You are on page 1of 43

1

2
Contents
Topic 1. Economics ......................................................................................................... 5
Topic 2. Financial Reporting Analysis ............................................................................ 10
Topic 3. Fixed Income ................................................................................................... 15
Topic 4. Equity ............................................................................................................... 18
Topic 5. Quantitative Methods ....................................................................................... 22
Topic 6. Corporate Finance ........................................................................................... 26
Topic 7. Derivatives ....................................................................................................... 29
Topic 8. Alternative Investment ...................................................................................... 32
Topic 9. Portfolio Management ...................................................................................... 34
Topic 10. Ethics ............................................................................................................. 37

3
4
Topic 1. Economics
Absolute Value Consumer Price Index
Giá trị tuyệt đối Chỉ số giá tiêu dùng

Aggregate Demand Capital and Labor


Tổng cầu Vốn và Lao động

Above Consumption
Ở trên, bên trên Sự tiêu dùng

Average Revenue Complementary Good


Doanh thu bình quân Hàng hóa bổ sung

Barriers to Entry Contractionary Policy


Rào cản gia nhập Chính sách tài khoá hoặc tiền tệ thu hẹp

Budget Deficit Concentration


Thâm hụt ngân sách Độ tập trung

Brand Names Cross-Price Elasticity of Demand


Tên thương hiệu Độ co giãn của cầu theo giá sản phẩm
liên quan

Budget Surplus Decrease


Thặng dư ngân sách Giảm xuống

Breakeven Point Differentiate


Điểm hòa vốn Làm khác biệt

Capacity Demand
Sức chứa, năng suất, dung tích Nhu cầu

Diminishing Margial Productivity Equilibrium Price


Năng suất biên giảm dần Mức giá cân bằng

Demand Function Economic Profit


Hàm cầu Lợi nhuận kinh tế

Diminishing Marginal Returns Expansionary Policy


Lợi nhuận biên giảm dần Chinh sách tài khoá hoặc tiền tệ mở
rộng

5
Demographic Factor Elasticity
Yếu tố nhân khẩu học Độ co giãn

Diseconomies of Scale Expenditure


Tính phi kinh tế do quy mô Số tiền đã chi tiêu

Dependent Entry
Phụ thuộc Sự gia nhập

Dominant Firm Extreme Case


Công ty thống lĩnh thị trường Trường hợp đặc biệt/cực đoan

Developing Country Equilibrium


Đất nước đang phát triển Thế cân bằng

Downward-sloping Factors of Production


Dốc xuống Các nhân tố/yếu tố sản xuất

Economic Efficiency Fixed Cost


Hiệu quả kinh tế Chi phí cố định

Fiscal Balance Inflationary Gap


Cán cân ngân sách Khoảng trống lạm phát

Foreign Exchange Rates Income Elasticity of Demand


Tỷ giá hối đoái Độ co giãn của cầu theo thu nhập

Government Subsidies Influence


Trợ cấp của chính phủ Ảnh hưởng, tác động

Gross Domestic Product(GDP) Inelastic


Tổng sản phẩm quốc nội Không co giãn

Household Interdependent
Hộ gia đình Phụ thuộc lẫn nhau

Imperfect Competition Market Value


Cạnh tranh không hoàn hảo Giá trị thị trường

Inferior Goods Material


Hàng hóa thứ cấp Nguyên vật liệu, vật chất

Import Marginal Propensity to Consume


Nhập khẩu Xu hướng tiêu dùng cận biên

6
Inflation Minimum Efficient Scale
Lạm phát Quy mô hiệu quả tối thiểu

Income Effect Marginal Propensity to Save


Hiệu ứng thu nhập Xu hướng tiết kiệm cận biên

Money Supply Normal Goods


Cung tiền Hàng hóa thông thường

Marginal Revenue Negative


Doanh thu cận biên Âm

Monopolistic Competition Oligopoly


Cạnh tranh độc quyền Độc quyền nhóm

Market Price Own-Price Elasticity of Demand


Giá thị trường Độ co giãn của cầu theo gía

Mortgage Rate Open Market Operations


Lãi suất vay nợ cầm cố, thế chấp Nghiệp vụ thị trường mở

Market Structure Percentage Change


Cấu trúc thị trường Phần trăm thay

Movement Along Positive


Di chuyển trên một trục cố định (dọc) Dương

Natural Monopoly Perfect Competition


Độc quyền tự nhiên Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Net Export Price Discrimination


