You are on page 1of 24

Chủ đề Từ Loại Nghĩa

từ

abide by v tuân theo

agreement n hợp đồng

assurance n bảo đảm

cancellation n hủy bỏ

determine v xác định

engage v tham gia


Contracts:
establish v thành lập
hợp đồng
obligate v bắt buộc

party n bên

provision n sự cung cấp

resolve v giải quyết

specific a rõ ràng

attract v thu hút

compare v so sánh

competition n cạnh tranh

consume v tiêu thụ

convince v thuyết phục


Marketing
currently adv hiện tại

fad n mốt nhất thời

inspiration n cảm hứng

market v chào bán

persuasion n thuyết phục

productive a có năng suất

satisfaction n sự thỏa mãn


characteristic n đặc điểm

consequence n hậu quả

consider v xem xét

cover v bảo hiểm

expiration n sự hết hạn


Warranties:b
ảo hành frequently adv thường xuyên

imply v ngụ ý

promise v hứa hẹn

protect v bảo vệ

reputation n tiếng tăm

require v yêu cầu

vary v thay đổi

Address n bài diễn văn

Avoid v tránh

Business Planning:Tổ Demonstrate v chứng minh


chức kế hoạch công sở Develop v phát triển

Evaluate v đánh giá

Gather v tập hợp

Offer v đề nghị

Primarily adv chủ yếu

Risk n rủi ro

Strategy n chiến lược

Strong a mạnh mẽ

Substitution n thay thế


Accommodate v đáp ứng

Arrangement n sắp xếp

Association n kết hợp

Attend v tham dự
Conferences:
get in touch v liên lạc
Hội nghị
hold v chứa đựng

location n địa điểm

overcrowded a chật ních

register v đăng ký

select v chọn

session n phiên, kỳ

take part in v tham gia

access v truy cập

allocate v phân bổ

compatible a tương thích

delete v xóa

display v hiển thị


Computers
duplicate v sao chép chính xác

failure n thất bại

figure out v hiểu ra

ignore v lờ đi

search v tìm kiếm

shut down v tắt máy

warning n cảnh báo

Affordable a chi trả được

as needed adv cần thiết


be in charge of v đảm nhiệm

capacity n dung lượng

durable a bền vững


Office technology:
initiative n bước đầu,khởi xướng
Công nghệ văn phòng
physical adv một cách vật lý

provider=supplier n nhà cung cấp

recur v lặp lại

reduction n sự giảm bớt

stock v tích trữ

appreciation n sự cảm kích

bring in v tuyển dụng

Office procedures: casually adv bình thường, không trang trọng

code n quy tắc


Thủ tục văn phòng
expose v giúp trải nghiệm

glimpse n cái nhìn lướt qua

outdated a lỗi thời

practice v luyện tập

reinforce v tăng cường

verbal a bằng lời nói

disk n đĩa

Facilitate v làm cho thuận tiện

Network n mạng lưới

Popularity n tính phổ biến


Electronics: điện tử
Process v xử lý

Replace v thay thế

Revolution n cuộc cách mạng


Sharp a nhạy bén, thông minh

Skill n kỹ năng

Software n phần mềm

Store v lưu trữ

Technical a thuộc về kỹ thuật

Assemble v tập hợp

Beforehand adv trước, từ trước

Complication n sự phức tạp

Courier n người đưa thư, chuyển phát

Correspondece:Thư tín Express a tốc hành

Fold v gấp, gập

Layout n cách bố trí

Mention v đề cập

Petition n sự kiến nghị

Proof n tìm lỗi

Register v đăng ký

revise v sửa lại

abundant a rất nhiều

Job advertising and accomplish v hoàn thành


rercuiment: bring together v tập hợp lại
Quảng cáo việc làm và candidate n ứng viên
tuyển dụng
come up with v nghĩ ra

commensurate a tương xứng với

match n sự tương xứng, thích hợp

profile n mô tả sơ lược
qualification n phẩm chất, tư cách, khả năng

recruit v tuyển dụng

submit v nộp

time-consuming a tốn nhiều thời gian

ability n khả năng

apply v xin việc

background n kiến thức, kinh nghiệm

call in v gọi vào

Applying and confidence n sự tự tin


interviewing: constantly adv liên tục
hồ sơ và phỏng vấn expert n chuyên gia

hesitant a lưỡng lự

present v trình bày

weakness n điểm yếu

Conduct v tiến hành

Generate v tạo ra

Hire v thuê

Mentor n người cố vấn

Reject v từ chối
Hiring and training: Tuyển
dụng và đào tạo Success n thành công

Training n tập huấn

Update v cập nhật

Basis n nền tảng

Benefit n lợi ích


Salaries and benefits:
Lương và phúc lợi Compensate v bù đắp

Delicately v một cách khéo léo

Eligible a đủ tư cách

Flexible a linh động

Negotiate v thương lượng

Raise n sư tăng lương

Retire v nghỉ hưu

Vest v trao quyền cho

Wage n tiền lương

Promotions pensions Achievement n thành tựu


and awards: Lương hưu Contribute v đóng góp
khuyến khích và giải
Dedication n sự cống hiến
thưởng
Loyal a trung thành

