ Việt Nam đang bay.
Nation (n)[C] Quốc gia
11
(n) Quốc tịch
Horrible (a) Khủng khiếp, tồi tệ
12
(n) Tiếng ồn kinh khủng
Drawer (n) [C] Ngăn kéo
13 Ngăn kéo trên cùng
Ngăn kéo dưới cùng
14 Shelf (n)[C] (singular) Kệ
1
 Shelves (Plural)
Trên kệ
Kệ hang ở siêu thị
Speaker (n)[C] Người nói, người trình bày
15
Người nói Tiếng Anh
Cook (v-I/T) Nấu ăn
16 Nấu bữa ăn
Mẹ tôi đang nấu ăn trong nhà bếp.
Music (n)[U] Nhận thêm
17
Một đoạn nhạc
Art (n)[U] Nghệ thuật
18
(n)[C] Nghệ sĩ
Chat (v-I) Nói chuyện
19
Tôi thường nói chuyện điện thoại với bạn tôi.
Shop (n) [C] Cửa hàng
20 Cửa hàng thú cưng
Đi mua sắm

UNIT 1: TOWNS AND CITY


Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
No ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Bridge (n) [C] Cầu
1
Đi qua cây cầu
Park (n) [C] Công viên
2
Chúng tôi đi bộ trong công viên.
Monument (n) [C] Đài kỉ niệm
3
Đài tưởng niệm một ai đó nổi tiếng
Flat (n) [C] Căn hộ
4
Thuê một căn hộ
Theatre (n) [C] Rạp hát
5
Rạp hát ngoài trời
Comfortable (adj) Thoải mái
6
Cái giường ngủ thật thoải mái.
7 Climb (v-I) Leo, trèo

2
(n) [C] Người leo, trèo
Clean (adj) Sạch sẽ
8
Hãy giữ căn phòng của bạn gọn gang, sạch sẽ.
Dirty (adj) # Clean (adj) Dơ, bẩn
9 Tay bẩn
Cô ấy không muốn làm bẩn váy.
Friendly (adj) Thân thiện
10
Nụ cười thân thiện
Quiet (adj) Yên tĩnh
11
Giữ yên lặng!
Safe (adj) An toàn
12
(adj) Không an toàn
Zoo (n) [C] Sở thú
13 (n) [C] Người quản lý sở thú
(n) [C] Sở thú mà trẻ em có thể chạm sờ các con vật
Shopping mall (n)[C] Khu mua sắm
14 Họ đến khu mua sắm mỗi tuần.
Danh sách các món cần mua sắm
Forest (n)[C] Khu rừng
15
Rừng nhiệt đới
River (n)[C] Dòng sông
16 Bờ sông
Bạn có thể bơi dưới con song không?
Path (n)[C] Đường mòn
17
Đi dọc theo đường mòn
Hill (n)[C] Ngọn đồi
18
Họ đi lên ngọn đồi.
Railway (n) [C] Đường ray xe lửa
19
Trạm xe lửa
Souvenir (n) [C] Quà lưu niệm
20 Cửa hàng quà lưu niệm
Tôi mua một chiếc nhẫn làm quà lưu niệm từ Paris.

UNIT 2: DAYS
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
3
No ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Start (v-I/T) Bắt đầu
1
Bọn trẻ bắt đầu đi học tuần sau.
Finish (v-I/T) Kết thúc
2
Thầy giáo giảng bài xong.
Eat (v-I/T) Ăn
3
(idiom) Ăn quá nhiều
Travel (v-I) Du lịch
4
Du lịch vòng quanh thế giới
Breakfast (n) [C] [U] Bữa sáng
5
Bạn ăn sáng với gì?
Housework (n) [U] Việc nhà
6
Làm việc nhà
Sing (v-I/T) Hát
7
(phrasal verb) Hát với ai
Celebrate (v-T) Tổ chức
8
Tổ chức tiệc sinh nhật
Dance (v-I/T) Khiêu vũ
9 Người khiêu vũ
Khiêu vũ cùng nhau
Invite (v-T) Mời
10
Lời mời
Visit (v-T) Thăm viếng
11
Đi thăm ai
Competition (n) [C] Cuộc thi đấu
12
Cuộc thi đấu quốc gia
Culture (n) [U] Văn hóa
13 Sốc văn hóa
Nền văn hóa Việt Nam
Concert (n)[C] Buổi hòa nhạc
Tham dự buổi hòa nhạc
14
Họ đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc ở Rome tháng
vừa rồi.
15 Painting (n)[C] = Picture (n)[C] Bức tranh vẽ

4
Tranh vẽ màu nước
Costume (n)[C] [U] Trang phục
16 Mặc trang phục truyền thống
Trang phục quốc gia
Fireworks (n)[C] Pháo hoa
17
Màn trình diễn bắn pháo hoa
Festival (n)[C] Lễ hội
18
Lễ hội âm nhạc
Parade (v-I) Diễu hành
19
Đi diễu hành
Fun (n) [U] Niềm vui
20 Trượt tuyết thật vui.
Hãy tận hưởng nhé!

