You are on page 1of 1

Class 5.

1 | 09/04/2023

VOCABULARY
Đề HSG số 4 - 5
1. Ankle (n) Mắt cá chân
2. Spacious (a) Rộng rãi
3. In the suburb of…. (phr) ở vùng ngoại ô của…
4. Polish (v) Đánh bóng, chùi dọn
5. Headmaster (n) Hiệu trưởng
= principal (n)
6. In alphabetical order (phr) Theo thứ tự bảng chữ cái alphabet
7. By author (phr) Theo tên tác giả
8. On the occasion of…(phr) Nhân dịp gì đó
9. Central Vietnam (phr) Miền trung Việt Nam
10. Take one’s advice (phr) Nghe theo lời khuyên của ai

11. Thumb (n) Ngón cái


12. Index finger (n) Ngón trỏ
13. Middle finger (n) Ngón giữa
14. Ring finger (n) Ngón áp út
15. Little finger (n) Ngón út
16. Knuckle (n) Khớp ngón tay

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like