Xuất khẩu ròng Phân biệt giá

Necessities Perfectly Elastic


Hàng hóa thiết yếu Hoàn toàn co giãn

Price Index Salary


Chỉ số giá Tiền lương

Perfectly Inelastic Stagflation


Hoàn toàn không co giãn Lạm phát đình đốn

Product Innovation Shift


Cải tiến/ đổi mới sản phẩm Dịch chuyển (sang trái hai phải, trên,
dưới...)

7
Portion of Income Substitute Goods
Phần của thu nhập Sản phẩm thay thế

Quantity Short Run


Số lượng, định lượng Ngắn hạn

Real Interest Rate Substitution Effect


Lãi suất thực Hiệu ứng thay thế

Reserve Rate Shutdown Point


Tỷ lệ dự trữ Điểm chấm dứt kinh doanh

Recessionary Gap Sum of Value Added Method


Khoảng trống suy thoái Phương pháp tổng giá trị tăng thêm

Responsiveness Slope of A Demand Curve


Sự phản ứng, nhạy cảm Độ dốc của đường cầu

Recovery Supply
Sự phục hồi Cung cấp

Speculative Activity Unemployment Rate


Hoạt động đầu cơ Tỷ lệ thất nghiệp

Sustainable Unitary Elasticity


Bền vững Co giãn đơn vị

To Lay Off Value of Final Output Method


Cho nghỉ việc, xa thải Phương pháp giá trị sản phẩm cuối cùng

Trade Balance Variable Cost


Cán cân thương mại Chi phí biến đổi

Wage
Tiền công

8
9
Topic 2. Financial Reporting Analysis
Account Payable Accumulate
Khoản phải trả Lũy kế, dồn lại

Allowance Auditor's Opinion


Khoản dự phòng (giảm giá) Ý kiến của kiểm toán viên về BCTC

Account Receivable Advance Payments


Khoản phải thu Những khoảnTrả trước

Annual Financial Statement Available-for-sale


Báo cáo thường niên Sẵn sàng để bán, khả mại

Accounting Entry Advances to employees


Bút toán kế toán, ghi chép kế toán Tạm ứng cho nhân viên

Appreciation Balance sheet = Statement of


Khấu hao tài sản cố định vô hình Financial Position = Statement of
Financial Condition
Accounting Equation Bảng cân đối kế toán
Phương trình kế toán
(Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn)

Assets Book Value


Tài sản Giá trị sổ sách

Accrued Expenses Barter Transactions


Chi phí dồn tích Các giao dịch trao đổi hàng hóa

Assumptions Bookkeeper
Các giả định trong việc ghi nhận BCTC Người Ghi/Giữ Sổ

Collectibility Cash at bank


Khả năng thu tiền Tiền gửi tại ngân hàng

Cash Flow Statement Derivative


Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Chứng khoán Phái sinh

Conceptual Framework Days of Sales Outstanding


Khung khái niệm Số ngày/Kỳ thu tiền bình quân

Cash in hand Dilutive Share


Tiền mặt có tại quỹ Cổ phiếu bị pha loãng

10
Consistency Debt
Nguyên tắc Nhất Quán trong kế toán Nợ trả lãi

Cash in transit Direct Method


Tiền đang chuyển Phương pháp trực tiếp (BC lưu chuyển
tiền tệ)

Cost of goods sold Deferred Tax Assets


Giá vốn hàng bán Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Check and take over Disclosure


Nghiệm thu Công khai/Tiết lộ, báo cáo

Current assets Deferred Tax Liability


Tài sản lưu động Nghĩa vụ thuế phải trả được hoãn

Days of Inventory On Hand Dividend


Số ngày tồn kho bình quân Cổ tức

EPS = Earning Per Share Depreciation


Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu Khấu hao tài sản cố định hữu hình

