Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary 7C + 7D
Vocabulary 7C + 7D
VOCABULARY 7C + 7D
1. Lodge (n)
2. Unusual (a) Lạ thường
= weird (a)
= bizarre (a)
3. Shipwreck (n) Tàu đắm
4. Tropical fish (n) Cá nhiệt đới
5. Go on a business trip (phr) Đi công tác
6. Go for a run (phr) Đi chạy bộ
7. Complain (v) Kêu ca, than phiền, phàn nàn
= make a complaint (phr)
8. Complaint (n) Lời phàn nàn
9. Immediately (adv) Ngay lập tức
10. Go sightseeing (phr) Đi ngắm cảnh
11. Father – in – law (phr) Bố vợ/chồng
12. Go to + địa điểm Đi đến