Professional Documents
Culture Documents
600 Toeic
600 Toeic
từ
cancellation n hủy bỏ
party n bên
specific a rõ ràng
compare v so sánh
imply v ngụ ý
protect v bảo vệ
Avoid v tránh
Offer v đề nghị
Risk n rủi ro
Strong a mạnh mẽ
Attend v tham dự
Conferences:
get in touch v liên lạc
Hội nghị
hold v chứa đựng
register v đăng ký
select v chọn
session n phiên, kỳ
allocate v phân bổ
delete v xóa
ignore v lờ đi
disk n đĩa
Skill n kỹ năng
Mention v đề cập
Register v đăng ký
profile n mô tả sơ lược
qualification n phẩm chất, tư cách, khả năng
submit v nộp
hesitant a lưỡng lự
Generate v tạo ra
Hire v thuê
Reject v từ chối
Hiring and training: Tuyển
dụng và đào tạo Success n thành công
Eligible a đủ tư cách
Obvious a rõ ràng
Bargain v mặc cả
Behavior n cách cư xử
Comfort v an ủi
Expand v mở rộng
shopping
Explore v khám phá
Item n món hàng
trend n Xu hướng
Enterprise n công ty
Source n nguồn
remember v nhớ
ship v giao hàng
subtract v trừ đi
tedious adj tẻ nhạt, chán
signature n chữ ký
accounting n kế toán
debt n món nợ
attitude n thái độ
fund n quỹ
invest v đầu tư
file v kê khai
owe v nợ
preparation n sự chuẩn bị
project v dự đoán
opt v chọn
matter n vấn đề
priority n ưu tiên
repel v chống
Anxious a lo lắng
Logical a hợp lý
apprehensive a lo ngại
occupy v cư ngụ
majority n đa số
suggestion n đề nghị
Basic a cơ bản
Flavor n mùi vị
Eating out:ăn bên
ngoài Forget v quên
elegance n sự tinh tế
Ordering lunch:
fall to v thuộc trách nhiệm
đặt ăn trưa
impress v gây ấn tượng
individual a cá nhân
pick up v đi lấy
relinquish v từ bỏ
theme n chủ đề
proximity n sự gần
stage v tổ chức
agent n đại lý
blanket n chăn
General travel:
board v lên tàu
Du lịch tổng quan
claim v nhận
prohibit v cấm
system n hệ thống
Comprehensive adj toàn diện
Fare n tiền vé
Offset v bù lại
service n dịch vụ
intend v dự định
tier n hạng
Range n phạm vi
Representation n miêu tả
Element n yếu tố
rạp hát
Experience n trải nghiệm
Occur v xảy ra
broaden v mở rộng
reason n lý do
Admire v ngưỡng mộ
Specialize v chuyên về
link n liên hệ
Instrument n dụng cụ
Doctor's
office:văn phòng Manage v xoay sở
bác sĩ
Prevent v ngăn ngừa
Record n hồ sơ
position n vị trí
concern n sự lo ngại
Health insurance:
emphasize v nhấn mạnh
Bảo hiểm sức
khỏe incur v gánh chịu
Designate v chỉ rõ
Mission n nhiệm vụ
Statement n Tuyên bố