Equipment Goodwill
Thiết bị Lợi thế thương mại

Fair Value Held-to-maturity


Giá trị hợp lý Nắm giữ tới khi đáo hạn

Firm Historical Cost


Công ty Giá gốc

Faithful Representation Impairment


Trình bày một cách trung thực, đáng tin Sự suy giảm giá trị
cậy

Fiscal year Internal Control


Năm tài chính Bộ phận kiểm soát nội bộ

Financial Performance Income Statement


Hoạt động tài chính, Hiệu suất/quả tài Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
chính

Foot Notes Inventory


Thuyết minh BCTC Hàng tồn kho

11
Going Concern Basis Installment Sales
Khả năng hoạt động liên tục trong kế toán Hàng bán trả góp

Gross Profit Investment Property


Lợi nhuận gộp (Sales - COGS) Bất động sản đầu tư

Issued Shares Instruments


Cổ phần đã phát hành Các công cụ (tài chính...)

Intangible Assets Marketable Securities


Tài sản vô hình Chứng khoán khả mại

Lease Materiality
Thuê, mướn Tính trọng yếu

Liability Noncontrolling Interest


Nghĩa vụ/Nợ phải trả (Không chịu lãi) Lợi ích của cổ đông không kiểm soát/
thiểu số (Khi hợp nhất BCTC)

Lessee Non-recurring Items


Người đi thuê Những hoạt động (sự kiện) không thường
xuyên

Liquidate Noncurrent assets


Thanh lý Tài sản dài hạn

Lessor Obligation
Người cho thuê Nghĩa vụ

Long-term Owners' Equity


Dài hạn Vốn chủ sở hữu

Leverage Outstanding Shares


Đòn bẩy Cố phần đang lưu hành

Long-term Contracts Percentage of Completion


Hợp đồng dài hạn Phần trăm hoàn thành (dự án, nhà cửa...)

Periodic Inventory Systems Preferred Stock


Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ Cổ phần ưu đãi

Prepaid Expense Retained Earnings


Chi phí trả trước Lợi nhuận giữ lại

Perpetual Inventory Systems Relevance


Kiểm kê hàng tồn kho thường xuyên Tính hợp lý/liên quan
12
Purchase Revenue = Sales
Mua hàng Doanh thu bán hàng

Plant Salvage Value


Nhà máy Giá trị còn lại (sau thanh lý)

Reasonably Estimated Stock Splits


Đo lường được một cách hợp lý Chia tách cổ phiếu

Rendered Solvency Ratios


Đã trao, cung cấp, thực hiện Chỉ số khả năng thanh toán dài hạn

Receivables Turnover Straight-line Depreciation


Vòng quay khoản phải thu Khấu hao đường thẳng

Reporting Entity Statement of Change in Equity


Công ty (thực thể) lập báo cáo Báo cáo thay đổi về vốn chủ

Recognize Supplementary Statement


Ghi nhận Báo cáo bổ sung

Tax Base Statement of Comprehensive Income


Cơ sở tính thu Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Transfer Taxes Payable


Chuyển giao/chuyển nhượng Thuế phải trả

Tax Burden Unearned Revenue


Gánh nặng thuế Doanh thu chưa thực hiện

Treasury Stock Useful Life


Cổ phiếu quỹ Thời gian sử dụng (Tài sản cố định)

Working Capital Unidentifiable


Vốn lưu động Không xác định được

13
14
Topic 3. Fixed Income
Auction Covenant
Hình thức đấu giá/Cuộc đấu giá Khế ước dùng để xác định thỏa thuận;
quyền; lợi ích...

