1. Smoothie (n): sinh tố 27. Safety (n): chỗ an toàn
2. Milk (n): sữa 28. Asleep (a): ngủ 3. Fridge (n): tủ lạnh 4. Blender (n): máy xay S - O 5. Strawberry (n): dâu tây 6. Lid (n): nắp (máy xay) I – me 7. Mango (n): xoài You – you 8. Pour (v): đổ, rót 9. Chop (v): chặt They – them 10. Peel (v): lột vỏ, cắt vỏ We – us 11. Forget – forgot- forgotten He – him (v): quên 12. Drop (v):làm rơi She – her 13. Fall-fell-fallen (v): té, ngã It – it 14. Seed (n): hạt, hột (trái cây) 15. Liquid (n): chất lỏng 16. Solid (n):chất rắn 17. Tunnel (n): đường hầm 18. Towel (n): khăn tắm 19. Lentils (n):đậu lăng 20. Pupil (n): học sinh 21. Through: thông qua, bằng 22. Child – children (n): trẻ em 23. 24. Earthquake (n): động đất Collapse (v): sụp đổ Which 25. Smoke alarm (n): máy báo khói 26. Destroy (v): phá hủy