You are on page 1of 11

NHỮNG VẤN ĐỀ THẢO LUẬN VÀ THỰC HÀNH

1. Theo Charles Hockett, một nhà Ngôn ngữ học nổi tiếng người Mĩ, khả năng
dùng để nói dối và lừa gạt là nét đặc trưng của ngôn ngữ. Anh (chị) bình luận
như thế nào về ý kiến đó?
- Tính đa trị của dấu hiệu (hình vị, từ): Cái biểu đạt – cái được biểu đạt (tùy theo
từng dấu hiệu: có ý nghĩa): không phải 1 đối 1. Ngôn ngữ phản ánh tư duy
- Charles Hockett đang nói đến Ngôn ngữ: ngôn ngữ con người và ngôn ngữ loài
vật: ngôn ngữ nói những điều cách ta hàng ngàn năm, Ngôn ngữ không thể kiểm
chứng. Ngôn ngữ nói những điều diễn ra trong quá khứ hoặc trong tương lai không
thể kiểm chứng. Đặt trường hợp nói ở hiện tại, có thể kiểm chứng được. Khả năng
dùng ngôn ngữ/đặc trưng ngôn ngữ: nói khả năng ngôn ngữ trong giao tiếp.
-Đặc trưng của ngôn ngữ: ngôn ngữ phản ánh tư duy, tư duy là
2. Theo anh (chị), có nên dùng một ngôn ngữ quốc tế như tiếng Anh thay cho
tiếng mẹ đẻ để giảng dạy trong nhà trường hay không? Vì sao?
TRẢ LỜI
-Theo quan điểm của tôi, không nên dùng một ngôn ngữ quốc tế như Tiếng Anh để
thay thế hoàn toàn cho tiếng mẹ đẻ để giảng dạy trong nhà trường. Bởi một số lí do
sau đây:
1. Ngôn ngữ do người bản địa quy ước, tiếng mẹ đẻ do người Việt Nam thống nhất
để giao tiếp, nếu thay thế một ngôn ngữ khác dùng để giảng dạy sẽ không đạt hiệu
quả cao trong cả người phát ngôn lẫn tiếp nhận, sẽ có rào cản khá lớn về vấn đề
bốc đồng ngôn ngữ lẫn văn hóa sử dụng ngôn ngữ.
2. Sử dụng Tiếng Anh trong nhà trường sẽ dẫn đến chỗ làm mất địa vị của tiếng
Việt, từ đó làm nghèo ngôn ngữ của dân tộc mình trên chính đất nước mình. Tiếng
Việt là ngôn ngữ đầy đủ khả năng thể hiện mọi tư tưởng, tình cảm và mọi sắc thái
tâm hồn của con người, không thua kém bất cứ một ngôn ngữ nào trên thế giới.
Việc hội nhập là cần thiết, tuy nhiên cứ mãi miết chạy theo hòa nhập mà đánh mất
mình thì thật vô nghĩa. Hãy tưởng tượng một nước Việt Nam nhưng ai cũng nói
Tiếng Anh thì thật kinh hãi.
3. Chủ thể giao tiếp bằng ngôn ngữ có thể tiếp nhận ngôn ngữ mà không cần
thấy mặt người đang giao tiếp với mình. Có phải tất cả các hình thức giao tiếp
ngôn ngữ đều như vậy không? Ngoài ngôn ngữ, có phương tiện giao tiếp nào
cũng có tính chất như vậy không?
TRẢ LỜI
Không, không phải tất cả các hình thức giao tiếp ngôn ngữ đều có khả năng tiếp
nhận ngôn ngữ mà không cần thấy mặt người đang giao tiếp. Ví dụ, trong giao tiếp
trực tiếp, ngôn ngữ hướng ngoại (như từ điển, từ vựng cụ thể) hoặc ngôn ngữ
không từ vựng (như lời đáp lại, ca ngợi) chỉ có thể nhận diện được thông qua việc
nghe hoặc đọc được ngôn ngữ đó. Ánh mắt, biểu cảm và cử chỉ cũng rất quan trọng
trong việc truyền tải và hiểu các thông điệp ngôn ngữ.
Ngoài ra, không phải tất cả các phương tiện giao tiếp đều có tính chất như vậy. Ví
dụ, trong giao tiếp không hướng ngoại (ví dụ: tin nhắn văn bản hoặc email), người
nhận chỉ có thể nhận được thông điệp qua văn bản và không thể đọc được biểu
cảm, giọng điệu, hay cử chỉ của người gửi. Tương tự, giao tiếp bằng âm thanh
thuần tuý, chẳng hạn như đài phát thanh hoặc podcast, không cho phép người nghe
nhận thấy biểu cảm hay cử chỉ của người phát thanh.
Do đó, không phải tất cả các hình thức giao tiếp đều có khả năng truyền tải ngôn
ngữ mà không cần thấy mặt người đang giao tiếp. Tùy thuộc vào loại phương tiện
giao tiếp và ngữ cảnh, một số yếu tố khác có thể bị mất đi, tạo ra sự thiếu sót trong
việc hiểu và truyền tải thông điệp ngôn ngữ.

