You are on page 1of 2

UNIT 9: CHOOSING A CAREER

PART 1: VOCABULARY
1. Come up with (phr.v): đưa ra
2. Workforce (n): lực lượng lao động
3. Pursue (v): theo đuổi
4. Temporary (adj): tạm thời
5. Secure (v): đảm bảo
6. Particular (adj): riêng biệt, cụ thể
7. Achieve (v): đạt được
8. Go on with (phr.v): tiếp tục = get on with
9. Keep up with (phr.v): theo kịp
10. Get on with (phr.v): hòa hợp với
11. Face up to (phr.v): đối mặt
12. Talk back to (phr.v): cãi lại
13. Run out of (phr.v): cạn kiệt
14. Drop in on:
15. Watch out for (phr.v): chào đón, đón chờ
16. Look forward to (phr.v): mong đợi
17. Cut down on (phr.v): cắt giảm
18. Drop out of (phr.v): bỏ cuộc
19. Put up with (phr.v): chịu đựng
20. Tolerate (v): tha thứ, chịu đựng
21. Vocational (adj): thuộc nghề
22. Think back on (phr.v): hồi tưởng, nghĩ lại
23. Hypothesis (n): giả thuyết
24. Transition (n): sự chuyển đổi
25. Tertiary (n): đại học
26. Gap year (n): kỳ nghỉ (sau một quá trình học tập)
27. Assign (v): phân chia, giao phó
28. Senior (adj): có thâm niên
29. Journalism (n): báo chí
30. School leaver (n): học sinh tốt nghiệp
31. Tedious (adj): nhàm chán
32. Downside (n): nhược điểm
33. Rewarding (adj): bổ ích
34. Ambition (n): tham vọng
35. Abandon (v): từ bỏ
36. Horizon (n): đường chân trời, tầm nhìn
PART 2: GRAMMAR
1. Phrasal verbs (consisting of a verb, an adverb, and a preposition)
(Cụm động từ gồm 1 động từ, 1 trạng từ và một giới từ)
Các phrasal verbs được nêu trên phần 1
- Tân ngữ (phần được gạch dưới trong các ví dụ sau) luôn đứng ngay sau giới từ.
Ví dụ:
+ He dropped out of school at fifteen.
(Anh ấy bỏ học năm 15 tuổi.)
+ If you don’t work hard, you won’t be able to keep up with your friends.
(Nếu em không học tập chăm chỉ, em sẽ không thể theo kịp các bạn.)
- Nếu một động từ khác được sử dụng sau cụm động từ thì nó phải ở dạng V-ing.
Ví dụ: We’re really looking forward to seeing you. = We’re pleased and excited because we
are going to see you.
(Chúng tôi thật sự háo hức mong chờ gặp bạn.)
2. Adverbial clauses of condition, comparison, manner, and result
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện, so sánh, cách thức và kết quả)
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng từ. Sau đây là một số
loại mệnh đề trạng ngữ:
- Mệnh đề trạng ngữ điều kiện bắt đầu bằng liên từ if hoặc unless. Nó giới thiệu một giả
thiết, hoặc một điều kiện, có thật hoặc được tưởng tượng.
Ví dụ: What would you buy if you won the lottery?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?)
- Mệnh đề trạng ngữ so sánh bắt đầu bằng các liên từ như: than, as…as, hoặc as. Nó so
sánh kỹ năng, kích thước hoặc số lượng.
Ví dụ: Lee can speak English as fluently as her teacher.
(Lee có thể nói tiếng Anh lưu loát như giáo viên của mình.)
- Mệnh đề trạng ngữ cách thức bắt đầu với liên từ như as (if), like, hoặc the way. Nó thể
hiện sự việc nào đó được hoàn thành như thế nào.
Ví dụ: He acts as if it was a joke.
(Anh ấy hành xử như thể nó là một chuyện đùa.)
- Mệnh đề trạng ngữ kết quả bắt đầu với liên từ như so…that hoặc such…that. Nó cho thấy
kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ: Jack was so tired that he couldn’t go on with his work.
(Jack quá mệt mỏi đến nỗi mà anh ấy không thể tiếp tục công việc của mình nữa.)

You might also like