Basis Point Collateral


Điểm cơ bản (100 điểm = 1%) Tài sản thế chấp

Bond Credit Cycle


Trái phiếu Chu kỳ tín dụng

Bearer Bond Convertible Bond


Trái phiếu không ghi danh Trái phiếu chuyển đổi

Call Option Credit Enhancement


Quyền chọn mua Tăng cường thêm chất lượng tín dụng
của công ty

Commercial Paper Convex


Thương phiếu Lồi

Carrying Value Credit Rating


Giá trị còn lại (giá gốc trừ khấu hao/phân Xếp hạng tín dụng
bổ)

Coupon Rate Default Risk


Lãi suất trái phiếu Rủi ro vỡ nợ

Central Bank Discount Bond


Ngân hàng Trung Ương Trái phiếu chiết khấu

Duration Money Market


Thời gian đáo hạn bình quân Thị trường tiền tệ

Face value Par Value


Mệnh giá Mệnh giá

Foreclosure Protection
Sự xiết nợ, tịch thu nhà Sự bảo vệ

15
Floating-Rate Perpetual Bond
Lãi suất thả nổi Trái phiếu lưu hành vĩnh viễn

Grey Market Pure Discount Bond


Thị trường giao dịch trái phiếu sắp được Trái phiếu không trả lãi suất định kỳ.
phát hành.

Indenture Premium Bond


Khế ước Trái phiếu phụ trội

Interbank Market Put Option


Thị trường liên ngân hàng Quyền chọn bán

Issue Private Placement


Phát hành Đợt phát hành riêng lẻ cho một số ít nhà
đầu tư

Loss Severity Rating Agency


Giá trị lỗ khi Trái phiếu Default Cơ quan xếp hạng tín dụng

Maturity Shelf Registration


Đến kỳ hạn, đáo hạn Đăng ký giá (đăng ký với một bộ hồ sơ
chính, không cần phải đăng ký bổ sung)

REPO Underwriting
Hợp đồng mua lại/ Giao dịch bán, mua lại Bảo lãnh phát hành
trái phiếu

Redeem Unsecured Bond


Mua, chuộc lại Trái phiếu không được đảm bảo

Rollover Volatility
Việc quay vòng nợ Sự biến động

Registered Bond Warrant


Trái phiếu ghi danh Chứng quyền

Secured Bond Yield-to-maturity


Trái phiếu được đảm bảo Lợi suất nếu nắm giữ trái phiếu tới khi
đáo hạn

Spot Rate Yield Curve


Tỷ giá giao ngay Đường cong lợi suất

Securitize Zero Coupon Bond


Chứng khoán hóa Trái phiếu không trả lãi định kỳ.
16
17
Topic 4. Equity
Alternative Market Call Option
Thị trường giao dịch các tài sản khác Quyền chọn mua

Ask Price Common Stock


Giá dealer bán ra Cổ phiếu phổ thông

Asset-Backed Security Clearing House


Một loại chứng khoán hóa (chứng khoán Trung tâm bù trừ và thanh toán chứng
được đảm bảo bằng tài sản) khoán

Arbitrage
Giao dịch kiếm lời phi rủi ro Credit Default Swap
Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng
Behavioral Finance
Tài chính hành vi Commodity
Hàng hóa thông thường (nông sản...)
Broker
Môi giới Continuous Market
Thị trường giao dịch liên tục
Benchmark
Chuẩn so sánh Debt Securities
Chứng khoán nợ (Trái phiếu)
Bid Price
Giá dealer mua vào Depository Receipt
Chứng chỉ lưu ký
Call Market
Thị trường cho vay ngắn hạn Derivative Contract
Hợp đồng phái sinh
Ex-Dividend Date
Ngày giao dịch không hưởng quyền Limit Order
Lệnh giới hạn
Forward Contract
Hợp đồng kỳ hạn Maintenance Margin
Tỷ lệ duy trì
Future Contract
Hợp đồng tương lai Market Order
Lệnh thị trường
Free Float
Tỷ lệ chứng khoán lưu thông tự do Market Efficiency
Thị trường hiệu quả

18
Fundamental Analysis
Phân tích cơ bản Market Organization
Cách thức tổ chức của thị trường
Growth
Tăng trưởng Market Index
Chỉ số thị trường
Hedge Fund
Quỹ đầu tư mạo hiểm Market Value
Giá trị thị trường
Hidden Order
Lệnh được giấu chỉ broker hay sàn giao Margin Call
dịch biết quy mô của giao dịch Lệnh gọi ký quỹ