4. Hãy nêu những điểm khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ của con người và
những phương tiện giao tiếp của loài vật.
TRẢ LỜI
Những khác biệt quan trọng:
1. Ký hiệu và mã hóa: Ngôn ngữ con người sử dụng ký hiệu khá phức tạp nhưng
có cấu trúc rõ ràng và sử dụng quy tắc ngữ pháp. Ngược lại, ngôn ngữ giao tiếp của
loài vật thường dựa trên cái gọi là “ngôn ngữ cơ thể” - sử dụng tiếng ồn, cử chỉ
hoặc hình thái để truyền đạt thông tin.

2. Độ phát triển: Ngôn ngữ con người có sự phát triển và tiến hóa qua thời gian,
được chuyển đạt qua việc học và giáo dục. Ngôn ngữ giao tiếp của loài vật dường
như là bản instine chưa thay đổi từ thế hệ này sang thế hệ khác.

3. Đa dạng: Ngôn ngữ con người có tính đa dạng với hàng ngàn ngôn ngữ trên thế
giới, mỗi ngôn ngữ mang theo các quy tắc và cấu trúc riêng. Ngôn ngữ giao tiếp
của loài vật thường hạn chế hơn và có thể khá giống nhau trong một loài.

4. Khả năng trừu tượng: Ngôn ngữ con người cho phép chúng ta diễn đạt khái niệm
trừu tượng và trừu tượng, chẳng hạn như tình yêu, tưởng tượng, hoặc khái niệm về
tương lai. Trong khi đó, ngôn ngữ giao tiếp của loài vật thường tập trung vào việc
truyền đạt thông tin cơ bản như thức ăn, nguy hiểm và giao tiếp xã hội.

5. Linh hoạt và sáng tạo: Ngôn ngữ con người cho phép chúng ta tạo ra các câu
chuyện, thơ ca, phê phán và tạo ra những ý nghĩa phức tạp. Ngôn ngữ giao tiếp của
loài vật thường hạn chế hơn trong việc sáng tạo và mang tính chất biểu đạt cơ bản
hơn. con người sử dụng ngôn ngữ, hoặc ngay một đứa trẻ có thể tạo ra các câu mà
chưa ai nói bao giờ (hệ thống mở). Tuy nhiên, các ngôn ngữ của động vật là hệ
thống đóng , không thể đa dạng và điều chỉnh. Các con tinh tinh không thể sử dụng
âm thanh khác mẹ nó.

Những điểm khác biệt này chỉ ra rằng ngôn ngữ con người có sự phức tạp và độc
đáo, cho phép chúng ta tương tác và truyền đạt thông tin phong phú và mang tính
biểu cảm một cách đa dạng hơn so với ngôn ngữ giao tiếp của loài vật.

