You are on page 1of 1

CLASS 7.1 – 28.

VOCABULARY
1. Period (n) Thời kì/ tiết học
2. Gather (v) Tập hợp/ tụ họp
3. Equation (n) Phương trình
4. Rather (adv) Phần nào, khá là
5. Chew (v) Nhai
6. Main (a) Chính
7. Mainly (adv) Chủ yếu là…
8. Sneeze (v) Hắt xì
9. Be stuffed up (phr) Bị nghẹt, bị chặn
10. Symptom (n) Triệu chứng
11. Cure (n/v) Phương thuốc/ chữa bệnh
12. Miserable (a) Đau khổ, đau thương

13. Intense (a) Mãnh liệt


14. Apparently (adv) Rõ ràng là…
15. Coastline (n) Đường bờ biển
16. Snorkeling (n) Bơi ống thở
17. Oyster (n) Con hàu
18. Clam (n) Con sò
19. Lobster (n) Tôm hùm

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like