GRADE 8 – UNIT 8 : ENGLISH SPEAKING COUNTRIES – TEST YOURSELF
1. Algea (n) Tảo biển 2. Obese (a) Béo, rất mập
3. Obesity (n) Bệnh béo phì 4. Examinee (n) Thí sinh, người đi thi 5. Cantonese (n/a) Người/ tiếng Quảng Đông 6. Refugee (n) Dân tị nạn 7. Trainee (n) Thực tập sinh 8. Officialese (n) Ngôn ngữ hành chính (giấy 9. Computerese (n) Ngôn ngữ tin học tờ) 10.Appointee (n) Người được chọn, được bổ 11.Conferee (n) Người tham dự hội nghị nhiệm để làm gì 12.Legalese (n) Ngôn ngữ ngành luật 13.Presentee (n) Người được tiến cử vào 1 chức vụ/ vị trí nào đó 14.Committee (n) ủy ban 15.Guarantee (n) Vật bảo đảm/ giấy bảo đảm 16. Assign (v) Phân công, chia phần 17.Nominate (v) Đề cử 18. Referee (n) Trọng tài 19. Impartial (a) Công bằng, vô tư 20.Partial (a) Từng phần 1, không hoàn chỉnh 21.Return ticket (n) Vé khứ hồi 22.Shortcut (n) Đường tắt 23.Specific function (n) Chức năng cụ thể 24.Jargon (n) Biệt ngữ/ thuật ngữ chuyên môn