You are on page 1of 16

ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU

MUST-HAVE WORDS AND PHRASES FOR VSTEP – Categorized by topics

Compiled by Duong Thi Minh Phuong

CONTENTS

1. ART, ADVERTISING, ANIMALS………………………………………………………………….2


2. BOOKS, BIRTHDAY, BUYING ONLINE……………………………………………………….. 3
3. CULTURE, CITY LIFE, COMMUNICATION. ……………………………………………………4
4. DIARIES, DOING YOGA, DAILY ROUTINE…………………………………………………… 5
5. ENTERTAINMENT, EDUCATION, ENVIRONMENT………………………………………… 6
6. FOOD AND DRINK, FUTURE PLANS, FAMILY……………………………………………… 7
7. FILMS, FRIENDS, FESTIVALS- HOLIDAYS…………………………………………………… 8
8. HOUSEWORK, HOMETOWN, HEALTHY LIFESTYLE…………………………………………9
9. FAST FOOD, HOUSE, INTERNET………………………………………………………………..10
10.LEARNING ONLINE, LEARNING LANGUAGES, LIBRARIES………………………………..11
11.MUSIC, MOBILE PHONES, MUSEUMS…………………………………………………………12
12.MEDIA, PART TIME JOBS for students, RURAL AREA………………………………………...13
13.STUDYING ABROAD, SOCIAL NETWORK, STRESS………………………………………… 14
14.SPORT, TAKING PHOTOS, TRANSPORT……………………………………………………….15
15.TOURISM, ZOOS, WORK…………………………………………………………………………16

pg. 1
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
A- Topics

No. ART ADVERTISING/ADVERTS ANIMALS


1 Appreciate (v) trân trọng Inform sb of sth : cung cấp thông tin cho ai Medical test (n) thí nghiệm y học

2 Crafts (n) nghề thủ công Customer (n) khách hàng Balance the ecosystem: cân bằng
hệ sinh thái
3 Art gallery (n) triển lãm nghệ thuật Product (n) sản phẩm Pet (n) thú cưng

4 Exhibit (v) trưng bày A creative industry: nghành công nghiệp sáng Companion (n) người bầu bạn
tạo
5 Paintings (n) bức tranh Make profit : tăng lợi nhuận domestic animal (n) vật nuôi

6 Sculpture (n) điêu khắc Attract sb (v) thu hút/hấp dẫn ai Keep (v) nuôi

7 A work of art: 1 tác phẩm nghệ thuật Exaggerate sth (v) phóng đại/thổi phồng cái gì Provide sth for sb: cung cấp cho ai
cái gì
8 Priceless (adj) vô giá Disappoint (v) gây thất vọng cho ai Guard (v) canh giữ

9 Reflection of life : phản ảnh cuộc sống Manipulate (v) vận động/lôi kéo Mischievous (adj) tinh quái

10 Inspire (v) truyền cảm hứng Shop lavishly : mua sắm phung phí Take a dog for a walk : dắt chó đi
dạo
11 Architecture (n) kiến trúc Manufacturer (n) nhà sản xuất Affectionate (adj) tình cảm, trìu
mến
12 Creativity (n) sự sáng tạo Employ (v) thuê/tuyển dụng Loyal to (adj) trung thành với

13 Masterpiece (n) tuyệt tác Modern art (n) nghệ thuật hiện đại Beneficial to (adj) có lợi cho ai

14 Cultural heritage (n) di sản văn hoá Entertain sb (v) giải trí/tiêu khiển Work for : làm việc cho ai

15 Preserve (v) gìn giữ, bảo vệ Quality (n) chất lượng Bath sth/sb (v) tắm cho..

pg. 2
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
B- Topics

No. BOOKS BIRTHDAYS BUYING (SHOPPING)


ONLINE
1 Genre (n) thể loại Celebrate (v) ăn mừng,kỷ niệm Deliver sth: chuyển hàng

2 Bedtime reading: thói quen đọc sách trước Invite sb to +N/V-inf: mời ai đến đâu/làm Goods/item (v) hàng hoá
khi đi ngủ gì
3 Be engrossed in sth : mê mải/bị cuốn theo cái Birthday celebration (n) tiệc sinh nhật Comfort (n) sự thoải mái

4 Inspirational (adj) truyền cảm hứng Attend (v) tham dự Decrease cost: giảm chi phí

5 Pleasurable (adj) giải trí Birthday cake : bánh sinh nhật Compare the price: so sánh giá

6 Remind sb of sth: gợi nhắc ai về cái gì Turn (v) + 25/26: bước sang tuổi 25/26 Available (adj) sẵn có

7 An avid reader: một người mê đọc sách Give >< receive presents : tặng><nhận Deceive sb: lừa ai
quà
8 Widen knowledge: mở mang kiến thức Decorate (v) trang trí Variety (n) sự đa dạng

9 Keep sb entertained : giúp ai thư giãn Balloon (n) bóng bay Avoid crowds : tránh sự đông đúc

10 Memory (n) trí nhớ Congratulate sb (v) chúc mừng ai Purchase sth: mua gì

11 Improve (v) cải thiện Have a good feast : mở tiệc ăn mừng Convenience (n) sự thuận tiện

12 Patience (n) sự kiên nhẫn Light the candles : thắp nến Wait in line: xêp hàng chờ

13 Open mindset: mở mang tư duy Warmly welcome sb: nồng nhiệt đón tiếp Try on sth: thử cái gì
ai
14 Moving = touching (adj) cảm động Unforgettable (adj) đáng nhớ Return policy :chính sách trả
hàng
15 Plot (n) cốt truyện Hold (v) tổ chức Security (n): an toàn

pg. 3
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
C- Topics

No. CULTURE CITY LIFE COMMUNICATION


1 Culture shock : shock văn hoá Have/gain access to : tiếp xúc/tiếp cận Keep in touch with: giữ liên lạc với ai

2 Discover (v) khám phá Entertainment center: trung tâm Via = by (prep.): qua/bằng phương tiện gì
thương mại
3 Cultural issues: vấn đề văn hoá Social evil (n) tệ nạn xã hội Social network (n) mạng xã hội

4 Civilization (n) nền văn minh Traffic congestion: tắc nghẽn giao Urgent situation : tình huống khẩn cấp
thông = emergency
5 Cultural interaction: giao thoa văn Living cost (n) chi phí sinh hoạt Device (n) thiết bị
hoá
6 Fine traditions and customs: phong Living standard (n) điều kiện sống Meet face-to-face: gặp mặt trưc tiếp
tục tập quán
7 Religion (n) tín ngưỡng/tôn giáo Offer sb sth (v) cung cấp/mang tới cho Speak in public: nói trước đám đông
ai
8 Cultured (adj) có học thức/văn hoá Hectic (adj): sôi nổi/sôi động/nhộn nhịp Reach somebody: liên lạc với ai

9 Material culture >< non-material Service (n) dịch vụ Annoying = irritating (adj) phiền toái
culture: văn hoá vật thể><phi vật thể
10 Similarity >< difference (n) sự tương Career prospect: cơ hội/tương lai nghề Disturb (v) làm phiền ai
đồng >< khác biệt nghiệp = job opportunity
11 Acquire (v) lĩnh hội/tích luỹ Face = deal with (v) đối mặt với Send sth to sb: gửi cái gì tới ai

12 Dye out (v): mai một Pollution of A: ô nhiễm.. Immediately (adv) ngay lập tức

13 Ethics (n) đạo đức City resident (n) : cư dân thành phố Time-saving (adj) tiết kiệm thời gian

14 Cultural diversity: đa dạng văn hoá Urbanization (n) đô thị hoá Effective (adj) hiệu quả

15 Keep something alive: duy trì/gìn giữ Public welfare: phúc lợi công cộng Communicative tool: công cụ giao tiếp

pg. 4
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
D – Topics

No DIARIES DOING YOGA DAILY ROUTINE


1 Writing skill: kỹ năng viết lách Flexibility (n) sự dẻo dai Spend time + V-ing: dành thời gian
làm gì
2 Day-to-day life: cuộc sống hàng ngày Concentrate on sth: tập trung vào Leisure activity : hoạt động giải trí

3 Creative (adj) sáng tạo Stretch (v) làm căng, duỗi ra Early bird: người hay dậy sớm

4 Keep private secret : giữ bí mật riêng tư Muscles (n) cơ bắp Attend school: đi học

5 Regularly (adv) thường xuyên/đều đặn Reduce weight : giảm cân Wake up :thức dậy

6 Relive the past: hồi tưởng quá khứ Keep calm : giữ bình tĩnh Leave home: rời khỏi nhà

7 Avoid mistake : tránh/hạn chế lỗi lầm Get rid of stress: giảm stress Busy lifestyle: cuộc sống bận rộn

8 Lonely (adj) cô đơn Immunity (n) hệ miễn dịch Take some light snack: ăn nhẹ

9 Kill time: giết thời gian Posture (n) tư thế Do exercise: luyện tập thể thao

10 De-stress someone: giảm stress cho ai Relieve pain: giảm đau Do some bedtime reading: đọc sách
trước khi đi ngủ
11 Express oneself: biểu lộ tình cảm/diễn đạt Blood pressure (n) huyết áp Eat supper: ăn đêm

