You are on page 1of 1

GRADE 8 | BV8 U11

VOCABULARY UNIT 11
1. Swallow (v) Nuốt/ chịu đựng
2. Foul (n) Lỗi (trong môn thể thao/ trò chơi)
3. Browser (v) Chương trình tìm kiếm trên máy tính
4. Advance (n) Sự tiến bộ
5. Gear (n) Bánh răng
6. Rear (n) Hậu phương
7. Physicist (n) Nhà vật lí
8. Explorer (n) Nhà thám hiểm
9. Ordinary (a) Bình thường, tầm thường
10. Transform (v) Biến đổi
11. Addition (n) Phép cộng
12. Subtraction (n) Phép chia
13. Scientific (a) Thuộc về khoa học
14. Secure (a) An toàn, bảo đảm
15. Terrorist (n) Kẻ khủng bố
16. Destructive (a) Tổn thất nghiêm trọng
17. Field = area (n) Lĩnh vực
18. Implant (v) Cấy ghép
19. Commerce (n) Thương mại
20. Commercial (a) Thuộc về thương mại
21. Mineral (n) Khoáng chất
22. Synthesize (v) Tổng hợp
23. Synthetic (a)
24. Function (v/n) Hoạt động/ chức năng
25. Officials (n) Công chức
26. Portable (a) Có thể đem đi, di động
27. Rechargeable (a) Có thể sạc lại được
28. External aerial (phr) Ăng – ten ngoài
29. Bulky (a) Cồng kềnh

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like