Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS Achieve (v-T) Đạt được 1 (n) [C] Thành tựu Distance (n) [C] Khoảng cách 2 (n) [C] Khoảng cách gần Astronaut (n) [C] Phi hành gia 3 Đưa phi hành gia vào vũ trụ Incredible (adj) Khó tin 4 (n) [C] Một câu chuyện khó tin Writer (n) [C] Nhà văn 5 Ai là nhà văn yêu thích nhất của bạn? Successful (adj) Thành công 6 (phrasal verb) Thành công Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản 7 (adj) Giàu có Shot (v-T) Bắn 8 Bắn một mũi tên Weight (n)[U] Cân nặng 9 Tăng cân Giảm cân Lifetime (n)[C] Cuộc đời 10 (idiom) Một lần trong đời Medal (n)[C] Huy chương 11 Giành huy chương vàng 12 Bodybuilder (a) Người tập thể hình (n) [U] Môn tập thể hình Calorie (n) [C] Calo (n) [C] Chế độ ăn ít calo 13 Một cái trứng chiên chứa khoảng 100 calo. Contain (v-T) Chứa, đựng 14 Một quả chuối chứa nhiều vitamin. Cái bình này chứa 2 lít nước. Muscle (n) [C] Cơ bắp 15 Thả lỏng cơ bắp Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng 16 (n) [C] Dưỡng chất cần thiết (n)[U] Dinh dưỡng Energy (n)[U] Năng lượng 17 Tràn đầy năng lượng Diet (n)[C] Chế độ ăn 18 (n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh Record (n) [C] Kỉ lục 19 Lập kỉ lục Genius (n) [C] Thiên tài 20 Thiên tài toán học Tài năng phi thường của Shakespeare Expert (n) [C] Chuyên gia 21 (n) [C] Một chuyên gia máy tính Scientist (n) [C] Nhà khoa học 22 (n) [C] Môn khoa học 23 Prize (n) [C] Phần thưởng Cô ấy được trao giải Nobel Hòa Bình. Talent (n) [C] Tài năng 24 (adj) Có tài năng Một người đàn ông có nhiều tài năng Publish (v-T) Xuất bản, phát hành 25 Xuất bản một quyển sách (n) [C] Nhà xuất bản