Professional Documents
Culture Documents
Unit 7 MS TR
Unit 7 MS TR
UNIT 7: TELEVISION
Will (modal): sẽ
New words Meaning Popular (adj): phổ biến
adventure sự phiêu lưu Boring (adj): nhàm chán
cartoon hoạt hình
Cute (adj): dễ thương
channel kênh
character nhân vật Funny (adj): buồn cười
clever khéo léo
comedian nghệ sĩ hài kịch Laugh (v): cười
comedy hài kịch
Learn (v): học
cool mát mẻ Comedy (n): hài kịch
cute đáng yêu
discover khám phá Viewer (n): người xem
documentary phim tài liệu
Theatre (n): rạp hát
educate giáo dục
educational thuộc về giáo dục Father (n): bố
event sự kiện
Weather (n): thời tiết
fair công bằng
human con người Tomorrow (adv): ngày mai
instructor người hướng dẫn Exhibition (n): triển lãm
live sống động
MC người dẫn chương trình
Depend (v): phụ thuộc
national thuộc về quốc gia
national
đài truyền hình quốc gia
television Reason (n): lý do
news Repetiton (n): sự lặp lại
chương trình thời sự
programme
popular phổ biến
programme chương trình Outdoors (adv): ngoài trời
schedule lịch trình
sport Decorate (v): trang trí
chương trình thể thao
programme
viewer người xem Sugar (n): đường
volume button nút âm lượng
Today (adv): hôm nay Busy (adj): bận rộn
Watch (v): xem
1. Look! The teacher (come)___ …………. _____. She (have)___ ………….long black hair.
2. My father (drive)____ …………._____ me to school every day,
3. Children shouldn’t (buy)____ …………. _______ firework at Tet Holiday.
4. Students must (go)___ ………….to school on time.
5. Where John (be)___…………. John? He (read)__ …………. books in the library. He (go)__ ………….to the
library twice a week.
4.Rewrite the sentences: