You are on page 1of 36

Slide 1 ( chap 1 )

How do you people learn English? (Mọi người học tiếng anh như thế nào?)

 Input: (Đầu vào)


+ Listening (Nghe)
+ Reading (Đọc)
 Learning: (Học)
+ Recognise (Nhìn nhận)
+ Study (Nghiên cứu)
+ Practice (Luyện tập)
 Output (Đầu ra)
+ Speaking (Nói)
+ Writing (Viết)

Slide 2

Factors that affect language learning process? (Các yếu tố ảnh hưởng đến quá
trình học ngoại ngữ?)

1. Individual factors: Age and anxiety (Yếu tố cá nhân: Tuổi tác và sự lo lắng)
2. Negotiation factors: Interaction and interpretation (Yếu tố đàm phán: Tương
tác và diễn giải)
3. Tactical factors: Learning strategies and communication strategies (Yếu tố
chiến thuật: Chiến lược học tập và chiến lược giao tiếp)
4. Effective factors: Attitudes and motivation (Yếu tố tác động: Thái độ và
động lực)
5. Knowledge factors: Language knowledge and metalanguage
knowledge (Yếu tố kiến thức: ngôn ngữ và siêu ngữ)
6. Enviromental factors: Social context and education context (Yếu tố môi
trường: Bối cảnh xã hội và bối cảnh giáo dục)

Slide 3

What is student’s responsibility for their own learning? (Học sinh có


trách nhiệm gì đối với việc học của mình?)
There are 4 principles you need to do when you are learning a foreign language:
(Có 4 nguyên tắc bạn cần làm khi học ngoại ngữ)

1. Think about your purpose of learning the language and learn what is most
useful for you (Suy nghĩ về mục đích học ngôn ngữ của bạn và học những
gì là quan trọng hữu ích nhất cho bạn)
2. Spend the equal time amount on the 4 skills (Listening, Reading, Speaking
and Writing), on the language materials (grammar, pronunciation, lexis) and
on developing fluency. (Dành thời gian như nhau cho 4 kỹ năng (Nghe,
Đọc, Nói và Viết), trên các tài liệu ngôn ngữ (ngữ pháp, phát âm, từ vựng)
và phát triển sự trôi chảy)
3. Apply the conditions that help learning such as varied meeting,
repetition, attention… (Áp dụng các điều kiện giúp học tập như họp đa
dạng, lặp lại, chú ý…)
4. Keep motivated and work hard (Duy trì động lực và học tập chăm chỉ)

CHAP 2 ) Vocabulary

Slide 5

LEXIS Single word ( Những từ đơn)

Lexical items ( các mặt hàng từ vựng )

Multiwrod phrases ( cụm từ nhiều từ )

= idioms ( thành ngữ )

= collocations ( các cụm từ )

= multiwword units ( đơn vị nhiều từ )

= figuratives ( nghĩa bóng )

= lexical bundles ( các gói từ vựng )

Slide 6

Multiwrod phrases ( cụm từ nhiều từ )


= idioms ( thành ngữ )

= collocations ( các cụm từ )

= multiwword units ( đơn vị nhiều từ )

= figuratives ( nghĩa bóng )

= lexical bundles ( các gói từ tựng

Slide 7

Aspects of vocabulary knowledge (Các khía cạnh của kiến thức từ vựng)

1. Meaning (Ý nghĩa)
2. Spelling / Written form (Hình thức chính tả / viết)
3. Pronunciation / Spoken form (Phát âm / Hình thức nói)
4. Part of speech / Word class (Phần nói / lớp từ vựng)
5. Word family (từ vựng gia đình)
6. Collocation (Sắp xếp)

Slide 8

1. Meaning (Ý nghĩa)

 Meaning of a new word is the first and foremost thing in getting to know
a word. (Ý nghĩa của một từ mới là điều đầu tiên và quan trọng nhất để
biết một từ)
 That is the definition(s) given in dictionaries. (Đó là các định nghĩa được
đưa ra trong từ điển)
 Almost all words have multiple meanings, some of which might vary
slightly while some can carry a completely different meaning from the
others. (Hầu hết tất cả các từ đều có nhiều nghĩa, một số từ có thể thay đổi
một chút trong khi một số có thể mang nghĩa hoàn toàn khác với những từ
khác)

Slide 9

2. Spelling/Written form: (Chính tả/Hình thức viết)


 Learners might make some mistakes because of the length and complexity of
a word’s written form (Người học có thể mắc một số lỗi bởi độ dài và sự
phức tạp của hình thức viết)
 Some examples of the most frequent mistakes in spelling are (Một số ví dụ
thường xuyên bị mắc lỗi chính tả nhất là...) “All together vs altogether,
kindergarten, accommodation, convenience...”

Slide 10

3. Spoken form/ pronunciation (Hình thức nói/ phát âm)

 Correct pronunciation is one of the keys to effective communications. (Phát


âm đúng là một trong những chìa khóa để giao tiếp hiệu quả)
 Some learners, especially young learners, are able to pronounce words
perfectly only by imitating English native speakers. (Một vài người học, đặc
biệt là những người trẻ tuổi, có thể phát âm các từ vựng hoàn hảo chỉ bằng
việc mô phỏng theo người bản xứ.)
 Even though, being well equipped with knowledge of how to say the
language right is still of great value because there are 26 letters in English
but the number of its sounds are 44. (Mặc dù, được trang bị tốt kiến thức để
biết cách nói đúng một ngôn ngữ có giá trị rất lớn bởi vì có 26 chữ cái
trong tiếng anh nhưng phiên âm của nó thì là 44)
 As a result, mastering phonetic symbols is essential and beneficial to English
language learners to become effective and independent learners (Vì vậy, việc
nắm rõ các ký hiệu phiên âm là rất cần thiết và có lợi để người học tiếng anh
trở thành những người học độc lập và có hiệu quả.)

Slide 11

4. Parts of speech/ word classes (Từ loại)

 Words/Lexical items are categorized into eight words classes /parts of


speech according to the similarity in their roles within syntactic functions.
The knowledge of parts of speech enables learners to understand sentences
anduses lexical items correctly. (Các từ / cụm từ được phân thành 8 loại dựa
theo sự giống nhau về vai trò của chúng trong các chức năng cú pháp. Kiến
thức về từ loại giúp người học hiểu câu và sử dụng từ vựng một cách chính
xác)
 Noun (danh từ) + Verb (động từ) + Adjective (tính từ) + Adverb (trạng từ) +
Pronoun (đại từ) + Preposition (giới từ) + Conjunction (liên từ)
 Interjection shows a word or phrase that is used as a short, sudden
expression of emotions (thán từ là một từ hoặc cụm từ được dùng để thể hiện
một cảm xúc bất ngờ, đột ngột)

Slide 12

5. Word families (là họ từ (từ loại)- những từ chung nhau một đặc điểm nào
đó về ngữ âm hoặc ý nghĩa)

 Many of English words are formed by adding prefixes and suffixes from a
root word or a base word. For example, the base word “port”, which means
“carry”, has some following words in its family: (nhiều từ tiếng anh được
hình thành bằng cách thêm tiền tố và hậu tố từ một từ gốc hoặc một từ cơ
bản. Ví dụ, từ cơ bản “port” có nghĩa là “mang theo”, có một số từ sau trong
họ của nó)
 Ports, ported, porting, portable, portability, portage

Slide 13

6 Lexical Items/Collocations: Từ vựng/ kết hợp từ

V. Collacations are combinations of two or more words which are frequently


used together: cụm từ là sự kết hợp của 2 hoặc nhiều từ mà thường được sử dụng
cùng nhau

 Compounds: alarm o’clock (đồng hồ báo thức), credit card (thẻ tín dụng),
first aid (sơ cứu), science fiction (khoa học viễn tưởng), northwest (Tây
Băc)
 Phrasal verbs: make up (trang điểm, bịa đặt…), get away with (thoát khỏi,
không bị bắt hay không bị trừng phạt khi làm sai một điều gì đó ), set off (
khởi hành) , give up ( bỏ cuộc) , look after ( chăm sóc)
 Fixed expressions: a wide range of (1 loạt các), a great deal of (rất nhiều), to
a certain extend (đến 1 mức độ nhất định)
 Idioms (thành ngữ): get the wrong end of the stick
 Collocations: totally unacceptable (hoàn toàn không thể chấp nhận được),
meet expectations (đáp ứng sự mong đợi), meet requirements (yêu cầu),
heavy rain (mưa nặng hạt)
 Sentence headers: It seems to me that … (đối với tôi dường như…)

Slide 14
6.1. How can you learn Lexical items/Collocations? Bạn có thể học các từ
vựng/ các cụm từ như thế nào?

1/ Work out how the meanings of the parts relate the meaning of the whole.
(Literal meaning & figurative meaning) Tìm hiểu xem ý nghĩa của các bộ phận liên
quan đến ý nghĩa của tổng thể như thế nào (nghĩa đen & nghĩa bóng)

Ex1: - Give me the green light: Bật đèn xanh → Cho phép ai làm điều gì
đó

Ex2: - Cut your own throat: Tự cắt cổ chính mình → Tự gây ra họa cho
mình; tự chịu hậu quả do mình gây ra

Slide 15

2/ Look at the from of the phrase: Nhìn vào hình thức của cụm từ

- Same sound: baby boom; tit for tat; from top to toe;
âm thanh tương tự : thời kì bùng nổ trẻ sơ sinh; ăn miếng trả miếng; từ đầu
đến chân;
- Similar vowel: full moon; thrills and spill; he behind the times
Nguyên âm giống nhau: trăng tròn; cảm giác thích thú khi xem trò nguy
hiểm; lỗi thời, cổ hữu;
- Similar rhyme: the sooner the better; when the cat’s away the mice will
play; Vần giống: càng sớm càng tốt; chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm ( người
quan sát đi vắng thì sẽ tung hoành );
- Repetition: by and by; through and through; time after; go toe time to toe;
Sự lặp lại: dần dần; lặp đi lặp lại; lần này đến lần khác; đối mặt;

Slide 16

3/ Find out about the history of the phrase (Tìm hiểu về từng phần của cụm từ)

Slide 17

Early stages (giai đoạn đầu): GRADED READERS + CD

(Graded readers are books which are specially written within a controlled
vocabulary for language learners: sách được viết theo từng cấp độ ngôn ngữ phù
hợp với năng lực của người học tiếng anh là sách được viết đặc biệt với vốn từ
vựng được kiểm soát dành cho người học ngôn ngữ)
Reading while listening (vừa đọc vừa nghe)

→ help to develop your pronunciation, intonation, accent, word choice,


spelling, speaking fluently, ect. (giúp bạn phát triển khả năng phát âm, ngữ điệu,
trọng âm, lựa chọn từ, đánh vần, nói trôi chảy, v.v.)

→ increase your vocabulary (tăng vốn từ vựng của bạn)

Slide 18

How to learn vocabulary: cách để học từ vựng

1. Spacing repetition: khoảng cách lặp lại


2. Retrieval: gợi nhớ lại
3. Varied meetings: sử dụng bằng nhiều hình thức khác nhau
4. Personalizing: cá nhân hóa
5. Memorizing techniques/ mnemonics: kĩ thuật / thuật nhớ

Slide 19

1. Spacing: Khoảng cách


- Increasingly spaced repetition: tăng dần khoảng cách lặp lại từ gần
đến xa
2. Retrieval: Gợi nhớ
- Retrieval involves bringing something that you have met before
back to your consciousness: gợi nhớ lại bằng cách đem những gì bạn
đã gặp, học trở lại trong tiềm thức của bạn

Slide 20

3. Varied Meetings: Các cuộc gặp gỡ khác nhau:

Varied meetings involve meeting the same word again and again in reading or
listening in: Các cuộc gặp gỡ khác nhau liên quan đến việc gặp lại cùng một từ để
đọc hoặc nghe trong:

Different forms: Các hình thức khác nhau.

Different contexts: Bối cảnh khác nhau.

Different senses: Các giác quan khác nhau.


Slide 21-22

1/ Different forms: Khác về hình thức

singular/plural form: Dạng số nhiều/số ít

E.g1: woman-women / house – houses

s/es/ed/ing: Dạng thêm đuôi “s/es/ed/ing”

E.g2: go/goes/going/gone/went

prefix/surfix; etc: Dạng Tiền tố/phụ tố; vân vân…

E.g3: polite-impolite/ legal-illegal

=> E.g4: He runs a marathon/ He ran a marathon last year (Dựa vào dấu hiệu của
thì)

2/ Different contexts: Khác về bối cảnh

E.g1: He studied swimming last year.

E.g2: He has studied English for 3 years.

=> Tùy vào bối cảnh của câu mà ta sử dụng cho hợp lý

3/ Different meanings: Khác về mặt nghĩa của từ

E.g1: He runs a marathon.

E.g2: He runs a profitable business.

=> Có thể cùng là 1 từ nhưng lại mang hai sắc thái nghĩa khác nhau. Tùy vào
trường hợp mà chúng ta dịch ra.

CHAP 3: Why do we learn grammar?

The grammar of a language is the description of the ways in which words can
change their forms and can be combined into sentences in that language. --->
Learners will be successful in both writing and speech communication. In other
words, learners are able to use English accurately, besides fluently: ( Ngữ pháp của
một ngôn ngữ là sự mô tả những cách mà các từ có thể thay đổi hình thức của
chúng và có thể được kết hợp thành các câu trong ngôn ngữ đó. ---> Người học sẽ
thành công trong cả giao tiếp bằng văn bản và lời nói. Nói cách khác, người học
có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, bên cạnh việc lưu loát.)

Slide 23-24

*. Sentence structures

a. Subject + Verb

Ex : My arms are aching. // She has gone. // The train had left.

b. Subject + Verb + Object

Ex : Five people are moving the piano.

c. Subject + Verb + Complement

Ex : This piano is heavy.

(The complement can be an adjective or a noun phrase and comes after be,
appear, become, get, feel, look, seem, stay, sound.)

Ex: The weather seems nice today

d. Subject + Verb + Adverbial

Ex : It is on my foot.

e. Subject + Verb + Object + Object

Ex : David bought Melanie a present .

Slide 25-26

*. Phrases: ( Cụm từ)

Memorizing phrases helps learners remember the knowledge of grammar well


rather than learning by heart. For example, when reading a text, learners meet a
phrase a big black dog and memorize it. They, therefore, know how to describe
their room with that phrase, a small pink room, instead of My room is small and
pink.
( các cụm từ giúp người học nhớ các kiến thức ngữ pháp tốt hơn là học thuộc
lòng. Ví dụ như khi đọc một văn bản, người học gặp phải cụm “ a big black dog”
và nó. Do đó, họ biết cách để mô tả căn phòng của họ với cụm từ đó, “a small
pink room” thay vì dùng “ My room is small and pink”)

• Noun phrase ( cụm danh từ): a beautiful day, the big black dog

• Verb phrase (cụm động từ): watch TV, listen to music

• Preposition phrase (giới từ): at lunch, towards the window

• Adjective phrase (cụm tính từ): very happy

• Adverb phrase (cụm trạng từ): too slowly

III. How can we practice grammar? ( Chúng ta luyện ngữ pháp như thế nào?)

Diagram a sentence ( Sơ đồ câu): Diagramming a sentence helps learners


understand the function of the words and get better writing. ( Sơ đồ câu giúp người
học hiểu chức năng của các từ và viết tốt hơn)

EX: Jacky ran across the slippery deck of the ship and Jaimy watched anxiously.

Slide 27-28
STEP TO DIAGRAM A SENTENCE

Draw a horizontal line with a small vertical line in the middle. Write the subject to
the left of the vertical line and the verb to the right
Add modifiers, adjectives, adverbs by drawing diagonal lines

BƯỚC ĐỂ VẼ BIỂU ĐỒ MỘT CÂU

Vẽ một đường ngang với một đường thẳng đứng nhỏ ở giữa. Viết chủ ngữ ở bên
trái hàng dọc và động từ ở bên phải

Trong trường hợp có một đối tượng, vẽ một đường thẳng đứng khác ở bên phải
động từ

Thêm bổ ngữ, tính từ, trạng từ bằng cách vẽ các đường chéo
CHAP 4 Learning Pronunciation

1. Why do we learn pronunciation: (Tại sao chúng ta học phát âm)

By changing the stress and intonation, the same sentence can be used in two
different contexts with totally different meanings.
(Bằng cách thay đổi trọng âm và ngữ điệu, cùng một câu có thể được sử
dụng trong hai ngữ cảnh khác nhau với ý nghĩa hoàn toàn khác nhau)

Speakers may fail to convey their right message by mispronouncing words


or inappropriate intonation which leads to misunderstanding between
speakers and listeners.
( Người nói có thể không truyền tải được đúng thông điệp của mình do phát
âm sai từ hoặc ngữ điệu không phù hợp dẫn đến hiểu lầm giữa người nói và
người nghe)

Pronunciation plays a vital role in communicative skills, especially in


English speaking.
(Phát âm đóng một vai trò quan trọng trong các kỹ năng giao tiếp, đặc
biệt là nói tiếng Anh)
To make an oral message fully understood, the speakers need to have a clear
pronunciation to express their thoughts.
(Để làm cho một thông điệp dạng nói được hiểu đầy đủ, người nói cần phải
phát âm rõ ràng để diễn đạt suy nghĩ của họ)

On the contrary, mastering good pronunciation can give


a plus value to a speaker
(Ngược lại, thành thạo cách phát âm tốt có thể cho thêm một điểm cộng cho
người nói)

Slide 35

2. What makes English pronunciation challenging for you? (Điều gì khiến việc
phát âm tiếng Anh trở nên khó khăn đối với bạn?)

Vietnamese pronunciation does not involve final sounds, so when Vietnamese


students learn English pronunciation, they often omit them which are very typical
in English such as “language” “think” “laugh” “pass” “asked” “if” “is”.

(Cách phát âm tiếng Việt không liên quan đến âm cuối nên khi học phát âm tiếng
Anh học sinh Việt Nam thường lược bỏ những âm rất đặc trưng trong tiếng Anh
như “language” “think” “laugh” “pass” “asked” “if” “is”).

In addition, some sounds such as /0/, /z/, /f/, /p/, /k/ and /t/ do not exist in
Vietnamese, so students can easily mispronounce these sounds when they speak
English.

(Ngoài ra, một số âm như / 0, / z /, / f /, / p /, / k / và / t / không tồn tại trong tiếng


Việt nên học sinh rất dễ phát âm sai khi nói tiếng Anh).

Slide 58
II. What to learn?
Theoretical aspects (Các khía cạnh lý thuyết)
Ø phonemic symbols,( ký hiệu âm vị)
Ø articulators(Ngữ âm học cấu âm )
Ø phonetic transcriptions …(phiên âm)
Practical features(Các tính năng thực tế )

Ø word stress,( trọng âm )


Ø sentence stress,( ngữ điệu )
Ø voicing,(lồng tiếng)
Ø sounds,(âm thanh
Ø intonation,(ngữ điệu )
Ø rhythm(nhịp điệu)
Ø connected speeches ( nối âm )

Slide 59

1. Consonants and vowels

( Phụ âm và nguyên âm)

The English alphabet has 26 letters with 5 vowels and 21 consonants:


(Bảng
chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái với 5 nguyên âm và 21 phụ âm)
Slide 60
The second term is vowel and consonant sounds. The International
Phonetic Alphabet (IPA) for English has 44 symbols which include 24
consonants and 20 vowels (Thuật ngữ thứ hai là nguyên âm và phụ âm.
Phiên âm quốc tế Bảng chữ cái (IPA) cho tiếng Anh có 44 ký hiệu bao gồm 24
phụ âm và 20 nguyên âm
Slide 61
Consonants (phụ âm)
Sounds produced the airflow is obstructed as it leaves the mouth. It is
very essential for English learners to know which articulators
creating the obstruction
and the position of each articulator that produces different consonant
sounds.

( Âm thanh được tạo ra khi luồng không khí bị cản trở khi nó rời khỏi miệng. Nó
rất cần thiết cho người học tiếng Anh để biết những người phát âm nào tạo ra
trở ngại và vị trí của mỗi bộ phận phát ra âm thanh phụ âm khác nhau. )
slide 62

Basing on how the consonant sounds are made, we can classify them
into six different groups namely:

( Căn cứ vào cách các phụ âm được tạo thành, chúng ta có thể phân loại chúng
thành sáu nhóm khác nhau, cụ thể là: )
- Explosive sounds(Âm thanh nổ)
(known as ‘plosives’): /p/ (pea), /b/ (bee), /t/ (to),/d/ (do), /k/ (cot),
/g/
(got);
- Friction sounds(âm thanh ma sát)
(known as ‘fricatives’): /f/ (fan), /v/(van), /s/(sea),/z/( zigzag), /h/(hat), /
ʃ/(she), / ʒ/(jet), / θ/(thanks), and /ð/(those);
- Combination sounds (kết hợp âm thanh )
(known as ‘affricates’): / dʒ/ (judge) , / tʃ/(church)
- Sounds made through the nose (âm thanh qua
mũi) (known as ‘nasals’): /n/(nine), /m/(my), /
ŋ/sing
- Side sounds(âm thanh phụ)
(known as ‘laterals’(được gọi là bên)): /l/ (little)
- Open sounds (known as ‘approximants’)( Âm thanh mở (được gọi là
'âm thanh gần đúng'): /r/(rabbit), / j/ (yes), /w/
Slide 63
2. Vowels(Nguyên âm)
Vowels are sounds produced by the movement of the lips and/or
tongue.
There is NO contact between the articulators when making the
vowels.

(Nguyên âm là âm thanh được tạo ra bởi sự chuyển động của môi và /


hoặc lưỡi. KHÔNG có sự tiếp xúc giữa các khớp nối khi thực hiện )
Slide 64

12 Monophth ongs and 8 Diphthongs (12 chữ đơn ,8 chữ đôi)

Slide 65

2. Intonation ( Ngữ điệu )

Intonation patterns add more information that the speaker may

want to express. Conveying the same word with different

intonation may help the speaker show different emotional

punctuation. ( Các mẫu ngữ điệu bổ sung thêm thông tin mà người nói có thể

muốn bày tỏ. Truyền tải cùng một từ với khác nhau ngữ điệu có thể giúp người
nói thể hiện những cảm xúc khác nhau chấm câu.)
Slide 66
3. Stress and rhythm(Trọng âm và nhịp điệu)
Different positions of stress may lead to different meanings of the same
text.

(Các vị trí khác nhau của trọng âm có thể dẫn đến các ý nghĩa khác
nhau của cùng một văn bản.)

Stressed syllables in a word or stressed words in a


sentence can be well-made by saying it longer or louder or
using a different pitch.

( Các âm tiết được nhấn trọng âm trong một từ hoặc các từ được nhấn
trọng âm trong một câu có thể được tạo ra tốt bằng cách nói dài hơn
hoặc to hơn hoặc sử dụng cao độ khác nhau.)
How to put stress and rhythm correctly?

(Làm thế nào để đặt căng thẳng và nhịp điệu một cách chính xác?)

+ Learning many words individually by listening and repeating

(Học nhiều từ riêng lẻ bằng cách nghe và lặp lại)


+ Double-checking in a trusted dictionary to be sure of stressing.

(Kiểm tra kỹ trong một từ điển đáng tin cậy để chắc chắn rằng bạn
đã nhấn trọng âm.)
+ Mastering some of the stress rules can make it easier and simpler
producing good stress for both words and sentences.

(Nắm vững một số quy tắc trọng âm có thể giúp tạo ra trọng âm tốt
cho cả từ và câu dễ dàng và đơn giản hơn.)

Slide 67

Rhythm is the musical way in which words and syllables are


combined in speech. By changing or combining different ways of
stressing syllables in word level or words in sentence level, speaker
can make different types of rhythm when speaking.

(Nhịp điệu là cách âm nhạc trong đó các từ và âm tiết được kết hợp trong lời
nói. Bằng cách thay đổi hoặc kết hợp các cách nhấn trọng âm khác nhau trong
cấp độ từ hoặc các từ trong cấp độ câu, người nói có thể tạo ra các kiểu nhịp
điệu khác nhau khi nói.)
Slide 69
III. How to practice pronunciation?(Luyện phát âm như thế nào?)
There is no perfect method to master the pronunciation of a
language. Different learners may find their own appropriate ways to learn it
efficiently basing on their learning styles, learning condition, and
preferences.

(Không có phương pháp hoàn hảo để nắm vững cách phát âm của một ngôn
ngữ. Những người học khác nhau có thể tìm ra những cách thích hợp của
riêng họ để học nó một cách hiệu quả dựa trên phong cách học tập, điều kiện
học tập và sở thích của họ)

Slide 71

Step 1• Study how to make the sound(s)


( Bước 1 • Nghiên cứu cách tạo ra (các) âm thanh)
Step 2•Practice the Sound(s) in individual words

(Bước 2 • Thực hành (các) Âm thanh trong các từ riêng lẻ)


Step 3•Recognize the sounds in minimal pairs

(Bước 3 • Nhận dạng âm thanh theo từng cặp tối thiểu)


Step 4• Practice the sound(s) insentences or paragraphs to have better
stress,
intonation
and rhythm.

( Bước 4 • Thực hành (các) hàm ý hoặc đoạn văn để có trọng âm, ngữ
điệu tốt hơn

Và nhịp điệu.)

Slide 54 CHAP 5 Reading

_ Reading is the best way for language learners to expand vocabulary and
knowledge, which turns to help enhance other language skills including listening,
speaking, and writing ( Đọc là cách tốt nhất để người học ngôn ngữ mở rộng
từ vựng và kiến thức, điều này sẽ giúp nâng cao các
kỹ năng ngôn ngữ bao gồm nghe, nói và viết )

2 READING PROCESSING

Reading comprehension involves:

• bottom-up processing

• top-down processing

2.1 Bottom – up processing

• Bottom-up processing happens when learners use their prior knowledge of the
language ( e.g. vocabulary, grammar, morphology, phonology, syntax) to make
out the basic units of the text and then the whole text. (Xử lý từ dưới lên xảy ra khi
người học sử dụng kiến thức trước đây của họ về ngôn ngữ (ví dụ: từ vựng, ngữ
pháp, hình thái học, âm vị học, cú pháp) để tạo ra các đơn vị cơ bản của văn bản
và sau đó là toàn bộ văn bản.)
 How to develop Bottom-up strategy

• To develop bottom-up strategy, readers should try to look up and highlight all new words
and language use in the text for example idiomatic uses, collocations, grammatical
structures, cohesion and coherence. ( Để phát triển chiến lược từ dưới lên, bạn đọc nên cố
gắng tra cứu
và đánh dấu tất cả các từ mới và cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản cho ví dụ cách sử
dụng thành ngữ, cụm từ, cấu trúc ngữ pháp, sự gắn kết và mạch lạc. )

2.2. Top-down processing ( Xử lý đọc từ trên xuống dưới)

Top-down processing is when learners use their background knowledge


(including knowledge of content, context and culture) as a scaffold to predict or
understand the general meaning of a text or of new words they have never met
before.

( Xử lý đọc từ trên xuống là khi người học sử dụng kiến thức nền tảng của họ (bao
gồm kiến thức về nội dung, bối cảnh và văn hóa) như một giàn giáo để dự đoán hoặc
hiểu ý nghĩa chung của một văn bản hoặc các từ mới mà họ chưa bao giờ gặp trước
đây )

Slide 55

2.2. Top-down processing (cont) ( Xử lý đọc từ trên xuống dưới, tiếp tục)

• Knowledge of content helps reading comprehension, for example, when a


learner has already learned a subject matter in their L1, they tend to understand
texts related to that matter in L2 more quickly and easily.

(Kiến thức về nội dung giúp đọc hiểu, ví dụ, khi một người học đã học một chủ đề
trong L1, họ có xu hướng hiểu các văn bản liên quan đến chủ đề đó trong L2 nhanh
hơn và dễ dàng hơn.)