5.Tìm thêm những dẫn chứng cho thấy ngoài từ tượng thanh, trong ngôn ngữ
còn có nhiều trường hợp dấu hiệu ngôn ngữ không hoàn toàn võ đoán.
TRẢ LỜI
Dưới đây là một số dẫn chứng cho thấy còn nhiều trường hợp dấu hiệu ngôn ngữ
không hoàn toàn võ đoán:
1. Linguistic Relativity: Một ví dụ nổi tiếng về sự không võ đoán trong ngôn ngữ
là lý thuyết Ngôn ngữ tương đối, được đưa ra bởi Benjamin Lee Whorf. Ông lập
luận rằng ngôn ngữ mà chúng ta sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nghĩ
và hiểu thế giới xung quanh. Ví dụ, một số ngôn ngữ có hệ thống thời gian khác
nhau, điều này có thể khiến người nói nhìn thời gian và trải nghiệm thời gian một
cách khác biệt.
2. Lỡ lẫn ngôn từ: Cả tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác có những từ có cùng cách
viết hoặc phát âm nhưng có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ: "bass" có thể là cụm từ chỉ
một loại cá hoặc loại nhạc cụ, "bat" có thể là chỉ một loài động vật hoặc một công
cụ trong một số môn thể thao.
3. Khác biệt văn hóa: Ngôn ngữ cũng có thể khác biệt với nhóm văn hóa khác
nhau. Ví dụ, trong tiếng Việt, có nhiều từ chỉ sự tôn trọng và phục vụ như
"anh/chị" và "thưa ông/bà", trong khi trong tiếng Anh có ít từ tương tự.
4. Ngôn ngữ không từ ngữ: Có những khái niệm và ý nghĩa trong ngôn ngữ không
thể chính xác diễn đạt bằng từ ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, khái niệm "yêu
thương" không thể hoàn toàn diễn tả bằng cách định nghĩa từ điển, và người ta phải
dựa vào các trường hợp dẫn chứng và ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ này.
5. Biểu tượng ngôn ngữ: Ngôn ngữ không chỉ bao gồm từ ngữ mà còn cả biểu
tượng và ký hiệu. Các biểu tượng và ký hiệu cũng có ý nghĩa và tạo ra dấu hiệu
ngôn ngữ như những từ được nói hoặc viết. Ví dụ, biểu tượng cười ":)" trong tin
nhắn hoặc email đại diện cho một trạng thái tâm trạng vui vẻ.
6. Như đã biết, mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt của dấu
hiệu ngôn ngữ có tính võ đoán, nói cách khác, đó là mối quan hệ được hình
thành do sự quy ước của từng cộng đồng ngôn ngữ. Thế nhưng, có rất nhiều
trường hợp hai ngôn ngữ có những từ gần giống nhau về âm và nghĩa. Có thể
nểu một vài ví dụ. Trong tiếng Anh có những từ như hound (chó săn), book
(sách), cat (mèo), v.v… gần giống về âm và nghĩa với những từ như Hand,
Buch, Katie, v.v… trong tiếng Đức. Trong tiếng Việt có những từ như tem,
ga, cà phê; sút (bóng), mít tinh, v.v… gần giống về âm và nghĩa với những từ
nhưtimbre, gas, café trong tiếng Pháp; shoot, meeting, v.v… trong tiếng Anh,
và có những từ như cắt, bé tí, v.v… gần giống về âm và nghĩa với những từ
như trong tiếng Anh, petit trong tiếng Pháp. Theo anh (chị), có thể giải thích
như thế nào về hiện tượng đó?
TRẢ LỜI

Hiện tượng các từ gần giống nhau về âm và nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau
có thể được giải thích qua một số nguyên nhân:

1. Mượn từ: Có những trường hợp ngôn ngữ sẽ mượn và thích nghi từ các ngôn
ngữ khác, đặc biệt là từ ngôn ngữ có ảnh hưởng lớn hoặc láng giềng gần. Việc
mượn này có thể là do tiếp xúc lâu dài với ngôn ngữ khác, sự kiện lịch sử, văn hoá
hoặc do sự thúc đẩy của trao đổi thương mại và văn hóa.

2. Tính tương tự về âm và ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ: Những từ tiếng Anh hay
tiếng Pháp gần giống nhau về âm và nghĩa có thể xuất phát từ một nguồn gốc
chung hoặc là do các tiến hóa âm thanh và ngữ nghĩa của từ điển ngôn ngữ. Điều
này có thể xảy ra vì các hệ thống âm tiết và cách diễn đạt ý nghĩa tương tự hoặc
cùng phát triển trong các ngôn ngữ.

3. Tình cờ: Một số từ có thể gần giống nhau trong âm và nghĩa chỉ là tình cờ và
không có mối quan hệ giữa các ngôn ngữ. Điều này có thể xảy ra do tỷ lệ xác suất
tồn tại nhiều từ vựng cùng âm và nghĩa trong ngôn ngữ.

4. Di truyền: Một số từ có thể có nguồn gốc từ một cổ ngôn ngữ chung hoặc có
quan hệ di truyền. Khi các ngôn ngữ phát triển và thay đổi, có thể có sự giữ lại và
sử dụng lại từ nguyên thủy hoặc một số biến thể của nó trong các ngôn ngữ mới.