12 Motivate sb: tạo động lực cho ai Positive (adj) tích cực Invite sb to +N/V-inf: mời ai..

13 Achieve a goal: đạt được mục tiêu Optimistic (adj) lạc quan Household chore: việc nhà

14 Life changes: những thay đổi trong cuộc sống Sleep deeper :ngủ sâu hơn Revise for study: ôn bài

15 Heal emotion: hàn gắn cảm xúc Practice (v) luyện tập Brush my teeth: đánh răng

pg. 5
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
E – Topics

No ENTERTAINMENT EDUCATION ENVIRONMENT


1 Cheer somebody up : giúp ai cảm thấy vui My major is = I major in: tôi học Environmental-friendly: thân thiện với
vẻ chuyên nghành.. môi trường
2 Enjoy a night out: đi chơi buổi tối Graduate from: tốt nghiệp trường… Ecological balance: cân bằng sinh thái

3 Invite friends round: mời bạn về chơi Do PhD study: học tiến sỹ Environment= nature = natural
habitat: thiên nhiên, môi trường
4 Surf the Internet: lướt mạng Master degree: bằng thạc sỹ Protect = preserve= conserve (v): bảo
vệ
5 Shopping mall (n) trung tâm thương mại Subject (n) môn học Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

6 Café (n) quán cafe Tuition fee (n) học phí Global warming: hiện tượng nóng lên
toàn cầu
7 Take selfie (v): chụp ảnh tự sướng Strict discipline: kỷ luật nghiêm ngặt Industrialization: công nghiệp hoá

8 Unwind = relax= de-stress oneself (v) thư Theoretical knowledge: kiến thức lý Energy conservation: việc tiết kiệm
giãn thuyết năng lượng
9 Enjoyable = preferable (adj) thú vị/thích Practical skill: kỹ năng thực hành Pollution (n): sự ô nhiễm
thú Pollute sth (v) làm ô nhiễm
10 TV program: chương trình TV Moral standard : chuẩn mực đạo đức Serious = harsh (adj) nghiêm trọng

11 Outdoor activity :hoạt động ngoài trời Unemployment (n) nạn thất nghiệp Destroy (v) phá huỷ

12 Take part in (v) tham gia Workforce (n): nguồn lao động Increasing population: tăng dân số

13 Indoor activity (n) hoạt động trong nhà Open mindset: mở mang tư duy/đầu óc Deforestation (n) việc chặt phá rừng

14 Chill out = hang out with friends: đi chơi Extra-curricular activity: hoạt động Enact laws : ban hành luật
với bạn bè ngoại khoá
15 Download tracks from: tải các bài hát từ Achievement disease: bệnh thành tích Recycle (v) tái chế

pg. 6
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
F – Topics

No FOOD AND DRINK FUTURE PLANS FAMILY


1 Home-made food: đồ ăn tự nấu Apply for a job: xin việc Nuclear family: gia đình hạt nhân

2 Ready/processed food: đồ ăn sẵn Take a gap year: nghỉ 1 năm Extended family: gia đình nhiều thế hệ

3 Foodie (n) người có tâm hồn ăn uống Continue with Master study: tiếp Relatives (n) họ hàng
tục học lên cao học
4 Picky eater (n) người khảnh ăn Intention (n) dự định Siblings (n) anh chị em ruột

5 Cuisine (n) ẩm thực Be + V-ing: kế hoạch tương lai Cousin (n) anh em họ
Dish (n) món ăn
6 Tasty= delicious = mouth-watering Be going to +V-inf: dự định tương Get on/along well with: hoà thuận với ai
(adj) ngon, hấp dẫn lai
7 Cook (v) nấu ăn Purchase sth (v): mua cái gì Quarrel/argue with: cãi nhau với
Cook (n) đầu bếp
8 Balanced diet: chế độ ăn cân bằng Get promoted (v) thăng chức Family trait (n) điểm chung của gia đình

9 Limit = cut down(v) hạn chế, giảm Study abroad/overseas: du học Breadwinner (n) trụ cột

10 Have a sweet tooth: người thích ăn ngọt Ambition (n) hoài bão Close-knit (adj) hoà thuận, đoàn kết

11 Recipe (n) công thức nấu ăn Saving account (n) tài khoản tiết Be close to sb: thân với ai
kiệm
12 Dine in >< dine out: ăn ở nhà>< ăn ở Take up sth : bắt đầu cái gì Have things in common: có nhiều điểm
ngoài chung
13 Sour (adj) chua, Spicy (adj) cay Set up my own business: tự kinh Admire/look up to (v) ngưỡng mộ
Salty (adj) mặn doanh
14 Fried (adj) xào/rán, boiled (adj) luộc, Work on the state payroll: làm việc Gather together (v) sum họp/quây quần bên
roasted (adj) quay, grilled (adj) nướng, trong biên chế nhà nước nhau
steamed (adj) hấp

15 Nutritious (adj) giàu dinh dưỡng get married (v) kết hôn Take after sb (v) trông giống ai

pg. 7
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU

No FILMS FRIENDS FESTIVALS- HOLIDAYS


1 Blockbuster = box-office hit (n): bom tấn Fair-weather friend:bạn xã giao Lunar New Year: Tết nguyên đán
2 I am a huge fan of A: tôi là fan của loại phim Keep in touch >< lose touch: Kitchen god show: chương trình táo quân
A giữ>< mất liên lạc
3 Munch popcorn: ăn bỏng ngô Chill out= hang out with: đi chơi Decorate (v) trang trí
4 Romantic film: phim tình cảm Supportive (adj) ủng hộ National Independence Day: Quốc
Action film: phim hành động Sympathetic (adj) thông cảm, biết khánh
Science-fiction film: phim khoa học viễn chia sẻ Moon/Mid-Autumn festival: trung thu
tưởng Honest (adj) trung thực May Day: quốc tế lao động
Cartoon: phim hoạt hình,Comedy :phim hài Loyal (adj) chân thành
Horror film :phim kinh dị Kind-hearted (adj): tốt bụng
5 Meaningful (adj) ý nghĩa Go through ups and downs: trải Peach blossom: hoa đào
qua thăng trầm Kumquat tree: cây quất
6 Humorous (adj) hài hước Have healthy relationship: có Traditional (adj) truyền thống
mối quan hệ bền vững
7 Lively (adj) sống động Soul mate (n): bạn thân Worship ancestor: thờ cúng tổ tiên
8 Special effect: hiệu ứng/kỹ xảo Confide secrets to sb: chia sẻ tâm Red envelop: phong bì đỏ
tư/bí mật với ai Lucky money: tiền lì xì
9 Laugh my head off: cười sảng khoái A good listener: 1 người biết lắng Preserve customs: gìn giữ phong tục, tập
nghe quán
10 Soundtrack (n) nhạc phim well-matched (adj) giống nhau Family union: sum họp gia đình
11 Eye-catching image: hình ảnh bắt mắt Age difference: chênh lệch tuổi Firework (n) pháo hoa
12 Moving/touching (adj) xúc động Argue with: cãi nhau Go to pagoda: đi chùa
13 Main character: diễn viên chính Make peace with: làm lành Pray for good luck: cầu may
14 Dramatic (adj) kịch tính Trust sb: tin tưởng ai Visit relatives: thăm họ hàng
15 Plot (n) cốt truyện Console sb: an ủi ai Exchange new year wishes: chúc tết nhau

pg. 8
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
H – Topics

No HOUSEWORK HOMETOWN HEALTHY LIFESTYLE


1 Household/domestic chore: việc nhà Be located in : nằm ở đâu (in the Active lifestyle: phong cách sống năng
North: miền Bắc/ Central: miền động
Trung/ South: miền Nam)
2 tidy up (v) dọn dẹp Local cuisine: ẩm thực địa phương Physical activity: hoạt động thể chất

3 Sweep the floor: quét sàn nhà National heroes: anh hùng dân tộc Avoid (v) tránh = limit/reduce: giảm

4 Do the washing-up: rửa bát Famous for = well-known for :nổi Bad habit (n) thói quen xấu
tiếng với
5 Do the laundry: giặt quần áo Scenic spot= beautiful landscape: Constantly stressful :liên tục gây căng
danh lam thắng cảnh thẳng
6 Mop the floor: lau sàn Tourist destination: địa danh du lịch Nutrition (n): chất dinh dưỡng

