Professional Documents
Culture Documents
Yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả hoạt động ngành công nghiệp (industry performance)
Doanh nghiệp khó thành công hơn khi kinh tế thu hẹp (contracting economy)
Tỷ giá hối đoái (exchange rate) :Quy đổi đồng nội tệ sang ngoại tệ
Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product) Giá trị thị trường của hàng hoá và dịch vụ
được sản xuất trong một khoảng thời gian
Tỷ lệ thất nghiệp (unemployment rate) Tỷ lệ của số người thất nghiệp trên tổng lực lượng lao
động
Lạm phát Mức tăng (%) của mức giá chung của hàng hoá và dịch vụ
Lãi suất :Lãi suất cao làm giảm giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai
Thâm hụt ngân sách:Chi tiêu chính phủ nhiều hơn doanh thu
Lãi suất
Cung/cầu ròng của chính phủ về vốn, được điều chỉnh bởi ngân hàng TW (net supply/demand for funds)
Cú sốc cung Các sự kiện ảnh hưởng đến nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế
Cú sốc cầu Các sự kiện ảnh hưởng đến năng lực và các chi phí sản xuất trong nền kinh tế
Chính sách Mô tả
Tài khóa (Fiscal) Dùng chi tiêu chính phủ và thuế để ổn định nền kinh tế
Tiền tệ (Monetary) Các hành động của ngân hàng TW để điều chỉnh nguồn cung
tiền/lãi suất
Cung (Supply-Side) Giải quyết vấn đề năng lực sản xuất, hướng tới thúc đẩy người
lao động/chủ sở hữu sản xuất hàng hóa
Định nghĩa Các vòng/chu kỳ (cycles) lặp lại của suy thoái và phục hồi
Đỉnh (peak):Chuyển từ cuối pha mở rộng (expansion) sang đầu pha thu hẹp (contraction)
Đáy (Trough):Điểm chuyển tiếp giữa suy thoái và phục hồi
Các ngành công nghiệp theo chu kỳ Các ngành có mức nhạy cảm với tình trạng nền kinh tế trên
mức trung bình
Các ngành công nghiệp phòng thủ Các ngành có mức nhạy cảm với tình trạng nền kinh tế dưới
mức trung bình
Chuỗi kinh tế (Economic series) có xu hướng tăng/giảm trước phần còn lại của nền kinh tế
Giờ làm việc trung bình hàng tuần) của công nhân sản xuất
Số đơn hàng mới cho tư liệu sản xuất không phải quốc phòng
Chuỗi kinh tế (Economic series) có xu hướng tăng/giảm trước phần còn lại của nền kinh tế
Chỉ số kỳ vọng của người tiêu dùng đối với các điều kiện kinh doanh
Chuỗi kinh tế (Economic series) có xu hướng tăng/giảm song song với phần còn lại của nền
kinh tế
Lao động không thuộc ngành nông nghiệp
Thu nhập cá nhân trừ các khoản thanh toán chuyển khoản
Thay đổi chỉ số chi phí lao động trên một đơn vị sản lượng
Lãi suất cơ bản trung bình mà các ngân hàng thu (Average prime rate charged by banks)
Tỷ lệ dư nợ tín dụng trả góp tiêu dùng trên thu nhập cá nhân
Chuyển danh mục đầu tư sang các ngành kỳ vọng sẽ hoạt động tốt hơn
Sau đỉnh, các ngành phòng thủ thường hoạt động tốt hơn
Ở đáy, các ngành về tư liệu sản xuất thường hoạt động tốt hơn
Trong pha mở rộng, các ngành có tính chu kỳ thường hoạt động tốt hơn
Giai đoạn khởi đầu (Start-up stage)Đặc trưng bởi sản phẩm/công nghệ mới
Giai đoạn hợp nhất (Consolidation stage)Xuất hiện các doanh nghiệp đầu ngành (industry
leaders)
Giai đoạn trưởng thành (Maturity stage)Sản phẩm đạt tiềm năng sử dụng bởi người tiêu dùng
Suy giảm tương đối (Relative decline)Tăng trưởng ít hơn phần còn lại của nền kinh tế hoặc
thu hẹp
Đe dọa từ các đối thủ mới ra nhập (Threat of entry) Những công ty mới ra nhập gây sức ép về
giá/lợi nhuận
Sự cạnh tranh giữa các đối thủ sẵn có trên thị trường Cạnh tranh về thị phần gây sức ép về giá/lợi
nhuận
Sức ép từ sản phẩm thay thế Các doanh nghiệp trong các ngành liên quan có thể đe dọa thị phần
Khả năng thương lượng của người mua (Bargaining power of buyers) Những người mua quy mô
lớn có khả năng thương lượng lớn
Khả năng thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers) Những nhà cung cấp
quy mô lớn có khả năng thương lượng lớn
BCKQHDKD
Thể hiện doanh thu và các chi phí của công ty trong một khoảng thời gian
Thu nhập kế toán (accounting earnings): thu nhập của công ty được ghi trong BCKQKD
Thu nhập kinh tế (economic earnings): dòng tiền thực công ty có thể thanh toán mà không làm suy giảm
năng lực sản xuất
Thể hiện vị thế tài chính (financial position) của công ty trong một khoảng thời gian
Thể hiện các khoản thu và thanh toán bằng tiền mặt của công ty trong một khoảng thời gian