Check for the pronunciation at https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/
1. Tragic (a) Bi thảm, thảm thương 3. Conscious (a) Biết được, có ý thức = tragical (a) 4. Unconscious (a) Không có ý thức, vô thức 2. Tragedy (n) Thảm kịch, bi kịch 5. Consciousness (n) Sự tỉnh táo, sự nhận thức 6. Former days (phr) Những ngày hồi xưa 7. Aircraft (n) Máy bay 8. Cosmology (n) Vũ trụ học 10. Precise (a) Chính xác, rõ ràng 9. Cosmologist (n) Nhà vũ trụ học 11. Precisely (adv) 1 cách chính xác, cẩn thận 12. Recover from (v) Hồi phục 14. Operate (v) Hoạt động, làm việc 13. Recovery (n) Sự hồi phục 15. Operation (n) Sự hoạt động 16. Technical failure (phr) Sự thất bại kĩ thuật 17. Suppose (v) Cho là, nghĩ rằng, tin rằng 18. Astronaut = cosmonaut (n) Phi hành gia 19. Accomplished (a) = skilled (a) Thuần thục 20. Tension (n) Sự căng thẳng 21. Modest (a) Khiêm tốn/ vừa phải 22. Moderate (a) Vừa phải, có mức độ 23. Conceited (a) Tự phụ, kiêu ngạo 24. Discard (v) Bỏ, vứt bỏ 25. Dispose (v) Vứt bỏ, tống khứ 26. Dispense (v) Phân phát, phân phối 27. Dump (v) Vứt bỏ, gạt bỏ (ai) 28. Sponsor (v) Quảng cáo 29. Plain (a) Đơn giản, giản dị