7 At/on the weekend: vào cuối tuần Trade village: làng nghề Balanced diet (n) chế độ ăn cân bằng

8 Take out the garbage: đổ rác Locals (n) người dân địa phương Fresh vegetable and fruit: rau quả tươi

9 Prepare meals: chuẩn bị bữa ăn Far from A>< near A: xa>< gần A Contain (v) chứa

10 Make the beds: dọn giường District (n) quận, huyện Vitamin (n) vitamin

11 Go shopping for groceries: mua đồ tạp Province (n) tỉnh Excessive eating: ăn quá nhiều
phẩm
12 Clean the fridge: lau dọn tủ lạnh Beautiful = marvelous= Lack (v) thiếu
breathtaking (adj) đẹp, tuyệt đẹp
13 Set the table: dọn bàn ăn Cultural center: trung tâm văn hoá Tiredness (n) sự mệt mỏi

14 Time-consuming (adj) mất thời gian Peaceful (adj) yên bình Guarantee (v) đảm bảo

15 Bring sb sense of achievement: cảm giác Fast-paced >< slow-paced (adj) nhịp Fat (n) chất béo, salt (n) muối,
hài lòng sống nhanh>< chậm Cooking oil (n) dầu ăn

pg. 9
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
No FAST FOOD HOUSE INTERNET
1 Junk food: đồ ăn kém bổ dưỡng Accommodation (n) nơi ở Promote communication: hỗ trợ giao
tiếp
2 Convenience (n) thuận tiện Flat = apartment (n) căn hộ Information age: thời đại thông tin
3 Time-saving (adj) tiết kiệm thời gian Well-furnished = well-equipped with With a click of the mouse: chỉ với 1 cú
(adj) được trang bị đầy đủ… click chuột
4 Order a take-away: gọi đồ ăn mang về Cosy (adj) ấm cúng Obtain information: cập nhật thông tin
5 Suitable with (adj) phù hợp với Modern household appliances: thiết bị Meet face-to-face: gặp mặt trực tiếp
gia dụng hiện đại
6 Busy lifestyle: cuộc sống bận rộn Neighbourhood (n) khu vực sống Physical problem: vấn đề sức khoẻ
Urban area: khu vực đô thị Radiation (n) bức xạ
Rural area: khu vực nông thôn Obesity (n) béo phì
Suburb (n) ngoại ô Short-sighted (adj) cận thị
7 Preservatives (n) chất bảo quản Neighbor (n) hàng xóm Labour-saving (adj) tiết kiệm lao động
8 Salt (n) muối Safe (adj) an toàn Work efficiency: hiệu suất công việc
9 High fat : hàm lượng chất béo cao Private (adj) riêng tư Keep sb entertained: giúp ai giải trí
10 Contain (v) chứa Balcony (n) ban công Time-saving (adj) tiết kiệm thời gian
11 Food safety: an toàn thực phẩm Spacious (adj) rộng rãi Psychological problem: vấn đề tâm lý
Medium-sized (adj) cỡ vừa Indulge in the virtual world: mê mải
Small-sized (adj) nhỏ trong thế giới ảo
12 Food hygiene (n) vệ sinh thực phẩm Airy (adj) thoáng gió Isolated from (adj)..: tách biệt khỏi ai
13 Process (v) chế biến Run down (v) : cũ /hỏng Browse/surf the web: lướt web
14 Heart disease : bệnh tim mạch Architecture (n) kiến trúc Weaken relationship: suy giảm mối
Unique (adj) độc đáo/modern: hiện đại quan hệ
15 Suffer disease: mắc bệnh Two-floor house: nhà 2 tầng/ Detached Invade privacy: xâm phạm đời tư
Cancer: ung thư/ Obesity: béo phì house: nhà riêng/
Semi-detached house: nhà liền kề

