Professional Documents
Culture Documents
Reading CAM 11 Test 1
Reading CAM 11 Test 1
TEST 1 PASSAGE1
1. Despoil /dɪˈspɔɪl/ (v) : Cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
2. Verdant /ˈvɝː.dənt/ (adj): Xanh tươi, phủ đầy cỏ
3. Monsoon /mɑːnˈsuːn/ (n): gió mùa
4. Incidence /ˈɪn.sɪ.dəns/ (n): Phạm vi tác động
5. Composting /ˈkɑːm.poʊ.stɪŋ/ (n): Quy trình ủ phân
6. Edible /ˈed.ə.bəl/ (adj): Có thể ăn được
7. Detrimental /ˌdet.rəˈmen.t̬ əl/ (adj): Có hại, bất lợi cho
TEST 1 PASSAGE 2
TEST 1 PASSAGE 3