You are on page 1of 25

BÀI LUẬN KINH TẾ VI MÔ

1. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu kinh tế vi mô? Các sai số và khoảng cách giữa lý
thuyết mô hình dự báo của kinh tế vi mô so với thực tế có nguyên nhân là do đâu?
- Ý nghĩa:

1. Giúp hiểu rõ hơn về hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp: Nghiên cứu kinh tế vi mô
giúp giải thích cách thức các cá nhân và doanh nghiệp đưa ra quyết định trong các điều
kiện thị trường khác nhau. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức vận hành của
nền kinh tế và đưa ra các chính sách phù hợp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
2. Hỗ trợ việc xây dựng các chính sách kinh tế: Nghiên cứu kinh tế vi mô giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về tác động của các chính sách kinh tế đối với các cá nhân, doanh nghiệp và
nền kinh tế nói chung. Điều này giúp chúng ta xây dựng các chính sách kinh tế hiệu quả,
góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống của người dân.
3. Nghiên cứu kinh tế vi mô giúp phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của các
biến thay đổi kinh tế và chính sách trên hệ thống kinh tế. từ đó giúp các doanh
nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của thị trường, hành vi của khách hàng và đối thủ cạnh
tranh. Điều này giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả, góp
phần tăng lợi nhuận và phát triển bền vững.
Ví dụ:

 Nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sở thích và
nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp các doanh nghiệp đưa ra các sản phẩm và dịch vụ
phù hợp với nhu cầu của khách hàng, góp phần tăng doanh số bán hàng.
 Nghiên cứu về cạnh tranh giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của các đối thủ
cạnh tranh. Điều này giúp các doanh nghiệp đưa ra các chiến lược cạnh tranh hiệu quả,
góp phần tăng thị phần và lợi nhuận.
 Nghiên cứu về thị trường lao động giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường lao
động và nhu cầu tuyển dụng nhân lực. Điều này giúp các doanh nghiệp đưa ra các chính
sách tuyển dụng và đào tạo nhân lực hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất lao động.
Các sai số và khoảng cách giữa lý thuyết mô hình dự báo của kinh tế vi mô so với thực tế có thể
được giải thích bởi một số nguyên nhân, bao gồm:

 Sự phức tạp của thực tế kinh tế: Thực tế kinh tế là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều
yếu tố tác động lẫn nhau. Mô hình kinh tế vi mô thường chỉ mô tả một số yếu tố chính
của hệ thống này, do đó không thể phản ánh đầy đủ sự phức tạp của thực tế.
 Sự thay đổi của các yếu tố kinh tế: Các yếu tố kinh tế trong thực tế luôn thay đổi, do đó
mô hình kinh tế vi mô cần được cập nhật liên tục để phản ánh những thay đổi này. Tuy
nhiên, việc cập nhật mô hình kinh tế vi mô là một quá trình tốn kém và mất thời gian.
 Sự không chắc chắn trong kinh tế: Kinh tế là một lĩnh vực mang tính không chắc chắn
cao. Các sự kiện bất ngờ, như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh,... có thể gây ra những thay
đổi lớn đối với nền kinh tế, khiến các mô hình dự báo kinh tế vi mô không thể dự đoán
chính xác.
 Khả năng đo lường hạn chế: Đôi khi, các yếu tố kinh tế quan trọng không thể
đo lường được một cách chính xác, điều này gây ra sai số trong việc xây dựng và
kiểm định mô hình.

lấy ví dụ: cuối năm 2019 và đầu năm 2020 dịch covid-19 xảy ra và bùng nổ khiến cho tất
cả các doanh nghiệp rơi vào trạng thái bị động.

2. Nguyên lý cung cầu trong thị trường cạnh tranh tự do là gì? Ý nghĩa đối với cạnh
tranh của DN? Hãy ấy ví dụ kèm số liệu thực tế về cung, cầu, phương trình trên
thực tế của một ngành hàng trên thị trường.
Điều này sinh viên rút ra ý nghĩa gì cho bản thân?
https://vi.wikipedia.org/wiki/Nguy%C3%AAn_l%C3%BD_cung_-_c%E1%BA
%A7u
- Nguyên lí cung cầu là một trong những nguyên lí cơ bản của kinh tế học, giải thích mối
quan hệ giữa giá cả và lượng cầu, lượng cung của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ trong
một thị trường cạnh tranh tự do. Cung là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà các nhà sản
xuất sẵn sàng bán ra thị trường ở một mức giá nhất định. Cầu là lượng hàng hóa hoặc
dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở một mức giá nhất định. Theo nguyên lí cung
cầu giá cả sẽ được điều chỉnh bởi sự tương tác của cung và cầu.
- Trong thị trường cạnh tranh tự do, các nhà sản xuất và người tiêu dùng có quyền tự do
hành động để đạt được lợi ích tối đa của mình. Các nhà sản xuất sẽ sản xuất và bán hàng
với giá cao nhất có thể, trong khi các người tiêu dùng sẽ mua hàng với giá thấp nhất có
thể. Khi giá cả cao hơn mức cân bằng, lượng cầu sẽ thấp hơn lượng cung, dẫn đến tình
trạng dư thừa hàng hóa và Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất sẽ buộc họ phải giảm giá
để thu hút khách hàng kích thích tiêu dùng, làm cho lượng cầu tăng lên và lượng cung
giảm xuống. Ngược lại, khi giá cả thấp hơn mức cân bằng, lượng cầu sẽ cao hơn lượng
cung, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa và sự cạnh tranh giữa các người tiêu dùng sẽ
buộc họ phải trả giá cao hơn để có được hàng hóa mong muốn. Từ đó các nhà sản xuất sẽ
tăng giá để thu hút người tiêu dùng, làm cho lượng cầu giảm xuống và lượng cung tăng
lên
- Cuối cùng, giá cả sẽ được điều chỉnh đến mức cân bằng, tại đó lượng cầu bằng lượng
cung. Tại mức giá cân bằng, không có tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa, do đó
các nhà sản xuất không có động lực để thay đổi sản lượng, trong khi các người tiêu dùng
cũng không có động lực để thay đổi lượng mua và không có động lực để giá cả tiếp tục
thay đổi.
- Nguyên lí cung cầu có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu cách thức hoạt động của thị
trường cạnh tranh tự do. Nguyên lí này giúp chúng ta giải thích được tại sao giá cả của
một loại hàng hóa hoặc dịch vụ lại thay đổi theo thời gian, cũng như vai trò của các yếu
tố khác nhau trong việc ảnh hưởng đến giá cả.
- Ý nghĩa đối với cạnh trang của doanh nghiệp:
 Nguyên lí cung cầu giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các thức hoạt
động của thị trường bao gồm các yếu tố tác động của thị trường bao gồm
các yếu tối tác động đến giá cả và lượng hàng giao dịch. Từ đó các doanh
nghiệp có thể đưa ra các chiến lược cạnh tranh phù hợp với điều kiện thị
trường
 Bằng cách phân tích đường cung và đường cầu, các doanh nghiệp có thể xác định
được lợi thế cạnh tranh của mình so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế cạnh tranh
có thể đến từ việc sản xuất ra sản phẩm có chất lượng cao, giá thành thấp, hoặc có
khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn. Môi trường cạnh tranh tự do
thường đòi hỏi sự phản ứng nhanh chóng và linh hoạt từ doanh nghiệp. Cung
cầu thay đổi thường xuyên và doanh nghiệp cần thích ứng để duy trì hoặc tăng
cường cạnh tranh. Doanh nghiệp cần điều chỉnh giá cả và sản xuất của mình để
tối ưu hóa lợi nhuận. Nếu giá cả quá cao, có thể doanh nghiệp mất khách hàng
cho các đối thủ cạnh tranh; nếu giá quá thấp, lợi nhuận có thể bị giảm. Môi
trường cạnh tranh thúc đẩy sự sáng tạo vì doanh nghiệp phải liên tục cải tiến sản
phẩm và dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng. Doanh nghiệp cũng cần duy
trì hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của
khách hàng.
 các doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro cạnh tranh từ các yếu tố bên ngoài, như
sự thay đổi của nhu cầu thị trường, sự gia nhập của các doanh nghiệp mới, hoặc
sự thay đổi của công nghệ khi hiểu rõ nguyên lí cung cầu. Môi trường cạnh
tranh tự do giúp ngăn chặn độc quyền và sự lạm dụng quyền lực từ các
doanh nghiệp lớn. Sự cạnh tranh tạo ra lựa chọn cho người tiêu dùng và
thúc đẩy sự công bằng trong thị trường.

VÍ DỤ CUNG:

Cung của ngành hàng xăng dầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

 Khả năng sản xuất của các nhà máy lọc dầu trong nước và nhập khẩu.
 Giá dầu thô thế giới.
 Tình hình chính trị, kinh tế thế giới.
Theo số liệu của Bộ Công Thương, tổng sản lượng xăng dầu sản xuất trong nước năm 2022 đạt
18,2 triệu tấn, chiếm khoảng 46,5% tổng lượng tiêu thụ xăng dầu trong nước. Số lượng xăng dầu
nhập khẩu năm 2022 đạt 25,5 triệu tấn, chiếm khoảng 53,5% tổng lượng tiêu thụ.

ta có. thể xây dựng phương trình cung xăng dầu như sau:

Qs = f(Pd)

Trong đó:

 Qs là lượng xăng dầu cung trong một thời kỳ nhất định.


 Pd là giá dầu thô thế giới trong một thời kỳ nhất định.

Ví dụ, nếu giả sử các yếu tố khác không đổi, thì khi giá dầu thô thế giới tăng lên 1%, lượng xăng
dầu cung sẽ tăng lên 0,5%.

Áp dụng phương trình

Ta có thể sử dụng phương trình trên để dự báo cung của ngành hàng xăng dầu trong tương lai. Ví
dụ, nếu dự báo giá dầu thô thế giới tăng lên 10% trong năm tới, thì lượng xăng dầu cung sẽ tăng
lên khoảng 5%.

Kết luận

Cung của ngành hàng xăng dầu là một yếu tố quan trọng tác động đến giá cả xăng dầu. Việc hiểu
rõ mối quan hệ giữa cung và giá xăng dầu là cần thiết để dự báo giá cả xăng dầu trong tương lai.

Trong ví dụ trên, phương trình Qs = f(Pd) là một phương trình tuyến tính, trong đó:

 Qs là lượng xăng dầu cung trong một thời kỳ nhất định.


 Pd là giá dầu thô thế giới trong một thời kỳ nhất định.

Các hệ số góc của phương trình này có thể được ước tính bằng phương pháp hồi quy tuyến tính.

Số liệu thực tế

Dưới đây là một số số liệu thực tế về cung của ngành hàng xăng dầu Việt Nam trong năm 2022:

Giá dầu thô thế giới (USD/thùng) Lượng xăng dầu cung (triệu tấn)
80 25,5

90 26,2

100 26,9

Như vậy, nếu giá dầu thô thế giới tăng từ 80 USD/thùng lên 90 USD/thùng, thì lượng xăng dầu
cung sẽ tăng lên khoảng 0,7%, tương ứng với 0,2 triệu tấn. Nếu giá dầu thô thế giới tăng từ 80
USD/thùng lên 100 USD/thùng, thì lượng xăng dầu cung sẽ tăng lên khoảng 1,4%, tương ứng
với 0,3 triệu tấn.

Ví dụ cầu

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, lượng xăng dầu tiêu thụ trên thị trường Việt Nam trong
tháng 11/2023 đạt 1,74 triệu tấn, tăng 12,1% so với tháng trước và tăng 27,4% so với cùng kỳ
năm 2022. Giá xăng dầu trong nước cũng tăng mạnh trong thời gian qua, từ mức 27.880 đồng/lít
(xăng RON95) vào tháng 1/2023 lên mức 32.760 đồng/lít vào tháng 11/2023.

Dựa vào số liệu trên, ta có thể lập bảng cầu về xăng dầu tại Việt Nam như sau:

| Giá xăng dầu (đồng/lít) | Lượng xăng dầu tiêu thụ (triệu tấn) | |---|---|---| | 27.880 | 1,42 | | 28.780
| 1,50 | | 29.680 | 1,58 | | 30.580 | 1,66 | | 31.480 | 1,74 |

Dựa vào bảng trên, ta có thể lập phương trình cầu về xăng dầu tại Việt Nam như sau:

Qd = -0,0004P + 1,6

Trong đó:

 Qd là lượng xăng dầu tiêu thụ (triệu tấn)


 P là giá xăng dầu (đồng/lít)

Phương trình này cho thấy khi giá xăng dầu tăng 1 đồng/lít, lượng xăng dầu tiêu thụ sẽ giảm
0,0004 triệu tấn.

Có thể thấy, cầu về xăng dầu tại Việt Nam là một hàm nghịch biến theo giá cả. Điều này có
nghĩa là khi giá xăng dầu tăng, lượng xăng dầu tiêu thụ sẽ giảm và ngược lại.
Giá xăng dầu tăng mạnh trong thời gian qua là do nguyên nhân chủ yếu là do giá dầu thô thế giới
tăng cao. Giá dầu thô thế giới tăng do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

 Chiến tranh Nga - Ukraine


 Nhu cầu dầu thô toàn cầu tăng trở lại sau đại dịch COVID-19
 Các nước sản xuất dầu mỏ tăng cường khai thác dầu mỏ để bù đắp cho nguồn cung bị
thiếu hụt.

Ý nghĩa đối với sinh viên

Việc hiểu rõ nguyên lý cung cầu có ý nghĩa quan trọng đối với sinh viên, đặc biệt là những sinh
viên theo học các ngành kinh tế. Nguyên lý này giúp sinh viên hiểu được cách thức hoạt động
của thị trường và vai trò của các yếu tố cung, cầu trong việc xác định giá cả.

Ngoài ra, nguyên lý cung cầu cũng giúp sinh viên hiểu được những tác động của cạnh tranh đối
với thị trường. Khi cạnh tranh gia tăng, cung sẽ tăng và cầu sẽ giảm, dẫn đến giá cả giảm. Điều
này có lợi cho người tiêu dùng nhưng có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp.

