You are on page 1of 2

Unit 13

1. Smoothie (n): sinh tố 27. Safety (n): chỗ an toàn


2. Milk (n): sữa 28. Asleep (a): ngủ
3. Fridge (n): tủ lạnh
4. Blender (n): máy xay
S - O
5. Strawberry (n): dâu tây
6. Lid (n): nắp (máy xay) I – me
7. Mango (n): xoài You – you
8. Pour (v): đổ, rót
9. Chop (v): chặt They – them
10. Peel (v): lột vỏ, cắt vỏ We – us
11. Forget – forgot- forgotten
He – him
(v): quên
12. Drop (v):làm rơi She – her
13. Fall-fell-fallen (v): té, ngã It – it
14. Seed (n): hạt, hột (trái cây)
15. Liquid (n): chất lỏng
16. Solid (n):chất rắn
17. Tunnel (n): đường hầm
18. Towel (n): khăn tắm
19. Lentils (n):đậu lăng
20. Pupil (n): học sinh
21. Through: thông qua, bằng
22. Child – children (n): trẻ em
23.
24.
Earthquake (n): động đất
Collapse (v): sụp đổ
Which
25. Smoke alarm (n): máy báo
khói
26. Destroy (v): phá hủy

You might also like