You are on page 1of 3

TỔNG HỢP TỪ VỰNG PART 7 TEST 1

1. Notice (N) /ˈnəʊ.tɪs/: thông báo


2. Attorney (N) /əˈtɜː.ni/: luật sư
3. Asset (N) /ˈæs.et/: tài sản
4. Valuable (ADJ) /ˈvæl.jə.bəl/: quý giá
5. Accurate (ADJ) /ˈæk.jə.rət/: chính xác, đúng đắn
6. Evaluation (N) /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/: sự đánh giá, sự ước lượng
7. Complimentary (ADJ) /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/: miễn phí
8. Objective (N) /əbˈdʒek.tɪv/: mục tiêu
9. Track (V) /træk/: theo dõi

10. Mainly (ADV) /ˈmeɪn.li/: chính, chủ yếu

11. Occasion (N) /əˈkeɪ.ʒən/: dịp, cơ hội

12. Corporate (N) /ˈkɔː.pər.ət/: công ty, tập đoàn

13. Resolution (N) /ˌrez.əˈluː.ʃən/: cách giải quyết

14. Exclusive (ADJ) /ɪkˈskluː.sɪv/: dành riêng, độc quyền

15. Legal (ADJ) /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp

16. Maintenance (N) /ˈmeɪn.tən.əns/: sự bảo dưỡng

17. Commission (N) /kəˈmɪʃ.ən/: nhiệm vụ, tiền hoa hồng

18. Countless (ADJ) /ˈkaʊnt.ləs/: vô số, không đếm xuể

19. Achievement (N) /əˈtʃiːv.mənt/: thành tựu, thành tích


20. Unique (ADJ) /juːˈniːk/: duy nhất, đáng chú ý

21. Abiding (ADJ) /əˈbaɪ.dɪŋ/: không thay đổi, vĩnh cửu

22. Devote (V) /dɪˈvəʊt/: hiến dâng, dành hết cho

23. Submission (N) /səbˈmɪʃ.ən/: sự đệ trình

24. Acknowledge (V) /əkˈnɒl.ɪdʒ/: thừa nhận, công nhận

25. Visual (ADJ) /ˈvɪʒ.u.əl/: thị giác, dùng cho mắt nhìn

26. Dietitian (N) /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/: chuyên gia dinh dưỡng

27. Projector (N) /prəˈdʒek.tər/: máy chiếu

28. Customize (V) /ˈkʌs.tə.maɪz/: làm theo yêu cầu khách hàng

29. Alert (V) /əˈlɜːt/: báo, cảnh báo

30. Assign (V) /əˈsaɪn/: phân công, chia phần

31. Clarify (V) /ˈklær.ɪ.faɪ/: làm rõ, lọc

32. Negotiate (V) /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/: thương lượng, dàn xếp

33. Succinctly (ADV) /səkˈsɪŋkt.li/: ngắn gọn, cô đọng, súc tích

34. Attraction (N) /əˈtræk.ʃən/: sự hấp dẫn, điểm tham quan

35. Bustling (ADJ) /ˈbʌs.lɪŋ/: hối hả, bận rộn, vội vàng

36. Texture (N) /ˈteks.tʃər/: vải, kết cấu

37. Perishable (ADJ) /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/: dễ hỏng

38. Dilemma (N) /daɪˈlem.ə/: tình thế khó xử


39. Deliberately (ADJ) /dɪˈlɪb.ər.ət.li/: thận trọng, có tính toán

40. Preliminary (ADJ) /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/: sơ bộ, mở đầu, chuẩn bị

You might also like