Dựa trên nguyên lý cung cầu, sinh viên có thể rút ra một số ý nghĩa sau:

 Cạnh tranh là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Cạnh tranh thúc đẩy các
doanh nghiệp giảm giá, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu
cầu của người tiêu dùng.
 Các doanh nghiệp cần nắm bắt nhu cầu của thị trường để đưa ra chiến lược kinh doanh
phù hợp. Nếu doanh nghiệp không đáp ứng được nhu cầu của thị trường, doanh nghiệp sẽ
gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm và thu hồi vốn.
 Các doanh nghiệp cần có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Khi nhu cầu
của thị trường thay đổi, các doanh nghiệp cần có khả năng điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ
và giá cả để đáp ứng nhu cầu đó.
 Hiểu được cách thức hoạt động của thị trường: Nguyên lý cung cầu giúp sinh viên hiểu
được rằng giá cả của một sản phẩm không được xác định bởi doanh nghiệp mà được xác
định bởi sự tương tác giữa cung và cầu. Điều này giúp sinh viên hiểu được cách thức hoạt
động của thị trường và vai trò của các yếu tố cung cầu trong việc xác định giá cả.
 Hiểu được tác động của các yếu tố cung cầu đến giá cả: Nguyên lý cung cầu giúp sinh
viên hiểu được rằng giá cả của một sản phẩm sẽ thay đổi khi các yếu tố cung cầu thay
đổi. Điều này giúp sinh viên hiểu được tác động của các yếu tố như chi phí sản xuất, thu
nhập người tiêu dùng, và sở thích của người tiêu dùng đến giá cả.
 Hiểu được vai trò của cạnh tranh trong thị trường: Nguyên lý cung cầu giúp sinh viên
hiểu được rằng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp sẽ dẫn đến việc giảm giá cả và nâng cao
chất lượng sản phẩm. Điều này giúp sinh viên hiểu được vai trò của cạnh tranh trong thị
trường và tầm quan trọng của việc tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh.

Ví dụ, trong thị trường xăng dầu, khi nhu cầu tiêu dùng xăng dầu tăng cao, giá xăng dầu cũng sẽ
tăng theo. Điều này có thể khiến các doanh nghiệp sản xuất xăng dầu thu được lợi nhuận cao.
Tuy nhiên, nếu giá xăng dầu tăng quá cao, người tiêu dùng có thể chuyển sang sử dụng các loại
nhiên liệu thay thế, dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng xăng dầu. Lúc này, các doanh nghiệp sản
xuất xăng dầu sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm và thu hồi vốn.

Do đó, các doanh nghiệp sản xuất xăng dầu cần có khả năng dự đoán nhu cầu tiêu dùng xăng dầu
trong tương lai để có kế hoạch sản xuất và kinh doanh phù hợp.

3. Nguyên lý co giãn cung cầu trong thị trường cạnh tranh tự do là gì? Ý nghĩa đối
với cạnh tranh của DN? Hãy lấy ví dụ kèm số liệu thực tế về co giãn cung, cầu,
phương trình trên thực tế của một ngành hàng trên thị trường.
https://vi.wikipedia.org/wiki/Nguy%C3%AAn_l%C3%BD_cung_-_c%E1%BA
%A7u

Nguyên lý co giãn cung cầu trong thị trường cạnh tranh tự do là một trong những nguyên lý cơ
bản của kinh tế học. Nguyên lý này giải thích mối quan hệ giữa sự thay đổi giá cả và lượng cầu,
lượng cung của một hàng hóa hay dịch vụ trong thị trường cạnh tranh tự do.

Co giãn cung là mức độ thay đổi của lượng cung hàng hóa hay dịch vụ khi giá cả của hàng hóa
hay dịch vụ đó thay đổi. Co giãn cung được đo bằng hệ số co giãn cung, được tính theo công
thức sau:

E_s = (% thay đổi lượng cung) / (% thay đổi giá cả)


Nếu hệ số co giãn cung lớn hơn 1, thì cung là co giãn. Điều này có nghĩa là lượng cung thay đổi
nhiều hơn khi giá cả thay đổi. Nếu hệ số co giãn cung nhỏ hơn 1, thì cung là không co giãn. Điều
này có nghĩa là lượng cung thay đổi ít hơn khi giá cả thay đổi. Nếu hệ số co giãn cung bằng 1, thì
cung là co giãn đơn vị. Điều này có nghĩa là lượng cung thay đổi theo đúng tỷ lệ khi giá cả thay
đổi.

Co giãn cầu là mức độ thay đổi của lượng cầu hàng hóa hay dịch vụ khi giá cả của hàng hóa hay
dịch vụ đó thay đổi. Co giãn cầu được đo bằng hệ số co giãn cầu, được tính theo công thức sau:

E_d = (% thay đổi lượng cầu) / (% thay đổi giá cả)

Nếu hệ số co giãn cầu lớn hơn 1, thì cầu là co giãn. Điều này có nghĩa là lượng cầu thay đổi
nhiều hơn khi giá cả thay đổi. Nếu hệ số co giãn cầu nhỏ hơn 1, thì cầu là không co giãn. Điều
này có nghĩa là lượng cầu thay đổi ít hơn khi giá cả thay đổi. Nếu hệ số co giãn cầu bằng 0, thì
cầu là hoàn toàn không co giãn. Điều này có nghĩa là lượng cầu không thay đổi khi giá cả thay
đổi.

Ý nghĩa của co giãn cung và cầu đối với cạnh tranh của doanh nghiệp

Cạnh tranh là một trong những yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Nguyên lý co giãn
cung và cầu có ý nghĩa quan trọng đối với cạnh tranh của doanh nghiệp như sau:

 Ảnh hưởng đến khả năng định giá của doanh nghiệp:

Doanh nghiệp có thể sử dụng nguyên lý co giãn cung và cầu để xác định mức giá tối ưu cho sản
phẩm hay dịch vụ của mình. Nếu cầu đối với sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp là co giãn,
thì doanh nghiệp sẽ có lợi thế trong việc định giá cao hơn. Ngược lại, nếu cầu đối với sản phẩm
hay dịch vụ của doanh nghiệp là không co giãn, thì doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc
định giá cao hơn.

 Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp:

Doanh nghiệp có thể sử dụng nguyên lý co giãn cung và cầu để xác định các chiến lược cạnh
tranh phù hợp. Nếu cung đối với sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp là co giãn, thì doanh
nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp khác. Ngược lại, nếu cung
đối với sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp là không co giãn, thì doanh nghiệp sẽ có lợi thế
trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.

1. Điều Chỉnh Sản Lượng:


 Khi giá tăng, doanh nghiệp có động cơ tăng sản xuất để tận dụng cơ hội
lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, khi giá giảm, doanh nghiệp có thể giảm sản
xuất để tránh lỗ.
2. Quản Lý Lợi Nhuận:
 Hiểu rõ nguyên lý co giãn cung cầu giúp doanh nghiệp quản lý lợi nhuận
của mình. Khi giá tăng, họ có thể tăng giá sản phẩm để tối đa hóa lợi
nhuận. Ngược lại, khi giá giảm, họ có thể xem xét giảm giá để thu hút
khách hàng và duy trì doanh số bán hàng.
3. Dự Báo Thị Trường:
 Nắm vững nguyên lý co giãn cung cầu giúp doanh nghiệp dự báo và ứng
phó với sự biến động của thị trường. Họ có thể dự đoán cách thay đổi giá
cả sẽ ảnh hưởng đến cung cầu và cách thị trường sẽ phản ứng.
4. Quản Lý Rủi Ro:
 Hiểu biết về nguyên lý co giãn cung cầu giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro.
Khi giá thị trường biến động, họ có thể điều chỉnh chiến lược của mình để
giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng những cơ hội mới.

