Gauge (n) Máy đo Productivity Năng suất Consistenly Liên tục Reference Thư giới thiệu Relative Họ hàng, người thân Profitable Có lợi nhuận Profit Lợi nhuận To serve Phục vụ To distribute hangdouts Phát phiếu bài tập/thông tin Reception Bữa tiệc Auction Buổi đấu giá Constanly Luôn luôn Invitation Mời To appreciate st Đánh giá cao cái gì đó Fundaiser Sự kiện gây quỹ Announcement Thông báo, công bố To hold Tổ chức To convey Truyền tải Charge Sạc/Mức phí Secretary Thư kí Purchasing department Phòng mua hàng Promotional Liên quan đến xúc tiến thương hiệu Candidate ứng cử viên tranh cử Transportation Giao thông Commercial Quảng cáo To make an effort to V Cố gắng làm gì đó To be surprised at = be amazed at/by Ngạc nhiên về To be accustomed to Cân nhắc về Annual company retreat Kỳ nghỉ mát hàng năm của công ty Laundry Đồ giặt là Font desk Bàn lễ tân Brochure Quyển thông tin Evaluation Sự đánh giá To adjust st Điều chỉnh cái gì Competent Giỏi thành thạo An effort/ attempt to V Cố gắng nỗ lực làm gì to launch Ra mắt Distributor Nhà phân phối Qualification Bằng cấp To renovated Nâng cấp To modernize Hiện đại hóa To make a reservation = to reserve Đặt phòng Consellor = counselor Cố vấn tâm lý Patience Sự kiên trì To deposit Đặt cọc Invoice = receipt (n) Hóa đơn To proofread Soát lỗi Impressive (adj) ấn tượng