5. Tương đồng giữa các hệ thống ngôn ngữ: Các hệ thống ngôn ngữ có thể có
những cấu trúc tương tự và quy tắc ngữ pháp, điều này dẫn đến việc các từ có thể
có âm và nghĩa gần giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu
ý rằng một số từ gần giống nhau về âm và nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau có
thể không có mối quan hệ hoặc có mối quan hệ rất nhỏ với nhau. Hiện tượng này
đôi khi chỉ là tình cờ và không phản ánh một quy luật chung của các ngôn ngữ.
7. Ngôn ngữ và tư duy, cái nào có trước? Vì sao?
TRẢ LỜI
Ngôn ngữ và tư duy không có tiến trình cụ thể, mỗi khía cạnh đều ảnh hưởng lẫn
nhau.

Có thể nói rằng ngôn ngữ và tư duy tương đồng phát triển trong quá trình tiếp xúc
với thế giới xung quanh. Ngôn ngữ là một công cụ cần thiết để diễn đạt ý tưởng và
tư duy, trong khi tư duy sẽ hình thành và phát triển thông qua sử dụng ngôn ngữ.
Ngôn ngữ giúp con người tổ chức và sắp xếp thông tin, từ đó cung cấp cơ sở cho tư
duy, trong khi tư duy hình thành lẫn qua việc tư duy và sử dụng ngôn ngữ.

Tuy nhiên, cũng có thể xem xét một quan điểm rằng tư duy có thể tồn tại trước
ngôn ngữ. Ý tưởng tư duy được coi là căn bản và nguyên thủy, và ngôn ngữ chỉ là
một cách diễn đạt hay công cụ để biểu hiện tư duy. Người ta đôi khi cho rằng tư
duy trước rồi mới đến ngôn ngữ, bởi vì các khả năng như suy luận, phân tích và
trực quan được xem là tồn tại độc lập với việc sử dụng ngôn ngữ.

Tóm lại, việc có ngôn ngữ trước hay tư duy trước phụ thuộc vào quan điểm cá
nhân và lĩnh vực nghiên cứu. Mỗi khía cạnh có vai trò quan trọng trong sự phát
triển và tương tác của ngôn ngữ và tư duy.

8.Trong tiếng Việt có rất nhiều thành ngữ, tục ngữ như cơm hàng cháo chợ,
cơm no áo ấm, cơm bưng nước rót, cơm lành canh ngọt, cơm áo gạo cơm
niêu nước lọ, nên cơm nên cháo, cơm thừa canh cặn, cơm khê tại lửa, cơm
sôi bớt lửa, cơm tẻ mẹ ruột, cơm gà cá gỏi, v.v… Hãy phân tích dấu ấn của
văn hóa Việt Nam thể hiện qua những thành ngữ, tục ngữ đó. Tìm thêm
những cứ liệu ngôn ngữ tương tự.