Ví dụ về co giãn cung, cầu, phương trình trên thực tế của ngành hàng thực phẩm

Co giãn cầu

Cầu đối với thực phẩm là co giãn. Điều này là do thực phẩm là một nhu yếu phẩm, nhưng vẫn có
nhiều sản phẩm thay thế có thể đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ, nếu giá thịt lợn tăng
lên, người tiêu dùng có thể chuyển sang tiêu thụ thịt bò, thịt gà, hoặc các loại thực phẩm khác.

Theo một nghiên cứu của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, hệ số co giãn cầu đối với thực phẩm ở Hoa
Kỳ là khoảng -0,5. Điều này có nghĩa là khi giá thực phẩm tăng 10%, thì lượng cầu sẽ giảm
khoảng 5%.

Co giãn cung

Cung đối với thực phẩm là co giãn. Điều này là do việc sản xuất thực phẩm không đòi hỏi một
thời gian dài và tốn kém như sản xuất xăng dầu. Khi giá thực phẩm tăng lên, các nhà sản xuất có
thể nhanh chóng tăng sản lượng thực phẩm để đáp ứng nhu cầu.

Theo một nghiên cứu của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc, hệ số co giãn
cung đối với thực phẩm ở Việt Nam là khoảng 0,7. Điều này có nghĩa là khi giá thực phẩm tăng
10%, thì lượng cung tăng khoảng 7%.

Phương trình
Giả sử giá thịt lợn hiện tại là 100.000 đồng/kg và lượng cầu là 1 triệu kg/tháng. Nếu giá thịt lợn
tăng lên 10%, thì lượng cầu sẽ giảm xuống 950.000 kg/tháng.

Ta có thể tính toán như sau:

E_d = (% thay đổi lượng cầu) / (% thay đổi giá cả)

E_d = (950.000 kg/tháng - 1.000.000 kg/tháng) / (110.000 đồng/kg - 100.000 đồng/kg)

E_d = -5/1
E_d = -5

4. Hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng có ý nghĩa gì đối với
chính sách giá và sản phẩm/dịch vụ của DN? Hãy lấy ví dụ kèm số liệu
thực tế về đánh giá lợi ích từ phía khách hàng của một ngành hàng trên
thị trường và từ đó nêu chính sách giá và sản phẩm/dịch vụ của họ.
Liệu rằng khâu phân phối, khuyến mãi sản phẩm có ảnh hưởng không?
Nhờ vào các tiến bộ công nghệ, điều này trợ giúp gì cho hành vi tối đa
hóa lợi ích của người tiêu dùng?
https://1office.vn/hanh-vi-mua-hang-cua-nguoi-tieu-dung
https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/cac-yeu-to-anh-huong-den-hanh-vi-cua-
nguoi-tieu-dung-81246.htm

Hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng là hành vi của người tiêu dùng nhằm
đạt được lợi ích tối đa từ việc tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ. Hành vi này được thể
hiện qua việc người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ có giá cả phù hợp với khả
năng chi trả và đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của họ.

Ý nghĩa của hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng đối với chính sách giá và
sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp

Hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng có ý nghĩa quan trọng đối với chính
sách giá và sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, cụ thể như sau:
 Đối với chính sách giá:
o Hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng cho thấy rằng giá cả là
một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người
tiêu dùng. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra mức
giá cho sản phẩm/dịch vụ của mình. Hành vi tối đa hóa lợi ích của người
tiêu dùng giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị trường. Người tiêu
dùng hài lòng sẽ tạo ra sự tin tưởng và có khả năng tái mua hàng.
o Mức giá của sản phẩm/dịch vụ cần phù hợp với khả năng chi trả của
người tiêu dùng. Nếu mức giá quá cao, người tiêu dùng sẽ không có khả
năng mua hàng, dẫn đến doanh nghiệp không thể tiêu thụ được sản
phẩm/dịch vụ và thu hồi vốn.
o Mức giá của sản phẩm/dịch vụ cũng cần phù hợp với giá cả của các sản
phẩm/dịch vụ thay thế. Nếu mức giá quá cao so với các sản phẩm/dịch
vụ thay thế, người tiêu dùng sẽ có xu hướng lựa chọn các sản phẩm/dịch
vụ thay thế. Hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng tạo ra nền tảng
cho sự tăng trưởng bền vững và thành công của doanh nghiệp trong thời
gian dài. Doanh nghiệp tạo ra lợi ích cho người tiêu dùng có thể cạnh
tranh hiệu quả hơn trên thị trường. Sự hài lòng của khách hàng có thể trở
thành một yếu tố quyết định trong quyết định mua sắm của họ.
 Đối với chính sách sản phẩm/dịch vụ:
o Hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng cho thấy rằng người tiêu
dùng quan tâm đến chất lượng, tính năng, giá cả, và các yếu tố khác của
sản phẩm/dịch vụ. Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc nâng cao
chất lượng, tính năng, và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
o Doanh nghiệp cũng cần đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu
cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
o Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu và uy tín
của mình để tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng.

VÍ DỤ:

Theo một khảo sát được thực hiện bởi công ty nghiên cứu thị trường Kantar, các yếu tố quan
trọng nhất mà người tiêu dùng quan tâm khi lựa chọn đồ ăn nhanh bao gồm:

 Giá cả (65%)
 Chất lượng (55%)
 Sự tiện lợi (50%)
 Sự đa dạng (45%)
 Hương vị (40%)

Như vậy, có thể thấy rằng giá cả là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua hàng
của người tiêu dùng trong ngành hàng đồ ăn nhanh. Chất lượng, sự tiện lợi, sự đa dạng, và hương
vị cũng là những yếu tố quan trọng cần được doanh nghiệp quan tâm.

Dựa trên các yếu tố được người tiêu dùng quan tâm, các doanh nghiệp trong ngành hàng đồ ăn
nhanh đã xây dựng chính sách giá và sản phẩm/dịch vụ như sau:

 Chính sách giá:


o Giá cả của đồ ăn nhanh thường được định ở mức trung bình, phù hợp với khả
năng chi trả của nhiều đối tượng khách hàng.
o Một số doanh nghiệp cũng áp dụng chính sách giá linh hoạt, chẳng hạn như giảm
giá theo giờ, theo ngày, hoặc theo dịp lễ, tết.
 Chính sách sản phẩm/dịch vụ:
o Các doanh nghiệp trong ngành hàng đồ ăn nhanh thường chú trọng đến việc cung
cấp các sản phẩm có chất lượng cao, an toàn vệ sinh thực phẩm.
o Các sản phẩm của ngành hàng đồ ăn nhanh thường được thiết kế để đáp ứng nhu
cầu của người tiêu dùng, chẳng hạn như các món ăn nhanh, tiện lợi, và có hương
vị thơm ngon.

Khâu phân phối, khuyến mãi sản phẩm

Khâu phân phối và khuyến mãi sản phẩm cũng có ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người
tiêu dùng.