UNIT 3: WILD LIFE


Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
No ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Dog (n) [C] Con chó
1
Tôi đã dắt chó đi dạo.
Camel (n) [C] Con lạc đà
2
Áo khoác làm từ lông lạc đà
Elephant (n) [C] Con voi
3
Đàn voi
Ugly (adj) Xấu xí
4
Tòa nhà kém thẩm mỹ
Extinct (adj) Tiệt chủng
5
(n) [C] [U] Sự tiệt chủng
Weird (adj) Kì lạ
6
Anh ấy có những ý tưởng kì lạ.
Rare (adj) Hiếm
7
Động vật hiếm
Protect (v-T) Bảo vệ
8
(n) [C] [U] Sự bảo vệ
9 Warm (adj) Ấm áp

5
Thời tiết ấm áp
Giữ ấm cơ thể
Limestone (n)[U] Đá trầm tích
10
Đá trầm tích được dung trong xây dựng.
Mammal (n)[C] Động vật có vú và cho con bú
11
Bò là động vật có vú.
Wild (adj) Hoang dã
12
Bông hoa dại
Intelligent (adj) Thông minh
13 Một đứa trẻ thông minh
(n) [U] Sự thông minh
Dangerous (adj) Nguy hiểm
14 (n) [U] Sự nguy hiểm
Gặp nguy hiểm
Swim (v-I) Bơi
15
Đi bơi
Communicate (v-I) Giao tiếp
16 (n) [U] Sự giao tiếp
Giao tiếp với ai
Survive (v-I) Sống sót
17
(n)[U] Sự sống sót
Heavy (adj) Nặng
18
Cái này cân nặng bao nhiêu?
Farming (n)[U] Việc trồng trọt; nông nghiệp
19
(n) [C] Người nông dân
Adopt (v-T) Nhận nuôi
20 Nhận nuôi một đứa bé
Nhận nuôi (Bảo vệ) một con vật

UNIT 4: LEARNING WORLD


Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
No ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
6
Science (n) [U] [C] Khoa học
1
(n) [C] Nhà khoa học
Geography (n) [C] Địa lý
2
(adj) Thuộc về địa lý
History (n) [C] Lịch sử
3
Lịch sử địa phương của vùng này rất thú vị.
Practical (adj) Thực tế
4
Có được kinh nghiệm thực tế từ công việc
Uniform (n) [C] [U] Đồng phục
5
Bạn có phải mặc đồng phục không?
Spell (v-T) Đánh vần
6
Bạn có thể đánh vần tên bạn không?
Revise (v-T) Ôn tập
7
(n) [C] Việc ôn tập
Concentrate (v-I / T) Tập trung
8
Cô ấy cố gắng tập trung đọc quyển sách.
Compulsory (adj) Bắt buộc
9 Tiếng Anh là một môn học bắt buộc ở trường.
Giáo dục bắt buộc
Optional (adj) Không bắt buộc, có quyền chọn lựa
10
(n)[C] Sự lựa chọn
Absent (adj) Vắng mặt
11
Anh ấy đã vắng học hai tuần rồi.
Speed (n) [C] [U] Tốc độ
12
Tốc độ nhanh / chậm
Keep up with (phrasal verb) Giữ liên lạc với ai
13 Bạn giữ liên lạc với bao nhiêu người bạn cũ?
Cô ấy thích theo kịp thời trang.
Language (n)[C] Ngôn ngữ
14 Ngôn ngữ Tiếng Việt
Phải mất nhiều thời gian để học nói tốt một ngôn ngữ.
Pronunciation (n)[C] [U] Sự phát âm
15
Một quyển sách hướng dẫn phát âm tiếng Anh
16 Transport (v-T) Di chuyển, vận chuyển

7
Vận chuyển hang hóa
Vận chuyển hành khách
Private (adj] Riêng tư, tư nhân
17
Trường học tư
PE (n)[U] Môn học thể chất
18
Giáo viên dạy môn thể chất
Maths (n)[U] Môn Toán
19
Giáo viên Toán
Learn (v-I/T) Học
20 Học một ngôn ngữ
Tôi học được nhiểu điều từ cha tôi.