Leveraged Buyout
Mua công ty bằng vốn vay Mutual Fund
Quỹ tương hỗ
Long
Mua Insider Trading
Giao dịch nội gián
Issuing Equity
Phát hành cổ phần Public Securities
Chứng khoán giao dịch đại chúng
Insurance Contract
Hợp đồng bảo hiểm Preferred Stock
Cổ phiếu ưu đãi
Investment Bank
Ngân hàng đầu tư Put Option
Quyền chọn bán
Intrinsic Value
Giá trị nội tại Private Securities
Chứng khoán chưa giao dịch đại chúng
Investment Vehicle
Công cụ đầu tư Qualified Investor
Nhà đầu tư đủ tiêu chuẩn (nhà đầu tư
chuyên nghiệp)
Intermediary
Tổ chức trung gian Real Estate
Bất động sản
IPO
Lần đầu phát hành ra công chúng Repurchase Share
Mua cổ phiếu quỹ
Option Contract
Hợp đồng quyền chọn Secondary Market
Thị trường thứ cấp
Order Matching Rule
Quy tắc khớp lệnh Stable
19
Primary Market Bền vững, ổn định
Thị trường sơ cấp Short Sale
Bán khống
Shelf Registration
Đăng ký phát hành từng phần (một quy Swap Contract
chế phát hành cổ phiếu của Mỹ) Hợp đồng hoán đổi

Stop Loss Order


Lệnh dừng lỗ Technical Analysis
Phân tích kỹ thuật
Short
Bán Underwrite
Bảo lãnh phát hành
Spot Market
Thị trường giao ngay Warrant
Chứng quyền

20
21
Topic 5. Quantitative Methods
Absolute Frequency Depression
Tần số tuyệt đối Tình trạng kinh tế đình đốn

