You are on page 1of 3

Agenda: lịch trình cuộc họp Guarantee: bảo hành pop up: quảng cáo ăn theo

appreciate: trân trọng, ghi nhận Enclosure: tài liệu đính kèm poster: áp phích quảng cáo
approach: tiếp cận etiquette: quy tắc ứng xử press advert:
assistance: sự giúp đỡ enquire about Refrain from + Ving: kiềm chế
attach: gắn kèm, đính kèm endorse: xác nhận chất lượng regarding: liên quan đến
exhibition: triển lãm Regret + to V: tiếc
attachment: tập tin đính kèm
eye- catching: bắt mắt releigion: tôn giáo
attendee: người tham dự
Evaluate: đánh giá relevant: liên quan
audience: khán giả
Evaluation require: yêu cầu
advertise: quảng cáo
Figure: con số
advertisement: quảng cáo replacement: hang hóa thay thế
animated: ở trạng thái động flip chart: bảng kẹp giấy
Acceptable: chấp nhận fomal: trang trọng Section: phần
Agreement: sự đồng ý flyer show: thể hiện
Anticipate: Follow up: theo sát signature: chữ ký
After sales service: dịch vụ hậu mãi signpost: dấu hiệu
Alternative: lụa chọn Gossip about: buôn chuyện small talk: chuyện xã giao
Bar chart: biểu đồ dạng cột graph: đồ thị spam: thư rác
bicker: cãi nhau Handout: tài tiệu phát tay specifics: cụ thể
bring up: đề cập hesitate: ngần ngại subject: tiêu đề thư email
brochure: tập quảng cáo Handle: xử lí sample: hang mẫu
beneficial: có lợi Illustrate: minh họa slogan: khẩu hiệu
billboard: bảng thông báo informal: thân mật static: ở trạng thái tĩnh
Back down: nhượng bộ insight: có cái nhìn sâu sắc Straight away: ngay lập tức
Bottom line: điểm mấu chốt Intense: căng thảng
Jargon: biệt ngữ Take note: ghi chép
Complain about: phàn nàn về Long-standing: lâu dài talk over: nói lấn người khác
Complaint: phàn nàn look forward to+ ving: mong transfer: chuyển cuộc gọi
compliment: khen ngợi Look into: vấn đề threat: thách thức
concerning: liên quan về leaflet: tờ rơi Terms: điều khoản
connect: kết nối Marital status: t.trạng hôn nhânTrade off:
contact: liên lạc Misunderstanding: sự nhẫm lẫn Viewpoint: góc nhìn
congratulation: chúc mừng Mix up: lỗi visual: phương tiện nhìn
congratulated Mutual: With reference to: theo như
courtesy: tắc phong lịch sự Neutral: trung tính with regard to: liên quan đến
circulate: chuyển, lưu hành Negotiate: thương lượng word of mouth advert: truyền miệng
convince: thuyết phục win win:
commercial: qc truyền hình Objection: sự phản đối Warranty: phiếu bảo hành
Compromise: sự thỏa hiệp outline: bản phác thảo Identify: nhận biết
Conflicting: xung đột opportunity: cơ hội informative: nhiều thông tin
Consider: xem xét cân nhắc Perspective: góc nhìn tv commercial: qc trên truyền hình
Compensate: bồi thường postpone: trì hoãn Ultimate: tốt nhất
Compensation: sự bồi thường presentation: bài thuyết trình Unacceptable:
promotion: thăng chức
Damage: thiệt hại prompt: nhanh 24 hour service: dvu k.h 24h
delegate: đại biểu put off: trì hoãn
diagram: sơ đồ t.h quá trình Party: người tham gia
Deadlock: tình thế Promptly: ngay lập tức
Deal: thương vụ Proposal:
Disagreement: bất đồng Propose:
Get back to: phản hồi persuade: thuyết phục
Goodwill: sự thiện chí persuasive: có tính thuyết phục

You might also like