 Khâu phân phối:


o Các doanh nghiệp trong ngành hàng đồ ăn nhanh thường phân phối sản phẩm của
mình thông qua các cửa hàng, chuỗi cửa hàng, hoặc các nền tảng giao hàng trực
tuyến.
o Việc phân phối sản phẩm thuận tiện, nhanh chóng sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng
nhu cầu của người tiêu dùng.
 Khuyến mãi sản phẩm:
o Các doanh nghiệp trong ngành hàng đồ ăn nhanh thường áp dụng các chương
trình khuyến mãi, chẳng hạn như giảm giá, tặng quà, hoặc tích điểm, để thu hút
khách hàng.
o Các chương trình khuyến mãi sẽ giúp doanh nghiệp kích thích nhu cầu mua hàng
của người tiêu dùng.
Các tiến bộ công nghệ trợ giúp cho hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng

Các tiến bộ công nghệ đã và đang mang lại nhiều lợi ích cho hành vi tối đa hóa lợi ích của người
tiêu dùng trong ngành hàng đồ ăn nhanh, bao gồm:

 Trí tuệ nhân tạo (AI): AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu hành vi của người tiêu
dùng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của người tiêu dùng. Từ đó, doanh
nghiệp có thể đưa ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu của người tiêu
dùng.
 Công nghệ thực tế ảo (VR): VR có thể được sử dụng để tạo ra trải nghiệm thực tế cho
người tiêu dùng, giúp người tiêu dùng hình dung rõ hơn về sản phẩm trước khi mua hàng.
Điều này có thể giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng phù hợp hơn.
 Công nghệ blockchain: Blockchain có thể được sử dụng để đảm bảo tính minh bạch và an
toàn cho các giao dịch mua bán đồ ăn nhanh. Điều này có thể giúp người tiêu dùng yên
tâm hơn khi mua hàng online.

Nhìn chung, hành vi tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng là một yếu tố quan trọng mà doanh
nghiệp cần quan tâm khi xây dựng chính sách giá và sản phẩm/dịch vụ trong ngành hàng đồ ăn
nhanh. Việc hiểu rõ hành vi này sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định phù hợp, mang lại
lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

5. Lên danh mục các chi phí đầu vào, quyết định sản lượng cho một sản phẩm kinh
doanh cụ thể để tối đa hóa lợi nhuận. Xu thế tái cấu trúc như (1) chuyển đổi số,
outsource, làm việc từ xa; (2) thích nghi chuỗi cung ứng đầy biến động trên thế
giới diễn ra như thế nào?
https://taca.com.vn/toi-da-hoa-loi-nhuan/
https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/828149/phat-trien-chuoi-
cung-ung-ben-vung-trong-boi-canh-moi.aspx
https://vlr.vn/chuoi-cung-ung-va-chuyen-doi-so-trong-thoi-dai-nhieu-thach-thuc-
10774.html
https://trungtamwto.vn/chuyen-de/21088-tai-dinh-hinh-chuoi-cung-ung-toan-cau-
nhan-dien-xu-huong-thach-thuc-va-giai-phap-cho-viet-nam

Danh mục chi phí đầu vào cho một sản phẩm kinh doanh cụ thể bao gồm:

 Chi phí cố định: là những chi phí không thay đổi theo mức sản lượng, chẳng hạn như chi
phí thuê mặt bằng, chi phí khấu hao máy móc thiết bị, chi phí quản lý, chi phí bảo trì
phần mềm hệ thống, chi phí tiếp thị, quảng cáo dài hạn…
 Chi phí biến đổi: Đây là những chi phí thay đổi theo mức sản lượng, chẳng hạn như chi
phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí vận chuyển, chi phí tiếp thị,
quảng cáo ngắn hạn, chi phí thuế sản xuất và thuế nhập khẩu biến đổi….

Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu
vượt quá tổng chi phí.

Tổng doanh thu được tính theo công thức:

TR = P * Q

Trong đó:

 P là giá bán sản phẩm


 Q là sản lượng

Tổng chi phí được tính theo công thức:

TC = FC + VC

Trong đó:

 FC là chi phí cố định


 VC là chi phí biến đổi

Do đó, để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần giải phương trình sau:

TR - TC = max

Giải phương trình này, ta được:

Q = (P - AVC) / MC

Trong đó:

 AVC là chi phí biến đổi trung bình


 MC là chi phí cận biên

Như vậy, để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó giá bán
sản phẩm vượt quá chi phí biến đổi trung bình và chi phí cận biên.
Chuyển đổi số

Chuyển đổi số là xu hướng tái cấu trúc đang diễn ra mạnh mẽ nhất trên thế giới trong thời gian
gần đây. Đặc biệt là trong đại dịch COVID-19 và bối cảnh hậu COVID-19 đã khiến các doanh
nghiệp nhận ra tầm quan trọng của chuyển đổi số. Để duy trì hoạt động và phát triển trong bối
cảnh đại dịch, các doanh nghiệp cần ứng dụng các công nghệ số để nâng cao hiệu quả và năng
suất, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Các doanh nghiệp như Amazon, Alibaba, và Tesla đã ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân
tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và dữ liệu lớn (big data) để nâng cao hiệu quả và năng suất, đáp
ứng nhu cầu của khách hàng trong thời đại mới.

Theo báo cáo của IDC, chi tiêu toàn cầu cho chuyển đổi số dự kiến sẽ đạt 1,8 nghìn tỷ USD vào
năm 2025. Các doanh nghiệp trên thế giới đang đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số nhằm nâng
cao hiệu quả và năng suất, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thời đại mới.

Outsource

Outsource là hình thức thuê ngoài một số hoạt động kinh doanh cho các bên thứ ba. Outsource
giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động cốt lõi, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và
giảm chi phí.

 Các doanh nghiệp như Nike, Apple, và Walmart đã thuê ngoài các hoạt động như IT, kế
toán, marketing, v.v. để tập trung vào các hoạt động cốt lõi, nâng cao hiệu quả sử dụng
nguồn lực và giảm chi phí.

Đại dịch COVID-19 đã khiến các doanh nghiệp nhận ra lợi ích của outsource. Doanh nghiệp có
thể thuê ngoài các hoạt động như IT, kế toán, marketing, v.v. để tập trung vào các hoạt động cốt
lõi, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và giảm chi phí.

Làm việc từ xa

Làm việc từ xa là hình thức làm việc mà nhân viên có thể làm việc ở bất cứ đâu có kết nối
Internet. Làm việc từ xa giúp doanh nghiệp giảm chi phí văn phòng, tăng tính linh hoạt cho nhân
viên và cải thiện cân bằng cuộc sống.
Đại dịch COVID-19 đã buộc các doanh nghiệp phải áp dụng làm việc từ xa để đảm bảo an toàn
cho nhân viên. Sau đại dịch, làm việc từ xa vẫn tiếp tục được áp dụng bởi nhiều doanh nghiệp
bởi những lợi ích mà nó mang lại.

 Các doanh nghiệp như Microsoft, Google, và Facebook đã cho phép nhân viên làm việc
từ xa để linh hoạt hơn trong việc tiếp cận khách hàng và giảm chi phí văn phòng.

Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy nhanh chóng các xu hướng tái cấu trúc này và xu hướng này sẽ
tiếp tục diễn ra trong thời gian tới. Các doanh nghiệp cần nắm bắt và tận dụng tốt những xu
hướng này để thành công trong thời đại mới.