• Knowledge of context and culture also contributes a lot to understanding of a


text. For example, learners have watched movies in which a man proposes to a
woman, and the woman accepts his proposal by saying “I do”, they will
immediately understand the title of a newspaper article like “ When Celine Dion
says ‘I do’”. Otherwise, they have to read the whole article to see what the verb
“do” means. Or, a Vietnamese who has attended an American wedding is able to
make connection between their experience and the L2 reading texts related to
American weddings, therefore,

they are more likely to succeed in understanding the texts thoroughly.


( Hiểu biết về bối cảnh và văn hóa cũng đóng góp rất nhiều cho việc hiểu văn bản. Ví
dụ, học viên đã xem các bộ phim mà một người đàn ông cầu hôn với một người phụ
nữ, và người phụ nữ chấp nhận lời cầu hôn của anh ta bằng cách nói "Tôi đồng ý ", họ
ngay lập tức hiểu được tiêu đề của một bài báo như "Khi Celine Dion nói 'Tôi đồng ý '
". Nếu không, họ phải đọc cả bài để hiểu động từ "do" có nghĩa gì. Hoặc, một người
Việt đã tham dự một đám cưới ở Mỹ có thể kết nối giữa trải nghiệm của họ và việc L2
đọc các đoạn văn liên quan đến đám cưới ở Mỹ, do đó, rất có thể họ sẽ thành công
hơn trong việc hiểu rõ các đoạn văn

SLIDE 56-57

 How to Develop Top-down stragety

Để phát triển chiến lược đọc top-down, người học ngôn ngữ cần đọc với số lượng lớn
và nhiều chủ đề (đọc mở rộng), cả ở L1 và L2, để mở rộng kiến thức về nội dung, ngữ
cảnh, văn hóa cũng như tăng tốc quá trình tổng hợp thông tin và đánh giá trong khi
đọc.

3. Necessary skills for reding ( những kĩ năng cần thiết cho việc đọc)

3.1 Previewing and Predicting

3.2 Skimming

3.3 Scanning

3.4 Summarizing

SLIDE 58

3.1. Previewing & Predicting

• This should be done at the very first stage of text reading. (Xem trước và dự
đoán nên là cái giai đoạn đầu của 1 bài đọc)

• Learners can have a quick look at the tittle, headings and subheadings ,
and pictures or graphs included to predict what the text might be about.

(Người học có thể có cái nhìn nhanh về các tiêu đề, và hình ảnh hoặc đồ thị bao gồm
để đoán nội dung của bài về cái gì.)

SLIDE 59
3.2. Skimming

• The purpose of skimming is to find the main idea and supporting ideas of the
text as quick as possible. (cái mục tiêu của đọc lướt là để tìm được ý chính và các ý
hỗ trợ trong bài đọc nhanh nhất có thể)

• We look at the introduction and conclusion of the passage, and the first
sentence of each paragraph (usually being the topic sentence of that paragraph).

[ta nhìn vào phần giới thiệu - đầu đoạn và đoạn kết của bài và câu đầu tiên của mỗi
đoạn(thường là những cái câu chủ đề của 1 bài)]

• If the text is quite long or complicated, it would be helpful to make an outline


of the main ideas. Identifying the main ideas and supporting ideas as well as
their relationship helps to locate the details you need to find on the next stage of
scanning.

(Nếu văn bản dài hoặc phức tạp, việc phác thảo các ý chính sẽ hữu ích. Việc xác định
những ý tưởng chính và ý tưởng hỗ trợ cũng như mối quan hệ giữa chúng giúp xác
định những chi tiết bạn cần tìm ở giai đoạn xem xét tiếp theo.)

Slide 60

3.3. Scanning(Đọc quét)

•Scanning is reading the text again to find details or specific information.(Quét là


đọc lại văn bản để tìm chi tiết hoặc thông tin cụ thể.)

•There are a number of signals that readers should pay attention to such as
capital letters, words in bold or italic, numbers, symbols,etc.(Có một số tín hiệu
mà người đọc cần chú ý như chữ in hoa, chữ in đậm hoặc in nghiêng, số, ký hiệu,...)

Slide 61

3.4. Summarizing(Tóm tắt)

•Summarizing firstly helps to reinforce the main ideas in an organized way in


form of a paragraph, an outline, a chart, or a mind-map.(Tóm tắt trước hết giúp
củng cố các ý chính một cách có tổ chức dưới dạng đoạn văn, dàn ý, biểu đồ hoặc
sơ đồ tư duy)
•Moreover, summarizing can help to improve writing and speaking in linked-
skills activities(Hơn nữa, tóm tắt có thể giúp cải thiện khả năng viết và nói trong các
hoạt động kỹ năng liên kết)

Slide 62:

4. HOW TO PRACTICE READING

4.1. Set yourself measurable and attainable goal (đặt cho bản thân mục tiêu có thể
đo lường và đạt được)

4.2. Combine reading with different other skills (kết hợp đọc với các kĩ năng khác)

4.3. Measure your achievement (đo lường thành tích của bạn)

Slide 63:

4.1. Set yourself measurable and attainable goal (đặt cho bản thân mục tiêu có thể
đo lường và đạt được)

• Start with something specific like spending 20 minutes reading everyday. The
texts maybe in your L2 coursebooks, newspapers or magazines, or any kind
authentic texts you have. The topics should be widely range from your most to
least favourite ones. (bắt đầu với một điều gì đó cụ thể như đọc 20p mỗi ngày. Các
văn bản như sách L2, báo, tạp chí hay các văn bản chính thống khác mà bạn có. Các
chủ để nên có phạm vi rộng từ cái bạn yêu thích nhất đến ít yêu thích)

• The more specific the goal is, the more easily you can see if you meet your goal
after every short period so that you can adjust your practice in case it is
unattainable or too modest. (mục tiêu càng cụ thể, bạn càng dễ dàng nhìn thấy mình
có thể đạt được mục tiêu trong một thời gian ngắn hay không để bạn có thể điều chỉnh
việc thực hành của mình trong một vài trường hợp không đạt được hoặc quá khiêm
tốn)

• Too modest goals do not help you to improve reading skill, while unattainable
goals make you feel disappointed and demotivated. (mục tiêu quá khiêm tốn không
giúp bạn cải thiện kĩ năng đọc trong khi mục tiêu không đạt được khiến bạn cảm thấy
chán nản và mất động lực)

Slide 64:
4.2. Combine reading with different other skills ( kết hợp đọc với các kĩ năng khác
).

• Reading is a receptive skill, and it is useless if you get a lot of


language inputthrough reading but do not use it

to improve your productive skills. Therefore, it would be better if learners


combine reading with other skills.

Đọc là một kỹ năng dễ tiếp thu và sẽ vô ích nếu bạn nhận được rất nhiều ngôn ngữ
thông qua việc đọc nhưng không sử dụng nó để cải thiện kỹ năng làm việc của mình.
Vì vậy, sẽ tốt hơn nếu người học kết hợp đọc với các kỹ năng khác.

• Firstly, you should practice note taking while reading. New word’s
meaning and pronunciation, collocations, important information should be
noted or highlighted for later review.

