You are on page 1of 1

VOCABULARY FOR MONTHLY TEST GRADE 8 | MARCH

1. Be concerned about (phr) Lo lắng về điều gì 2.Oil spill (n) Sự tràn dầu
3. Cholera (n) Bệnh dịch tả 4.Primary (a) Cơ sở, mang tính cơ bản
5. Soot (n) Bồ hóng/ muội than 6.Exhaust fume (n) Khí thải
7. Ash (n) Tro tàn 8.Vocalnic eruption Núi lửa phun trào
(n)
9. Aesthetic (a) Thuộc về thẩm mỹ 10. Maple tree (n) Cây phong
11. Associate with (v) Liên kết với 12. Emblem (n) Cái biểu tượng
13. Be recognised as (phr) Được công nhận là… 14. Feather (n) Lông vũ
15. Dig (v) đào 16. Sewage (n) Chất thải
17. Feature (n) Nét đặc biệt, đặc trưng 18. Commercial (a) Mang tính thương mại
19. Beautify (v) Làm đẹp, thẩm mỹ 20. Badge (n) Huy hiệu

1 |LET’S SHINE | M A D E B Y M E E

You might also like