You are on page 1of 6

THUẬT NGỮ KINH TẾ HỌC VIỆT - ANH

Chương 1: Kinh tế học và nền kinh tế Chape1: Economics and economy

Nền kinh tế Economy


Chính phủ Government
Cơ chế kinh tế Economic Mechanism
Kinh tế kế hoạch Planned economy
Kinh tế thị trường Market economy
Doanh nghiệp, hãng Firm
Đường giới hạn khả năng sản xuất Production Possibility Frontier (PPF)
Hiệu quả kinh tế Economic Efficiency
Hiệu quả sản xuất Production Efficiency
Hộ gia đình Household
Kinh tế học Economics
Kinh tế học chuẩn tắc Normative Economics
Kinh tế học thực chứng Positive Economics
Kinh tế học vi mô Microeconomics
Kinh tế học vĩ mô Macroeconomics
Lựa chọn Choice
Chi phí cơ hội Opportunity Cost
Lý thuyết kinh tế Economic Theory
Phân tích cận biên Marginal Analysis
Quy luật chi phí cơ hội tăng dần The law of increasing opportunity cost
Sự khan hiếm Scarcity
Tăng trưởng kinh tế Economic Growth
Chương 2: Mô hình kinh tế Chape 2: Economic Model
Mô hình kinh tế Economic Model
Số liệu theo thời gian Time series data
Số liệu chéo Cross-section Data
Biến danh nghĩa Nominal Variable
Biến thực tế Real Variable
Chỉ số kinh tế Economic Index
Giả thuyết kinh tế Economic Hypothesis
Kiểm định mô hình Model Testing
1
Chương 3: Cung (cầu) thị trường Chape 3:Supply (demand) for goods and
hàng hóa, dịch vụ services

Cầu Demand
Lượng cầu Quantity demanded
Đường cầu Demand curve
Cung Supply
Lượng cung Quantity supplied
Đường cung Supply curve
Giá cân bằng Equilibrium price
Lượng cân bằng Equilibrium quantity
Hàng hóa thay thế Substitutes goods
Hàng hóa bổ sung Complements goods
Hàng hóa bình thường Normal goods
Hàng hóa thứ cấp Inferior goods
Hàng hóa xa xỉ Luxury goods
Hàng hóa thiết yếu Necessities goods
Cầu co giãn đơn vị Unitary elastic demand
Cầu hoàn toàn co giãn Perfectly elastic demand
Cầu hoàn toàn không co giãn Perfectly inelastic demand
Cầu tương đối co giãn Relatively elastic demand
Cầu tương đối không co giãn Relatively inelastic demand
Co giãn chéo của cầu Cross elasticity of demand
Co giãn của cầu theo giá Price elasticity of demand
Co giãn của cầu theo thu nhập Income elasticity of demand
Co giãn của cung theo giá Price elasticity of supply
Tổng doanh thu Total revenue
Dư thừa Surplus
Thiếu hụt Shortage
Giá trần Price Ceilings
Giá sàn Price Floors
Thuế hàng hóa Excise Tax

2
Chương 4: Lý thuyết lựa chọn tiêu dùng Chape 4: The theory of Consumer Choice
Lý thuyết về lợi ích đo được Cardinal Utility Theory
Lợi ích Utility
Tổng lợi ích Total Utility
Lợi ích cận biên Marginal Utility
Giỏ hàng hóa Market basket
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần Principle of diminishing marginal Utility
Tỷ lệ thay thế cận biên Marginal Rate of Substitution
Sự lựa chọn của người tiêu dùng Consumer’s choice
Hộ gia đình Household
Lý thuyết tiêu dùng Consumer theory
Đường bàng quan Indifference Curve
Đường ngân sách Budget Line
Chương 5: Lý thuyết hành vi của DN Chape 5:Behavioral theory of the firm
Hàm sản xuất Production function
Ngắn hạn Short-run
Dài hạn Long-run
Hiệu suất không đổi theo quy mô Constant Returns to Scale
Hiệu suất tăng theo quy mô Increasing Returns to Scale
Hiệu suất giảm theo quy mô Decreasing Returns to Scale
Sản phẩm bình quân Average Product
Sản phẩm cận biên Marginal Product
Quy luật năng suất cận biên giảm dần The Law of Diminishing Returns
Chi phí hiện Explicit Cost
Chi phí ẩn Implicit Cost
Chi phí cơ hội Opportunity Cost
Chi phí cố định Fixed Cost
Chi phí biến đổi Variable Cost
Tổng chi phí Total cost
Chi phí cận biên Marginal Cost
Doanh thu cận biên Marginal Revenue
Lợi nhuận kinh tế Economic Profit
Lợi nhuận thông thường Normal Profit
Lợi nhuận kế toán Accounting Profit
Sản lượng tối đa hóa lợi nhuận Profit Maximizing Output
Tối đa hóa lợi nhuận Profit Maximization
Tối thiểu hóa thua lỗ Loss Minimization
3
Chương 6: Các hình thái thị trường và Chapter 6:Market patterns and
quyết định sản xuất của doanh nghiệp production decisions of the firm
Cạnh tranh hoàn hảo Perfect Competition
Sản phẩm đồng nhất Homogenous Product
Điểm hòa vốn Break-even point
Điểm đóng cửa Shut-down point
Sức mạnh thị trường Market Power
Người chấp nhận giá Price Taker
Người đặt giá Price Maker
Độc quyền bán Monopoly
Độc quyền mua Monopsony
Cạnh tranh độc quyền Monopolistic Competition
Công suất thừa Excess Capacity
Độc quyền tập đoàn Oligopoly
Mô hình đường cầu gãy khúc Kinked Demand Curve Model
Hàng rào gia nhập Entry Barriers
Sự phân biệt sản phẩm Product Differentiation
Quy tắc định giá Pricing Rule
Phân biệt giá Price Discrimination
Thặng dư tiêu dùng Consumer surplus
Thặng dư sản xuất Producer surplus
Chỉ số Lerner Lerner Index
Định giá 2 phần Two Part Tariff
Phân biệt giá theo thời gian Intertemporal Price Discrimination