Đầu tiên, bạn nên thực hành ghi chú trong khi đọc. Ý nghĩa và cách phát âm của từ
mới, các cụm từ, thông tin quan trọng cần được ghi chú hoặc đánh dấu để xem lại sau
này.

• More importantly, reading should be practiced in linked-skills activities such as


summarizing or retelling an article or a story. These activities helps learners not
only reinforce but also put the language input into good use.

Quan trọng hơn, đọc nên được thực hành trong các hoạt động kỹ năng liên kết như
tóm tắt hoặc kể lại một bài báo hoặc một câu chuyện. Các hoạt động này giúp người
học không chỉ củng cố mà còn đưa ngôn ngữ đầu vào sử dụng tốt.

Slide 65

4.3. Measure your achievements ( Đo lường thành tích của bạn)

• Achievement in reading not always easily measured.

( Thành tích trong việc đọc không phải lúc nào cũng dễ dàng đo lường).

• The most easily seen achievement is the increasing number of vocabulary you
get, which enables to write and speak more smoothly and accurately.

( Thành tựu dễ dàng nhận thấy nhất là số lượng từ vựng bạn nhận được ngày càng
tăng, giúp bạn viết và nói trôi chảy và chính xác hơn).
• You can have the feeling of achievement when you find it easier and in a
shorter time to read a text of the same level of difficulty.

( Bạn có thể có cảm giác đạt được thành tựu khi bạn thấy nó dễ dàng hơn và trong thời
gian ngắn hơn thời gian để đọc một văn bản có cùng mức độ khó).

• Achievement is also in form of the knowledge you gain while reading, which
helps you have a lot of ideas for speaking and writing.

( Thành tích cũng là kiến thức bạn thu được khi đọc, giúp bạn có nhiều ý tưởng để nói
và viết).

SLIDE 66 Chap 7 Speaking

Contents

1. Speaking skill

2. What to learn

3. How to learn speaking

(1),(2),(3)=> 4. Practice

SLIDE 67,68

1. Speaking skill ( kĩ năng nói)

*Productive skill ( kĩ năng thực hành)

* A combination of

Vocabulary, Grammar, Pronunciation, Listening, Reading, Writing

( Sự phối hợp của từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, kĩ năng nghe, đọc, viết)

Speaking contexts ( Ngữ cảnh nói)

Formal ( trang trọng)

Informal ( thân mật)

Slide 69
Slide 70

Forms of oral communication : các hình thức giao tiếp bằng miệng

Conversations : cuộc trò chuyện

Role play : nhập vai

Debates : tranh luận

Interview : buổi phỏng vấn

Presentations : bài thuyết trình

Tell stories : kể chuyện

Discussions : thảo luận

Slide 71

Benefits of being good at speaking skill (Lợi ích của việc giỏi kỹ năng nói)
- Can grab the listeners’ attention
(Có thể thu hút sự chú ý của người nghe)
- Can actively participate in any spoken activities
(Có thể tham gia một cách tích cực vào các hoạt động nói nào)
- Can express our feelings, thoughts, ideas fluently and exactly
(Có thể diển đạt cảm xúc, suy nghĩ, ý tưởng của mình một cách trôi trải và chính xác)
- Can have the power to influence other people
(Có thể có sức ảnh hưởng đối với người khác)
- Can call for actions
(Có thể kêu gọi hành động)
- Can create a sense of respect and gain high appreciation from the listeners
(Có thể tạo ra cảm giác tôn trọng và nhận được sự đánh giá cao từ người nghe)

III. How to learn speaking

1. Repetition: (Sự lặp lại)


Repeating the words or structures you have heard many times until you can use them in
spoken version.

(Lặp đi lặp lại các từ hoặc cấu trúc bạn đã nghe nhiều lần đến khi bạn có thể sử dụng chúng

dạng nói)

2. Making mistakes: (Phạm những lỗi lầm)

- Everyone makes mistakes as speaking a language. (Mọi người đều mắc lỗi khi nói một
ngôn ngữ)
- A good way to learn speaking is to learn from mistakes. (Một cách tốt để học nói là
học từ những sai lầm)
- We can listen to our partners and recognize the mistakes, the next time you try using
that utterance with some deliberate effort to correct them.
(Chúng ta có thể lắng nghe đối tác của mình và nhận ra những sai lầm, lần sau, bạn hãy thử
sử dụng cách nói đó với một số nỗ lực có chủ ý để sửa chúng)

3. Form a speaking habit: (Hình thành thói quen nói)

Mastering speaking skills must be done regularly. (Cần phải thường xuyên trau dồi khả năng
ăn
nói.)

- Speak English with yourself in front of a mirror; (Nói tiếng Anh với chính mình trước
gương.)
- Speak English with a partner about the familiar topic first; (Nói tiếng Anh với đối tác
về chủ đề quen thuộc trước.)
- Present your ideas with other people; join an English club. (Trình bày ý tưởng của
bạn với người khác; Tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh.)

CHAPTER 6: LISTENING

Slide 1

1. The importance of listening (Tầm quan trọng của việc lắng nghe):
• Listening is a receptive skill (Lắng nghe là một kỹ năng tiếp thu).
• Listening is a vital skill of any language which helps learners acquire knowledge,
lexis, grammar and pronunciation(Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng của bất kỳ
ngôn ngữ nào giúp người học có được kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và phát âm).
Slide 3
2. Types of Listening (Các loại nghe):
• In situation that learners can have some control such as face-to-face conversation,
telephone conversation or interview, it would be a good idea for them to learn
some expressions to ask for clarification, explanation or repetition… such as:
“Excuse me, could you say that again? Could you explain…?” (Trong tình huống
mà người học có thể có một số kiểm soát như trò chuyện trực tiếp, trò chuyện qua
điện thoại hoặc phỏng vấn, nó sẽ là một ý tưởng tốt cho họ để học một số biểu thức
để yêu cầu làm rõ, giải thích hoặc lặp lại ... như: "Xin lỗi, anh có thể nói lại được
không? Anh có thể giải thích được không...?")
• With other listening tasks that involves less control from the listeners, learners
should have some preparation before listening. It means that they can think about
the topic which is going to be heard and activate their prior knowledge.( Với các
nhiệm vụ nghe khác liên quan đến việc kiểm soát ít hơn từ người nghe, người học
nên có một số chuẩn bị trước khi nghe. Điều đó có nghĩa là họ có thể suy nghĩ về
chủ đề sẽ được nghe và kích hoạt kiến thức trước đó của họ )
• Example: The learners are going to listen to an announcement at the airport.
They can think about what they are going to hear such as: names of the Airline
company, time of arrival, time of departure, gate number, some language about
weather, etc.( Ví dụ: Người học sẽ nghe thông báo tại sân bay. Họ có thể nghĩ về
những gì họ sẽ nghe như: thời gian đến, thời gian khởi hành, số cổng, một số ngôn
ngữ về thời tiết, v.v.)

• Example: Listening to lectures, speeches: review, preview, predict the content.(


Ví dụ: Nghe giảng, phát biểu: ôn tập, xem trước, dự đoán nội dung.)