Merit n xuất sắc

Obvious a rõ ràng

Productive a có năng suất

Promote v thăng chức

Recognition n sự công nhận

Value v định giá

Bargain v mặc cả

Bear v chịu đựng

Behavior n cách cư xử

Checkout n quầy thanh toán

Comfort v an ủi

Expand v mở rộng
shopping
Explore v khám phá
Item n món hàng

Mandatory a bắt buộc

merchandise n hàng hóa

strict a Nghiêm ngặt

trend n Xu hướng

Diversify v đa dạng hóa

Enterprise n công ty

Ordering supplies: Essential a thiết yếu


Đặt hàng Function v hoạt động

Maintain v duy trì

Obtain v thu được

Prerequisite n điều kiện tiên quyết

Quality n chất lượng

Smooth a trôi chảy, suôn sẻ

Source n nguồn

Stationery n văn phòng phẩm

Accurately adv chính xác

Carrier n người vận chuyển, hãng vận chuyển

Shipping: Catalog n danh mục

Fulfill v hoàn thành


Vận chuyển
Integral adj thiết yếu

Inventory n hàng tồn kho

Minimize v giảm thiểu

on hand adj sẵn có

remember v nhớ
ship v giao hàng

sufficiently adv đầy đủ

supply n nguồn hàng

Charge v Tính phí

Compile v tổng hợp

Customer n khách hàng

Discount n giảm giá

Efficient adj hiệu quả

Estimate v ước lượng


Invoices: hoá đơn
Impose v bắt buộc

Mistake n nhầm lẫn

Order n đơn đặt hàng

Promptly adv đúng lúc

Rectify v sửa chữa

Terms n điều kiện

adjustment n điều chỉnh

automatically adv tự động

crucial adj then chốt

Inventory: discrepancy n khác biệt

disturb v làm phiền


hàng tồn kho
liability n nghĩa vụ, trách nhiệm

reflection n ảnh phản chiếu

run v vận hành, thực hiện

scan v xem lướt qua

subtract v trừ đi
tedious adj tẻ nhạt, chán

verify v xác thực

accept v chấp nhận

balance n tiền trong tài khoản

borrow v mượn, vay

cautiously adv thận trọng

deduct v khấu trừ


banking
dividend n lãi từ cổ phần

down payment n phần tiền trả trước

mortgage n trả góp

restricted adj hạn chế

signature n chữ ký

take out v lấy ra, rút ra

transaction n thương vụ, giao dịch

accounting n kế toán

Accounting: accumulate v tích lũy, thu thập

Kế toán asset n tài sản

audit n kiểm toán

budget n ngân sách

Build up v gia tăng

client n khách hàng

debt n món nợ

outstanding adj còn tồn đọng, chưa giải quyết

profitably adv có lợi, sinh lời

reconcile v cân đối

turnover n doanh thu


aggressively adv hung hăng

attitude n thái độ

Investments:sự đầu tư commit v cam kết

conservative adj bảo thủ

fund n quỹ

invest v đầu tư

long-term adj dài hạn, lâu dài

portfolio n danh sách vốn đầu tư

pull out v rút khỏi

resource n tài nguyên, nguồn lực

return n lợi nhuận

wisely adj khôn ngoan

calculation n tính toán, đo lường

deadline n hạn chót

file v kê khai

fill out v hoàn thành


Taxes:thuế
give up v bỏ

joint adj chung

owe v nợ

penalty n hình phạt

preparation n sự chuẩn bị

refund n hoàn trả

spouse n người bạn đời

withhold v giấu, giữ lại


desire v ước muốn

detail v trình bày chi tiết

Financial statements: forecast n dự báo

Bản báo cáo tài chính level n mức độ

overall adj tổng quan

perspective n quan điểm

project v dự đoán

realistic adj thực tế

target v nhắm đến

translation n biên dịch

Typically adv đặc thù

Property and Adjacent adj kế bên


departments:bất động Collaboration n cộng tác
sản và căn hộ
Concentrate v tập trung

