Professional Documents
Culture Documents
2
Contents
Topic 1. Economics ......................................................................................................... 5
Topic 2. Financial Reporting Analysis ............................................................................ 10
Topic 3. Fixed Income ................................................................................................... 15
Topic 4. Equity ............................................................................................................... 18
Topic 5. Quantitative Methods ....................................................................................... 22
Topic 6. Corporate Finance ........................................................................................... 26
Topic 7. Derivatives ....................................................................................................... 29
Topic 8. Alternative Investment ...................................................................................... 32
Topic 9. Portfolio Management ...................................................................................... 34
Topic 10. Ethics ............................................................................................................. 37
3
4
Topic 1. Economics
Absolute Value Consumer Price Index
Giá trị tuyệt đối Chỉ số giá tiêu dùng
Above Consumption
Ở trên, bên trên Sự tiêu dùng
Capacity Demand
Sức chứa, năng suất, dung tích Nhu cầu
5
Demographic Factor Elasticity
Yếu tố nhân khẩu học Độ co giãn
Dependent Entry
Phụ thuộc Sự gia nhập
Household Interdependent
Hộ gia đình Phụ thuộc lẫn nhau
6
Inflation Minimum Efficient Scale
Lạm phát Quy mô hiệu quả tối thiểu
7
Portion of Income Substitute Goods
Phần của thu nhập Sản phẩm thay thế
Recovery Supply
Sự phục hồi Cung cấp
Wage
Tiền công
8
9
Topic 2. Financial Reporting Analysis
Account Payable Accumulate
Khoản phải trả Lũy kế, dồn lại
Assumptions Bookkeeper
Các giả định trong việc ghi nhận BCTC Người Ghi/Giữ Sổ
10
Consistency Debt
Nguyên tắc Nhất Quán trong kế toán Nợ trả lãi
Equipment Goodwill
Thiết bị Lợi thế thương mại
11
Going Concern Basis Installment Sales
Khả năng hoạt động liên tục trong kế toán Hàng bán trả góp
Lease Materiality
Thuê, mướn Tính trọng yếu
Lessor Obligation
Người cho thuê Nghĩa vụ
13
14
Topic 3. Fixed Income
Auction Covenant
Hình thức đấu giá/Cuộc đấu giá Khế ước dùng để xác định thỏa thuận;
quyền; lợi ích...
Foreclosure Protection
Sự xiết nợ, tịch thu nhà Sự bảo vệ
15
Floating-Rate Perpetual Bond
Lãi suất thả nổi Trái phiếu lưu hành vĩnh viễn
REPO Underwriting
Hợp đồng mua lại/ Giao dịch bán, mua lại Bảo lãnh phát hành
trái phiếu
Rollover Volatility
Việc quay vòng nợ Sự biến động
Arbitrage
Giao dịch kiếm lời phi rủi ro Credit Default Swap
Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng
Behavioral Finance
Tài chính hành vi Commodity
Hàng hóa thông thường (nông sản...)
Broker
Môi giới Continuous Market
Thị trường giao dịch liên tục
Benchmark
Chuẩn so sánh Debt Securities
Chứng khoán nợ (Trái phiếu)
Bid Price
Giá dealer mua vào Depository Receipt
Chứng chỉ lưu ký
Call Market
Thị trường cho vay ngắn hạn Derivative Contract
Hợp đồng phái sinh
Ex-Dividend Date
Ngày giao dịch không hưởng quyền Limit Order
Lệnh giới hạn
Forward Contract
Hợp đồng kỳ hạn Maintenance Margin
Tỷ lệ duy trì
Future Contract
Hợp đồng tương lai Market Order
Lệnh thị trường
Free Float
Tỷ lệ chứng khoán lưu thông tự do Market Efficiency
Thị trường hiệu quả
18
Fundamental Analysis
Phân tích cơ bản Market Organization
Cách thức tổ chức của thị trường
Growth
Tăng trưởng Market Index
Chỉ số thị trường
Hedge Fund
Quỹ đầu tư mạo hiểm Market Value
Giá trị thị trường
Hidden Order
Lệnh được giấu chỉ broker hay sàn giao Margin Call
dịch biết quy mô của giao dịch Lệnh gọi ký quỹ
Leveraged Buyout