Silde 4
3. Building your listening ability (xây dựng khả năng nghe của bạn):
3.1. Get familiar with different accents of English (Làm quen với các giọng tiếng
Anh khác nhau)
3.2. Improve your pronunciation (Cải thiện phát âm của bạn)
3.3. Learn to guess the context (Học cách đoán ngữ cảnh)
3.4. Give yourself lots of input (Cho mình nhiều đầu vào)
3.5. Technological support (Hỗ trợ công nghệ)

Silde 5
3.1.Get familiar with different accents of English ( Làm quen với các
giọng tiếng Anh khác nhau):
• English is spoken in many countries around the world and that is the reason
why we also have many dialects of English such as American English, British
English, Canadian English, Singapore English, Australian English. (Tiếng Anh
được nói ở nhiều quốc gia trên thế giới và đó là lý do tại sao chúng tôi cũng có
nhiều phương ngữ tiếng Anh như Tiếng Anh Mỹ, Anh Anh, Tiếng Anh Canada,
Tiếng Anh Singapore, Tiếng Anh Úc.)

Silde 6

3.2.Improve your pronunciation (cải thiện phát âm của bạn)


Slide 7
3.3.Learn to guess the context (Học cách đoán ngữ cảnh):
•In reality, the flow of the listening script is often too fast for the listeners to
catch very sounds of the language. Listeners have to guess at some parts and
draw conclusions such as: - is it a formal or informal conversation? (Trong thực
tế, dòng chảy của kịch bản nghe thường quá nhanh để người nghe có thể bắt
được rất nhiều âm thanh của ngôn ngữ. Người nghe phải đoán một số phần và
rút ra kết luận như: - đó là một cuộc trò chuyện chính thức hay không chính
thức?)

Silde 8
3.4.Give yourself a lot of input (Cho bản thân nhiều đầu vào):
• In order to use a language, a learner should listen or read an amount of that
language which should be suitable for their level. Then, it would be a good idea to
create a routine of listening to English everyday. You can listen to the news on TV
or music in English. (Để sử dụng ngôn ngữ, Người học nên nghe hoặc đọc một số
lượng ngôn ngữ đó phù hợp với trình độ của họ. Sau đó, nó sẽ là một ý tưởng tốt
để tạo ra một thói quen nghe tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể nghe tin tức trên TV
hoặc âm nhạc bằng tiếng Anh.)
• It could be in form of intensive listening if you use a coursebook or in form of
extensive listening if you just turn the TV on and listen while having dinner. (Nó
có thể ở dạng nghe chuyên sâu nếu bạn sử dụng sách giáo trình hoặc dạng nghe mở
rộng nếu bạn bật TV lên và nghe trong khi ăn tối.)

Silde 9

3.5.Technical support ( Hỗ trợ kĩ thuật )


The following websites provide useful materials for learners to practice listening to
English ( Các trang web dưới đây cung cấp tài liệu hữu ích cho người học luyện
nghe tiếng Anh )
• Academic English Listening | Randall's ESL Cyber Listening Lab (esl-lab.com)
(Nghe tiếng Anh học thuật)
• Listen and Write - Dictation (listen-and-write.com)(Nghe và Viết – Đọc chính tả)
• English news and easy articles for students of English (newsinlevels.com)( Tin
tức tiếng Anh và các bài báo dễ hiểu dành cho sinh viên tiếng Anh)
• English listening skills practice | LearnEnglish Teens - British Council
(learnenglishteens.britishcouncil.org)( Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh)
• Voice of America - Learn American English with VOA Learning
English (learningenglish.voanews.com)
• Lessons Worth Sharing | TED-Ed ( Bài học đáng chia sẻ )

CHAPTER 7: SPEAKING
Contents: Nội dung
1. Speaking skill: Kĩ năng nói
2. What to learn: Học như thế nào?
3. How to learn Speaking: Cách học nói
4. Practice: Luyện tập
1. Speaking skill : Kĩ năng nói
*a productive skill: Một kĩ năng hiệu quả
*a combination of: Một sự kết hợp
vocabulary, grammar, pronunciation,listening, reading, writing: từ vựng, ngữ pháp,
phát âm, nghe ,đọc, viết
Formal: Chính thức( Trang trọng)
Full sentences: Câu đầy đủ
Correct grammar and vocabulary: Đúng ngữ pháp và từ vựng
No contractions e.g. I would... : Không co thắt( ngập ngừng)
No idioms✔✔✔ : Không có thành ngữ
Passive voice e.g. The application form is complete. : Giọng nói thụ động. vd: mẫu
đơn đã hoàn tất
No phrasal verbs e.g. To investigate : Không có cụm động từ.vd:để điều tra
No abbreviations e.g. As soon as possible: Không có chữ viết tắt. vd:sớm nhất có
thể
No exclamation marks :Không có dấu chấm than
No imperatives.e.g. You may complete the form: Không bắt buộc. vd:Bạn có thể
hoàn thành biểu mẫu
Informal: Không chính thức ( Không trang trọng)
Short sentences: Câu ngắn
Lack formal grammar and vocabulary : Thiếu ngữ pháp và từ vựng chính thức
Contractions e.g. I'd......Co thắt( ngập ngừng)
Idioms e.g. On point (good) :Có thành ngữ
Active voice e.g. I completed the application form.:giọng nói hành động.vd:Tôi đã
hoàn thành đơn đăng ký
Phrasal verbs e.g. Look into ✔:có cụm động từ
Abbreviations e.g. ASAP : Các từ viết tắt
Exclamation marks : dấu chấm than
Imperatives (start with a verb) e.g. Complete the form. : mệnh đề( bắt đầu bằng
động từ). vd : hoàn thành biểu mẫu
.Forms of oral communication: Các hình thứ giao tiếp bằng miệng
Conversations: cuộc trò chuyện
Debates: các cuộc tranh luận
Presentations: bài thuyết trình
Discussions: thảo luận
Role play: nhập vai
Interview: buổi phỏng vấn
Tell stories : kể chuyện
Benefits of being good at speaking skill : Các lợi ích của việc giỏi kĩ năng giao
tiếp
+can grab the listeners’ attention: có thể thu hút sự chú ý của người nghe
+can actively participate in any spoken activities: có thể tham gia tích cực bất kì
hoạt động nào
+can express our feelings, thoughts, ideas fluently and exactly : có thể diễn đạt
cảm xúc,suy nghĩ, ý tưởng của mình một cách trôi chảy và chính xác
+can have the power to influence other people: có thể có sức ảnh hưởng tới người
khác
+can call for actions: có thể kêu gọi hành động
+can create a sense of respect and gain high appreciation from the listeners: có thể
tạo ra cảm giác tôn trọng và sự đánh giá cao từ người khác
2.What to learn: Học như thế nào
1. Pronunciation : Individual, Sounds,stress intonation(Phát âm: cá nhân, âm thanh,
ngữ điệu)
2. Vocabulary: Range, Control (Từ vựng: phạm vi, kiểm soát)
3. Grammar: Range ,Accuracy (ngữ pháp:phạm vi, sự chính xác)
4. Fluency: Hesitation ,Repetition ,Self- correction,Pauses (Trôi chảy: do dự, lặp
lại,tự sửa lỗi, tạm dừng)
5. Discourse management: On topic ,Linking words (quản lý diễn văn: theo chủ
đề, từ nối)
6. Interactive communication: Body language,Turn taking, Eye contact (Giao tiếp
tương tác: ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt)
3.How to learn speaking: Cách học nói
1. Repetition :Repeating the words or structures you have heard many times until
you can use them in spoken version( Lặp đi lặp lại các từ hoặc cấu trúc bạn đã
nghe nhiều lần cho đến khi bạn có thể sử dụng nó ở phiên bản nói)
2. Making mistakes: Sai lầm
• Everyone makes mistakes as speaking a language( Mọi người đều mắc một lỗi
khi nói một ngôn ngữ)
• A good way to learn speaking is to learn from mistakes ( Cách học tốt nhất là học
từ những sai lầm)
. • We can listen to our partners and recognize the mistakes, the next time you try
using that utterance with some deliberate effort to correct them.( chúng tôi có thể
lắng nghe đối tác của mình và nhận ra sai lầm, lần sau bạn cố gắng sử dụng cách
nói đó với một nỗ lực có chủ ý để sử chúng)
3. Form a speaking habit : Hình thành thói quen
Mastering speaking skills must be done regularly. ( Làm chủ kĩ năng nói cần được
thực hiện thường xuyên)
• speak English with yourself in front of a mirror; ( tự nói trước gương)
• speak English with a partner about the familiar topic first; ( nói Tiếng anh với đối
tác về chủ đề quen thuộc)
• present your ideas with other people; join an English club (Trình bày ý tưởng
trước người khác, tham gia clb)
4. Activities to practice speaking :Hoạt động luyện nói
1. Discussion : Thảo luận
2. Role play: Nhập vai
Roles: Vai
Student 1: shop keeper ( người giữ cửa hàng)
Student 2: customer ( khách hàng)
Situation: Tình huống
Customer wants to buy a green T-shirt, size M. Make a conversation to ask and
answer about information like: color, size, price, …
(Khách hàng muốn mua một áo phông xanh, cỡ M. Hãy trò chuyện để hỏi và trả lời
về các thông tin: màu, cỡ, giá tiền …)
3. Picture describing: Hình ảnh mô tả
4. Brainstorming :Động não
5. Storytelling : Kể chuyện

