Vocabulary In Unit 1: The Architecture of the Marketplace
Architecture : Công trình kiến trúc Merchants: Thương nhân
Evidence: Bằng chứng, chứng cứ Merchandise: Hàng hóa Ancient: Cổ xưa / Già, cao tuổi Bazaar: Khu chợ Structure: Kết cấu, cấu trúc Residential: Khu dân cư: Gathering Place: Nơi tụ hợp Consist of: Bao gồm: Evolve: Tiến triển, tiến hoá Divided into: Chia thành: Construct: Xây dựng Filled with mazelike: Chứa đầy Mazelike: Crowed urban center: Trung tâm đô thị đông đúc Passageways: Lối đi: Rival : Đối thủ Revenue: Doanh thu: Expansion: Mở rộng Agora: Khoảng trống Long-distance: Khoảng cách xa Interchange: Trao đổi: Temporary: Tạm thời, vô định Reflected: Phản ánh: Permanent: Vĩnh viễn, bất biến Rural: Nông thôn: Alongside: kế bên, sát cạnh Descendants: Hậu duệ: Harbors: Bến cảng Piazzas: Quảng trường Caranvan Routes: Các tuyến đường Caranvan Arcade: Giải trí: Swelling: Sưng tấy Retain: Giữ lại: Prosperity: Sự phồn vinh Simulate: Mô phỏng: Agricultural: Nông nghiệp Imitates: Bắt chước: Advancement: Tiến bộ Finest shopping: Mua sắm tốt nhất: Craftspeople: Người thợ thủ công Aproach: Tiếp cận ture of the Marketplace Suburban: Ngoại ô Outstanding land: Vùng đất nổi bật: Destination: Điểm đến: Redevelopment: Tái phát triển: Attempt: Nỗ lực: Comprehensive: Toàn diện: Enhanced: Nâng cao: Renewal: Sự đổi mới: Range of other: Phạm vi khác: Rehabilitation: Phục hồi chức năng: Archetype: Nguyên mẫu Registered: Đăng ký: Sprung up: Mọc lên: Pioneer: Tiên phong: In a wide range: Trong một phạm vi rộng: Expression: Sự biểu lộ: Indication: Dấu hiệu: Praise: Khen: Alongside: Kỹ sư: Headquarters: Trụ sở chính: Engage: Tuyển người / lời hứa, cam kết Ingenuity: Khéo léo: Discipline: Kỷ luật: Coordinate: Điều phối: Cooperate: Hợp tác: Steadily: Đều đặn: Associate: Kết hợp: Representing: Đại diện: Civid: Công dân Recreational: Giải trí: Vocabulary in Unite 2: Megacities