pg. 10
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU

No LEARNING ONLINE LEARNING LANGUAGES LIBRARIES


1 Gain access to sth: truy cập/tiếp cận Job opportunity: cơ hội việc làm A great source of..: nguồn..
2 Attend different courses: tham gia nhiều Bilingual (adj) thông thạo 2 thứ tiếng Play a key role in sth: đóng vai trò
khoá học khác nhau quan trọng trong việc..
3 Flexible timetable: thời gian linh hoạt Native speaker (n) người bản xứ Various (adj) đa dạng
4 Self-discipline (n): tự giác/kỷ luật Interact with: tương tác/giao tiếp Avid reader: người mê đọc sách
5 Improve= boost (v): thúc đẩy, cải thiện Open up (v) mở ra Educated (adj) có học thức
6 Economical (adj) tiết kiệm kinh tế Fluent in A (adj) thành thạo tiếng A De-stress oneself: giảm stress
7 Lead to (v) dẫn tới = result in (v) Integrated society: xã hội hội nhập Develop reading skill: tăng kỹ năng
đọc
8 Without +V-ing: không cần phải Competitive edge: lợi thế cạnh tranh Widen knowledge: mở mang kiến
thức
9 Available materials: tài liệu sẵn có Improve memory: tăng cường trí nhớ quiet atmosphere: không gian yên
tĩnh
10 Limited social interaction: hạn chế tương Acquire a language: lĩnh hội 1 ngôn ngữ Research purpose: mục đích
tác xã hội nghiên cứu
11 The lack of intructors’ feedback/guide: Build up confidence: tăng sự tự tin Maintain (v) duy trì
thiếu sự phản hồi/hướng dẫn từ giáo viên
12 Cost-effective (adj) tiết kiệm, hiệu quả Well adapted (adj) to new cultures: Raise awareness of: nâng cao nhận
thích nghi tốt với nền văn hoá mới thức về
13 Weaken basic skill: thiếu kỹ năng cơ bản Poor vocabulary: từ vựng nghèo nàn Encyclopedia :bách khoa toàn thư
Communication skill: kỹ năng giao tiếp Incorrect pronunciation: phát âm sai Dictionary: từ điển
Presentation skill: kỹ năng thuyết trình Fast speed: tốc độ nhanh Journals: báo/tạp chí
Linking sound: nối âm
14 Unreliable (adj) không đáng tin cậy Multi-tasking skill: kỹ năng đa nhiệm Approach (v) tiếp cận
15 Health-related concerns: mối lo về vấn đề Mother tongue: tiếng mẹ đẻ The knowledge society: xã hội tri
sức khoẻ foreign language: ngoại ngữ thức

pg. 11
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
M – Topics

No MUSIC MOBILE PHONES MUSEUMS


1 Melody (n) giai điệu Multiple uses: đa chức năng Preserve = protect (v): bảo vệ
2 Soft (adj) nhẹ nhàng Urgent situation = emergency: tình huống promote unity in the community:
Flying (adj) bay bổng khẩn cấp củng cố sự gắn kết cộng đồng
Melodious (adj) du dương
3 Beat (n) nhịp điệu Disturb (v) làm phiền = annoy sb Piece of art: sản phẩm nghệ thuật
4 Inspire sb (v) tạo cảm hứng cho Function (n) chức năng Collection (n) bộ sưu tập
5 Sleep tight: ngủ sâu Offer/provide (v) cung cấp Gain understanding of: thấu hiểu
6 Spiritual food (n) món ăn tinh thần Face-to-face communication: giao tiếp trực Priceless = invaluable (adj) vô giá
tiếp
7 Dispel depression: xoá tan nỗi buồn Useful tool: công cụ hữu ích Family time: thời gian cho gia đình
8 Cheerful (adj) tươi vui, phấn khởi Get addicted to sth: nghiện cái gì Culture: nền văn hoá
9 Tone deaf (adj) không biết cảm thụ âm Reach sb = communicate with: giao Precious objects: đồ vật quý hiếm
nhạc tiếp/liên hệ với
10 Musical instrument: nhạc cụ Send text messages: gửi tin nhắn Do research: làm nghiên cứu
11 Lyrics (n) lời bài hát Mobile phone = cell phone Peoples : dân tộc
12 Country music: nhạc đồng quê Search for direction: tìm đường Educational (adj) mang tín giáo dục
Pop ballad: nhạc trữ tình Book flight ticket: đặt vé máy bay Entertaining (adj) giải trí
Instrumental music: nhạc không lời Browse the website: lướt web Inspirational (adj) truyền cảm hứng
Folk music: nhạc dân gian Transfer money to….: chuyển tiền tới
Revolutional music: nhạc cách mạng
13 Download tracks: tải bài hát về Health hazard: nguy cơ sức khoẻ Raise interest of sb: tăng hứng
(cancer: ung thư) thú…
14 Music taste: gu âm nhạc exposure to signal: tiếp xúc với sóng ĐT Heritage (n): di sản
15 Energetic (adj) tràn đầy năng lượng Portable (adj) nhỏ gọn, có thể mang theo Masterpiece (n) tuyệt tác

pg. 12
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
M+ P + R – Topics

No MEDIA PART TIME JOBS for students RURAL AREA


1 Exaggerate (v) phóng đại/cường điệu hoá Be financially independent: độc lập tài The country(side): vùng quê
chính
2 Shape (v) định hướng, ảnh hưởng Gain experience: có kinh nghiệm Less polluted (adj) ít ô nhiễm