9.Những đặc trưng nào giúp ta phân biệt đơn vị ngôn ngữ và đơn vị lời nói?
Cho ví dụ và phân tích.
TRẢ LỜI
Để phân biệt đơn vị ngôn ngữ và đơn vị lời nói, chúng ta có thể dựa vào các đặc
trưng sau đây:
1. Mục đích sử dụng: Đơn vị ngôn ngữ thường được sử dụng để truyền đạt thông
tin, thể hiện ý kiến, diễn đạt suy nghĩ và giao tiếp giữa con người. Ví dụ: văn bản,
email, tin nhắn. Trong khi đó, đơn vị lời nói dùng để giao tiếp trực tiếp, thường chỉ
diễn ra trong một không gian và thời gian cụ thể. Ví dụ: cuộc trò chuyện, cuộc họp,
phát thanh truyền hình.
2. Loại nguyên liệu: Đơn vị ngôn ngữ thường sử dụng các nguyên liệu như chữ
viết, các biểu đồ, hình ảnh và âm thanh. Ví dụ: sách, báo, trang web. Trong khi đó,
đơn vị lời nói sử dụng âm thanh và giọng nói. Ví dụ: đàm thoại, phát thanh, buổi
thuyết trình.
3. Khả năng tái sử dụng: Đơn vị ngôn ngữ có thể được tái sử dụng nhiều lần để
truyền đạt thông tin cho mọi người Ví dụ: lời thoại trong một buổi biểu diễn sẽ chỉ
tồn tại trong thời gian biểu diễn đó.
4. Phương tiện truyền đạt: Đơn vị ngôn ngữ thường được truyền đạt thông qua các
phương tiện như sách, báo, truyền hình, máy tính, điện thoại, internet. Ví dụ: viết
tài liệu trên máy tính và chia sẻ qua email. Trong khi đó, đơn vị lời nói được truyền
đạt trực tiếp qua mạng âm thanh. Ví dụ: nói chuyện trực tiếp qua điện thoại hoặc
trong cuộc trò chuyện trực tiếp. Với các đặc trưng trên, ta có thể phân biệt được
đơn vị ngôn ngữ và đơn vị lời nói dựa trên mục đích sử dụng, loại nguyên liệu, khả
năng tái sử dụng và phương tiện truyền đạt.
10. Hãy giải thích và chứng minh nhân định cho rằng trong ngôn ngữ chỉ có
cái khái quát.
TRẢ LỜI
Để giải thích và chứng minh nhận định rằng ngôn ngữ chỉ có cái khái quát,
ta có thể tổng quát hóa qua các đặc trưng sau:
1. Quy trình hình thành: Ngôn ngữ được hình thành và phát triển qua một quy trình
lâu dài, có tính chất phổ biến và diễn ra trong cộng đồng người sử dụng ngôn ngữ
đó. Ví dụ, tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Tây Ban Nha đều được phát triển và sử dụng
rộng rãi bởi hàng triệu người trên toàn cầu.
2. Hệ thống ký hiệu: Ngôn ngữ sử dụng một hệ thống ký hiệu hoặc biểu tượng để
biểu đạt ý nghĩa và giao tiếp. Điều này bao gồm các từ, ngữ pháp, quy tắc chính tả
và cấu trúc câu. Ví dụ, tiếng Anh có các từ, ngữ pháp và quy tắc chính tả riêng biệt
so với tiếng Việt.
3. Đa dạng biểu hiện: Ngôn ngữ có khả năng biểu hiện và diễn đạt một loạt các ý
nghĩa khác nhau. Ví dụ, qua ngôn ngữ, người ta có thể diễn tả cảm xúc, thông tin, ý
kiến và khái niệm phức tạp.
4. Phổ biến và phát triển: Ngôn ngữ tồn tại và phát triển trong nhiều thế hệ và trở
thành một phần không thể thiếu của nền văn hóa và xã hội. Điều này cho phép
người sử dụng ngôn ngữ giao tiếp, truyền đạt thông tin và truyền tụng tri thức.
Các ví dụ cụ thể:
1. Ví dụ về đơn vị ngôn ngữ: Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới và
có hệ thống ký hiệu riêng bao gồm các từ, ngữ pháp và quy tắc chính tả đặc trưng
của nó. Nó được sử dụng để giao tiếp hàng ngày, viết sách, xem phim và dùng
trong hệ thống giáo dục của nhiều quốc gia.
2. Ví dụ về đơn vị lời nói: Một ví dụ về đơn vị lời nói có thể là một câu nói cụ thể
trong tiếng Anh, chẳng hạn như "What's your name?" (Bạn tên là gì?). Đây là một
câu nói đơn lẻ trong ngôn ngữ, có ý nghĩa rõ ràng và sử dụng trong giao tiếp hàng
ngày.
Từ những ví dụ trên, ta có thể phân tích rằng ngôn ngữ tồn tại và hoạt động nhờ
vào các đặc trưng chung, còn đơn vị ngôn ngữ và đơn vị lời nói chỉ là các phần
nhỏ, cụ thể và cấp dưới của ngôn ngữ.
3. Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết đều là các hình thức truyền tải thông tin và giao
tiếp. Chúng có những ưu thế riêng, đồng thời cũng có những hạn chế khi so sánh
với nhau.

