You are on page 1of 7

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI KINH TẾ CHÍNH TRỊ

CÂU 1 : phân tích 2 thuộc tính của hàng hóa và môi quan hệ giữ chúng. Với vai trò là chủ thể
sản xuất, hãy nêu giải pháp để”người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam.
Trả lời: Hai thuộc tính quan trọng của một hàng hóa là chất lượng và giá cả.

Chất lượng: Khách hàng thường mong muốn sản phẩm của họ đáp ứng được các yêu cầu về
chất lượng, độ bền và tính đồng nhất. Các thuộc tính của chất lượng có thể bao gồm kích thước,
hình dạng, màu sắc, trọng lượng, độ mềm, độ cứng, độ bền, tính trong suốt, độ bóng, khả năng
chịu nhiệt, độ dẻo dai, độ cách điện, tính năng lượng, độ dẫn điện, v.v.

Giá cả: Giá cả cũng là một yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn sản phẩm của
khách hàng và đóng góp vào giá trị của sản phẩm. Do đó, giá cả cần sự cân đối đối với chất
lượng của sản phẩm.

Mối liên hệ giữa chất lượng và giá cả phụ thuộc vào công nghệ sản xuất, quy trình sản xuất và
quy mô sản xuất. Nếu công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình sản xuất được quản lý tốt, sản
phẩm có thể được sản xuất với chất lượng tốt hơn và với chi phí sản xuất thấp hơn. Tuy nhiên,
quy mô sản xuất cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả. Nếu sản xuất quy mô hoạt
động quá thấp, giá cả sẽ cao hơn do chi phí sản xuất tăng lên.

Để người Việt Nam ưu tiên sử dụng hàng Việt Nam, nhà sản xuất cần tốt hơn trong việc cải thiện
chất lượng sản phẩm và giảm giá cả. Nhà sản xuất có thể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
sản phẩm mới để tăng giá trị cho khách hàng. Hơn nữa, họ cũng nên đầu tư vào quản lý hoạt
động sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí. Cuối cùng, một chiến lược marketing hiệu quả
có thể giúp nhà sản xuất quảng bá sản phẩm của họ và thu hút người tiêu dùng Việt Nam.

Câu 2: Phân tích lượng giá trị hàng hóa đó là quá trình xác định giá trị của một sản phẩm hoặc
dịch vụ dựa trên các yếu tố ảnh hưởng như tình trạng thị trường, cạnh tranh, đặc tính kỹ thuật
của sản phẩm và nhu cầu của người tiêu dùng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng giá trị hàng hóa bao gồm:

1. Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị của sản
phẩm.

2. Tình trạng thị trường: Tình trạng thị trường có thể ảnh hưởng đến giá trị của một sản phẩm do
người tiêu dùng, cạnh tranh.

3. Tính năng kỹ thuật: Tính năng kỹ thuật của sản phẩm có thể ảnh hưởng đến giá trị của sản
phẩm.

4. Thương hiệu sản phẩm: Thương hiệu của sản phẩm cũng ảnh hưởng đến giá trị của sản
phẩm.

Như một chủ doanh nghiệp, bạn có thể vận dụng quy luật này bằng cách tăng cường năng lực
cạnh tranh của doanh nghiệp bằng cách:

1. Cải thiện đội ngũ nhân viên để nâng cao chất lượng sản phẩm.

2. Điều chỉnh chi phí sản xuất để tối ưu hóa lợi nhuận sản phẩm.

3. Tự nghiên cứu và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ để nâng cao tính năng kỹ thuật của sản
phẩm.
4. Tạo ra một ấn tượng tốt với thương hiệu sản phẩm bằng cách quảng bá truyền thông, kéo dài
quan hệ khách hàng sáng tạo.

Tất cả những điểm trên đều có liên quan trực tiếp đến giá trị sản phẩm và thương hiệu sản phẩm
của công ty và kết quả sẽ giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh cao trong thị trường cạnh
tranh ngày nay.

Câu 3: Trình bày nội dung, yêu cầu và tác động của quy luật giá trị trong nền kinh tế hàng hóa?
Nếu em khởi nghiệp kinh doanh, em sẽ vận dụng quy luật này thế nào để nâng cao năng lực
cạnh tranh, giá trị và thương hiệu sản phẩm của em trên thị trường, tối đa hoá lợi nhuận?

