Nhóm chỉ số Định giá Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất VNĐ (EPS) Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) VNĐ Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E) Lần Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) Lần Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần Lần (P/S) Tỷ suất cổ tức % Nhóm chỉ số Sinh lợi Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần (ROS) % Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình % quân (ROEA) Tỷ suất sinh lợi trên vốn dài hạn bình quân % (ROCE) Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân % (ROAA) Nhóm chỉ số Tăng trưởng Tăng trưởng doanh thu thuần % Tăng trưởng lợi nhuận gộp % Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế % Tăng trưởng tổng tài sản % Nhóm chỉ số Thanh khoản Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt Lần Tỷ số thanh toán nhanh Lần Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn) Lần Nhóm chỉ số Hiệu quả hoạt động Vòng quay phải thu khách hàng Vòng Thời gian thu tiền khách hàng bình quân Vòng quay hàng tồn kho Vòng Thời gian tồn kho bình quân Vòng quay phải trả nhà cung cấp Vòng Thời gian trả tiền khách hàng bình quân Vòng quay tài sản cố định Vòng Vòng quay tổng tài sản Vòng Vòng quay vốn chủ sở hữu Vòng Nhóm chỉ số Đòn bẩy tài chính Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả % Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản % Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản % Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản % Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu % Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu % Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu % Cơ cấu Chi phí Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần % Chi phí bán hàng/Doanh thu thuần % Chi phí quản lý doanh nghiệp/Doanh thu % thuần Chi phí lãi vay/Doanh thu thuần % Cơ cấu Tài sản Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % Tiền/Tài sản ngắn hạn % Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn % Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn % Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn % Tài sản cố định/Tổng tài sản %
Phân tích tài chính công ty năm 2021
Nhóm chỉ số định giá
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất:
Lợi nhuận sau thuế −Cổ tức CP ưu đãi
EPS = Số lượngcổ phiếu bình quân đang lưu hành
Giá trị sổ sách của cổ phiếu:
VCSH −Giá trị CPưu đãi
BVPS = Số lượngcổ phiếu bìnhquân đang lưu hành
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập:
Giá đóng cửa tại thời điểm kết thúc kỳ báo cáo P/E = EPS cơ bản Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách: Giá đóng cửa tại thời điểm kết thúc kỳ báo cáo P/B = Book value Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần: P/S = Giá đóng cửa tại thời điểm kết thúc kỳ báo cáo x Lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành Tổng doanhthu thuần Cổ tức trênmỗi cổ phiếu Tỷ suất cổ tức = x 100 Giá đóng cửa
Nhóm chỉ số sinh lợi
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần:
Lợi nhuận sau thuế ROS = Doanh thuthuần Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân: Lợi nhuận sau thuế ROEA = Vốnchủ sở hữu bìnhquân Tỷ suất sinh lợi trên vốn dài hạn bình quân: Ebit ROCE = Tổngtài sản−Nợ ngắn hạn Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân: Lợi nhuận sau thuế ROAA = Tổngtài sản bình quân
Nhóm chỉ số tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu thuần
Doanh thu thuần năm cuối−Doanhthu thuần năm đầu
x 100 Doanh thu thuần năm đầu
Tăng trưởng lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp năm cuối−Lợi nhuận gộp năm đầu x 100 Lợi nhuận gộp năm đầu Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế Lợi nhuậntrước thuế năm cuối−Lợi nhuận trước thuế năm đầu x 100 Lợi nhuận trước thuế năm đầu Tăng trưởng tổng tài sản Tổngtài sản nămcuối−Tổngtài sản năm đầu x 100 Tổng tài sản năm đầu
Nhóm chỉ số thanh khoản
Tiền mặt Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt = Nợ ngắn hạn Tài sản ngắnhạn−Hàng tồn kho Tỷ số thanh toán nhanh = Nợ ngắn hạn Tài sản ngắnhạn Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn) = Nợ ngắn hạn
Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
Doanhthu thuần Vòng quay phải thu khách hàng = Các khoản phải thu bình quân Giá vốn hàng bán Vòng quay hàng tồn kho = Hàngtồn kho bình quân Giá vốn hàng bán Vòng quay phải trả nhà cung cấp = Phải trảngười bán bình quân Doanhthu thuần Vòng quay tài sản cố định = Tổngtài sản cố địnhbình quân Doanh thu thuần Vòng quay tổng tài sản = Tổngtài sản bình quân Doanh thu thuần Vòng quay vốn chủ sở hữu = Vốnchủ sở hữu bình quân
Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính
Nợ ngắn hạn Tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng nợ phải trả = Nợ phải trả Nợ vay Tỷ số nợ vay trên tổng tài sản= Tổngtài sản Nợ Tỷ số nợ trên tổng tài sản = Tổngtài sản Vốnchủ sở hữu Tỷ số vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản = Tổng tài sản Nợ ngắn hạn Tỷ số nợ ngắn hạn trên vốn chủ sở hữu = Vốnchủ sở hữu Nợ vay Tỷ số nợ vay trên vốn chủ sở hữu ¿ Vốnchủ sở hữu Nợ Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Vốnchủ sở hữu