3 Public opinion : dư luận Social skill: kỹ năng xã hội Fresh food: đồ ăn sạch/tươi

4 Belief (n) niềm tin Build connections: thiết lập mối quan Escape from traffic jam: thoát khỏi tình
hệ cảnh tắc đường
5 Ensure free and fair justice: đảm bảo tự Gain confidence : có được sự tự tin Breathtaking landscapes: khung cảnh
do và công bằng công lý đẹp tuyệt vời
6 The voice of people: tiếng nói của người Social interaction: tương tác xã hội Lower price: giá cả rẻ hơn
dân
7 Entertainment tool: công cụ giải trí Deceive (v) lừa Less crime rate: tỉ lệ tội phạm thấp

8 Disclose sth to sb: vạch trần/phơi bày Take the risk of: gặp nguy cơ Social unity: sự gắn kết xã hội

9 Broaden knowledge :mở mang kiến thức Badly affect sth: ảnh hướng xấu tới Feeling of peace: cảm giác yên bình

10 Educate people: giáo dục con người Study result: kết quả học tập Slow-paced (adj) nhịp sống chậm

11 Individualism (n) chủ nghĩa cá nhân Distract sb from sth: phân tâm khỏi Lack entertainment activity(v) thiếu
việc gì hoạt động giải trí
12 Isolated from (adj) tách biệt khỏi Employer: nhà tuyển dụng limited income: thu nhập hạn chế

13 Addictive (adj) gây nghiện Lack time for: thiếu thời gian cho Boring (adj) nhàm chán

14 Mislead the public: lừa dối dư luận Career prospect: tương lai nghề Limited access to modern services: ít
nghiệp tiếp cận được với dịch vụ hiện đại
15 Ruin reputation: làm tổn hại uy tín/thanh Ensure sth: đảm bảo việc gì Unemployment rate: tỷ lệ thất nghiệp
danh

pg. 13
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
S – Topics

No STUDYING ABROAD SOCIAL NETWORK STRESS


1 Mindset (n) tư duy Additive (adj) gây nghiện Motivate sb to: tạo động lực cho..
2 Adapt to sth: thích nghi với Advancement of technology: công nghệ tiên Working pressure (n): áp lực công
tiến việc
3 Independence (n) sự tự lập Social networking sites: trang mạng xã hội Interfere with (v): cản trở
4 Gain valuable degree: có tấm bằng giá Make great contribution to + N: có đóng góp Heavy workload: khối lượng công
trị lớn cho việc nhiều
5 Critical thinking: tư duy phê phán Efficient communication: giao tiếp hiệu quả Emotional problem: vấn đề cảm
xúc(anxiety: sự lo lắng,depression:
trầm cảm)
6 Studying abroad= studying overseas: bridge communication gap: hàn gắn khoảng A huge part of life: 1 vấn đề lớn
du học cách giao tiếp trong cuộc sống
7 International student: sinh viên quốc Share justice and social issues: chia sẻ các Stress sb out: khiến ai căng thẳng
tế vấn đề công lý và xã hội
8 Modern teching methods: phương Without any boundary: không còn ranh Procrastination (n) sự trì hoãn,
pháp giảng dạy hiện đại giới/khoảng cách chần chừ
9 Advanced professors: giáo sư hàng đầu Physical and psychological health: sức khoẻ Health problem :vấn đề sức khoẻ
thể chất và tinh thần Suffer disease: bị bệnh
10 Language barrier: rào cản ngôn ngữ Prevalent (adj) phổ biến, thịnh hành Family conflict (n) mâu thuẫn gia
đình
11 culture shock: shock văn hoá Social dilemma :vấn đề nan giải của xã hội Environmental hazard: vấn đề môi
trường
12 Suffer (v) chịu đựng Less family bonding: thiếu sự gắn kết trong Social issue: vấn đề xã hội
gia đình Terrorist attack: tấn công khủng
bố
13 Cultural difference (n) khác biệt văn Make huge profit: đem lại lợi nhuận lớn Eating disorder: rối loạn ăn uống
hoá
14 Feel solitary: cảm thấy cô độc Distant relationship: mối quan hệ xa cách
Homesickness (n): nhớ nhà
15 Brain drain (n) chảy máu chất xám Selling online: bán hàng online
pg. 14
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
S + T – Topics

