You are on page 1of 1

CLASS 6.2 – 20.07.

2023

VOCABULARY FOR MONTHLY TEST


1. Binder (n) Bìa (sách,báo)
2. Headmaster (n) Hiệu trưởng
3. Attic (n) Tầng áp mái
4. Igloo (n) Lều tuyết
5. Leopard (n) Con báo
6. Eagle (n) Con đại bàng
7. College (n) Trường cao đẳng
8. Set the table (phr) Bày bàn ăn
9. Toast (n) Bánh mì nướng
10. Tiring (a) Mệt mỏi

11. Cafeteria (n) Căn tin

12. Untrue (a) Không đúng, sai sự thật

13. Soul (n) Linh hồn, tâm hồn

14. Thorough (a) Hoàn toàn, kĩ lưỡng

15. Comprise (v) Bao gồm, gồm có

16. Stretch (v) Kéo ra, dãn ra

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like