Quy luật giá trị là một định luật trong kinh tế, theo đó, giá trị của một sản phẩm sẽ được xác
định bởi lượng lao động trực tiếp và gián tiếp mà sản phẩm đó tốn để sản xuất. Yêu cầu của
quy luật giá trị là tạo ra một thị trường cạnh tranh đầy đủ và tự do, trong đó các doanh nghiệp
phải cạnh tranh với nhau để giá trị của sản phẩm được quyết định bởi lực cầu và cung.

Tác động của quy luật giá trị trên nền kinh tế hàng hóa khá lớn. Nó đảm bảo rằng giá trị của
sản phẩm phản ánh đúng mức độ tốn kém để sản xuất nó. Điều này đồng nghĩa với việc các
doanh nghiệp không thể tạo ra giá trị bằng cách đơn giản là đăng ký giá cao hơn giá trị thực tế
của sản phẩm. Quy luật này thúc đẩy các doanh nghiệp phải tập trung vào nâng cao năng lực
cạnh tranh, giá trị và thương hiệu sản phẩm của mình để có thể tối đa hóa lợi nhuận.

Nếu em khởi nghiệp kinh doanh, em có thể vận dụng quy luật giá trị bằng cách đưa ra sản
phẩm có giá trị cao hơn so với chi phí để sản xuất và tiếp cận được thị trường cạnh tranh một
cách hiệu quả. Điều này có thể đạt được bằng cách nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu
của khách hàng và cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường một cách tốt nhất. Ngoài
ra, em cũng cần chú trọng đến quản lý chi phí và nâng cao năng suất lao động để giảm thiểu
chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 4: Kinh tế thị trưởng là gì? Trình bày đặc trưng, ưu thế và khuyết tật của
nền kinh tế thị trường? Theo em, cần làm gì để phát huy những ưu thế và hạn
chế khuyết tật trong quá trình phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã
hội chủ nghĩa ở nước ta hiện nay?
Trả lời: Kinh tế thị trường là hình thức tổ chức hoạt động kinh tế dựa trên sự tương tác của các
chủ thể kinh tế như các doanh nghiệp, người tiêu dùng và nhà đầu tư trên thị trường. Đặc trưng
của nền kinh tế thị trường là hoạt động sản xuất, tiêu dùng và đầu tư được thực hiện dựa trên cơ
chế cạnh tranh và sự tự do lựa chọn của các chủ thể kinh tế.

Những ưu thế của nền kinh tế thị trường bao gồm:

- Khả năng khởi nghiệp, động lực tư sản và phát triển kinh tế.
- Tăng cường sự đổi mới và năng suất kinh tế.
- Tạo ra những sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Thúc đẩy sự hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực và giảm chi phí sản xuất.
- Tăng cường sự cạnh tranh và sự chủ động trong quản lý kinh doanh.

Tuy nhiên, còn có những khuyết tật của nền kinh tế thị trường như:

- Khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng.


- Thiếu khả năng kiểm soát thị trường và cơ chế đảm bảo công bằng trong cạnh tranh.
- Thiếu trách nhiệm xã hội và tình trạng ô nhiễm môi trường.
- Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng, dân tộc và ngành nghề khác nhau.

Để phát huy những ưu thế và hạn chế khuyết tật trong quá trình phát triển nền kinh tế thị trường
định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta hiện nay, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau:

- Xây dựng và triển khai cơ chế quản lý thị trường, đảm bảo sự cạnh tranh công bằng.
- Tạo ra cơ hội khởi nghiệp và tăng cường vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Sử dụng nguồn lực kinh tế hiệu quả và tối ưu hóa các nguồn lực tự nhiên.
- Tăng cường vai trò của các tổ chức và xã hội dân sự trong đảm bảo trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp.
- Nâng cao năng lực của lao động thông qua giáo dục và đào tạo.
- Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng, dân tộc và ngành nghề khác nhau.

Với những biện pháp trên, chúng ta có thể phát huy những ưu thế của nền kinh tế thị trường và
giảm thiểu những hạn chế khuyết tật để phát triển kinh tế đúng hướng và bền vững.