8
UNIT 5: FOOD AND HEALTH

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS

Fruit (n) [C] [U] Trái cây


1
Ăn nhiều trái cây tươi

Meat (n) [U] Thịt


2
Một miếng thịt

Vegetables (n) [C] Rau củ


3
(n) [C] Người ăn chay

Bean (n) [C] Hạt đậu, hạt


4
(n) [C] Hạt cà phê

Vending machine (n) [C] Máy bán hàng tự động

5 Cô ấy thường mua nước từ máy bán hàng tự


động.

Healthy (adj) Khỏe mạnh


6
(n) [C] Chế độ ăn tốt cho sức khỏe

Serve (v-I/T) Phục vụ


7
Ai đến trước thì được phục vụ trước

Wrestler (n) [C] Người chơi đấu vật


8
(n) [U] Môn đấu vật

Lifestyle (n)[C] [U] Lối sống

9 Lối sống lành mạnh

Lối sống thay đổi lớn khi chúng tôi về quê.

Train (v-I/T) Huấn luyện


10
(n)[C] Huấn luyện viên

11 Hungry (adj) Đói


9
(n)[C] Những người đói bụng

Vitamin (n) [C] Vi-ta-min


12
(n) [C] Vi-ta-min và khoáng chất

Fizzy (adj) Có gas

13 Thức uống có gas

Rượu vang có ít gas.

Tired (adj) Mệt mỏi

14 Trông có vẻ mệt mỏi

Tôi hơi chán chuyến du lịch này.

Thirsty (adj) Khát nước


15
Cô ấy thực sự rất khát nước.

Fit (v-I/T) Vừa vặn

Đôi giày của tôi rất vừa vặn.


16
Anh ấy không thể tìm được quần áo vừa với
anh ấy.

Active (adj) Năng động


17
(n)[C] Lối sống năng động

Lazy (adj) Lười biếng


18
Tôi lười đi ra ngoài.

Mineral (n)[C] [U] Khoáng chất


19
Một ly nước khoáng

Disease (n) [C] Bệnh

20 Bệnh tim

Chữa bệnh

10
UNIT 6: SPORTS

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS

Wrestling (n) [U] Môn đấu vật


1
(v-I / T) Thi đấu vật

Gymnastics (n) [U] Môn thể dục dụng cụ


2
(n) [C] Phòng tập thể hình

Sailing (n) [C] Môn đua thuyền


3
(n) [C] Thuyền buồm

Swim (v-I) Bơi lội


4
Đi bơi

Race (n) [C] Cuộc đua


5
(n) [C] Cuộc đua thuyền

Stadium (n) [C] Sân vận động


6
(n) [C] Sân vận động bóng đá

Champion (n) [C] Người giành chiến thắng

7 (n) [C] Những người chiến thắng môn bóng rổ thế


giới

Win (v-I/T) Chiến thắng


8
Nước Anh giành năm huy chương vàng.

11
Medal (n)[C] Huy chương

9 (n)[C] Người đạt huy chương

(n)[C] Người đạt huy chương bạc

Battle (v-I) Thi đấu


10
Cả hai đội đã thi đấu hết mình.

Fan (n)[C] Người hâm mộ


11
(n)[C] Người hâm mộ âm nhạc

Contract (n)[C] Hợp đồng


12
To contract (v-T) Ký hợp đồng

Athlete (n) [C] Vận động viên

13 (n) [C] Vận động viên Olympic

(adj) Rất khỏe, năng động

Junior (adj) Trẻ tuổi

Anh ấy là thành viên của đội bóng trẻ.


14
Những người chiến thắng môn quần vợt trẻ
tuổi.

Success (n)[U] Sự thành công


15
Chìa khóa thành công

16 Captain (n)[C] Đội trưởng

Cô ấy là đội trưởng đội bóng đá nữ.

Thuyền trưởng Cook

International (adj) Quốc tế


17
Bóng đá quốc tế

18 Cup (n)[C] Cúp vô địch

Cô ấy đã giành được vài chiếc cúp cho môn

12
bơi lội.

