You are on page 1of 1

GRADE 11 | PET 4 TEST 1 LIS

1. Windsurfing (n) Môn lướt sóng 2. Pack (v) Đóng gói/ đóng hành lí
3. Fountain (n) Đài phun nước 4. Towel (n) Khăn tắm
5. Driving condition (n) Tình trạng lưu thông xe cộ 6. Frightening (a) Đáng sợ
7. Fog (n) Sương mù 8. Normally (adv) Thường là…
9. Expect (v) Mong đợi 10. Proper (a) Thích hợp. thích đáng
11. Advise + O + to V_bare (v) Khuyên ai làm gì 12. Ordinary (a) Bình thường, tầm thường
13. Lorry (n) Xe tải 14. Do experiment (phr) Làm thí nghiệm
15. Route (n) Tuyến đường 16. Be suitable for sth (phr) Phù hợp cho
17. Especially (adv) Đặc biệt là 18. Sports facilities (phr) cơ sở vật chất cho thể thao
19. Depend on (phr) Phụ thuộc vào 20. Entrance fee (phr) Phí vào cổng

1 |LET’S SHINE | M A D E B Y M E E

You might also like