You are on page 1of 8

REVISION VOCABULARY EE5 (Alphabets)

A
1. Achievement (n): thành tích (Unit 1)
2. Affiliated company (n): công ty con (Unit 1)
3. Accelerometer sensor (n): cảm biến gia tốc (Unit 2)
4. Activate (v): kích hoạt (Unit 2)
5. Adjust (v): điều chỉnh (unit 2)
6. Attach (v): gắn (Unit 2)
7. Access (v): tiếp cận (Unit 3)
8. Alternative (v): thay thế (Unit 3)
9. Absorb (v): hấp thụ (Unit 4)
10. Activation key (n): Mã kích hoạt (Unit 5)
11. Apology (n): sự xin lỗi/ lời xin lỗi; apologize/apologise (v): xin lỗi (Unit 5)
12. Account for (v): chiếm, gây ra (Unit 6)
13. Assign (v): phân bố phòng (Unit 7)
14. Agenda (n): lịch trình cuộc họp (Unit 8)
15. Action point (n): phương hướng thực hiện, hành động (Unit 8)

B
1. Barometer sensor (n): cảm biến đo khí áp (Unit 2)
2. Bushing (n): ống lót (Unit 3)
3. Base (on): dựa vào (Unit 3)
4. Blow (v): nổ, cháy, thổi gió (Unit 4)
5. Blower (n): quạt thông gió (Unit 4)
6. Breaker (n): quạt thông gió (Unit 4)
7. Blade (n): lưỡi, cánh (Unit 5)
8. Bar graph/ Bar chart (n.p): biểu đồ cột (Unit 6)

C
1. Competitor (n): đối thủ cạnh tranh (Unit 1)
2. Consumer electronics (CE) (n): đồ gia dụng điện tử (Unit 1)
3. Corporation (n): tập đoàn (Unit 1)
4. Consider (as) (v): coi như, xem như (Unit 1)
5. Contribute (to) (v): đóng góp (Unit 1)
6. Cooperate (v): hợp tác; Cooperation (n): sự hợp tác (Unit 1)
7. Culture (n): văn hóa (Unit 1)
8. Create (v): tạo ra; Creativity (n): tính sáng tạo (Unit 1)
9. Certify (v): chứng nhận (Unit 2)
10. Command (n): Mệnh lệnh (Unit 2)
11. Compatible (adj): tương thích (Unit 2)
12. Control panel (n): bảng điều khiển (Unit 2)
13. Construction (n): việc xây dựng (Unit 3)
14. Contaminant (n): chất gây ô nhiễm (Unit 3)
15. Circulate (v): lưu thông, tuần hoàn (Unit 4)
16. Clog (v): Kẹt, tắc (Unit 4)
17. Condense (v): ngưng tụ (Unit 4)
18. Coil (n): cuộn dây (Unit 4)
19. Compressor (n): máy nén (Unit 4)
20. Condensate (n): nước ngưng, phần ngưng tụ (Unit 4)
21. Coolant (n): môi chất làm lạnh (Unit 4)
22. Cycle (n): chu trình làm việc, chu kì làm việc (Unit 4)
23. Credit note (n): ghi chú tín dụng, phiếu ghi nợ (Unit 5)
24. Customer Service (n): chăm sóc khách hàng/ dịch vụ khách hàng (Unit 5)
25. Charge (v): tính giá (Unit 5)
26. Constant (adj): không đổi (Unit 6)
27. Commitment (n): sự cam kết/ sự tận tụy (Unit 7)
28. Curriculum vitae=CV (n): sơ yếu lý lịch (Unit 7)
29. Compile (a list of tasks) (v): tập hợp (danh sách nhiệm vụ) (Unit 7)
30. Call a meeting (v.p): triệu tập cuộc họp (Unit 8)
31. Chairperson (n): chủ tịch, chủ tọa (cuộc họp) (Unit 8)
32. Clog (v): kẹt, tắc (Unit 8)
33. Coil (n): cuộn dây (Unit 8)
34. Condenser (n): thiết bị ngưng (Unit 8)
35. Contract out (v): rút lui, rút khỏi (hợp đồng) (Unit 8)
36. Changeover (n): sự điều chỉnh/ sự thay đổi (Unit 8)