Event (n) [C] Sự kiện


19
Những sự kiện thế giới

Record (n) [C] Kỉ lục

20 Phá kỉ lục

Lập kỉ lục mới

UNIT 7: GROWING UP

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS

Moustache (n) [C] Râu mép


1
Nuôi râu mép

Overweight (adj) Thừa cân


2
Bạn trông vừa người.

Bald (adj) Hói đầu


3
Anh ấy bắt đầu bị hói từ những năm 20 tuổi.

Beard (n) [C] Râu


4
Để râu

Sunglasses (n plural) Kính râm


5
Một cặp kính râm

6 Change (v-I) Thay đổi

13
Đèn đã chuyển từ màu đỏ sang màu xanh.

To be born Được sinh ra


7
Anh ấy được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.

Collect (v-T) Thu thập, thu gom, sưu tầm


8
Tôi thích sưu tầm tem thư.

Present (n)[C] Món quà

9 Một món quà sinh nhật

Chúng tôi có món quà tặng bạn.

Grow up (phrasal verb) Lớn lên, trưởng thành


10
Cô ấy đã lớn lên ở Boston.

Leave (v-I/T) Rời khỏi


11
Tôi đã rời khỏi nhà khoảng 8 giờ sáng nay.

Scholar (n)[C] Học giả


12
(n)[C] Học bổng

Literature (n) [U] Văn học

13 Văn học Việt Nam

Một tác phẩm văn học

Pass away (phrasal verb) Qua đời

Bà anh ấy mất năm ngoái.


14
Nền văn minh Ai Cập Cổ Đại đã không còn
tồn tại.

Act (v-I) Biểu diễn


15
(n) [C] / (n) [C] Diễn viên nam / Diễn viên nữ

16 Famous (adj) Nổi tiếng

14
Ông ấy nổi tiếng với những quyển tiểu thuyết
của mình.

Bộ phim này đã giúp cô ấy nổi tiếng.

Good-looking (adj) Dễ nhìn


17
Anh ấy rất dễ nhìn.

Adventure (n)[C] Cuộc phiêu lưu


18
Óc phiêu lưu

Face (n) [C] Khuôn mặt


19
(n) [C] Khuôn mặt vui vẻ

Get married (v) Kết hợp

Ba mẹ tôi kết hôn ở một nhà thờ nhỏ trong


20
làng.

Họ kết hôn lúc còn trẻ.

UNIT 8: GOING AWAY

Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS

Cable car (n) [C] Tàu điện cáp treo, toa xe kéo bằng dây cáp

Sun World Ba Na Hills ở Việt Nam là một


1
trong những tàu điện cáp treo dài nhất trên
thế giới.

Ferry (n) [C] Chiếc phà


2
(n) [C] Phà chở hành khách

Boat (n) [C] Chiếc tàu


3
(n) [C] Tàu đánh cá

4 Channel (n) [C] Kênh đào

15
Những kênh đào ở ruộng lúa

Mountain (n) [C] Núi


5
Leo núi

Trolleybus (n) [C] Xe điện bánh hơi


6
Xe điện bánh hơi phổ biến ở nhiều quốc gia.

Continent (n) [C] Châu lục


7
Châu Á

Guidebook (n) [C] Sách hướng dẫn (du lịch)


8
Quyến sách hướng dẫn đến Việt Nam

Cave (n)[C] Hang động

9 Miệng hang

Thám hiểm hang động

Explore (v-T) Thám hiểm


10
Thám hiểm thế giới

Wonder (n)[C] Kì quan


11
Kì quan thế giới

Natural (a) Thuộc về thiên nhiên


12
Tài nguyên thiên nhiên

Magnificent (adj) Thu hút, ấn tượng, đẹp đẽ

13 Đền Taj Mahal là cấu trúc ấn tượng.

Cô ấy trông rất đẹp trong bộ áo cưới.

Awesome (adj) Ấn tượng

14 Phong cảnh ấn tượng

Bạn trông ấn tượng trong bộ đầm đó.

15 Amazing (adj) Đáng ngạc nhiên, ấn tượng tốt

16
Anh ấy làm những cái bánh rất ngon.

Torch (n)[C] Ngọn đuốc

16 Ngọn đuốc Olympic

(v-T) Thắp sáng ngọn đuốc

Tent (n)[C] Túp lều


17
Dựng lều

Extremely (adv) Cực kì


18
Sa mạc cực kì nóng.

Village (n) [C] Ngôi làng


19
(n) [C] Dân làng

Fog (n) [U] Sương mù

20 Màn sương

Có sương mù

17

You might also like