Câu 5: Trinh bày hai điều kiện ra đời của sản xuất hàng hoá? Vận dụng lý luận này để phân
tích tính tất yếu khách quan của việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở
Việt Nam?
Trả lời:

Hai điều kiện ra đời của sản xuất hàng hoá là:

1. Lao động được tự do lựa chọn nghề nghiệp và tách biệt khỏi các sản phẩm của họ, tạo ra sự
phân công lao động và sự chuyên môn hóa.

2. Sự phổ biến rộng rãi của tiền tệ, dẫn đến sự phát triển của thị trường và sự cạnh tranh giữa
các nhà sản xuất.

Với lý luận này, việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam được
coi là tất yếu khách quan vì:

- Việc cho phép tư nhân tham gia vào việc sản xuất, kinh doanh, tạo sự cạnh tranh giữa các
doanh nghiệp và giúp thị trường hoạt động tốt hơn.
- Việc tách biệt lao động từ sản phẩm của họ cũng như cho phép kinh doanh với sự lựa chọn
nghề nghiệp của mỗi người, đóng góp cho việc phân công lao động và nâng cao hiệu suất sản
xuất.
- Sự phát triển của thị trường tài chính và ngân hàng cũng được bảo đảm, với sự phổ biến của
tiền tệ.
- Ngoài ra, việc phát triển kinh tế thị trường còn góp phần giúp nâng cao đời sống của người
dân, với sự đa dạng hóa của các sản phẩm và dịch vụ, và đặc biệt là việc tạo ra việc làm cho
người lao động.

Vì vậy, có thể khẳng định rằng, tính tất yếu khách quan của việc phát triển kinh tế thị trường
định hướng XHCN ở Việt Nam là không thể bàn cãi.

Câu 7: Phân tích quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về hàng
hóa sức lao động. Em có giải pháp gì để nâng cao chất lượng
giá trị hàng hoá sức lao động để sau khi ra trưởng, sức lao
động của em sẽ bán được giá cao nhất?

Trả lời:

Chủ nghĩa Mác-Lênin có quan điểm rằng hàng hóa sức lao
động là một phần cơ bản của hệ thống sản xuất hàng hóa,
trong đó giá trị của hàng hoá được xác định bởi lượng sức lao
động mà người lao động đã đưa ra để sản xuất nó. Tuy nhiên,
họ cũng nhấn mạnh rằng hàng hóa sức lao động không phải là
một sản phẩm chính thức, mà là một phiên bản ẩn của việc
người lao động bán lao động của họ để tạo ra giá trị cho nhà tư
bản.

Vì vậy, để nâng cao chất lượng giá trị hàng hoá sức lao động,
em cần chú ý đến việc tăng cường năng lực và kỹ năng lao
động của mình để có thể sản xuất hàng hoá tốt hơn và hiệu
quả hơn. Ngoài ra, em cũng cần đảm bảo rằng hàng hoá sức
lao động của mình đáp ứng được nhu cầu và tiêu chuẩn chất
lượng của khách hàng, cũng như đáp ứng được các quy định
và tiêu chuẩn của nhà nước.

Ngoài ra, em cũng cần tìm hiểu và áp dụng các chiến lược tiếp
thị và bán hàng phù hợp để giới thiệu sản phẩm của mình một
cách hiệu quả đến khách hàng, giúp tăng khả năng bán hàng
và đạt được giá cao nhất. Em cũng có thể xem xét việc tìm
kiếm các kênh bán hàng và hợp tác với các đối tác kinh
doanh để đảm bảo rằng hàng hoá sức lao động của mình được
phân phối rộng rãi và tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 9: Phân tích các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư
trong nền kinh tế thị trường TBCN. Theo em, cần vận dụng các
phương pháp này như thế nào để phát huy tính tích cực và
khắc phục hạn chế của mỗi phương pháp nhằm thúc đẩy nền
kinh tế thị trường Việt Nam phát triển?

Trả lời: Trong nền kinh tế thị trường tbcn, có nhiều phương pháp sản xuất giá trị thặng dư.
Các phương pháp này bao gồm:

1. Phương pháp tăng năng suất lao động: Sản phẩm sẽ được sản xuất với chi phí thấp hơn, do
đó giá trị thặng dư sẽ tăng. Để phát huy tính tích cực của phương pháp này, các doanh nghiệp
nên đầu tư vào công nghệ mới, đào tạo nhân viên, tăng cường quản lý chất lượng, gắn chặt sản
xuất với thị trường tiêu thụ.