11.Hãy phân tích những ưu thế của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết và
ngược lại, ưu thế của ngôn ngữ viết so với ngôn ngữ nói.
TRẢ LỜI
*Ưu thế của ngôn ngữ nói:
1. Tốc độ truyền đạt thông tin: Ngôn ngữ nói mang lại tốc độ truyền thông nhanh
hơn so với ngôn ngữ viết. Khi nói, ta có thể truyền đạt ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc
một cách tức thì. Điều này tránh được sự trễ hụt trong truyền đạt thông tin.
2. Giao tiếp trong thời gian thực: Ngôn ngữ nói cho phép cuộc trò chuyện diễn ra
trong thời gian thực, khi mọi người có thể trao đổi ý kiến và nhận phản hồi ngay
lập tức. Điều này tạo ra một môi trường giao tiếp tự nhiên hơn và thú vị hơn so với
việc viết.
3. Khả năng sử dụng biểu đạt giọng điệu: Ngôn ngữ nói có thể sử dụng biểu đạt
giọng điệu, nhấn mạnh và gesticulation để truyền tải ý nghĩa, cảm xúc và nhận diện
sự thay đổi trong câu nói. Điều này giúp ngôn ngữ nói trở nên sống động hơn và dễ
hiểu hơn.
*Ưu thế của ngôn ngữ viết:
1. Bền vững và lưu trữ thông tin: Ngôn ngữ viết cho phép ghi lại thông tin một
cách chính xác và bền vững trong thời gian. Các tài liệu viết có thể được lưu trữ và
truy cập một cách dễ dàng, giúp ta theo dõi và nghiên cứu các thông tin lịch sử và
văn hóa.
2. Cơ hội để xem xét và sửa chữa: Ngôn ngữ viết cho phép ta xem xét và sửa chữa
những gì đã viết. Việc này giúp chúng ta cải thiện phong cách và cấu trúc văn bản,
tránh sự hiểu lầm và tăng tính chính xác của thông tin truyền tải.
3. Truyền tải thông tin phức tạp: Ngôn ngữ viết cho phép ta truyền tải những thông
tin phức tạp và chi tiết hơn so với ngôn ngữ nói. Khi viết, ta có thể sử dụng từ ngữ
đặc biệt, thuật ngữ và cấu trúc câu phức tạp để truyền đạt ý nghĩa một cách chính
xác và rõ ràng.
4. Đồng nhất trong truyền đạt: Ngôn ngữ viết giúp đảm bảo tính đồng nhất trong
truyền đạt thông tin. Mọi người có thể thực hiện quy tắc chung về cách viết và đọc,
đồng thời hiểu rõ các nguyên tắc ngữ pháp và chính tả.
Tuy nhiên, cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết cũng có nhược điểm riêng. Ngôn ngữ
nói có thể gây hiểu lầm do thiếu rõ ràng và sự xác nhận bằng văn bản. Ngôn ngữ
viết có thể mất đi tính tự nhiên và sinh động của ngôn ngữ nói. Điều quan trọng là
biết sử dụng cả hai hình thức một cách hiệu quả trong các ngữ cảnh giao tiếp khác
nhau.

12.Một số sinh viên cho rằng tiếng Việt có từ thế kỉ XVII, do một số giáo sĩ
phương Tây tạo ra. Theo anh (chị), ý kiến đó đúng hay sái? Vì sao?
TRẢ LỜI
Ý kiến đó là sai. Tiếng Việt không được tạo ra bởi một số giáo sĩ phương Tây thế
kỉ 17. Tiếng Việt là ngôn ngữ của người dân Việt Nam từ rất lâu đời và đã tồn tại
trước cả thời kỳ tiếp xúc với phương Tây. Có rất nhiều bằng chứng lịch sử, văn bản
cổ, tài liệu ghi chép từ thế kỷ thứ 10 đến thứ 16 chứng minh âm tiết, chữ viết và
ngữ pháp của tiếng Việt. Tiếng Việt cũng có sự phát triển, tiếp thu từ các ngôn ngữ
khác như Trung Quốc và ngôn ngữ dân tộc khác trong quá trình hình thành và phát
triển của nó.

13.Có thể nói Hôm nay tôi vừa học được một mới được không? Vì sao?
14.Anh (chị) hãy bình luận nhận định: “Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu đẹp
vì có thanh điệu”.
TRẢ LỜI
Nhận định rằng "Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu đẹp vì có thanh điệu" là hoàn
toàn chính xác. Tiếng Việt không chỉ là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú trong
từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm, mà còn có thanh điệu độc đáo và đẹp mắt.
Thanh điệu trong tiếng Việt được thể hiện qua các sắc thanh, tức là sự biến đổi
trong cách phát âm từng từ và câu. Điều này mang đến một âm điệu đặc trưng và
sự đa dạng trong ngữ điệu của tiếng Việt. Sắc thanh là một yếu tố quan trọng để
nhấn mạnh ý nghĩa và tạo cảm xúc trong giao tiếp.
Sắc thanh cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định ý nghĩa của từ và câu
trong tiếng Việt. Một sự thay đổi nhỏ về sắc thanh có thể thay đổi hoàn toàn ý
nghĩa của từ hoặc câu, điều này tạo ra tính tương phản và sự giàu đồng âm trong
tiếng Việt.
Thành phần thanh điệu cùng với ngữ điệu đặc trưng của tiếng Việt đã tạo ra một
ngôn ngữ tươi sáng, sống động và thú vị. Nó cũng mang tính cách mạng trong việc
biểu đạt cảm xúc, truyền tải tin tức, và sáng tạo trong văn hóa và nghệ thuật.
Vì vậy, có thể kết luận rằng thanh điệu là một trong những yếu tố làm nên sự giàu
đẹp và độc đáo của tiếng Việt. Nó tạo nên một cái nhìn không thể nhầm lẫn và là
một phần quan trọng trong sự thú vị và giá trị của ngôn ngữ này.

