Professional Documents
Culture Documents
Vocab 7.1 - 28.4
Vocab 7.1 - 28.4
VOCABULARY
1. Period (n) Thời kì/ tiết học
2. Gather (v) Tập hợp/ tụ họp
3. Equation (n) Phương trình
4. Rather (adv) Phần nào, khá là
5. Chew (v) Nhai
6. Main (a) Chính
7. Mainly (adv) Chủ yếu là…
8. Sneeze (v) Hắt xì
9. Be stuffed up (phr) Bị nghẹt, bị chặn
10. Symptom (n) Triệu chứng
11. Cure (n/v) Phương thuốc/ chữa bệnh
12. Miserable (a) Đau khổ, đau thương