2. Phương pháp tối ưu hóa quá trình sản xuất: Giảm thiểu chi phí sản xuất, làm giảm sự lãng phí
và tăng hiệu suất. Những cách để phát huy tính tích cực của phương pháp này là tối ưu hóa
đường sản xuất, ứng dụng hệ thống quản lý chất lượng, đào tạo kỹ năng quản lý cho nhân viên.

3. Phương pháp tăng giá trị sản phẩm: Thường áp dụng cho các sản phẩm cao cấp, tùy thuộc
vào yêu cầu của khách hàng. Để phát huy tính tích cực của phương pháp này, các doanh nghiệp
cần tập trung nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu.

4. Phương pháp tăng giá trị nhãn hiệu: Tăng giá trị cho thương hiệu qua quảng cáo, kết nối với
khách hàng, đối tác, tăng sự tin tưởng của khách hàng vào sản phẩm. Các doanh nghiệp nên
phát huy tính tích cực của phương pháp này bằng cách tập trung vào quảng cáo, tối ưu hóa
chiến lược marketing.

5. Phương pháp tăng giá trị tài sản: Được áp dụng cho các doanh nghiệp có tài sản lớn như bất
động sản, cổ phiếu, quyền sử dụng đất. Để phát huy tính tích cực của phương pháp này, các
doanh nghiệp cần quản lý tài sản, đột phá trong quản lý và phát triển tài sản.

Tuy nhiên, mỗi phương pháp cũng có hạn chế của nó. Do đó, để phát triển nền kinh tế thị trường
Việt Nam, cần kết hợp các phương pháp trên một cách hợp lý để tạo ra giá trị thặng dư cao nhất.
Đồng thời, cần tăng cường quản lý, đổi mới công nghệ, đào tạo nhân lực và nghiên cứu thị
trường để tạo ra sản phẩm ưu việt phục vụ khách hàng.

Câu 10: Chứng minh rằng sản xuất giá trị thặng dư là quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa tư
bản? Nội dung, vai trò và tác động của quy luật giá trị thặng dư đối với sự phát triển xã hội?

Trả lời:
Sản xuất giá trị thặng dư là một quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa tư bản, được đề xuất bởi
Karl Marx. Quy luật này cho rằng mối quan hệ kinh tế giữa các tầng lớp xã hội trong hệ thống
kinh tế tư bản được xác định bởi sản xuất giá trị thặng dư.

Theo lý thuyết của Marx, giá trị của một sản phẩm được xác định bởi lượng lực lao động cần
thiết để sản xuất nó. Tuy nhiên, trong hệ thống kinh tế tư bản, công nhân chỉ nhận được một
phần lương bổng bằng giá trị đó, còn phần còn lại được sử dụng để tạo ra giá trị thặng dư cho
chủ sở hữu sản xuất. Chủ sở hữu này có thể sử dụng giá trị thặng dư để đầu tư lại vào sản xuất
hoặc tiêu dùng cho mục đích cá nhân, tạo ra lợi nhuận cho họ và duy trì sự phân cấp xã hội và
chủ nghĩa tư bản.

Quy luật sản xuất giá trị thặng dư đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội. Nó là cơ sở
của tất cả các hình thức khác nhau của tài sản và sự phân phối khác biệt trong xã hội. Nó thúc
đẩy sự phát triển kinh tế và tiến bộ trong khoa học và công nghệ, song đồng thời cũng có tác
động tiêu cực tới sự bất bình đẳng xã hội và sự khủng hoảng kinh tế.

Tóm lại, quy luật sản xuất giá trị thặng dư là một quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa tư bản,
đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quan hệ kinh tế và phân cấp trong xã hội. Nó có tác
động đến sự phát triển kinh tế và tiến bộ công nghệ, song đồng thời cũng góp phần tạo ra bất
bình đẳng và khủng hoảng kinh tế.