D
1. Detect (v): phát hiện (Unit 2)
2. Diameter (n): đường kính (Unit 2)
3. Debris (n): mảnh vụn (Unit 3)
4. Determine (v): xác định (Unit 3)
5. Dismantle (v): tháo rời, tháo ra (Unit 4)
6. Drain (v): xả nước, thoát nước (Unit 4)
7. Detergent (n): xà phòng, chất tẩy rửa (Unit 4)
8. Duct (n): đường dây, đường ống cáp (Unit 4)
9. Detail (n): chi tiết (Unit 5)
10. Disc rotor (n): đĩa roto (Unit 5)
11. Deal with (v): giải quyết (Unit 5)
12. Demonstrate (v): biểu thị (Unit 6)
13. Downward (adj): hướng xuống (Unit 6)
14. Decline =decrease (n,v): giảm (Unit 6)
15. Drop (n,v): sự hạ giảm (Unit 6)
16. Dramatic (adj): lớn, đột ngột (Unit 6)
17. Diagnose malfunctioning systems (v): chuẩn đoán hệ thống hỏng (Unit 7)
18. Drain line (n): Ống thoát nước (Unit 8)

E
1. Employ (v): thuê, tuyển dụng (Unit 1)
2. Employee (n): người làm công (Unit 1)
3. Encourage (v): khuyến khích (Unit 1)
4. Enhance (v): nâng cao (Unit 1)
5. Establish (v): thành lập (Unit 1)
6. Equip (v): trang bị (Unit 2)
7. Electrical panel (n): tủ băng điện (Unit 3)
8. Evaporator (n): dàn bay hơi, dàn lạnh (Unit 4)
9. Evidence (n): bằng chứng (Unit 5)
10. Enthusiasm (n): nhiệt tình (Unit 7)
11. Evaluate (v): đánh giá (Unit 7)
12. Execute (v): thực hiện (Unit 7)
13. Expand (v): mở rộng, khai triển (Unit 8)

F
1. Found (v): thành lập (Unit 1)
2. Focus (on) (v): tập trung vào (Unit 1)
3. Feature (n,v): đặc điểm nổi bật (Unit 2)
4. Form (v): hình thành (Unit 3)
5. Filter (n): bộ lọc (Unit 4)
6. Fin (n): cánh tản nhiệt (Unit 4)
7. Figure (n): hình minh họa/ con số (Unit 6)
8. Fluctuate (v): dao động (Unit 6)
9. Flexible (adj): linh hoạt, linh động, mềm dẻo (Unit 8)

G
1. Graphic processing units (GPU) (n): bộ xử lý đồ họa (Unit 1)
2. Goal (n): mục tiêu (Unit 1)
3. Gadget (n): thiết bị cải tiến (Unit 2)
4. Global Positioning Systems (GPS) (n): hệ thống định vị toàn cầu (Unit 2)
5. Gyroscope sensor (n): cảm biến con quay hồi chuyển (Unit 2)
6. Gasket (n): miếng đệm (Unit 3)
7. Gesture (n): hành động (để tỏ thiện ý) (Unit 5)
8. Goodwill (n): thiện ý (Unit 5)
9. Gradual (adj): dần dần (Unit 6)

H
1. Headquarter (v): đặt trụ sở; headquarters (n)=head office (n): trụ sở chính (Unit 1)
2. Home appliance (n): đồ gia dụng (Unit 1)
3. Hose (n): ống (Unit 4)
4. Handle: quản lý, xử lý, giải quyết công việc (Unit 5)
5. Humidifier (n): bộ làm ẩn (Unit 8)