- Thích nghi với chuỗi cung ứng biến động trên thế giới
- Tối ưu hoá sản xuất, giảm chi phí để tối ưu hoá lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro từ
xung đột chính trị và chiến tranh thương mại, với sự phát triển mạnh mẽ của
khoa học công nghệ, việc dịch chuyển chuỗi cung ứng từ quốc gia này sang
quốc gia khác là xu hướng khách quan đã và đang diễn ra. Chuỗi cung ứng toàn
cầu dịch chuyển theo 3 hướng, đó là:

 Một là, dịch chuyển chuỗi cung ứng sang các nước trong cùng khu vực địa lý để
giảm phụ thuộc hoặc tránh rủi ro từ chiến tranh thương mại hoặc các đòn trừng
phạt lẫn nhau giữa các nền kinh tế. Hoạt động sản xuất giản đơn, không đòi hỏi
công nghệ cao như gia công, lắp ráp có giá trị gia tăng thấp thường được dịch
chuyển ra nhiều nước nhằm phân tán rủi ro và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Các
ngành, lĩnh vực đang có nhiều dịch chuyển theo hướng này bao gồm: dệt may,
sản xuất linh kiện, phụ tùng đơn giản;

 Hai là, dịch chuyển chuỗi cung ứng đòi hỏi thực hiện đầu tư, thường gắn với
hoạt động sản xuất có công nghệ cao, sản phẩm hàng hoá chiến lược có giá trị
gia tăng cao, liên quan tới bí mật công nghệ và an ninh quốc gia. Hướng dịch
chuyển này đưa đến việc doanh nghiệp di chuyển toàn bộ hoặc một phần sản
xuất về chính quốc, diễn ra đối với các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Nhật Bản,
Liên minh châu Âu;

 Ba là, tái cơ cấu, sắp xếp lại chuỗi cung ứng qua việc đa dạng hoá nguồn cung,
mở rộng mạng lưới các nhà cung cấp nhằm phân tán rủi ro, như đặt hàng mua
nguyên vật liệu, linh kiện từ nhiều nhà cung ứng tại các nước khác nhau.

 Trong thời gian tới, cạnh tranh tham gia chuỗi cung ứng sẽ diễn ra quyết liệt
hơn, nhất là giữa các nước đang phát triển có sự tương đồng về thị trường, trình
độ nhân lực, công nghệ, như các nước Đông Nam Á, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ,
Mexico.

 Để đón nhận sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, bên cạnh ổn định chính trị và ổn
định vĩ mô, các quốc gia cần chuẩn bị cơ sở hạ tầng, đội ngũ lao động có trình
độ, kỹ năng, dễ đào tạo đáp ứng nhu cầu tuyển dụng lao động của các công ty
đa quốc gia khi dịch chuyển cơ sở sản xuất sang nước khác để tránh rủi ro từ
chiến trang thương mại.

6. Lợi ích và thiệt hại của người tiêu dùng từ thị trường cạnh tranh độc quyền, thị
trường độc quyền nhóm là gì? Lấy ví dụ tại VN
https://fsppm.fulbright.edu.vn/cache/Bai-giang-16---Thi-truong-CTDQ-va-DQ-
nhom-2022-12-06-18183909.pdf

https://tuha.vn/bai-viet/thi-truong-canh-tranh-doc-quyen

1) Sản phẩm có sự khác biệt (thương hiệu, kiểu dáng, mùi vị…) nhưng thay thế tốt cho
nhau. 2) Có nhiều doanh nghiệp trong ngành. 3) Thông tin hoàn hảo. 4) Tự do gia nhập
và rời khỏi ngành
Thị trường cạnh tranh độc quyền là một thị trường có một số doanh nghiệp cạnh tranh với nhau,
nhưng mỗi doanh nghiệp đều có thị phần đáng kể. Do đó, các doanh nghiệp trong thị trường cạnh
tranh độc quyền có thể có một số quyền lực thị trường.
Lợi ích và thiệt hại của người tiêu dùng từ thị trường cạnh tranh độc quyền

Lợi ích

 Sự đa dạng của sản phẩm/dịch vụ: Do có nhiều doanh nghiệp tham gia thị trường, nên
người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn về sản phẩm/dịch vụ. Điều này dẫn đến sự đa
dạng về chất lượng, giá cả, và tính năng của sản phẩm/dịch vụ.
 Đổi mới: Do cạnh tranh, các doanh nghiệp cần phải đổi mới để thu hút khách hàng. Điều
này dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm/dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao
của người tiêu dùng.
 Giá cả hợp lý: Cạnh tranh có thể dẫn đến giá cả hợp lý hơn cho người tiêu dùng. Tuy
nhiên, mức độ cạnh tranh trong thị trường cạnh tranh độc quyền thường không cao như
trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, do đó giá cả có thể cao hơn so với thị trường cạnh
tranh hoàn hảo.

Thiệt hại

 Giá cả cao: Do các doanh nghiệp có thị phần đáng kể, nên họ có thể có quyền lực thị
trường và định giá sản phẩm/dịch vụ cao hơn.
 Ít đổi mới: Do không có cạnh tranh quá gay gắt, nên các doanh nghiệp có thể giảm đầu tư
cho đổi mới. Điều này dẫn đến sự ít đổi mới về sản phẩm/dịch vụ.
 Phân biệt đối xử khách hàng: Các doanh nghiệp có thể phân biệt đối xử khách hàng,
chẳng hạn như áp dụng giá khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau.
 Ở Việt Nam, ngành viễn thông là một ví dụ của thị trường cạnh tranh độc quyền.
Mặc dù có nhiều nhà mạng cung cấp dịch vụ di động, như Viettel, Vinaphone,
Mobifone và các nhà mạng nhỏ khác, nhưng có một số vấn đề liên quan đến thị
trường độc quyền.
 Viettel, ví dụ, là một công ty viễn thông lớn và đã có sự hiện diện mạnh mẽ
không chỉ trong cung cấp dịch vụ di động mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như
viễn thông, internet, và dịch vụ khác. Đối với một số khu vực, Viettel có thể có vị
thế độc quyền, ảnh hưởng đến sự cạnh tranh và lựa chọn của người tiêu dùng.

o Trong ngành viễn thông ở Việt Nam, có sự đa dạng với nhiều nhà mạng
cung cấp dịch vụ di động. Các nhà mạng lớn như Viettel, Vinaphone, và
Mobifone cùng với các nhà mạng nhỏ tạo ra một thị trường có sự cạnh
tranh.
o Viettel không chỉ chuyên về dịch vụ di động mà còn mở rộng sang nhiều
lĩnh vực khác như viễn thông, internet, và các dịch vụ khác. Điều này tạo ra
một hình ảnh sự hiện diện mạnh mẽ của Viettel trong nền kinh tế và
ngành viễn thông.
o Trong một số khu vực, Viettel có thể có vị thế độc quyền, đặc biệt là khi
mở rộng vào nhiều lĩnh vực. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh
và tạo ra những thách thức đối với lựa chọn của người tiêu dùng.
o Sự hiện diện mạnh mẽ của Viettel và vị thế có thể độc quyền trong một số
lĩnh vực có thể giảm sự cạnh tranh. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả
và chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng.

Thị trường độc quyền nhóm là một thị trường có một nhóm nhỏ các doanh nghiệp thống trị thị
trường. Các doanh nghiệp trong nhóm này có thể hợp tác với nhau để định giá và phân phối sản
phẩm/dịch vụ.