CHAPTER 8: LEARNING WRITING


Silde 1

CONTENTS: (NỘI DUNG):


1. Why do we learn writing ( Tại sao chúng ta học viết )
2. Type of writing (Loại văn bản)
3. Building writing habits(Xây dựng thói quen viết)
4. Practice(Luyện tập)
Silde 2
1. Why do we learn writing ( Tại sao chúng ta học viết)
* a productive skill (Một kỹ năng sản xuất )
* a means of communication which involves different kinds of mental process (
Một phương tiện giao tiếp liên quan đến các loại quá trình tinh thần khác nhau)
Slide 3
o Mental process: Thinking => Reflecting => Preparing => Rehearsing =>
Making mistakes => Finding alternative and solutions (Quá trình tinh
thần: Suy nghĩ => Phản ánh = > Chuẩn bị => Diễn tập => Mắc sai lầm =>
Tìm giải pháp thay thế và giải pháp)
Silde 4
o More “thinking time” => planning – editing – correcting => the writing
language is usually more grammatically accurate with longer sentences and
wider range of vocabulary ("Thời gian suy nghĩ" => lập kế hoạch – chỉnh
sửa – sửa => ngôn ngữ viết thường chính xác hơn về ngữ pháp với các câu
dài hơn và phạm vi từ vựng rộng hơn)

Slide 5
o The writing process (Quá trình viết) :

planning drafting

final
version editing

Slide 7
2. Type of writing (Loại văn bản)
 Real life writing (Viết đời thực):
o Messages ( thư)
o Web forum,......(diễn đàn web)

 Writing in class(Viết trong lớp) :


o Academic study(Học tập): examination preparation(chuẩn bị thi cử)
o Business English(Tiếng Anh kinh doanh)
Slide 8
3. Building writing habits (Xây dựng thói quen viết)
 3.1. Instant writing ( Viết tức thì )
 3.2. Fast writing (Viết nhanh)
 3.3. Brainstorming (Động não)
 3.4. Genre analysis (Phân tích thể loại)
 3.5. Technical support (Hỗ trợ kỹ thuật)

Slide 9
3.1. Instant writing (Viết tức thì)
+ Students complete half of the sentence given by the teacher (Học sinh hoàn thành
một nửa câu do giáo viên đưa ra).
e.g.: My favorite TV show is….(Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là....)
+ Students write 2 sentences about a particular topic given by the teacher (Học sinh
viết 2 câu về một chủ đề cụ thể do giáo viên đưa ra).
e.g.: Free time, Studying online (Thời gian rảnh, học trực tuyến)
+ Students write a few sentences based on the vocabulary given by the teacher
(Học sinh viết một vài câu dựa trên từ vựng do giáo viên đưa ra)
e.g.: spaceship, aliens, astronauts…( tàu vũ trụ, người ngoài hành tinh, phi hành
gia. )
Sidle 10
3.2. Fast writing (10-minute writing) ( Viết nhanh (10 phút viết))
 This activity can work well in the stage that we need to generate ideas for a
piece of writing. (Hoạt động này có thể hoạt động tốt trong giai đoạn mà
chúng ta cần tạo ra ý tưởng cho một tác phẩm).
1. writing about the topic as fast as you can (Viết về chủ đề này nhanh
nhất có thể)
2. non-stop writing (viết không ngừng)
3. not paying attention to grammar or spelling (không chú ý đến ngữ
pháp hoặc chính tả)
4. writing “ bla, bla..” or “ uhm, uhm..” if no ideas come out (Viết bla
bla hoặc ưm ưm....nếu không có ý tưởng nào được đưa ra)
5. keeping writing until the teacher says “stop” (tiếp tục viết cho đến khi
giáo viên nói dừng lại)
 When students finish, the writing might not be complete. But there will be
a lot of ideas which are helpful for their writing task. (Khi học sinh hoàn
thành, bài viết có thể không hoàn thành. Nhưng sẽ có rất nhiều ý tưởng hữu
ích cho nhiệm vụ viết của họ).
Slide 11
3.3. Brainstorming (Động não)
This is the way to open the mind and let the ideas come out. After a period of time,
we may need a critical review of those ideas and select ideas we like and can use
(Đây là cách để mở rộng tâm trí và để những ý tưởng xuất hiện. Sau một khoảng
thời gian, chúng ta có thể cần xem xét lại những ý tưởng đó và chọn những ý tưởng
chúng ta thích và có thể sử dụng).
Slide 12
3.4. Genre analysis ( Phân tích thể loại )
 Examples of written genre are news report, academic papers, children
stories, etc. (Ví dụ về thể loại viết là báo cáo tin tức, bài báo học thuật, câu
chuyện trẻ em, v.v).
 Genre analysis helps learners recognize the structure and linguistics features
of particular text types. (Phân tích thể loại giúp người học nhận ra cấu trúc
và tính năng ngôn ngữ học của các loại văn bản cụ thể).

Sample (Mẫu): Opinion Paragraph (Đoạn ý kiến)

You might also like