You are on page 1of 3

UNIT 1: TRAVELLING FOR WORK

Abroad (adv) Ở nước ngoài


Accommodate (v) Chứa chấp, đáp ứng
Accommodation Chỗ ở, nơi lưu trú
Arrival (n) Sự đến
Nhà nghỉ bình dân, bao
Bed and breakfast gồm cả chỗ ngủ và bữa
(n) sáng
Booking (n) Đặt phòng
Budget (adj) Ngân sách, giá rẻ
Client (n) Khách hàng
Comfort (n) Sự thoải mái
Conference (n) Hội nghị
Confirm (v) Xác nhận
Delayed (adj) Bị trì hoãn
Delegate (n) Đại biểu
Departure (n) Sự khởi hành
Enquire (v) Hỏi han, tham khảo
Events
management (n) Quản lý sự kiện
Expire (v) Hết hạn
Extension (n) Sự mở rộng, gia hạn
Tiện nghi, cơ sở vật
Facilities (n) chất
Flight (n) Chuyến bay
Formal (adj) Trang trọng
Freeze (v) Làm đông, đóng băng
Gate (n) Cổng
Induction (n) Giới thiệu, hướng dẫn
Thân mật, không trang
Informal (adj) trọng
Intranet (n) Mạng nội bộ
Landing (n) Sự hạ cánh
Local (adj) Địa phương
Location (n) Vị trí, địa điểm
Lock someone (v) Khóa ai đó
Log on (v) Đăng nhập
Log-in details (n) Thông tin đăng nhập
Đường dài (chuyến
Long-haul (adj) bay)
Look forward to (v) Mong chờ
Lounge (n) Phòng chờ, sảnh
Luxury (adj) Sang trọng
Network (n) Mạng lưới
Reservation (n) Đặt chỗ
Ridesharing app (n) Ứng dụng gọi xe
Đường ngắn (chuyến
Short-haul (adj) bay)
Take-off (n) Sự cất cánh
Theme (n) Chủ đề
Transport (n) Vận chuyển
Trip (n) Chuyến đi
Vehicle (n) Phương tiện giao thông
Venue (n) Địa điểm
Youth hostel (n) Nhà trọ thanh niên
UNIT 2 LOCATION
1. AOB: Any other business Bất kỳ vấn đề kinh doanh nào khác
2. ASAP: As soon as
possible Càng sớm càng tốt
3. BTW: By the way Nhân tiện
4. COB: Close of business Giờ đóng cửa
5. EOD: End of day Cuối ngày
6. ETA: Estimated time of
arrival Thời gian dự kiến đến
7. FYI: For your information Để bạn tham khảo
8. TBA: To be announced Sẽ được thông báo
9. TBC: To be confirmed Sẽ được xác nhận
10. WFH: Working from
home Làm việc tại nhà
11. Agenda Chương trình nghị sự
12. Attract Thu hút
13. Cabin Phòng (trên máy bay, tàu thủy)
14. Competition Sự cạnh tranh
15. Conservation project Dự án bảo tồn
16. Eco-Resort Khu nghỉ dưỡng sinh thái
17. Eco-tourism Du lịch sinh thái
18. Endangered species Loài nguy cấp
19. Unique experience Trải nghiệm độc đáo
20. Facilities Tiện nghi, cơ sở vật chất
21. Factory Nhà máy
22. Headquarters Trụ sở chính
23. Lab = Laboratory Phòng thí nghiệm
24. Locate Xác định vị trí
25. Logistics Chuỗi cung ứng, hậu cần
26. Motorway Đường cao tốc
27. Operator Điều hành viên, nhà điều hành
28. Port Cảng
29. Public Services Dịch vụ công
30. Relocate Di dời
31. Rent Thuê, tiền thuê
32. Sophisticated Phức tạp, tinh vi
33. Species Loài
34. Stopover Dừng chân, điểm trung chuyển
35. Transport link Mối liên kết giao thông
36. Warehouse Kho hàng

UNIT 3 RETAIL
1. Assist 1. Hỗ trợ
2. Background 2. Bối cảnh
3. Bazaar 3. Chợ
4. Bookshop 4. Hiệu sách
5. Branch 5. Chi nhánh
6. Butcher's 6. Cửa hàng thịt
7. Chain 7. Chuỗi cửa hàng
8. Charge 8. Tính phí
9. Competent 9. Có năng lực, giỏi
10. Efficient 10. Hiệu quả
11. Estimated 11. Dự kiến, ước tính
12. Fall behind 12. Bị tụt lại phía sau
13. Nhóm thảo luận
13. Focus group chuyên sâu
14. Hand (sth) over
to 14. Trao (cái gì đó) cho ai
15. High street 15. Phố chính
16. Hold someone/ 16. Cản trở, trì hoãn ai/
something up cái gì đó
17. Informative 17. Cung cấp thông tin
18. Phỏng vấn tại cửa
18. In-store interview hàng
19. Jump in 19. Tham gia, chen vào
20. Memorable 20. Đáng nhớ
21. Overview 21. Tổng quan
22. People skills 22. Kỹ năng giao tiếp
23. Pharmacy 23. Hiệu thuốc
24. Point 24. Điểm, ý chính
25. Professional 25. Chuyên nghiệp
26. Profit 26. Lợi nhuận
27. Rate 27. Đánh giá
28. Recap 28. Tóm tắt lại
29. Recommend 29. Giới thiệu, đề nghị
30. Retail 30. Bán lẻ
31. Người bán lẻ, nhà bán
31. Retailer lẻ
32. Satisfaction 32. Sự hài lòng
33. Self-service 33. Tự phục vụ
34. Sum (sth) up 34. Tóm tắt (cái gì đó)
35. Trân trọng, đánh giá
35. Value cao
36. Workload 36. Khối lượng công việc
37. Wrap something
up 37. Gói, bọc (cái gì đó) lại

You might also like