Annuity Dispersion
Dòng tiền đều hàng năm Sự phân tán

Annual Discount
Hàng năm Chiết khấu

Annuity Due Distribution


Dòng tiền đều đầu kỳ Phân phối

Base Elliot Wave


Nền giá Lý thuyết sóng Elliot

Breakout Exhaustive Event


Giá bắt đầu đột phá Sự kiện có thể đếm được tất cả các biến
xảy ra

Candlestick Chart Financial crisis


Biểu đồ hình nến Khủng hoảng tài chính

Confidence Interval Frequency Distribution


Khoảng tin cậy Phân phối tần suất

Coefficient of Variation Geometric Mean


Hệ số biến thiên Trung bình nhân

Correction Hypothesis-testing
Điều chỉnh Thử nghiệm giả thiết

Compound Interest Indicator


Lãi gộp Chỉ báo

Covariance Inferential
Hiệp phương sai Suy luận

Conditional Probability Inequality


Xác suất có điều kiện Bất đẳng thức

22
Default Risk Initial Cost
Rủi ro không thanh toán đủ và đúng hạn Chi phí ban đầu bỏ ra
(Vỡ nợ)

Discounting Period Joint Probability


Thời gian chiết khấu, kỳ chiết khấu Xác suất kết hợp

Line Chart Random Variable


Biểu đồ đường Biến ngẫu nhiên

Lognormal Distribution Required Rate of Return


Phân phối loga chuẩn Tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư

Liquidity Risk Recession


Rủi ro thanh khoản Sự suy thoái kinh tế

Maturity Risk Resistance Level


Rủi ro về thời gian đáo hạn Ngưỡng kháng cự

Median Relative Frequency


Trung vị Tần số tương đối

Mean Risk-free Rate


Số trung bình Lãi suất phi rủi ro

Mode Sample
Mốt Tập mẫu

Mean Absolute Deviation Statistic


Độ lệch tuyệt đối trung bình Thống kê

Moving Average Line Sampling


Đường trung bình giá Lấy mẫu

Measures of Central Tendency Statistic


Số đo tập trung Biến số thể hiện một đặc tính của tập

Opportunity Cost sample


Chi phí cơ hội Mẫu

Ordinary Annuity Semiannual


Dòng tiền đều cuối kỳ Nửa năm

Symmetrical Support Level


Đối xứng Ngưỡng hỗ trợ

23
Standard Error Sideway
Sai số chuẩn Tích lũy

T-Bills Survivorship Bias


Trái phiếu kho bạc Mỹ Mẫu còn tồn tại

Timing of Cash Flow Standard Deviation


Thời gian của dòng tiền Độ lệch chuẩn

Technical Analysis Threshold


Phân tích kỹ thuật Ngưỡng

Total Return Unconditional Probability


Tổng lợi nhuận Xác suất không có điều kiện

The Odd Uneven Cash flows


Tỉ lệ cược Dòng tiền không đều

Tree Diagram Variable


Sơ đồ cây (Cây xác suất) Biến

Variance Volatility
Phương sai Độ biến động

Yield Volume
Lợi suất Khối lượng giao dịch

24
25
Topic 6. Corporate Finance
Activist Shareholder Conflict
Nhà đầu tư chủ động. Nhà đầu tư muốn Xung đột
tham gia quản lý để thay đổi công ty.

Annual General Meeting Contractual Infrastructure


Đại hội cổ đông thường niên Cơ sở hạ tầng về Hợp đồng

Audit Committee Conventional Cash Flow Pattern


Ủy ban kiểm toán Dòng tiền thông thường (không đổi dấu)

Board of Director Corporate Governance


Hội đồng quản trị Quản trị doanh nghiệp

Board Structure Cost of Capital


Cấu trúc ban quản trị Chi phí sử dụng vốn

Bond Yield Creditor


Lợi suất trái phiếu Chủ nợ

Breakeven Point Cumulative Voting


Điểm hòa vốn Bỏ quyết theo kiểu tích lũy

Cannibalization Discount Rate


Tác động tiêu cực của một sản phẩm mới Lãi suất chiết khấu
làm giảm doanh số sản phẩm hiện tại của
công ty
Employee
Capital Budgeting Nhân viên
Hoạch định ngân sách vốn
Extraordinary General Meeting
Externalities Đại hội cổ đông bất thường
Tác động của dự án đến các phần khác
của công ty
Internal Control
Factoring Kiểm soát nội bộ
Bao thanh toán
Internal Rate of Return
Flotation Cost Tỷ suất sinh lợi nội bộ
Chi phí phát hành
Information Asymmetry
Governance Committee Bất cân xứng về thông tin
Ủy ban về quản trị
Investment Committee
Hostile Takeover Ủy ban đầu tư

26
Mua bán sáp nhập công ty một cách thù Liquidity
địch Tính thanh khoản
Incentive and Remuneration
Thưởng khuyến khích và lương Leverage
Đòn bẩy
Incremental Cash Flow
Dòng tiền gia tăng thêm khi thực hiện một
dự án Majority Voting
Biểu quyết theo kiểu Đa Số
Independent Director
Thành viên quản trị độc lập (không sở
hữu cổ phần và không có quan hệ với Mutually Exclusive
ban giám đốc) Loại trừ lẫn nhau

Independent Project Net Present Value


Dự án độc lập không mâu thuẫn nhau Giá trị hiện tại ròng

Operating Cycle Opportunity Cost


Chu kỳ kinh doanh/hoạt động Chi phí cơ hội

Optimal Shareholder
Tối ưu Người nắm giữ cổ phần (cổ đông)

Performance Metric Special Resolution


Chỉ số chỉ hiệu suất Giải pháp đặc biệt

Payback Period Stakeholder


Thời gian hoàn vốn Các bên liên quan (Cổ đông, khách hàng,
nhà cung cấp...)
Related Party Transaction
Giao dịch với bên liên quan Supplier
Nhà cung cấp

Risk Committee Sunk Cost


Ủy ban về rủi ro Chi phí chìm

Right Tenure
Quyền Nhiệm kỳ

Senior Manager Working Capital Management


Người quản lý cao cấp Quản trị vốn lưu động ròng

Weighted Average
Trung bình trọng số (bình quân gia
quyền)