I
1. Innovation (n): sự đổi mới (Unit 1); innovative (adj): có tính đổi mới (Unit 1)
2. Integrity (n): sự liêm khiết, sự chính trực (Unit 1)
3. Infrared (IR) (n): tia hồng ngoại (Unit 2)
4. Ingress Protection (IP) (n): chuẩn chống bụi (chống nước) của thiết bị (Unit 2)
5. Integrate (v): tích hợp (Unit 2)
6. Insert (v): chèn (Unit 3)
7. Investigate (v): điều tra (Unit 3)
8. Inconvenience (n): sự bất tiện (Unit 5)
9. Investigation (n): sự điều tra (Unit 5)
10. Invoice (n): hóa đơn (Unit 5)
11. Illustrate (v): minh họa (Unit 6)
12. Increase (n,v): tăng (Unit 6)
13. Interpersonal skills (n): kĩ năng liên nhân (Unit 7)
14. Implementation (n): sự thực hiện, thi công (Unit 8)
15. Interruption (n): sự ngắt lời; interrupt (v): ngắt lời, chen ngang (Unit 8)
16. Irrelevant (adj): không liên quan, không thích hợp (Unit 8)
17. Issue (n): vấn đề (Unit 8)
18. Initial (n): đầu tiên (Unit 8)

J
1. Junction box (n): hộp nối (Unit 3)
K
1. Kink (v): thắt, uốn gập, vặn (Unit 4)

L
1. Locate (v): xác định vị trí (Unit 3)
2. Lubricate (v): tra dầu, bôi trơn (Unit 4)
3. Laundry load (n): mẻ giặt (Unit 4)
4. Line graph/ Line chart (n.p): Biểu đồ đường (Unit 6)
5. Level off (v.p): ngang bằng (Unit 6)
6. Leadership (n): khả năng lãnh đạo (Unit 7)
7. Long-term (v): dài hạn (Unit 7)

M
1. Mission (v): nhiệm vụ (Unit 1)
2. Multinational (adj): đa quốc gia (Unit 1)
3. Motion sensor (n): cảm biến chuyển động (Unit 2)
4. Monitor (n,v): (bộ) giám sát (Unit 2)
5. Magnetic flux (n): thông lượng từ (Unit 3)
6. Maintain (v): bảo trì, bảo dưỡng; Maitainance (n): sự bảo trì, bảo dưỡng (Unit 4)
7. Make up (v.p): chiếm, gây ra (Unit 6)
8. Majority (n): phần lớn, đa số (Unit 6)
9. Minority (n): phần ít, thiểu số (Unit 6)
10. Make an impact (n): tạo sức ảnh hưởng (Unit 7)
11. Multimetre=multi-tester (n): đa năng kế/ đa dụng kế (Unit 7)
12. Motivated (v): có động lực (Unit 7)
13. Minutes (n): biên bản cuộc họp (Unit 8)

N
1. Navigation equipment (n): thiết bị dẫn đường (Unit 7)
2. Networking (n): tạo dựng mối quan hệ (Unit 7)

O
1. Objective (n): mục tiêu (Unit 1)
2. Operate (v): hoạt động; operation: sự hoạt động (Unit 1)
3. Operating System (OS) (n): hệ điều hành (Unit 2)
4. Overhaul (v): đại tu (Unit 4)
5. Observe (v): quan sát (Unit 7)
P
1. Predecessor (n): sản phẩm trước cùng dòng (Unit 2)
2. Processor (n): bộ xử lý (Unit 2)
3. Principle (n): nguyên lý (Unit 3)
4. Place (v): cố định (Unit 3)
5. Prepare (v): chuẩn bị (Unit 3)
6. Pull (v): kéo (Unit 3)
7. Push: đẩy (Unit 3)
8. Percentage (n): phần trăm (Unit 6)
9. Peak (n,v): đỉnh/ đạt tới đỉnh cao nhất (Unit 6)
10. Professional development (n): phát triển nghề nghiệp (Unit 7)
11. Participant (n): thành viên, người tham gia cuộc họp (Unit 8)
12. Polish (v): lau, đánh bóng (Unit 8)

Q
1. Query (n): thắc mắc (Unit 5)
2. Qualification (n): phẩm chất, năng lực (Unit 7)