Conductive adj hữu ích

Disruption n cắt ngang

Hamper v cản trở

Inconsiderately adv vô ý tứ, vô lễ

Lobby n tiền sảnh

move up v tiến lên, thăng tiến

open to adj dễ bị…

opt v chọn

scrutiny n sự kiểm soát chặt chẽ

adhere to v tuân thủ, tôn trọng

agenda n chương trình nghị sự

bring up v nêu lên


Broad meeting and
conclude v kết thúc, kết luận
Committees:
hội đồng ban quản lí go ahead v tiếp tục
và ủy ban goal n mục tiêu

lengthy a dài dòng

matter n vấn đề

periodically adv định kỳ

priority n ưu tiên

progress n sự tiến triển

waste v lãng phí

brand n nhãn hiệu

conform v tuân theo

defect n sai sót

Quality control: enhance v tăng cường

Ban quản lí chất lượng garment n hàng may mặc

inspect v kiểm tra

perceptive a mẫn cảm, sâu sắc

repel v chống

take back v trả lại

throw out v loại bỏ

uniformly adv giống nhau

wrinkle n nếp nhăn

Anxious a lo lắng

Ascertain v tìm hiểu chắc chắn

Product Assume v đảm đương


developmen: Decade n thập kỷ

Examine v xem xét


Phát triển sản phẩm
Experiment n thử nghiệm

Logical a hợp lý

Research n nghiên cứu

Responsibility n trách nhiệm

solve v giải quyết

supervisor n người giám sát

apprehensive a lo ngại

circumstance n hoàn cảnh

condition n điều kiện

due to prep bởi vì

fluctuate v dao động


Renting and leasing:
get out of v thoát khỏi
Thuê và cho thuê
indicator n chỉ thị

lease n hợp đồng cho thuê

lock into v cam kết

occupy v cư ngụ

option n lựa chọn

subject to v phụ thuộc

appeal n sức lôi cuốn

arrive v đến nơi

compromise n sự thỏa hiệp


Selecting a
daringly adv dũng cảm
Restaurant:chọn
lựa nhà hàng familiar a quen thuộc

guide n hướng dẫn viên

majority n đa số

mix v trộn lẫn


rely v tin tưởng

secure v chiếm được, đạt được

subjective a chủ quan

suggestion n đề nghị

Basic a cơ bản

Complete v hoàn thành

Excite v kích thích

Flavor n mùi vị
Eating out:ăn bên
ngoài Forget v quên

Ingredient n thành phần

Judge v đánh giá

mix-up n sự lẫn lộn

patron n khách hàng thường xuyên

predict v tiên đoán

randomly adv ngẫu nhiên

remind v nhắc nhở

burden n trách nhiệm

commonly adv thường

delivery n sự giao hàng

elegance n sự tinh tế
Ordering lunch:
fall to v thuộc trách nhiệm
đặt ăn trưa
impress v gây ấn tượng