Lợi ích và thiệt hại của người tiêu dùng từ thị trường độc quyền nhóm

Lợi ích

 Sự ổn định của giá cả: Do các doanh nghiệp trong nhóm hợp tác với nhau, nên giá cả có
thể ổn định hơn so với thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
 Sự đa dạng của sản phẩm/dịch vụ: Do các doanh nghiệp trong nhóm có thể hợp tác với
nhau để chia sẻ chi phí nghiên cứu và phát triển, nên họ có thể cung cấp nhiều sản
phẩm/dịch vụ đa dạng hơn cho người tiêu dùng.
 Chất lượng sản phẩm/dịch vụ cao: Do các doanh nghiệp trong nhóm có thể hợp tác với
nhau để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, nên họ có thể sản xuất sản phẩm/dịch vụ có
chất lượng cao hơn.
Thiệt hại

 Giá cả cao: Các doanh nghiệp trong nhóm có thể hợp tác với nhau để định giá sản
phẩm/dịch vụ cao hơn.
 Ít đổi mới: Do các doanh nghiệp trong nhóm có thể hợp tác với nhau để chia sẻ chi phí
nghiên cứu và phát triển, nên họ có thể giảm đầu tư cho đổi mới. Điều này dẫn đến sự ít
đổi mới về sản phẩm/dịch vụ.
 Phân biệt đối xử khách hàng: Các doanh nghiệp trong nhóm có thể phân biệt đối xử
khách hàng, chẳng hạn như áp dụng giá khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau.
 Ngành Ngân Hàng:
 Trong ngành ngân hàng ở Việt Nam, có một số ngân hàng lớn chiếm lĩnh thị
trường, tạo ra một môi trường oligopoly. Các ngân hàng lớn như Vietcombank,
BIDV, VietinBank và ACB chiếm lĩnh một lượng lớn tài trợ và có ảnh hưởng đáng
kể đến thị trường tài chính.
 Mặc dù có sự cạnh tranh giữa các ngân hàng này, nhưng quy mô của họ cũng
tạo ra một mức độ độc quyền nhóm. Các ngân hàng lớn thường quyết định mức
lãi suất, điều kiện vay, và các dịch vụ khác, có ảnh hưởng lớn đến người tiêu dùng
và doanh nghiệp. Những người tiêu dùng có ít lựa chọn hơn và thị trường không
hoạt động hoàn toàn trong một môi trường cạnh tranh tốt.
 Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có sự đa dạng về kích thước và quy mô của các
ngân hàng tại Việt Nam, với sự tham gia của cả các ngân hàng quốc doanh và
ngân hàng tư nhân, mang lại một môi trường có sự cạnh tranh và lựa chọn.

7. Đối với thị trường độc quyền bán, hiện nay ở VN đang hiện diện ở những ngành
nào? Để VN được công nhận rộng rãi (đặc biệt là từ Mỹ) là nền kinh tế thị trường
đúng nghĩa, thì cần phải thỏa mãn các tiêu chí gì về cạnh tranh công bằng và
chống độc quyền?
https://lawnet.vn/ngan-hang-phap-luat/co-gi-moi-hom-nay/20-nganh-nghe-nha-
nuoc-doc-quyen-kinh-doanh-240
https://trungtamwto.vn/chuyen-de/24535-duoc-cong-nhan-la-nen-kinh-te-thi-
truong-y-nghia-gi-voi-viet-nam
http://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=208973
- Độc quyền bán:
 Ngành điện
 Ngành viễn thông
 Ngành phân phối xăng dầu
 Ngành bưu chính
 In, đúc tiền
 Sản xuất vàng miếng
 Phát hành xổ số kiến thiết
 Ngành khai thác khoáng sản
 Ngành điện lực: Tại Việt Nam, hiện nay chỉ có Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN)
là doanh nghiệp độc quyền cung cấp điện. EVN có quyền quyết định giá điện, đầu tư
phát triển nguồn điện, và phân phối điện đến người tiêu dùng.
 Ngành nước sạch: Tại Việt Nam, hiện nay có một số doanh nghiệp độc quyền cung
cấp nước sạch cho các khu vực, như Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Hà Nội, Công
ty Cổ phần Cấp thoát nước Thành phố Hồ Chí Minh, Công ty Cổ phần Cấp thoát
nước Đồng Nai,... Các doanh nghiệp này có quyền quyết định giá nước, đầu tư xây
dựng hệ thống cấp thoát nước, và cung cấp nước sạch đến người tiêu dùng.
 Ngành bưu chính: Tại Việt Nam, hiện nay chỉ có Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam
(VNPost) là doanh nghiệp độc quyền cung cấp dịch vụ bưu chính. VNPost có quyền
quyết định giá cước bưu chính, đầu tư xây dựng mạng lưới bưu chính, và cung cấp
dịch vụ bưu chính đến người tiêu dùng.

- Theo quy định của Mỹ, có 6 tiêu chí để xem xét một nền kinh tế có thị
trường hay không, gồm: Mức độ chuyển đổi của đồng tiền; Đàm phán
tiền lương, tiền công giữa người lao động và người sử dụng lao động;
Mức độ đầu tư nước ngoài vào các hoạt động kinh tế; Vấn đề sở hữu
nhà nước, sở hữu tư nhân; Mức độ kiểm soát của Chính phủ với một
số nguồn lực và giá cả; Các yếu tố khác.
- Với EU, có 5 tiêu chí để xét như: mức độ ảnh hưởng của chính phủ
trong phân bổ các nguồn lực và quyết định của doanh nghiệp (Việt Nam
đã thực hiện được, theo đánh giá của EU hồi 2015); không có sự can
thiệp của nhà nước làm biến dạng hoạt động hàng ngày của doanh
nghiệp; quản trị doanh nghiệp, kế toán và kiểm toán; sự tồn tại và thực
thi một số chế độ pháp lý, tôn trọng các quyền sở hữu trí tuệ, phá sản
và cạnh tranh cũng như các hệ thống tư pháp; lĩnh vực tài chính.
- Luật Pháp và Quy Định:
o Có hệ thống luật pháp và quy định về cạnh tranh mạnh mẽ và minh bạch.
o Luật pháp về cạnh tranh cần phải được thực hiện và tuân thủ đồng đều và
không phân biệt đối xử giữa các doanh nghiệp.
- Cơ Sở Hạ Tầng Hỗ Trợ Cạnh Tranhh:
o Cần có cơ sở hạ tầng vững chắc để hỗ trợ sự cạnh tranh trong kinh tế.
o Đảm bảo sự công bằng trong việc tiếp cận và sử dụng cơ sở hạ tầng.
- Cơ Chế Kiểm Soát Độc Quyền và Thực Hiện Luật Cạnh Tranh:
o Thiết lập cơ chế kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn tình trạng độc quyền
trong kinh tế.
o Cần có hệ thống quản lý, kiểm tra và xử lý các vi phạm liên quan đến cạnh
tranh và độc quyền.
- Chính Sách Tài Chính và Thuế:
o Áp dụng chính sách tài chính và thuế cực kỳ minh bạch và công bằng,
không tạo ra lợi thế không công bằng cho một số doanh nghiệp so với
các đối thủ khác.
- Chính Sách Phát Triển Đối Với Doanh Nghiệp Nhỏ và Trung Bình:
o Hỗ trợ sự đa dạng và cạnh tranh bằng cách thúc đẩy sự phát triển của
doanh nghiệp nhỏ và trung bình (SMEs).
o Đảm bảo rằng các chính sách hỗ trợ không tạo ra sự chệch lệch đối với
các doanh nghiệp lớn.
- Bảo vệ Quyền Sở Hữu Trí Tuệ và Pháp Lý:
o Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để khuyến khích sự đổi mới và cạnh tranh
sáng tạo.
o Có hệ thống pháp lý chặt chẽ để xử lý các vấn đề liên quan đến vi phạm
quyền sở hữu trí tuệ.
- Thực Hiện Cam Kết Quốc Tế:
o Tuân thủ các cam kết và điều khoản trong các thỏa thuận thương mại
quốc tế, nhất là trong các hiệp định thương mại tự do.
- Minh Bạch và Truy Cập Thông Tin:
o Tăng cường sự minh bạch trong quá trình quyết định chính sách và vận
hành kinh tế.
o Bảo đảm sự truy cập thông tin cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
-

