You are on page 1of 5

I, Sự tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh

Mặc dù tiếng Anh và tiếng Việt khá khác nhau về ngữ pháp, từ vựng và cách
phát âm nhưng giữa hai ngôn ngữ vẫn có một số điểm tương đồng. Dưới đây là
một số điểm tương đồng chính:

1, Nguồn gốc : Một điểm tương đồng giữa nguồn gốc của tiếng Anh và tiếng
Việt là cả hai ngôn ngữ đều thuộc các họ ngôn ngữ khác nhau. Tiếng Anh là
thuộc nhánh Germanic trong họ ngôn ngữ Ấn-Âu, trong khi tiếng Việt thuộc họ
ngôn ngữ Austroasiatic. Cả hai ngôn ngữ đều trải qua những ảnh hưởng và biến
đổi đáng kể trong suốt lịch sử của chúng. Tiếng Anh đã phát triển từ nguồn gốc
tiếng Đức, kết hợp một lượng từ vựng đáng kể từ tiếng Latin và tiếng Pháp do
những ảnh hưởng lịch sử như Cuộc chinh phục Norman. Mặt khác, tiếng Việt
chịu ảnh hưởng nặng nề từ tiếng Trung Quốc do có mối liên hệ chính trị và văn
hóa hàng thế kỷ.

2, Từ mượn: Cả tiếng Anh và tiếng Việt đều có từ vay mượn từ các ngôn ngữ
khác. Tiếng Anh vay mượn nhiều từ tiếng Latin, tiếng Pháp và tiếng Đức, trong
khi tiếng Việt vay mượn nhiều từ tiếng Trung, tiếng Pháp và tiếng Anh.

3, Từ mượn: Tiếng Việt hiện đại có vay mượn một số từ tiếng Anh, đặc biệt là
những từ liên quan đến công nghệ, giải trí, văn hóa đại chúng. Ví dụ:
"internet", "smartphone " và "pizza" đều được sử dụng phổ biến trong tiếng
Việt.

4, Bảng chữ cái: Mặc dù bảng chữ cái dùng để viết tiếng Anh và tiếng Việt
khác nhau (bảng chữ cái Latinh của tiếng Anh và bảng chữ cái tiếng Việt dựa
trên bảng chữ cái Latinh có thêm dấu phụ và dấu trọng âm) nhưng việc sử dụng
bảng chữ cái giúp người nói một trong hai bảng chữ cái dễ dàng hơn. ngôn ngữ
để học ngôn ngữ khác so với các ngôn ngữ có hệ thống chữ viết hoàn toàn khác
nhau.
5, Ngữ pháp

A, Cấu trúc Chủ ngữ + động từ + tân ngữ

Cấu trúc câu khẳng định với cách thành lập Chủ ngữ + động từ + tân ngữ là cấu
trúc đúng ngữ pháp trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Đây là cấu trúc cơ bản
nhất trong diễn đạt nội dung. Dù cách thành lập chủ ngữ, động từ, tân ngữ có
thể không giống nhau giữa hai hệ thống ngôn ngữ, trình tự cơ bản của một câu
khẳng đinh, Chủ ngữ + động từ + tân ngữ vẫn được giữa nguyên.

B, Trình tự động từ và trạng từ chỉ cách thức

Cả trong tiếng Việt lẫn tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức đều có thể đứng trước
hoặc sau động từ. Ví dụ, trong tiếng Việt, nội dung “Cô ấy rời đi (một cách) vội
vã” cũng có thể được diễn đạt thành “Cô ấy vội vã rời đi”. Tương tự, trong
tiếng Anh, cả “She left hurrily” lẫn “She hurrily left” đều được xem là đúng
ngữ pháp.

C, Cách thành lập danh từ bằng giới từ

Cụm danh từ có thể được thành lập theo nhiều cách khác nhau, một trong
những cách thành lập danh từ tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh chính là
sự liên kết các yếu tố danh từ bằng các giới từ.

D, Thời thì : Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh đều có 3 thì được phân biệt rõ
rệt là : Quá khứ - Hiện tại - Tương lai

II, Sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh

1.Sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh về phát âm

A, Âm tiết

- Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm. Ngôn ngữ đơn âm có nghĩa là mỗi một từ
tiếng Việt là một âm tiết, một tiếng, một khối hoàn chỉnh trong phát âm.

- Tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm. Điều này có nghĩa, nhiều từ trong tiếng Anh
không được cấu tạo từ 1 âm tiết, mà từ nhiều âm tiết.

B, Trọng âm

- Tính chất đơn âm của tiếng Việt nên khi đọc các từ sẽ được đọc rõ và đồng
đều, thường không nhấn trọng âm.
- Tiếng Anh những từ đa âm tiết thường có một hoặc vài trọng âm. Việc đọc
đúng trọng âm sẽ quyết định khả năng người khác có nghe hiểu đúng hay
không.

C, Dấu và ngữ điệu


- Tiếng Việt: Tiếng Việt có dấu (tonal language). Cụ thể trong tiếng Việt có 6
dấu hay 6 thanh khác nhau. Cũng giống như trong tiếng Trung, việc thay đổi
dấu hay thanh sẽ làm thay đổi nghĩa của từ.