27
28
Topic 7. Derivatives
Arbitrage Constant
Kinh doanh chênh lệch giá Không đổi

At the money Credit Default Swap


Hòa vốn (quyền chọn) Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng

Binomial Model Depository Receipt


Mô hình nhị thức Chứng chỉ lưu ký

Call Option Expiration Date


Quyền chọn mua Ngày hết hạn/thực hiện (hợp đồng)

Convenience Yield Exercise Value


Lợi suất có được từ việc nắm giữ tài sản Giá thực hiện

Clearing House Forward Rate Agreement


Trung tâm bù trừ và thanh toán chứng Hợp đồng kỳ hạn lãi suất
khoán
Futures Contract
Cost of Carry Hợp đồng tương lai
Chi từ việc nắm giữ một tài sản/Chi phí
nắm giữ
Forward Contract
Commitment Hợp đồng kỳ hạn
Cam kết
Initial Margin
Counterparty Mức ký quỹ ban đầu
Các bên tham gia/Đối tác giao dịch
Insurance Contract
In The Money Hợp đồng bảo hiểm
Trạng thái lời (quyền chọn)
Swap Contract
Investment Vehicle Hợp đồng hoán đổi
Công cụ đầu tư
Obligation
Long Nghĩa vụ
Mua
Out of The Money
Maintenance Margin Trạng thái lỗ (quyền chọn)
Mức ký quỹ phải duy trì
Options Contract

29
Settlement Price Hợp đồng quyền chọn
Giá thanh toán
Underlying Asset
Short Sale Tài sản cơ sở
Bán khống
Over-the-counter
Short Giao dịch phi tập trung/Giao dịch chưa
Bán niêm yết

Price Limit
Put Option Giới hạn biên độ giao động của giá
Quyền chọn bán

30
31
Topic 8. Alternative Investment
Absolute Basis Hurdle Rate
Cơ sở tuyệt đối Lợi nhuận tỷ lệ tối thiểu để được tính phí
khuyến khích

Acquisition Incentive Fee


Mua lại, thâu tóm Phí khuyến khích

Commercial Property Infrastructure


Bất động sản Thương mại (cho thuê) Cơ sở hạ tầng

Commodity Intangible Asset


Hàng hóa (nông sản...) Tài sản vô hình

Committed Capital Management Fee


Vốn cam kết Phí quản lý

Distressed Investment Strategy Merger


Chiến lược đầu tư vào các công ty khó Hợp nhất, Sáp nhập
khăn sau đó tái cấu trúc lại

Growth Stock NAV – Net asset value


Cổ phiếu tăng trưởng Giá trị ròng tài sản

High Water Mark Patent


NAV cao nhất tính đến tời điểm hiện tại Bằng sáng chế

Hedge Fund Private Equity Fund


Quỹ phòng hộ Quỹ đầu tư tư nhân
Recapitalize Real Estate
Tái cấu trúc vốn Bất động sản

Residential Property Survivorship Bias


Bất động sản nhà ở Thiên kiến kẻ sống sót

Strategy Traditional Investment


Chiến lược Đầu tư truyển thống

Strategic investor Value Stock


Nhà đầu tư chiến lược Cổ phiếu giá trị

Write-off Venture Fund


Xóa sổ Quỹ đầu tư mạo hiểm

32
33
Topic 9. Portfolio Management
Actively Managed Exchange-traded Fund (ETF)
Chiến lược đầu tư chủ động Quỹ hoán đổi danh mục

Asset Allocation Fintech


Phân bổ tài sản Áp dụng công nghệ vào tài chính

Bear Risk Foundation


Chịu rủi ro Quỹ tài trợ (trường Đại học)