Mua công ty bằng vốn vay Mutual Fund
Quỹ tương hỗ
Long
Mua Insider Trading
Giao dịch nội gián
Issuing Equity
Phát hành cổ phần Public Securities
Chứng khoán giao dịch đại chúng
Insurance Contract
Hợp đồng bảo hiểm Preferred Stock
Cổ phiếu ưu đãi
Investment Bank
Ngân hàng đầu tư Put Option
Quyền chọn bán
Intrinsic Value
Giá trị nội tại Private Securities
Chứng khoán chưa giao dịch đại chúng
Investment Vehicle
Công cụ đầu tư Qualified Investor
Nhà đầu tư đủ tiêu chuẩn (nhà đầu tư
chuyên nghiệp)
Intermediary
Tổ chức trung gian Real Estate
Bất động sản
IPO
Lần đầu phát hành ra công chúng Repurchase Share
Mua cổ phiếu quỹ
Option Contract
Hợp đồng quyền chọn Secondary Market
Thị trường thứ cấp
Order Matching Rule
Quy tắc khớp lệnh Stable
19
Primary Market Bền vững, ổn định
Thị trường sơ cấp Short Sale
Bán khống
Shelf Registration
Đăng ký phát hành từng phần (một quy Swap Contract
chế phát hành cổ phiếu của Mỹ) Hợp đồng hoán đổi
20
21
Topic 5. Quantitative Methods
Absolute Frequency Depression
Tần số tuyệt đối Tình trạng kinh tế đình đốn
Annuity Dispersion
Dòng tiền đều hàng năm Sự phân tán
Annual Discount
Hàng năm Chiết khấu
Correction Hypothesis-testing
Điều chỉnh Thử nghiệm giả thiết
Covariance Inferential
Hiệp phương sai Suy luận
22
Default Risk Initial Cost
Rủi ro không thanh toán đủ và đúng hạn Chi phí ban đầu bỏ ra
(Vỡ nợ)
Mode Sample
Mốt Tập mẫu
23
Standard Error Sideway
Sai số chuẩn Tích lũy
Variance Volatility
Phương sai Độ biến động
Yield Volume
Lợi suất Khối lượng giao dịch
24
25
Topic 6. Corporate Finance
Activist Shareholder Conflict
Nhà đầu tư chủ động. Nhà đầu tư muốn Xung đột
tham gia quản lý để thay đổi công ty.
26
Mua bán sáp nhập công ty một cách thù Liquidity
địch Tính thanh khoản
Incentive and Remuneration
Thưởng khuyến khích và lương Leverage
Đòn bẩy
Incremental Cash Flow
Dòng tiền gia tăng thêm khi thực hiện một
dự án Majority Voting
Biểu quyết theo kiểu Đa Số
Independent Director
Thành viên quản trị độc lập (không sở
hữu cổ phần và không có quan hệ với Mutually Exclusive
ban giám đốc) Loại trừ lẫn nhau
Optimal Shareholder
Tối ưu Người nắm giữ cổ phần (cổ đông)
Right Tenure
Quyền Nhiệm kỳ
Weighted Average
Trung bình trọng số (bình quân gia
quyền)
27
28
Topic 7. Derivatives
Arbitrage Constant
Kinh doanh chênh lệch giá Không đổi
29
Settlement Price Hợp đồng quyền chọn
Giá thanh toán
Underlying Asset
Short Sale Tài sản cơ sở
Bán khống
Over-the-counter
Short Giao dịch phi tập trung/Giao dịch chưa
Bán niêm yết
Price Limit
Put Option Giới hạn biên độ giao động của giá
Quyền chọn bán
30
31
Topic 8. Alternative Investment
Absolute Basis Hurdle Rate
Cơ sở tuyệt đối Lợi nhuận tỷ lệ tối thiểu để được tính phí
khuyến khích
32
33
Topic 9. Portfolio Management
Actively Managed Exchange-traded Fund (ETF)
Chiến lược đầu tư chủ động Quỹ hoán đổi danh mục
34
Mutual Fund Rebalance
Quỹ tương hỗ Cân bằng danh mục đầu tư
Portfolio Risk-Seeking
Danh mục đầu tư Thích rủi ro
Separate Undervalue
Tách biệt, tách rời Định giá thấp hơn giá trị
35
36
Topic 10. Ethics
Additional Compensation Distribution
Những khoản thù lao bên ngoài Phân phối/Phân chia, phân phát (chứng
khoán vào tài khoản khách hàng)
Ambiguous Duty
Mơ hồ, mập mờ Trách nhiệm/Bổn phận
Approval Dissociation
Sự phê chuẩn/ phê duyệt Tránh xa/ Tách ra khỏi (vi phạm)
Claim Excerpt
Đòi, yêu cầu Trích, trích dẫn
Diligence Illegal
Siêng năng /Tận tâm Phạm pháp
Integrity Misrepresentation
Tính chính trực Trình bày sai thông tin
Implementation Negotiate
Thực thi/Sự thực hiện Đàm phán
Independence Omission
Độc lập Bỏ sót
37
Investment Mandate Plagiarism
Ủy thác đầu tư Đạo văn
Inform Process
Thông báo Quá trình
Legal Portfolio
Hợp pháp Danh mục đầu tư
Misconduct Potential
Hành động sai trái, làm sai Tiềm ẩn, tiềm năng
Proprietary Procedure
Giữ tính bí mật Thủ tục
Responsibilities
Trách nhiệm
38
39
40
41
42
43