individual a cá nhân

list n danh sách

multiple a nhiều phần


narrow v giới hạn

pick up v đi lấy

settle v thanh toán

accustom to v làm quen với

apprentice n người học việc

culinary a thuộc việc nấu nướng

demand v yêu cầu


Cooking as a
career: draw v thu hút

Nghề nấu ăn incorporate v kết hợp vào

influx n dòng đi vào

method n phương pháp

outlet n phương tiện thể hiện

profession n nghề nghiệp

relinquish v từ bỏ

theme n chủ đề

Assist v trợ giúp

Coordinate v phối hợp, điều phối

Events Dimension n kích thước

Exact adj chính xác

General adj tổng quát

Ideally adv lý tưởng

lead time n thời gian tiến hành

plan v lên kế hoạch

proximity n sự gần

regulate v quy định


site n địa điểm

stage v tổ chức

agent n đại lý

announcement n thông báo

beverage n thức uống

blanket n chăn
General travel:
board v lên tàu
Du lịch tổng quan
claim v nhận

delay v trì hoãn

depart v khởi hành

itinerary n hành trình

prohibit v cấm

valid adj có hiệu lực

deal with v xử trí

destination n điểm đến

distinguish v phân biệt

economize v tiết kiệm


Airlines
equivalent adj tương đương

excursion n chuyến tham quan

expense n Chi phí

extend v gia hạn

prospective adj có triển vọng

situation n tình huống

substantially adv một cách đáng

system n hệ thống
Comprehensive adj toàn diện

Deluxe adj sang trọng

Directory n sách hướng dẫn


Trains:tàu điện Duration n khoảng thời gian

Entitle v cho phép

Fare n tiền vé

Offset v bù lại

Operate v hoạt động

Punctually adv đúng giờ

Relatively adv tương đối

Remainder n phần còn lại

Remote adj hẻo lánh

Advanced adj tiên tiến

Hotels Chain n chuỗi

check in v đăng ký khi đến

confirm v xác nhận

expect v trông đợi

housekeeper n nhân viên dọn phòng

notify v thông báo

preclude v ngăn cản

reservation n đặt chỗ trước

quote v báo giá

rate n mức giá

service n dịch vụ

busy adj bận rộn

Car rentals: coincide v xảy ra đồng thời

confusion n sự lẫn lộn


thuê xe hơi
contact v liên hệ

disappoint v gây thất vọng

intend v dự định

license n giấy phép

nervously adv lo lắng

optional adj tùy ý

tempt v lôi cuốn

thrill n sự hưng phấn

tier n hạng

Attainment n thành tựu

Combine v kết hợp

Continue v tiếp tục


Movies:phim
Description n sự mô tả

Disperse v giải tán

Entertainment n giải trí

Influence v ảnh hưởng

Range n phạm vi

Release v phát hành

Representation n miêu tả

Separately adv riêng rẽ

Successive adj liên tiếp

Action n diễn biến

Approach v tiếp cận

Audience n khán giả

Creative adj sáng tạo


Theater: Dialogue n cuộc đối thoại

Element n yếu tố
rạp hát
Experience n trải nghiệm

Occur v xảy ra

Perform v trình diễn

Rehearse v diễn tập

Review n bài phê bình

sell out v bán hết

available adj sẵn có

broaden v mở rộng

category n hạng mục

Music disparate adj khác hẳn nhau

divide v phân chia

favor v yêu thích

instinct n bản năng

prefer v thích hơn

reason n lý do

relaxation n sự thư giãn

taste n khiếu thẩm mỹ

urge v thúc giục

Acquire v giành được

Admire v ngưỡng mộ

Collection n bộ sưu tập

Criticism n sự phê bình

Express v thể hiện


Museums:
bảo tàng Fashion n thời trang

Leisure n thời gian nhàn rỗi

Respond v trả lời

Schedule v lên lịch trình

Significant adj quan trọng

Specialize v chuyên về

Spectrum n dãy, chuỗi

Assignment n việc được giao

Choose v lựa chọn

Constantly adv liên tục

Constitute v cấu thành, tạo thành


Media
Decision n quyết định

Disseminate v phổ biến

Impact n ảnh hưởng

in-depth adj toàn diện

investigate v điều tra

link n liên hệ

subscribe v đặt mua

thorough adj hoàn toàn, kỹ lưỡng

Annually adv hàng năm

Appointment n cuộc hẹn

Assess v đánh giá

Diagnose v chẩn đoán

Effective adj hiệu quả

Instrument n dụng cụ
Doctor's
office:văn phòng Manage v xoay sở
bác sĩ
Prevent v ngăn ngừa

Recommendation n lời khuyên

Record n hồ sơ

Refer v chỉ dẫn

Serious adj nghiêm túc

Aware adj nhận thức

catch up v cập nhật

distraction n sao lãng


Dentist’s office:
encouragement n khuyến khích
phòng nha sĩ
evident adj rõ rệt

habit n thói quen

illuminate v chiếu sáng

overview n tổng quan

position n vị trí

regularly adv đều đặn

restore v khôi phục

allow v cho phép

alternative adj thay thế

aspect n khía cạnh, mặt

concern n sự lo ngại
Health insurance:
emphasize v nhấn mạnh
Bảo hiểm sức
khỏe incur v gánh chịu

personnel n nhân viên

policy n chính sách

portion n phần chia


regardless adv bất chấp

salary n tiền lương

suit v hợp với

Admit v thừa nhận

Authorize v chấp thuận

Designate v chỉ rõ

Escort n người đi theo


Hospitals
Identify v nhận diện

Mission n nhiệm vụ

Permit v cho phép

Pertinent adj có liên quan

Procedure n quy trình

Result n kết quả

Statement n Tuyên bố

Usually adv thường thường

Consult v tham khảo

Control v kiểm soát

Convenient adj thuận lợi

Pharmacy: Detect v tìm ra

nghành dược Factor n nhân tố

Interaction n sự tương tác

Limit n giới hạn

Monitor v giám sát

Potential adj tiềm tàng

Sample n mẫu thử

Sense n khả năng phán đoán


Volunteer v tình nguyện

You might also like