You are on page 1of 1

GRADE 11 | UNIT 7 – FIRST 50 QUESTIONS

1. Undergraduate (n/a) Sinh viên đạ i họ c, chưa tố t 2. Postgraduate (n/a) Nghiên cứ u sinh / sau đạ i
nghiệp họ c
3. Diploma (n) Bằ ng cấ p, vă n bằ ng 4. Bachelor (n) Cử nhâ n
5. Intern (v) Thự c tậ p 7. Catch s.o + V_ing Bắ t quả tang ai đang là m gì
6. Internship (n) Kì thự c tậ p, khó a thự c tậ p
8. Misbehave (v) Cư xử khô ng đú ng đắ n 9. Sacrifice (n) Sự hi sinh
10. Make sacrifice (phr) Hi sinh
11. Grant (v) Cấ p cho/ trợ cấ p 12. Cope with (phr) Đương đầ u vớ i điều gì
13. Tertiary education (n) Giá o dụ c cấ p ba (đh hoặ c 14. Vocational education (n) Giá o dụ c hướ ng nghiệp
cao đẳ ng)
15. Curriculum (n) Chương trình giả ng dạ y 16. Hand in (phr) Nộ p lên
17. Keep up with = catch up Bắ t kịp, theo kịp vớ i 18. Attract one’s attention (phr) Thu hú t sự chú ý củ a ai
with (phr) 19. Pay attention to (phr) Chú ý đến điều gì
20. Severe (a) Khắ t khe, gay gắ t 21. Graduation ceremony (n) Lễ tố t nghiệp
22. Expense (n) Sự chi tiêu, phí tố n 23. Accommodation (n) Nơi ở
24. Drop out of sth (phr) Bỏ , nghỉ là m việc gì 25. Get in (phr) Đi đến nơi là m việc, về nhà
26. Specialize in (v) Có chuyên mô n về 27. Business administration (n) Ngà nh quả n trị kinh doanh
28. Sit for the exam (phr) Là m bà i thi, bà i kiểm tra 29. Make sense of (phr) Hiểu điều gì
30. Cram (v) Nhồ i nhét, luyện thi nhanh 31. Turn sth down (phr) Từ chố i điều gì
= reject (v)
32. Mandatory = compulsory (a) Bắ t buộ c 33. Optional (a) Tù y ý, khô ng bắ t buộ c
34. Miserable (a) Cự c khổ , khố n khổ 35. Discipline (n) Kỷ luậ t
36. Loose >< tough (a) Nhẹ nhà ng>< khó khă n 37. Dramatic (a) Gâ y ấ n tượ ng sâ u sắ c

1 |LET’S SHINE | M A D E B Y M E E

You might also like