Câu 11: Phân tích thực chất, động cơ của tích luỹ tư bản và các nhân tố quyết định quy mô tích
luỹ tư bản. Ý nghĩa của việc nghiên cứu tích luỹ tư bản đối với quá trình CNH, HĐH ở nước ta
hiện nay?

Trả lời:

Động cơ của tích luỹ tư bản là mục đích của các chủ sở hữu tư bản là sinh lời và thúc đẩy sản
xuất trong tương lai. Chủ sở hữu tư bản không chỉ gửi tiền vào ngân hàng mà còn đầu tư vào
các dự án mới hay mở rộng kinh doanh đang có mức sinh lời cao hơn. Các nhân tố quyết định
quy mô tích luỹ tư bản bao gồm:

- Tốc độ tích lũy gián đoạn: Tích lũy tăng nhanh hoặc chậm phụ thuộc vào lãi suất, sự ổn định
kinh tế, chính sách tài khóa của chính phủ và sự biến động của tỷ giá.

- Tính cạnh tranh: Do tích lũy tư bản sẽ thúc đẩy kinh doanh nên cạnh tranh sẽ phát triển, điều
này gây áp lực lên các doanh nghiệp nhỏ và yếu.

- Xu hướng kinh tế tổng hợp: Tích lũy tư bản phụ thuộc vào mức độ phát triển của kinh tế, ví
dụ như sau cuộc khủng hoảng 2008, đầu tư sụt giảm.
- Quy mô kinh tế: nước có quy mô vừa và nhỏ sẽ gặp khó khăn trong việc tích lũy tư bản do
hạn chế về vốn đầu tư.

Việc nghiên cứu tích luỹ tư bản đối với quá trình cnh, hĐh ở nước ta hiện nay là cần thiết.
Nhưng chỉ quan tâm đến việc tăng tích luỹ vốn đầu tư một cách vô hạn không thể giúp góp
phần đưa kinh tế nước ta phát triển bền vững. Nghiên cứu này còn nhằm giúp xác định mức
độ cạnh tranh của các doanh nghiệp, phát triển các chính sách ổn định kinh tế và thuận lợi cho
đầu tư, đưa ra các giải pháp tăng cường quy mô kinh tế để tích lũy vốn đạt hiệu quả cao nhất.
Câu 12: Hiện nay ở nước ta, tình trạng sản xuất, buôn bản, trao đổi các loại sản phẩm giả,
nhái, kém chất lượng xuất hiện ngày một trận lan và tỉnh vi. Vận dụng quy luật giá trị, anh
(chị) hãy phân tích lý giải hiện tượng này, từ đó chỉ ra vai trò của người tiêu dùng và đề xuất
giải pháp để bảo vệ quyền lợi của minh trước vấn nạn hàng giả tràn lan hiện nay.
Trả lời:

Hiện tượng sản xuất, buôn bán, trao đổi các loại sản phẩm giả, nhái, kém chất lượng được lan
truyền rộng rãi trong nước ta là do sự vận dụng của quy luật giá trị. Theo quy luật này, giá trị
của một sản phẩm phụ thuộc vào khả năng cung cấp và nhu cầu mua của thị trường. Vì vậy,
nếu có nhu cầu mua sản phẩm giả, nhái, kém chất lượng của người tiêu dùng nhưng không đủ
cung cấp của các sản phẩm chính hãng, thì các nhà sản xuất sẽ tiếp tục sản xuất và buôn bán
loại sản phẩm này để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng hàng giả bằng cách
chọn lựa sản phẩm chính hãng có chất lượng đảm bảo. Ngoài ra, việc mua sắm thông minh và
kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua cũng giúp giảm bớt tình trạng mua phải hàng giả.

Để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trước tình trạng hàng giả tràn lan hiện nay, cần có sự
tham gia của các cơ quan chức năng chặt chẽ hơn trong việc kiểm tra, giám sát và xử lý các
trường hợp vi phạm pháp luật về quản lý chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, cần tăng cường
thông tin và tư vấn cho người tiêu dùng về cách phân biệt sản phẩm chính hãng và hàng giả,
nhái, kém chất lượng. Cuối cùng, cần giảm thiểu nhu cầu sử dụng sản phẩm giả bằng việc áp
dụng các biện pháp giáo dục, tuyên truyền và cổ vũ sử dụng các sản phẩm chính hãng.

You might also like