You are on page 1of 6

Tiếng Việt Tiếng Anh

Chuẩn mực kế toán Accounting standards

Dự toán ngân sách Budget

Hệ thống thông tin kế toán Accounting information system

Kế toán chi phí Cost accounting

Kế toán quản trị Managerial accounting

Kế toán tài chính Financial accounting

Kiểm soát nội bộ Internal control

Kiểm toán báo cáo tài chính Audit of financial statements

Kiểm toán hoạt động Operational audit


Compliance audit
Kiểm toán tuân thủ

Tiếng Việt Tiếng Anh

Bảng cân đối kế toán Balance sheet

Bảng thuyết minh báo cáo tài chính Notes to the account/to financial statements

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Income statement/Profit and loss account

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Statement of cash flows

Báo cáo tài chính Financial statements

Báo cáo tài chính hợp nhất Consolidated financial statements

Các khoản bất thường Extraordinary items

Chi phí Expenses

Chi phí trả trước Prepaid expenses

Chi phí phải trả Accrued liabilities


Chính sách kế toán Accounting policies

Đầu tư ngắn hạn/dài hạn Short term/long-term investments

Hàng tồn kho Inventories/Stocks

Giá vốn hàng bán Cost of sales/of good sold

Lợi nhuận chưa phân phối Retained earning

Lợi nhuận thuần Net income/Profit or loss for financial year

Nguyên vật liệu Raw materials

Nguồn vốn chủ sở hữu Equity

Nợ dài hạn Non-current/long-term liabilities

Nợ ngắn hạn Current liabilities

Nợ phải thu Receivables/Debtors

Nợ phải trả Liabilities/Creditors

Tài sản Assets

Tài sản cố định hữu hình Fixed assets/Property, plant and equipment

Tài sản dài hạn Non-current assets

Tài sản ngắn hạn Current assets

Tài sản vô hình Intangible assets

Doanh thu Revenue/Turnover/Sales

Tiền Cash
Tình hình tài chính Financial position

Tiếng Việt Tiếng Anh

Bảng cân đối tài khoản Trial balance


Bên Có (tài khoản) Credit

Bên Nợ (tài khoản) Debit

Kế toán kép Double-entry accounting

Hệ thống tài khoản Chart of accounts

Nghiệp vụ kinh tế Business transactions

Số dư tài khoản Account balance

Tài khoản Account

Tài khoản chữ T "T" account


Xác định kết quả Profit and loss/income summary

Tiếng Việt Tiếng Anh

Chứng từ Source documents

Chuyển sổ (Nhật ký -> Sổ cái) Posting (from journal to ledger)

Dấu vết kiểm toán Audit trail

Ghi sổ kế toán Bookkeeping

Hệ thống kế toán thủ công Manual accounting system

Hệ thống kế toán trên máy tính Computerised accounting system

Hệ thống thông tin kế toán Accounting information system

Nhật ký Journals

Nhật ký bán hàng Sales journal

Nhật ký chi tiền Cash disbursement journal

Nhật ký chung General journal

Nhật ký mua hàng Purchase journal


Nhật ký đặc biệt Special journal

Nhật ký thu tiền Cash receipt journal

Quy trình kế toán Accounting process

Sổ cái General ledger

Sổ chi tiết Subsidiary ledger

Tài khoản tổng hợp Control accounts


Accounting estimates
Ước tính kế toán

Tiếng Việt Tiếng Anh

Bản sao kê về tình hình công nợ Monthly statements/statement of account

Bảng số dư phân tích theo tuổi nợ Aged account trial balance

Bình quân gia quyền (giá) Weighted average (cost)

Chứng từ thanh toán Vouchers

Đơn đặt hàng Purchase orders

Đơn đặt hàng của khách hàng Customer order

Hạn mức bán chịu Credit limit

Hàng tồn kho Inventories/Stocks

Hóa đơn Invoice

Nhập sau xuất trước (giá) Last in, first out (cost)

Nhập trước xuất trước (giá) First in, first out (cost)

Nhật ký bán hàng Sales journal

Nhật ký chi quỹ Cash disbursements journal


Nhật ký chứng từ thanh toán Voucher register

Nhật ký mua hàng Purchase journal

Nhật ký thu tiền Cash Receipt journal

Phải trả nhà cung cấp Accounts payable

Phiếu chấp thuận đơn hàng Order acknowledgements

Phiếu đề nghị mua hàng Purchase requisition

Phiếu giao hàng Shipping notices/Dispatch notes

Phiếu hàng trả lại Credit memo

Phiếu nhập kho Receiving reports/Goods receiving notes

Phiếu trả lại hàng Debit memo

Sổ đăng ký sec Check register

Thực tế đích danh Specific cost indentification


Vận đơn Bill of lading

Tiếng Việt Tiếng Anh

Bảng phân bổ lương Payroll summary

Bảng thanh toán lương Payroll register

Chi phí sản xuất chung Factory Overhead

Kê khai thường xuyên Perpetual method

Kiểm kê định kỳ Periodic method

Nguyên vật liệu Raw material

Phiếu nộp sản phẩm Production count card

Phiếu thời gian Timecard/Time ticket


Phiếu xuất vật tư Materials requisition

Sản phẩm dở dang Work in process

Thành phẩm Finished goods

Thẻ bấm giờ Clock card

You might also like