R
1. Revenue (n): doanh thu (Unit 1)
2. Respect (n,v): sự tôn trọng (Unit 1)
3. Reward (v): thưởng (Unit 1)
4. Recognition (n): nhận dạng/ chức năng nhận diện (Unit 2)
5. Resistance (n): tính chống chịu (Unit 2)
6. Resolution (n): độ phân giải (Unit 2)
7. Relieve (v): giảm (Unit 3)
8. Reserve (n): đảo ngược (Unit 3)
9. Rinse (v): súc, rửa, xả (Unit 4)
10. Radiator (n): bộ tản nhiệt (Unit 4)
11. Refrigerant (n): môi chất làm lạnh (Unit 4)
12. Reduction (n): sự giảm giá (Unit 5)
13. Represent (v): trình bày (Unit 6)
14. Refer (v): nhắc tới, đề cập tới (Unit 6)
15. Rise (n,v): tăng (Unit 6)
16. Remain (v): giữ nguyên, vẫn (Unit 6)
17. Remain steady: ổn định (Unit 6)
18. Receiver (n): bộ thu, máy thu (Unit 7)
19. Reference (n): người giới thiệu (Unit 7)
20. Resume (n): sơ yếu lý lịch (Unit 7)
21. Reach a decision (v.p): đi đến kết luận/ quyết định (Unit 8)

S
1. Segment (n): phân khúc (thị trường) (Unit 1)
2. Semiconductor (n): chất bán dẫn (Unit 1)
3. Specialize (in) (v): chuyên (về) (Unit 1); Specialization (n): chuyên ngành (Unit 1)
4. Subsidiary (n): công ty con (Unit 1)
5. Sync=synchronization (n): sự đồng bộ hóa (Unit 2);
synchronize (v): đồng bộ (Unit 2)
6. Sealant (n): chất bít, chất trám (Unit 4)
7. Stain (n): vết bẩn, vết gỉ (Unit 4)
8. Shipment (n): sự chuyển hàng (Unit 5)
9. Sympathy (n): sự đồng tính/ sự thông cảm (Unit 5)
Sympathise (v): thông cảm, đồng tình (Unit 5)
10. Summarise (v): tóm tắt (Unit 5)
11. Significant (adj): quan trọng, đáng kể (Unit 6)
12. Slight (adj): nhẹ, không đáng kể (Unit 6)
13. Sudden (adj): đột ngột (Unit 6)
14. Steady (adj): đều đặn, vững chắc (Unit 6)
15. Sharp (adj): nhanh (Unit 6)
16. Scholarship (n): học bổng (Unit 7)
17. Short-term (v): ngắn hạn (Unit 7)
18. Seminar (n): hội thảo (Unit 7)
19. Strategy (n): chiến lược (Unit 7)
20. Strength (n): điểm mạnh (Unit 7)
21. Scheme (n): kế hoạch (Unit 8)

T
1. Track (v): theo dõi (Unit 2)
2. Three-phase transformer (n): máy biến áp 3 pha (Unit 3)
3. Tightness (n): độ chặt (Unit 3)
4. Tolerance (n): dung sai (Unit 3)
5. Transfer (v): chuyển (Unit 3)
6. Tear (v): rách, đứt (Unit 4)
7. Thermostat (n): bộ điều nhiệt (Unit 4)
8. Transaction (n): sự giao dịch (Unit 5)
9. Trend (n): xu hướng (Unit 6)
10. Technical expertise (n): chuyên môn kỹ thuật (Unit 7)
11. Transmitter (n): bộ phát/ máy phát (Unit 7)
12. Thermostat (n): bộ điều nhiệt (Unit 8)

U
1. Upward (adj): hướng lên (Unit 6)

V
1. Vision (n): tầm nhìn (Unit 1)
2. Ventilation system (n): hệ thống thông gió (Unit 3)
3. Voltage tester (n): thiết bị thử điện (Unit 3)
4. Vent (n): cửa thông gió (Unit 4)
5. Vane (n): cánh của cánh quạt máy bay (Unit 5)

W
1. Waterproof (adj): chống nước (Unit 2)
2. Wear out (v): mòn (Unit 4)
3. Water tap (n): vòi nước (Unit 4)
4. Weakness (n): điểm yếu (Unit 7)

X,Y,Z
(No Result)

You might also like