- Tiếng Anh: Tiếng Anh không có dấu nhưng có trọng âm và ngữ điệu
(intonation), việc thay đổi ngữ điệu và thay đổi trọng tâm của câu giúp thể hiện
thái độ và ý định của người nói.

D, Mối liên hệ giữa chữ viết và cách đọc

Tiếng Việt: Trong tiếng Việt, mỗi chữ cái chỉ có một cách phát âm. Do vậy,
khi viết được từ thì chúng ta có thể biết được cách đọc của từ đó.

Tiếng Anh: Ngược lại, trong tiếng Anh các chữ cái trong các từ khác nhau có
thể được đọc rất khác nhau và các chữ cái hoàn toàn khác nhau trong các từ
khác nhau lại được đọc giống nhau.

E, Nguyên âm

Tiếng Việt có không phân biệt rõ ràng cách đọc cho các nguyên âm đơn ngắn
trong khi tiếng Anh có cách đọc nguyên âm đơn ngắn và dài. Việc đọc sai các
nguyên âm đơn ngắn – dài có thể khiến người nghe hiểu sai nghĩa dẫn tới hiểu
sai ý muốn truyền

G, Phụ âm

Tiếng Việt: Các phụ âm chỉ đứng ở đầu hoặc cuối từ. Chúng ta thường chỉ đọc
phụ âm khi chúng đứng ở đầu từ. Khi đứng cuối từ, các phụ âm thường kết hợp
với nguyên âm ở trước nó để tạo ra một âm mới như “o+n=on” trong “con” và
khi đọc chúng ta không đọc phụ âm cuối.

Tiếng Anh: Các phụ âm có thể đứng ở đầu, cuối và giữa của từ. Và chúng ta
cần phát âm rõ tất cả các phụ âm đó.
H, Ngữ âm

Người Việt chúng ta dùng tiếng mẹ đẻ bằng cách ghép các từ lại với nhau để
tạo thành câu văn và đoạn văn. Bản chất từ vựng Tiếng Việt khác Tiếng Anh ở
chỗ không có âm gió, âm cuối, nối âm.

I, Ngữ điệu

Khi phát âm Tiếng Anh, người nói sẽ bày tỏ cảm xúc, thái độ bằng ngữ điệu.
Vì vậy, cùng một nội dung nhưng tông giọng có thể cao hay thấp khác nhau.
Mặc dù ngữ điệu mang tính chất chủ quan tùy theo mỗi cá nhân, Tiếng Anh
vẫn có những quy tắc cơ bản về phát âm để thế hiện chính xác ý người nói
muốn đề cập hay nhấn mạnh. Ví dụ bạn có thể nâng cao tông giọng ở đầu câu
cảm thán “What a beautiful rainbow!” và ở cuối câu hỏi “What is that?”; giảm
tông giọng ở cuối câu trả lời hay trần thuật… Cách nói đều đều như tiếng Việt
sẽ phần nào gây trở ngại cho chúng ta khi biểu lộ cảm xúc bằng Tiếng Anh.

2, Sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong ngữ pháp

A, Cấu trúc của từ

Tiếng Việt: Trong tiếng Việt chúng ta không có khái niệm về từ gốc, tiền tố và
hậu tố của một từ để làm thay đổi ý nghĩa của từ đó + các từ vựng vẫn được giữ
nguyên bất kể ngôi của chủ ngữ, số ít hay số nhiều hoặc thì của động từ.

Tiếng Anh: Trong tiếng Anh, việc thêm tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) có
thể biến đổi ý nghĩa và dạng của từ + động từ sẽ thay đổi theo chủ ngữ và danh
từ sẽ biến đổi theo số lượng.

B, Mạo từ

Tiếng Việt: Không phân biệt rạch ròi danh từ xác định và danh từ không xác
định.

Tiếng Anh: Việc sử dụng mạo từ rất quan trọng để xác định danh từ đó là một
danh từ không xác định (người nghe chưa biết tới) hoặc là một danh từ xác
định (người nghe đã biết danh từ được nhắc đến là danh từ nào).

3, Sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong cú pháp câu

A, Thứ tự danh từ và tính từ trong cụm danh từ


Đây là sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh cơ bản nhất mà bất cứ người
Việt học tiếng Anh nào cũng có thể dễ dàng nhận ra. Cụ thể, trong tiếng Việt
tính từ đứng sau danh từ để mô tả danh từ, trong khi đó thứ tự ngược lại được
quan sát trong tiếng Anh.

B, Cách sử dụng thì cho động từ

Tiếng Việt: Thường chỉ sử dụng 3 thì: quá khứ – hiện tại – tương lai không
phân biệt rạch ròi giữa thời điểm nói và thời điểm diễn ra hành động. Và ở 3 thì
này thì động từ vẫn được giữ nguyên, chúng ta chỉ đơn giản là thêm vào các từ
“đã”, “đang” và “sẽ” vào để phân biệt các thì mà thôi.

Tiếng Anh: Có tới 12 thì, được phân biệt rạch ròi theo thời điểm nói và thời
điểm xảy ra hành động. Đối với mỗi thì lại có một công thức riêng cho 3 thể
khẳng định – phủ định – nghi vấn, cho ba ngôi chủ ngữ thuộc số ít, số nhiều và
cần được sử dụng đúng hoàn cảnh.

You might also like