Chương 7: Thị trường yếu tố sản xuất Chape 7:Factorsmarket of production

Cầu thứ phát Derived Demand


Sản phẩm hiện vật cận biên Marginal Product
Sản phẩm doanh thu cận biên Marginal Revenue Product
Tiền công Wage
Tiền lương Salary
Lương tối thiểu Minimum wage
Thất nghiệp Unemployment

4
Chương 8: Tổng sản phẩm và thu Chape 8:Gross Product and Nationnal Income
nhập quốc dân

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Gross Domestic Product


Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) Gross National Product
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Consumer Price index
Tiêu dùng hộ gia đình (C) Privte Consumption
Đầu tư (I) Investment
Chi tiêu của Chính phủ (G) Government Purchases of googs and services
Xuất khẩu (X) Exports
Nhập khẩu (IM) Imports
Xuất khẩu ròng (NX) Net Exports
Khấu hao (KH) Depreciation
Đầu tư ròng Net investment
Chuyển giao thu nhập (Tr) Transfer payments
Thuế gián thu (Ti) Indirect Tax
Thuế trực thu (Td) Direct Tax
Giá trị gia tăng (VA) Value Added
Thu nhập quốc dân (Y) Nationnal Income
Thu nhập có thể sử dụng (YD) Disposable Income

Chương 9: Tổng cung và tổng cầu Chape 9:Aggregate demand and


của nền kinh tế Aggregate supply of the economy

Tổng cầu (AD) Aggregate demand


Tổng cung (AS) Aggregate supply
Xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC) Marginal Propensity to Consume
Xu hướng tiết kiệm cận biên (MPS) Marginal Propensity to Save
Tiêu dùng không phụ thuộc thu nhập Autonomous Consumption
Số nhân chi tiêu Multiplier
Hàm tiêu dùng Consumption function
Hàm tiết kiệm Saving function

5
Chương 10: Chính sách tài khóa và Chape 10:Fiscal policy and Monetary
chính sách tiền tệ policy

Chính sách tài khóa Fiscal policy


Cán cân ngân sách Budget balance
Thâm hụt ngân sách Budget deficit
Thặng dư ngân sách Budget surplus
Chính sách tiền tệ Monetary policy
Cung tiền Money supply
Dự trữ Reserves
Dự trữ bắt buộc Reserve requirements
Ngân hàng trung ương Central bank
Phương tiện trao đổi Medium of exchange
Phương tiện cất trữ giá trị Store of value
Số nhân tiền Money multiplier
Tiền gửi không kỳ hạn Demand deposit
Tiền hàng hóa Commodity money
Tiền mặt Currency
Tiền pháp định Fiat money
Tỷ lệ dự trữ Reserve ratio
Mô hình IS-LM IS-LM model (Investment Saving –
Liquidity Preference Money Supply model)
Sự kết hợp giữa chính sách tài khóa Monetary-fiscal mix
và chính sách tiền tệ
Chương 11: Thất nghiệp và lạm phát Chape 11:Unemployment and inflation

Thất nghiệp Unemployment


Lạm phát Inflation
Lạm phát do cầu kéo Demand-Pull inflation
Lạm phát do chi phí đẩy Cost-Push Inflation
Lạm phát dự kiến Expected Inflation
Lạm phát không dự kiến Unexpected Inflation
Giảm phát Deflation

You might also like