Professional Documents
Culture Documents
T V NG
T V NG
UNIT 3 RETAIL
1. Assist 1. Hỗ trợ
2. Background 2. Bối cảnh
3. Bazaar 3. Chợ
4. Bookshop 4. Hiệu sách
5. Branch 5. Chi nhánh
6. Butcher's 6. Cửa hàng thịt
7. Chain 7. Chuỗi cửa hàng
8. Charge 8. Tính phí
9. Competent 9. Có năng lực, giỏi
10. Efficient 10. Hiệu quả
11. Estimated 11. Dự kiến, ước tính
12. Fall behind 12. Bị tụt lại phía sau
13. Nhóm thảo luận
13. Focus group chuyên sâu
14. Hand (sth) over
to 14. Trao (cái gì đó) cho ai
15. High street 15. Phố chính
16. Hold someone/ 16. Cản trở, trì hoãn ai/
something up cái gì đó
17. Informative 17. Cung cấp thông tin
18. Phỏng vấn tại cửa
18. In-store interview hàng
19. Jump in 19. Tham gia, chen vào
20. Memorable 20. Đáng nhớ
21. Overview 21. Tổng quan
22. People skills 22. Kỹ năng giao tiếp
23. Pharmacy 23. Hiệu thuốc
24. Point 24. Điểm, ý chính
25. Professional 25. Chuyên nghiệp
26. Profit 26. Lợi nhuận
27. Rate 27. Đánh giá
28. Recap 28. Tóm tắt lại
29. Recommend 29. Giới thiệu, đề nghị
30. Retail 30. Bán lẻ
31. Người bán lẻ, nhà bán
31. Retailer lẻ
32. Satisfaction 32. Sự hài lòng
33. Self-service 33. Tự phục vụ
34. Sum (sth) up 34. Tóm tắt (cái gì đó)
35. Trân trọng, đánh giá
35. Value cao
36. Workload 36. Khối lượng công việc
37. Wrap something
up 37. Gói, bọc (cái gì đó) lại