15.Theo anh (chị), nhà nước ta cần có chính sách như thế nào đối với ngôn
ngữ của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?
TRẢ LỜI 1
Theo tôi, nhà nước cần có chính sách đối với ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ở
Việt Nam như sau:
1. Bảo vệ và phát triển ngôn ngữ thiểu số: Nhà nước cần đảm bảo quyền tự do sử
dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số. Việc bảo vệ và phát triển ngôn ngữ này
cần đảm bảo rằng các dân tộc thiểu số có quyền tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ của
mình trong các lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và văn hóa.
2. Khuyến khích và hỗ trợ việc học và sử dụng ngôn ngữ thiểu số: Nhà nước cần
đầu tư vào việc xây dựng và phát triển các chương trình giáo dục bằng ngôn ngữ
thiểu số. Đồng thời, cần tạo điều kiện và cung cấp tài liệu, sách giáo trình, và tài
liệu dịch thuật chất lượng để người dân tộc thiểu số có thể tiếp cận và sử dụng
ngôn ngữ của mình.
3. Khuyến khích và tôn trọng đa ngôn ngữ: Nhà nước cần tạo ra một môi trường đa
ngôn ngữ ở cấp độ quốc gia, đặc biệt trong các khu vực có sự hiện diện lớn của dân
tộc thiểu số. Việc đảm bảo cơ sở hạ tầng ngôn ngữ và hỗ trợ thông dịch và phiên
dịch trong các cuộc giao tiếp quan trọng cũng có ý nghĩa quan trọng.
4. Khuyến khích nghiên cứu và bảo tồn ngôn ngữ: Nhà nước cần hỗ trợ và khuyến
khích các nghiên cứu về ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số để hiểu rõ hơn về giá trị
và vai trò của ngôn ngữ này trong văn hóa và lịch sử. Đồng thời, cần có chính sách
để bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số đang gặp nguy cơ mai một.
5. Thúc đẩy sự giao lưu và hòa nhập ngôn ngữ: Nhà nước cần tạo điều kiện và tạo
ra các chương trình giao lưu, trao đổi văn hóa để các dân tộc thiểu số có thể hòa
nhập và giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ của mình.
Để tạo ra chính sách hiệu quả, việc tham gia của các chuyên gia và cộng đồng dân
tộc thiểu số là rất quan trọng. Chính sách cần được xây dựng dựa trên nhu cầu và ý
kiến của các cá nhân và cộng đồng liên quan.
TRẢ LỜI 2

Theo ý kiến của tôi, nhà nước ta nên có chính sách nhằm bảo vệ và phát triển ngôn
ngữ của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo
quyền tự chủ văn hóa, quyền lựa chọn ngôn ngữ của các dân tộc, đồng thời còn
góp phần duy trì và phát huy sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

Dưới đây là một số chính sách tiềm năng mà nhà nước có thể áp dụng:
1. Bảo đảm quyền tự chủ ngôn ngữ: Nhà nước cần đảm bảo quyền tự chủ ngôn ngữ
của các dân tộc thiểu số thông qua việc khuyến khích và tạo điều kiện cho việc sử
dụng, phát triển, và giảng dạy ngôn ngữ của các dân tộc. Đồng thời, cần tạo ra các
cơ chế pháp lý và chính sách hỗ trợ để bảo vệ và phát triển ngôn ngữ của các dân
tộc.
2. Hỗ trợ giáo dục đa ngôn ngữ: Nhà nước cần đầu tư vào việc phát triển các
chương trình giáo dục đa ngôn ngữ để đảm bảo các em học sinh dân tộc thiểu số có
cơ hội được học trong môi trường sử dụng ngôn ngữ của dân tộc mình. Điều này
giúp giữ gìn và phát triển ngôn ngữ của các dân tộc, đồng thời nâng cao chất lượng
giáo dục cho các em.
3. Khuyến khích nghiên cứu và công bố văn học, ngữ liệu dân tộc: Nhà nước cần
khuyến khích nghiên cứu, thu thập, bảo quản và công bố văn học, ngữ liệu của các
dân tộc thiểu số. Điều này giúp duy trì và phát huy giá trị văn hóa, truyền thống
của các dân tộc.
4. Tạo điều kiện để các cộng đồng dân tộc thiểu số sử dụng ngôn ngữ của mình
trong các hoạt động xã hội, văn hóa, và hành chính: Nhà nước cần xây dựng môi
trường thuận lợi để các cộng đồng dân tộc thiểu số tiếp tục sử dụng và phát triển
ngôn ngữ của mình trong cuộc sống hàng ngày, các hoạt động xã hội, văn hóa và
hành chính.
5. Đẩy mạnh công tác dịch thuật và thông dịch: Nhà nước có thể tăng cường đào
tạo và hỗ trợ công tác dịch thuật và thông dịch để đảm bảo sự giao tiếp hiệu quả
giữa các dân tộc trong xã hội đa văn hóa của chúng ta.
Tuy nhiên, việc áp dụng các chính sách này cần được tiến hành cùng với sự tôn
trọng và tham khảo ý kiến của các cộng đồng dân tộc thiểu số để đảm bảo tính hợp
lý, khả thi và hiệu quả của chính sách.