Blue Chip Frictionless Market


Cổ phiếu các công ty lớn Thị trường là không có ma sát

Capital Allocation Line Hedge Fund


Đường phân bổ vốn Quỹ phòng hộ

Closed-end Fund Holding Period Return


Quỹ đóng Lợi nhuận suốt thời gian nắm giữ

Charitable Historical Data


Từ thiện Dữ liệu quá khứ

Correlation Individual Investor


Độ tương quan Nhà đầu tư cá nhân

Diversification Investment Company


Sự đa dạng hóa Công ty đầu tư

Endowment (fund) Institutional Investor


Quỹ hiến tặng Nhà đầu tư tổ chức

Investment Policy Statement Portfolio Perspective


Báo cáo chính sách đầu tư Quan điểm về danh mục đầu tư

Insurance Company Performance Measurement


Công ty bảo hiểm Đo lường hiệu quả

Market Portfolio Pooled Investment


Danh mục đầu tư thị trường Các khoản đầu tư được nhóm lạ

34
Mutual Fund Rebalance
Quỹ tương hỗ Cân bằng danh mục đầu tư

Money Market Fund Risk-Neutral


Quỹ thị trường tiền tệ Trung lập rủi ro

Open-end Fund Redeem


Quỹ mở Hoàn lại (vd: tiền cho nhà đầu tư)

Overvalue Risk Budgeting


Định giá cao hơn giá trị Hoạch định rủi ro

Passively Managed Risk-Averse


Chiến lược đầu tư bị động Ngại/sợ rủi ro

Portfolio Risk-Seeking
Danh mục đầu tư Thích rủi ro

Pension fund Security


Quỹ hưu trí Chứng khoán

Strategy Time Horizon


Chiến lược Thời gian nắm giữ/đầu tư

Separate Undervalue
Tách biệt, tách rời Định giá thấp hơn giá trị

Systematic Risk Unsystematic Risk


Rủi ro hệ thống Rủi ro phi hệ thống

Sovereign Wealth Fund Venture Fund


Quỹ đầu tư quốc gia Quỹ đầu tư mạo hiểm

35
36
Topic 10. Ethics
Additional Compensation Distribution
Những khoản thù lao bên ngoài Phân phối/Phân chia, phân phát (chứng
khoán vào tài khoản khách hàng)

Applicable Law Disclosure


Luật được áp dụng/thích hợp Công khai/Tiết lộ thông tin

Ambiguous Duty
Mơ hồ, mập mờ Trách nhiệm/Bổn phận

Approval Dissociation
Sự phê chuẩn/ phê duyệt Tránh xa/ Tách ra khỏi (vi phạm)

Claim Excerpt
Đòi, yêu cầu Trích, trích dẫn

Conflicts of Interest Fair Dealing


Xung đột/Mâu thuẫn lợi ích Đối xử công bằng

Code of Ethics Firewall


Bộ quy tắc đạo đức Tường lửa (ngăn chặn lộ thông tin)

Credit Rating Agency Guidance


Cơ quan/Tổ chức xếp hạng tín dụng Hướng dẫn

Compliance Hot IPO


Sự tuân thủ Đợt phát hành nóng (cầu lớn hơn cung)

Diligence Illegal
Siêng năng /Tận tâm Phạm pháp

Integrity Misrepresentation
Tính chính trực Trình bày sai thông tin

Implementation Negotiate
Thực thi/Sự thực hiện Đàm phán

Intrafirm Pressure Objectivity


Áp lực nội bộ Khách quan

Independence Omission
Độc lập Bỏ sót

37
Investment Mandate Plagiarism
Ủy thác đầu tư Đạo văn

Inform Process
Thông báo Quá trình

Legal Portfolio
Hợp pháp Danh mục đầu tư

Manipulate Professional Standards


Thao túng Tiêu chuẩn nghề nghiệp

Misconduct Potential
Hành động sai trái, làm sai Tiềm ẩn, tiềm năng

Material Information Professionalism and Competence


Thông tin trọng yếu Tính chuyên nghiệp và năng lực

Preservation of Confidentiality Prudence


Giữ bí mật Thận trọng

Proprietary Procedure
Giữ tính bí mật Thủ tục

Priority Record Retention


Ưu tiên Lưu giữ tài liệu/ hồ sơ/ chứng từ

Responsibilities
Trách nhiệm

38
39
40
41
42
43

You might also like