Professional Documents
Culture Documents
600 Est
600 Est
assurance
establishment
determine
provide resolve
engaging
abide by
cancel
drug-testing: hoạt động kiểm tra máu hoặc labor: (v) nhân công, (n) lao động clause: điều khoản được lập trong tài liệu hợp
nước tiểu resume: bản tóm tắt pháp
xem có sử dụng thuốc bất hợp pháp hay specification: quy cách
không, có thể dùng subsciption: khoảng tiền trả thường xuyên reunion: hội tụ (sự kiện cho 1 nhóm người đã
kiểm tra trong thể thao để nhận được một sản phẩm hoặc dịch vụ lâu không gặp lại nhau
follow-up: một hành động ở sau có liên kết với
hoạt động ở trước
agency: 1 tổ chức của chính phủ (cơ quan)
xe tải
toner: mực cho máy in hoặc máy photo chutney: hỗn hợp gồm
convention: hội nghị bulk: số lượng lớn trái cây, gia vị, giấm,
diner: người ăn bữa ăn, đặc biệt trong nhà hàng fad (craze, trend): mốt đường ăn lạnh với thịt
come out: đạt được điều gì đó ở cuối quá trình hoặc arouse: tạo cho người khác cảm giác đặc biệt, hoặc phô mai
hoạt động khơi gợi brisk: nhanh chong
semiconductor: chất bántonerchut dẫn rep(n): đại diện, người mà nói và làm gì đó chính thức sluggishly: chậm chạp
cho người hoặc nhóm người, đại diện trong seminar: học kì
khoảng thời gian ngắn
product market
persuaded
consumers
attract
satisfied
current
inspire
convince
compared
competes
fad
clown: chú hề track: theo dõi
foolproof: hoàn hảo closely: chặt chẽ
premise: dựa vào fishing rod: cần câu cá
merchandise: sản phẩm được bán và mua
(hàng hoá)
agent: đại lí, đại diện
seek
warranty: sự bảo đảm (lời hứa từ công ty để sửa chữa và thay thế một sản phẩm phát sinh lỗi trong thời gian cụ thể hoặc thực hiện lại công
việc chưa đạt yêu cầu.
characteristic: đặc trưng invalidated: vô hiệu expiration: hết hạn scam: lừa đảo
trait: tính cách cavity: nơi rỗng trong răng appliance: thiết bị asset:
pot: cái nồi do bị sâu răng tạo nên mattress: nệm
heat - resistant: kháng nhiệt collision: sự va chạm unscrupulous
vendor