You are on page 1of 1

Reading CAM 11

TEST 1 PASSAGE1

1. Despoil /dɪˈspɔɪl/ (v) : Cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
2. Verdant /ˈvɝː.dənt/ (adj): Xanh tươi, phủ đầy cỏ
3. Monsoon /mɑːnˈsuːn/ (n): gió mùa
4. Incidence  /ˈɪn.sɪ.dəns/ (n): Phạm vi tác động
5. Composting /ˈkɑːm.poʊ.stɪŋ/ (n): Quy trình ủ phân
6. Edible /ˈed.ə.bəl/ (adj): Có thể ăn được
7. Detrimental /ˌdet.rəˈmen.t̬ əl/ (adj): Có hại, bất lợi cho

TEST 1 PASSAGE 2

1. Dismantle  /dɪˈsmæn.t̬ əl/ (V): Phá hủy, phá hoại


2. Propeller /prəˈpel.ɚ/ (n): Cánh quạt (máy bay)
3. Withstand /wɪðˈstænd/ (v): chịu đựng, chống lại
4. Axle  /ˈæk.səl/ (n): Trục
5. Aqueduct  /ˈæk.wə.dʌkt/ (n): Cống dẫn nước

TEST 1 PASSAGE 3

1. Stride /straɪd/ (Ns): Những bước tiến bộ

2. intentional  /in´tenʃənəl/ (adj): cố ý, chú ý


3. manipulation /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/ (n): Thao tác, sự vận động
4. disperse /dɪˈspɝːs/ (v): giải tán, phân tán
5. orbit [ˈɔːr.bɪt] (n): quỷ đạo
6. algaeˈ / æl.dʒi (n): tảo
7. Replenish /rɪˈplen.ɪʃ/ (v): Được bổ sung them, cung cấp thêm
8. Induce /in´dju:s/ (v): Gây ra ,đem lại
9. Scrutinize /ˈskruː.t̬ ən.aɪz/ (v): Nhìn chăm chú, xem xét kĩ lưỡng, nghiên cứu cẩn
thận

You might also like