16. Có người cho rằng trên thế giới có những ngôn ngữ thượng đẳng,có những
ngôn ngữ hạ đẳng. Hãy nêu luận cứ để ủng hộ hoặc bác bỏ quan niệm đó.
TRẢ LỜI
Quan điểm rằng có ngôn ngữ thượng đẳng và ngôn ngữ hạ đẳng đã bị phản đối và
các nhà ngôn ngữ học và xã hội học đã bác bỏ. Dưới đây là các luận điểm để bác
bỏ quan điểm này:
1. Tính đa dạng của ngôn ngữ: Trên thế giới có hàng nghìn ngôn ngữ khác nhau.
Mỗi ngôn ngữ đều có giá trị và độ quan trọng của nó, không thể xếp hạng các ngôn
ngữ dựa trên mức độ thượng và hạ. Mỗi ngôn ngữ phản ánh và thể hiện sự lưu
truyền và phát triển văn hóa, lịch sử và xã hội của một cộng đồng.
2. Không có ngôn ngữ thượng đẳng và hạ đẳng: Trong mỗi ngôn ngữ, có nhiều loại
ngôn ngữ và phong cách khác nhau được sử dụng bởi các tầng lớp và cộng đồng
khác nhau. Không thể coi một ngôn ngữ nhất định là thượng đẳng và một ngôn ngữ
là hạ đẳng. Sự giao lưu và tương tác giữa các ngôn ngữ cũng tạo ra sự đa dạng và
phổ biến hơn.
3. Tầm quan trọng và công dụng của các ngôn ngữ: Mỗi ngôn ngữ đóng góp quan
trọng vào sự phát triển, giao tiếp và truyền đạt thông tin. Từ việc thúc đẩy sự giao
tiếp, truyền đạt kiến thức, biểu đạt cảm xúc, giữ văn hóa và tương tác xã hội, mỗi
ngôn ngữ đóng vai trò không thể thiếu trong cuộc sống con người. Không nên xem
thường bất kỳ ngôn ngữ nào, vì nó mang giá trị và ý nghĩa độc đáo của nó.
4. Liên quan đến quyền lực và xã hội: Quan niệm về ngôn ngữ thượng đẳng và
ngôn ngữ hạ đẳng thường đi kèm với những ảnh hưởng quyền lực và xã hội. Điều
này không phản ánh sự bình đẳng và công bằng trong truyền thông và trao đổi
thông tin giữa các cộng đồng và nhóm người khác nhau.
Tổng kết lại, quan niệm về ngôn ngữ thượng đẳng và ngôn ngữ hạ đẳng đã bị bác
bỏ bởi nhiều nhà ngôn ngữ học và xã hội học. Mỗi ngôn ngữ đều đóng góp và có
giá trị cho sự phát triển và đa dạng văn hóa, không nên coi trọng hay coi thường
bất kỳ ngôn ngữ nào.

17.Có một số ca sĩ Việt Nam dùng những tựa đề tiếng Anh như I am a student
“Tôi là sinh viên”, My way “Con đường em đi” để đặt tên cho chương trình
biểu diễn hay tuyển tập ca khúc của mình nhằm thu hút giới trẻ, đặc biệt là
sinh viên. Anh (chị) có quan điểm như thế nào về hiện tượng đó?

You might also like