No SPORT TAKING PHOTOS TRANSPORT


1 Physical exercise/activity: hoạt động thể Capture perfect images: lưu lại/chụp Means/forms of transport: phương tiện
chất những bức ảnh đẹp giao thông
2 Energize sb: cung cấp năng lượng Take a selfie: chụp ảnh tự sướng Avoid bad weather: tránh thời tiết xấu

3 Do regular exercise: luyện tập thường Record/keep memory: lưu giữ những Traffic congestion/jam: tắc đường
xuyên kỷ niệm
4 Dangerous sport: thể thao mạo hiểm Creative hobby: sở thích sáng tạo Go by= travel by: đi bằng..

5 Solo sport: thể thao cá nhân Special event: sự kiện đặc biệt Infrastructure: cơ sở hạ tầng

6 Team sport: thể thao đồng đội Take photos of others: chụp ảnh cho Bad awareness: ý thức kém
người khác Run the red light: vượt đèn đỏ
7 Increase the immune system: tăng Beautiful scenery = Breathtaking Light traffic: giao thông thông thoáng
cường miễn dịch landscape: cảnh đẹp >< heavy traffic
8 Flexibility: sự dẻo dai/linh hoạt Pic (informal) = photo Economical (adj) tiết kiệm

9 Prevent (v) ngăn ngừa Anniversary (n) lễ kỷ niệm Overpass (n) cầu vượt

10 Disease (n) bệnh tật Photography (n) nhiếp ảnh Accidents (n) tai nạn

11 Sleep deeper: ngủ sâu hơn Take up A: bắt đầu sở thích A It takes +time to: mất bao lâu để làm gì

12 Cheer sb up: khiến ai thư giãn Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp Fare (n) tiền tàu xe

13 Energetic (adj) tràn đầy năng lượng Embarrassed (adj) ngại/xấu hổ Bus stop: điểm dừng xe bus

14 Focus on (v) tập trung Cultivate (v) trau dồi, nuôi dưỡng Sleeper coach (n) xe khách giường nằm

15 Connect (v) kết nối ai Mental life: đời sống tinh thần Book ticket: đặt vé

pg. 15
ĐƯỜNG PHƯƠNG VSTEP

TÀI LIỆU
T + Z+ W – Topics

No TOURISM ZOOS WORK


1 Leisure activity: hoạt động giải trí Wildlife conservation: bảo vệ động vật Stable career: công việc ổn định
hoang dã
2 Experience (v) trải nghiệm Protect = preserve (v): bảo vệ salary (n) lương = payment

3 Create employment: tạo công ăn việc làm Endangered species: loài động vật có Heavy workload: khối lượng công
nguy cơ tuyệt chủng việc nặng nề
4 Raise income: tăng thu nhập Educational (adj) mang tính giáo dục Team player (n) người có khả năng
làm việc nhóm
5 Attract investment: thu hút đầu tư Entertaining (adj) giải trí Work pressure: áp lực công việc

6 Boost the economy: phát triển kinh tế Cruel (adj) tàn nhẫn Experience (n) kinh nghiệm

7 Offer services: cung cấp dịch vụ Lose freedom (n) mất tự do Work as + job: làm nghề gì

8 Cultural exchange: trao đổi văn hoá Hunt for food: săn mồi Promotion: sự thăng tiến

9 Preserve (v) bảo vệ Have the right to: có quyền làm gì Colleague (n) đồng nghiệp

10 Cultural heritage: di sản văn hoá Limited space: không gian chật hẹp Unemployment (n) thất nghiệp

11 Have negative effect on: ảnh hưởng xấu tới Do scientific research: nghiên cứu khoa Job satisfaction (n) hài lòng trong
học công việc
12 Natural environment: môi trường tự nhiên Unethical (adj) trái luân thường đạo lý Responsible (adj) có trách nhiệm
Responsibility (n) trách nhiệm
13 drop litter: xả rác Medical test: thử nghiệm y học Stressful = tense (adj) căng thẳng

14 Destroy the habitat: phá hoại môi trường Be kept in cages: bị nhốt ở trong lồng Deal with = face = cope with: giải
sống quyết/đối mặt
15 Rising cost of living: giá cả sinh hoạt tăng Artificial environment: môi trường sống Challenging (adj) = demanding
nhân tạo (adj): đòi hỏi khắt khe/khó khăn

pg. 16

You might also like