Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary: Grade 7 - Ôn Tập Giữa Kì
Vocabulary: Grade 7 - Ôn Tập Giữa Kì
VOCABULARY
1. Thread (n) Sợi chỉ, sợi dây
2. Beam (n) Tia , chùm (ánh sáng)
3. Obey (v) Vâng lời, tuân theo
4. Disobey (v) Làm trái lại, không vâng lời
5. Obedience (n) Sự phục tùng, tuân theo
6. Obedient (a) Biết nghe lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
7. Tricycle (n) Xe đạp ba bánh
8. Nevertheless = however Tuy nhiên
9. Goalkeeper (n) Thủ môn
10. Swimming trunk (n) Quần bơi (nam)
11. Shaving foam (n) Kem cạo râu
12. Describe (v) Mô tả
13. Description (n) Sự mô tả
14. Suite (n) Phòng lớn, căn hộ
15. Dive (v) Lặn
16. Diver (n) Thợ lặn
17. Snorkel (v) Bơi ống thở