8. Thực trạng cung và cầu lao động tại Việt Nam bối cảnh hậu Covid? Các giải
pháp? Lấy ví dụ một số ngành nghề được hưởng lợi, và một số ngành nghề chịu
thiệt hại.
https://truongchinhtri.binhthuan.dcs.vn/Tin-tuc/post/208195/thi-truong-lao-dong-
viet-nam-trong-giai-doan-hien-nay-va-nhung-van-de-dat-ra
https://nld.com.vn/cong-doan/thi-truong-lao-dong-nam-2022-voi-nhieu-thach-
thuc-20230122170221434.htm
https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2022/10/bao-cao-su-phuc-
hoi-cua-thi-truong-lao-dong-viec-lam-sau-dai-dich-covid-19-quy-iii-2022/
- Bối cảnh:
Đầu năm 2022, nhiều nhà máy phải giải quyết những đơn hàng tồn đọng từ những đợt
phong tỏa do dịch bệnh năm 2021. Trong khi đó, nhiều công nhân về quê tránh dịch
không quay trở lại các thành phố lớn làm việc dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động cục
bộ. Nhiều doanh nghiệp phải chạy đua tuyển dụng nhân sự trong nửa đầu năm 2022
Tình trạng thiếu hụt lao động diễn ra trong thời gian ngắn vào đầu năm, nhưng lại đảo
ngược vào cuối năm, khi Việt Nam thừa công nhân nhưng không đủ đơn hàng. Điều này
diễn ra phần lớn là do sự suy thoái của nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là tình trạng lạm
phát gia tăng ở các thị trường trọng điểm châu Âu và Mỹ.

 Tuy nhiên, cấu trúc lao động đang có sự thay đổi đáng kể. Lực lượng lao động có trình độ
cao đang tăng nhanh, trong khi lực lượng lao động có trình độ thấp đang giảm dần. Theo
báo cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật trong
tổng lực lượng lao động tăng từ 29,7% năm 2021 lên 30,3% năm 2022.
 Cầu lao động tại Việt Nam cũng đang có xu hướng tăng lên, chủ yếu do sự phục hồi của
nền kinh tế. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, số người có việc làm trong tháng 6
năm 2022 đạt 51,3 triệu người, tăng 1,2 triệu người so với cùng kỳ năm trước.
 Tuy nhiên, cầu lao động đang có sự phân hóa mạnh mẽ giữa các ngành nghề. Ngành dịch
vụ, du lịch, vận tải đang có nhu cầu tuyển dụng cao, trong khi các ngành sản xuất, chế
biến đang có nhu cầu tuyển dụng thấp hơn. Các ngành liên quan đến chuyển đổi số
và công nghiệp 4.0, như IT, phần mềm, dịch vụ trực tuyến, đã tăng cầu lao động
do nhu cầu cao trong thời kỳ dịch bệnh.
 Đối với ngành y tế, nhu cầu về lao động, đặc biệt là nhân viên y tế và chăm sóc
sức khỏe, đã tăng cao do đại dịch Covid-19.

- Giải pháp:

 hỗ trợ kết nối cung cầu lao động trên phạm vi cả nước.
 phát triển thị trường lao động nhằm từng bước hoàn thiện thể chế thị trường lao động.
 tăng cường mở rộng quan hệ hợp tác về lĩnh vực thị truờng lao động với các
tổ chức quốc tế, với các nước để trao đổi kinh nghiệm, đưa cán bộ trẻ đi đào
tạo, tham quan, học tập ở nuớc ngoài, tham gia các lớp tập huấn, hội thảo
quốc tế liên quan đến lĩnh vực thị trường lao động,... Đặc biệt, lồng ghép,
đưa nội dung nâng cao năng lực quản lý nhà nuớc về thị trường lao động vào
các chương trình, tăng cường hoạt động xuất khẩu lao động.
đào tạo bồi dưỡng, nâng cao chất lượng người lao động, cung cấp kịp thời cho
doanh nghiệp ổn định sản xuất - kinh doanh.
khuyến khích đầu tư vào các ngành nghề mới

Ngành nghề được hưởng lợi

 Ngành công nghệ thông tin: Do nhu cầu làm việc từ xa và học tập trực tuyến tăng cao,
ngành công nghệ thông tin đã trở thành một trong những ngành nghề được hưởng lợi nhất
sau đại dịch COVID-19. Nhu cầu tuyển dụng nhân lực trong ngành này tăng cao, dẫn đến
mức lương tăng và cơ hội việc làm tốt hơn.
 Ngành thương mại điện tử: Thương mại điện tử cũng là một ngành nghề được hưởng lợi
từ đại dịch COVID-19. Do giãn cách xã hội, người tiêu dùng có xu hướng mua sắm trực
tuyến nhiều hơn, dẫn đến nhu cầu tăng cao đối với các dịch vụ vận chuyển, giao hàng, và
bán hàng trực tuyến.
 Ngành y tế: Ngành y tế là một trong những ngành nghề thiết yếu, do đó vẫn duy trì hoạt
động và thậm chí còn tăng cường nhân lực trong thời gian đại dịch COVID-19. Nhu cầu
tuyển dụng nhân lực trong ngành y tế tăng cao, đặc biệt là đối với các vị trí bác sĩ, điều
dưỡng, và nhân viên hỗ trợ y tế.
 Ngành giáo dục: Giáo dục là một ngành nghề chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch
COVID-19, nhưng cũng có một số lĩnh vực trong ngành này được hưởng lợi. Ví dụ, nhu
cầu đối với các dịch vụ giáo dục trực tuyến tăng cao, dẫn đến nhu cầu tuyển dụng nhân
lực trong lĩnh vực này.

Ngành nghề chịu thiệt hại

 Ngành du lịch: Ngành du lịch là một trong những ngành nghề chịu thiệt hại nặng nề nhất
sau đại dịch COVID-19. Do các biện pháp hạn chế đi lại, nhu cầu du qlịch giảm mạnh,
dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao trong ngành này.
 Ngành hàng không: Ngành hàng không cũng là một ngành nghề chịu thiệt hại nặng nề từ
đại dịch COVID-19. Do các biện pháp hạn chế đi lại, nhu cầu đi lại bằng máy bay giảm
mạnh, dẫn đến tình trạng cắt giảm nhân sự trong ngành này.
 Ngành dịch vụ ăn uống: Ngành dịch vụ ăn uống cũng là một ngành nghề chịu thiệt hại
nặng nề từ đại dịch COVID-19. Do các biện pháp hạn chế tụ tập, nhu cầu ăn uống tại nhà
hàng giảm mạnh, dẫn đến tình trạng đóng cửa hàng quán, cắt giảm nhân sự trong ngành
này.
 Ngành sản xuất: Ngành sản xuất cũng chịu ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19, nhưng mức
độ thiệt hại không lớn như các ngành nghề khác. Do nhu cầu tiêu dùng giảm, một số
doanh nghiệp sản xuất phải cắt giảm sản lượng và nhân sự.
-
Lưu ý: các trình bày phân tích, ví dụ của sinh viên phải khác nhau, nếu giống sẽ bị trừ
điểm

You might also like